Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 5: Bác trống trường thuộc Tập hai: Mái trường mến yêu trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về những hình ảnh quen thuộc trong mái trường, đặc biệt là hình ảnh trống trường gắn bó với thầy cô và bạn bè. Qua đó, học sinh cảm nhận được không khí vui tươi, náo nức của ngày khai giảng và tình cảm yêu quý đối với mái trường thân thương. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài thơ và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 5: Bác trống trường
Câu 1: Bác Trống Trường trong bài thơ được đặt ở đâu?
A. Trên bục giảng
B. Trên giá trống
C. Dưới gốc cây
D. Trong phòng hiệu trưởng
Câu 2: Suốt cả mùa hè, bác Trống Trường làm gì?
A. Đi du lịch
B. Được sơn lại mới
C. Nằm im nghỉ ngơi
D. Tập đánh tiếng kêu mới
Câu 3: Bác Trống Trường cảm thấy thế nào khi học sinh nghỉ hè?
A. Vui vẻ
B. Buồn
C. Háo hức
D. Bình thường
Câu 4: Khi nào bác Trống Trường mới vui trở lại?
A. Khi được lau chùi sạch sẽ
B. Khi năm học mới bắt đầu, học sinh đến trường
C. Khi bác bảo vệ đánh thử trống
D. Khi trời mưa mát mẻ
Câu 5: Tiếng trống trường kêu như thế nào?
A. Reng reng reng
B. Tích tắc tích tắc
C. Tùng! Tùng! Tùng!
D. Gâu gâu gâu
Câu 6: Tiếng trống báo hiệu những giờ nào ở trường?
A. Chỉ báo giờ vào lớp
B. Chỉ báo giờ tan học
C. Giờ vào lớp, giờ ra chơi, giờ tan học
D. Giờ ăn trưa
Câu 7: Da bụng của bác Trống được miêu tả thế nào?
A. Căng
B. Nhăn nheo
C. Mềm mại
D. Bị rách
Câu 8: Giọng nói (tiếng kêu) của bác Trống được tả là như thế nào?
A. Nhỏ nhẹ, thỏ thẻ
B. The thé, chói tai
C. Dõng dạc
D. Buồn bã
Câu 9: Bài thơ ví bác Trống Trường như là gì của các bạn học sinh?
A. Người bảo vệ
B. Thầy giáo
C. Người bạn thân
D. Đồ chơi
Câu 10: Tiếng “trống” chứa vần gì? (Lưu ý: vần gốc không có trong các vần chính của bài này)
A. ông
B. oong
C. ôông
D. uông
Câu 11: Tiếng “xoong” trong từ “cái xoong” chứa vần gì?
A. oong
B. ông
C. ôông
D. uông
Câu 12: Tiếng “cống” trong từ “miệng cống” chứa vần gì?
A. oong
B. ông
C. ôông
D. uông
Câu 13: Tiếng “chuông” trong từ “quả chuông” chứa vần gì?
A. oong
B. ông
C. ôông
D. uông
Câu 14: Từ nào sau đây chứa vần “oong”?
A. Cái võng
B. Loong coong
C. Cái cống
D. Buồng chuối
Câu 15: Từ nào sau đây chứa vần “ôông”?
A. Lồng đèn
B. Cái xoong
C. Khuông nhạc
D. Rau muống
Câu 16: Từ nào sau đây chứa vần “uông”?
A. Cái võng
B. Lồng chim
C. Buồng cau
D. Cái xoong
Câu 17: Điền vần “oong”, “ôông” hay “uông” vào chỗ trống: “Mẹ nấu canh bằng cái x…”
A. oong
B. ông
C. ôông
D. uông
Câu 18: Điền vần “oong”, “ôông” hay “uông” vào chỗ trống: “Chuồn chuồn bay thấp thì mưa, bay cao thì nắng, bay vừa thì râm.” (Từ “chuồn” chứa vần gì?)
A. oong
B. ông
C. ôn
D. uôn
Câu 19: Điền vần “oong”, “ôông” hay “uông” vào chỗ trống: “Nước chảy qua miệng c…”
A. oong
B. ông
C. ôông (cống)
D. uông
Câu 20: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “trường / trống / là / bạn / bác / thân”
A. Bác bạn thân là trống trường.
B. Bác trống trường là bạn thân.
C. Bạn thân là bác trống trường.
D. Trống trường bác là bạn thân.
Câu 21: Câu “Suốt mùa hè, bác nằm im.” có mấy tiếng?
A. 4 tiếng
B. 5 tiếng
C. 6 tiếng
D. 7 tiếng
Câu 22: Từ “dõng dạc” có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Lí nhí
B. Ngập ngừng
C. To, rõ ràng, mạnh mẽ
D. Buồn rầu
Câu 23: Âm đầu của tiếng “giá” trong “giá trống” là gì?
A. gi
B. d
C. g
D. a
Câu 24: Dấu thanh của tiếng “bụng” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh nặng
Câu 25: Bài thơ thể hiện tình cảm gì đối với bác trống trường?
A. Sự sợ hãi
B. Sự yêu mến, gần gũi, coi như người bạn
C. Sự thờ ơ, không quan tâm
D. Sự kính trọng như thầy cô