Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 6: Giờ ra chơi thuộc Tập hai: Mái trường mến yêu trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về các hoạt động vui chơi trong giờ ra chơi tại trường học, đồng thời khơi gợi niềm vui, sự gắn kết giữa bạn bè qua những trò chơi hồn nhiên, sôi động. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài thơ và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 6: Giờ ra chơi
Câu 1: Cái gì báo hiệu giờ ra chơi đã đến?
A. Tiếng chuông reo
B. Tiếng trống trường
C. Tiếng cô giáo gọi
D. Tiếng còi
Câu 2: Khi giờ ra chơi đến, sân trường trở nên thế nào?
A. Ồn ào, náo nhiệt
B. Yên tĩnh, vắng vẻ
C. Ngập nắng vàng
D. Sạch sẽ, gọn gàng
Câu 3: Các bạn gái thường chơi trò gì trong giờ ra chơi theo bài đọc?
A. Đá cầu
B. Đuổi bắt
C. Nhảy dây
D. Đọc truyện
Câu 4: Các bạn trai thường chơi trò gì trong giờ ra chơi theo bài đọc?
A. Đá cầu
B. Nhảy dây
C. Bắn bi
D. Ô ăn quan
Câu 5: Một số bạn không chơi nhảy dây, đá cầu thì làm gì dưới gốc cây?
A. Ngồi nghỉ mát
B. Đọc sách, đọc truyện
C. Ngồi nói chuyện
D. Ăn quà vặt
Câu 6: Trò chơi nào diễn ra vòng quanh sân trường?
A. Nhảy dây
B. Đá cầu
C. Đuổi bắt
D. Kéo co
Câu 7: Ngoài các trò chơi vận động, một số bạn còn làm gì?
A. Hát đồng ca
B. Tưới cây
C. Túm tụm trò chuyện
D. Vẽ tranh
Câu 8: Không khí của giờ ra chơi được miêu tả như thế nào?
A. Buồn tẻ
B. Nghiêm túc
C. Vui vẻ, rộn rã tiếng cười nói
D. Yên lặng
Câu 9: Cái gì báo hiệu giờ ra chơi kết thúc?
A. Tiếng chuông reo
B. Tiếng cô giáo gọi
C. Tiếng trống trường vang lên lần nữa
D. Tiếng còi của bác bảo vệ
Câu 10: Sau khi hết giờ ra chơi, các bạn học sinh làm gì?
A. Tiếp tục chơi
B. Đi về nhà
C. Nhanh chóng xếp hàng vào lớp
D. Ngồi lại sân trường
Câu 11: Sân trường trở nên như thế nào sau khi học sinh vào lớp?
A. Vẫn ồn ào
B. Yên lặng trở lại
C. Bừa bộn hơn
D. Đông đúc hơn
Câu 12: Tiếng “buồm” trong “cánh buồm” chứa vần gì?
A. uom
B. uôm
C. ôm
D. uông
Câu 13: Tiếng “bướm” trong “con bướm” chứa vần gì?
A. ươm
B. ươm
C. ôm
D. ơm
Câu 14: Tiếng “luộm” trong “luộm thuộm” chứa vần gì?
A. uom
B. uôm
C. ôm
D. uông
Câu 15: Tiếng “nương” trong “nương rẫy” chứa vần gì? (Ôn tập)
A. ương
B. ươm
C. uông
D. ông
Câu 16: Tiếng “chiêng” trong “cái chiêng” chứa vần gì? (Ôn tập)
A. iêng
B. iêm
C. yên
D. iêu
Câu 17: Từ nào sau đây chứa vần “uôm”?
A. Con đường
B. Cái buồm
C. Vườn ươm
D. Tiếng chiêng
Câu 18: Từ nào sau đây chứa vần “ươm”?
A. Luôn luôn
B. Cái chuông
C. Vườn ươm
D. Cánh buồm
Câu 19: Điền vần “uôm” hay “ươm” vào chỗ trống: “Con b… đậu trên cành hoa.”
A. uôm
B. ươm (bướm)
C. ôm
D. ơm
Câu 20: Điền vần “iêng” hay “ương” vào chỗ trống: “Em đến tr… học bài.”
A. iêng
B. ương (trường)
C. uông
D. ông
Câu 21: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “chơi / ra / vui / giờ / rất”
A. Giờ chơi ra rất vui.
B. Giờ ra chơi rất vui.
C. Rất vui giờ ra chơi.
D. Chơi ra giờ rất vui.
Câu 22: Câu “Sân trường ồn ào náo nhiệt.” có mấy tiếng?
A. 4 tiếng
B. 5 tiếng
C. 6 tiếng
D. 7 tiếng
Câu 23: Từ “náo nhiệt” diễn tả không khí như thế nào?
A. Yên tĩnh, thanh bình
B. Đông vui, ồn ào, nhộn nhịp
C. Buồn bã, ảm đạm
D. Trống trải, vắng vẻ
Câu 24: Âm đầu của tiếng “nhảy” trong “nhảy dây” là gì?
A. n
B. h
C. nh
D. ay
Câu 25: Giờ ra chơi có ý nghĩa gì đối với học sinh?
A. Chỉ để chơi cho hết giờ
B. Làm mất thời gian học
C. Giúp thư giãn, giải trí sau giờ học căng thẳng
D. Để ăn quà vặt