Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 2: Đi học thuộc Tập hai: Mái trường mến yêu trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về những trải nghiệm đi học, mối quan hệ giữa thầy cô và học sinh, cùng những cảm xúc hứng khởi khi đến trường. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài thơ và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 2: Đi học
Câu 1: Ai là người đưa “em” tới trường trong bài thơ?
A. Mẹ
B. Bố
C. Bà
D. Chị
Câu 2: Buổi sáng hôm đó, trời thế nào?
A. Mưa to
B. Rất lạnh
C. Đẹp lắm
D. U ám
Câu 3: Trên đường đi học, hàng cây bên đường thế nào?
A. Đang rụng lá
B. Đầy hoa đỏ
C. Xanh soi nắng
D. Khô héo
Câu 4: Con đường đi học được miêu tả là như thế nào?
A. Ngắn ngủn
B. Dài mênh mang
C. Gồ ghề
D. Đông đúc
Câu 5: Về hè, con vật gì hát?
A. Chim sẻ
B. Gà trống
C. Ve
D. Chích chòe
Câu 6: Hoa gì nở đỏ tươi khi vào năm học mới?
A. Hoa hồng
B. Hoa cúc
C. Hoa phượng
D. Hoa sen
Câu 7: Chúng em vào năm học mới với cảm xúc gì?
A. Lo lắng
B. Buồn bã
C. Bao niềm vui mới
D. Sợ hãi
Câu 8: Ngôi trường mới xây trông như thế nào?
A. Nhỏ bé
B. Cao đẹp
C. Cũ kĩ
D. Đơn sơ
Câu 9: Sân trường mới được miêu tả là như thế nào?
A. Chật hẹp
B. Vắng vẻ
C. Rộng thênh thang
D. Nhỏ nhắn
Câu 10: Lớp học mới thế nào?
A. Tối tăm
B. Ồn ào
C. Đầy ánh sáng
D. Trống rỗng
Câu 11: Giọng cô giáo được miêu tả như thế nào?
A. Nghiêm khắc
B. To, rõ
C. Dịu dàng
D. Vui vẻ
Câu 12: Nét chữ trên bàn tay em thế nào?
A. Loằng ngoằng
B. Bừa bãi
C. Đều thẳng hàng
D. Lem luốc
Câu 13: Con chữ được so sánh với hình ảnh nào?
A. Cánh bướm
B. Ngôi sao
C. Hạt nắng
D. Giọt mưa
Câu 14: Con chữ xếp hàng ở đâu?
A. Trên bảng
B. Trên tường
C. Theo trang vở
D. Trên giấy nháp
Câu 15: Em yêu những điều gì ở ngôi trường mới?
A. Chỉ yêu lớp học
B. Chỉ yêu sân trường
C. Trường mới, bạn bè, thầy cô
D. Chỉ yêu cô giáo
Câu 16: Tiếng “trường” trong bài thơ chứa vần gì?
A. ương
B. ươt
C. ươm
D. iêng
Câu 17: Tiếng “tiếng” trong “tiếng cô giảng” chứa vần gì?
A. iêng
B. iêng
C. iêc
D. iêm
Câu 18: Tiếng “thênh” trong “thênh thang” chứa vần gì?
A. ênh
B. ênh
C. inh
D. ich
Câu 19: Tiếng “sáng” trong “đầy ánh sáng” chứa vần gì?
A. ang
B. an
C. ach
D. anh
Câu 20: Tiếng “tay” trong “bàn tay” chứa vần gì?
A. ai
B. ay
C. ay
D. ao
Câu 21: Tiếng “thơm” trong “sách mới thơm” chứa vần gì?
A. ôm
B. om
C. ơm
D. ươm
Câu 22: Từ nào sau đây chứa vần “ương”?
A. Cái liềm
B. Con đường
C. Vườn ươm
D. Chiếc thước
Câu 23: Từ nào sau đây chứa vần “iêng”?
A. Cái liềm
B. Chiếc thước
C. Cái chiêng
D. Vườn ươm
Câu 24: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “mới / em / yêu / trường / ngôi”
A. Em ngôi trường mới yêu.
B. Ngôi trường mới em yêu.
C. Em yêu ngôi trường mới.
D. Yêu em ngôi trường mới.
Câu 25: Câu thơ “Mẹ đưa em tới trường.” có mấy tiếng?
A. 4 tiếng
B. 5 tiếng
C. 6 tiếng
D. 7 tiếng