Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Rửa tay trước khi ăn thuộc Tập hai: Điều em cần biết trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về các thói quen vệ sinh cá nhân và ý thức giữ gìn sức khỏe. Qua nội dung gần gũi và thiết thực, học sinh hiểu được tầm quan trọng của việc rửa tay trước khi ăn để phòng tránh bệnh tật và bảo vệ bản thân. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Rửa tay trước khi ăn
Câu 1: Bé An đi đâu về nhà?
A. Đi chơi công viên
B. Đi học
C. Đi chợ cùng bà
D. Đi thăm bạn
Câu 2: Về nhà, An thấy mẹ đang làm gì?
A. Đang nấu bếp
B. Đang xem ti vi
C. Đang dọn cơm
D. Đang đọc sách
Câu 3: Thấy cơm dọn sẵn, An định làm gì ngay?
A. Chạy đi chơi tiếp
B. Ngồi vào bàn ăn
C. Lấy bát đũa
D. Gọi bố về ăn cơm
Câu 4: Ai đã nhắc nhở An phải rửa tay trước khi ăn?
A. Mẹ
B. Bố
C. Bà
D. Chị gái
Câu 5: Mẹ nhắc An rửa tay để làm gì?
A. Cho tay mát hơn
B. Cho tay thơm hơn
C. Cho tay sạch sẽ
D. Cho nhanh hết xà phòng
Câu 6: Sau khi được mẹ nhắc, An đã làm gì?
A. Vẫn ngồi vào bàn ăn
B. Cãi lại lời mẹ
C. Vâng lời đi rửa tay
D. Nhờ mẹ rửa tay hộ
Câu 7: Chúng ta nên rửa tay vào lúc nào?
A. Chỉ khi tay bẩn nhìn thấy được
B. Sau khi ăn cơm xong
C. Trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
D. Chỉ cần rửa vào buổi sáng
Câu 8: Rửa tay sạch sẽ giúp phòng tránh điều gì?
A. Bị điểm kém
B. Bị bệnh tật (do vi khuẩn)
C. Bị mẹ mắng
D. Bị bạn bè chê cười
Câu 9: Tiếng “choắt” trong từ “loắt choắt” chứa vần gì?
A. oăt
B. oăt (thường học cùng cụm oe/oa/oă)
C. oet
D. oat
Câu 10: Tiếng “huýt” trong từ “huýt sáo” chứa vần gì?
A. uyt
B. uyt
C. it
D. uât
Câu 11: Tiếng “loét” trong từ “vết loét” chứa vần gì?
A. oet
B. oăt
C. et
D. oec
Câu 12: Tiếng “buýt” trong từ “xe buýt” chứa vần gì?
A. uyt
B. uyt
C. it
D. uât
Câu 13: Từ nào sau đây chứa vần “oet”?
A. Loắt choắt
B. Khoét lỗ
C. Xe buýt
D. Tiếng huýt
Câu 14: Từ nào sau đây chứa vần “uyt”?
A. Váy xoè
B. Khoét lỗ
C. Xe buýt
D. Xoèn xoẹt
Câu 15: Điền vần “oet” hay “uyt” vào chỗ trống: “Tiếng còi tàu kêu x… x…”
A. oet (xoẹt)
B. uyt
C. et
D. it
Câu 16: Điền vần “oet” hay “uyt” vào chỗ trống: “Chú cảnh sát giao thông th… còi.”
A. oet
B. uyt (huýt)
C. it
D. et
Câu 17: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “An / trước khi / rửa tay / ăn”
A. Rửa tay An trước khi ăn.
B. An rửa tay trước khi ăn.
C. Trước khi ăn An rửa tay.
D. Ăn trước khi rửa tay An.
Câu 18: Câu “Mẹ nhắc An rửa tay cho sạch.” có mấy tiếng?
A. 5 tiếng
B. 6 tiếng
C. 7 tiếng
D. 8 tiếng
Câu 19: Từ “sạch sẽ” có nghĩa là gì?
A. Bừa bộn, lộn xộn
B. Không có bụi bẩn, vết nhơ
C. Màu trắng tinh
D. Mới mua
Câu 20: Từ “vâng lời” thể hiện thái độ gì?
A. Bướng bỉnh, không nghe
B. Nghe theo, làm theo lời dạy bảo
C. Thờ ơ, không quan tâm
D. Sợ hãi, miễn cưỡng
Câu 21: Ngoài rửa tay bằng nước, cần dùng thêm gì để tay sạch hơn?
A. Khăn lau
B. Xà phòng
C. Nước hoa
D. Kem dưỡng da
Câu 22: Việc rửa tay trước khi ăn là một thói quen như thế nào?
A. Không cần thiết
B. Xấu, nên bỏ
C. Tốt, cần duy trì
D. Chỉ dành cho người lớn
Câu 23: Âm đầu của tiếng “rửa” là gì?
A. ưa
B. r
C. gi
D. d
Câu 24: Dấu thanh của tiếng “sạch” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh nặng
Câu 25: Bài học chính rút ra từ câu chuyện là gì?
A. Phải ăn cơm đúng giờ.
B. Phải nghe lời mẹ.
C. Phải giữ vệ sinh, rửa tay sạch trước khi ăn.
D. Phải giúp mẹ dọn cơm.