Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 3: Khi mẹ vắng nhà thuộc Tập hai: Điều em cần biết trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về tình cảm gia đình, đặc biệt là sự yêu thương, quan tâm và chia sẻ công việc khi mẹ vắng nhà. Qua câu chuyện gần gũi, học sinh hiểu được giá trị của sự giúp đỡ và biết chăm sóc người thân trong gia đình. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 3: Khi mẹ vắng nhà
Câu 1: Ai là người vắng nhà trong bài thơ?
A. Bố
B. Bà
C. Mẹ
D. Chị
Câu 2: Khi mẹ vắng nhà, bạn nhỏ trong bài đã làm gì đầu tiên (với chổi)?
A. Quét nhà
B. Nấu cơm
C. Trông em
D. Cho gà ăn
Câu 3: Bạn nhỏ dùng loại chổi gì để quét nhà?
A. Chổi tre
B. Chổi lúa
C. Chổi nhựa
D. Chổi lông gà
Câu 4: Bạn nhỏ đã làm gì với đàn gà?
A. Đuổi gà đi xa
B. Cho gà thóc ăn
C. Đuổi gà vào góc sân
D. Chơi với gà
Câu 5: Bạn nhỏ đã làm công việc bếp núc nào?
A. Rửa bát
B. Nhặt rau
C. Thổi bếp, nấu cơm (ngồi canh nồi cơm)
D. Pha trà
Câu 6: Khi làm việc nhà, bạn nhỏ có gặp khó khăn nhỏ nào được nhắc đến?
A. Làm vỡ bát
B. Bị đứt tay
C. Bị vấp chân
D. Quên cho gà ăn
Câu 7: Bạn nhỏ cố gắng làm việc nhà giống ai?
A. Giống bố
B. Giống bà
C. Giống mẹ
D. Giống chị
Câu 8: Bạn nhỏ làm mọi việc và chờ đợi điều gì?
A. Chờ bố về
B. Chờ cơm chín để ăn một mình
C. Chờ mẹ về khen “Con gái mẹ ngoan!”
D. Chờ bạn đến chơi
Câu 9: Hành động của bạn nhỏ thể hiện đức tính gì?
A. Lười biếng
B. Ham chơi
C. Tự giác, biết giúp đỡ mẹ, yêu thương mẹ
D. Vụng về
Câu 10: Tiếng “huynh” trong từ “phụ huynh” chứa vần gì?
A. uynh
B. uych
C. inh
D. uyt
Câu 11: Tiếng “huỵch” trong từ “ngã huỵch” chứa vần gì?
A. uynh
B. uych
C. ich
D. uyt
Câu 12: Từ nào sau đây chứa vần “uynh”?
A. Huỳnh huỵch
B. Luýnh quýnh
C. Ngã quỵ
D. Cái phích
Câu 13: Từ nào sau đây chứa vần “uych”?
A. Huỳnh huỵch
B. Phụ huynh
C. Quýnh quáng
D. Xe buýt
Câu 14: Điền vần “uynh” hay “uych” vào chỗ trống: “Bố mẹ em được gọi là phụ h…”
A. uynh
B. uych
C. inh
D. ich
Câu 15: Điền vần “uynh” hay “uych” vào chỗ trống: “Bạn ấy chạy nhanh nên ngã h…” một cái.
A. uynh
B. uych
C. ich
D. ych
Câu 16: Sắp xếp các từ sau thành câu thơ đúng trong bài: “nhà / vắng / mẹ / đi”
A. Vắng nhà mẹ đi.
B. Đi vắng nhà mẹ.
C. Mẹ đi vắng nhà.
D. Nhà mẹ đi vắng.
Câu 17: Câu thơ “Mẹ đi vắng nhà” có mấy tiếng?
A. 4 tiếng
B. 5 tiếng
C. 6 tiếng
D. 3 tiếng
Câu 18: Cụm từ “thổi bếp” trong bài thơ có nghĩa là gì?
A. Dùng quạt thổi cho mát bếp
B. Lau chùi bếp cho sạch
C. Nhóm lửa, giữ lửa để đun nấu
D. Đập vỡ bếp
Câu 19: Âm đầu của tiếng “chổi” là gì?
A. ch
B. tr
C. c
D. ôi
Câu 20: Dấu thanh của tiếng “vắng” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh ngang
Câu 21: Bài thơ kể về việc làm của ai?
A. Người mẹ
B. Người bố
C. Bạn nhỏ khi mẹ vắng nhà
D. Đàn gà
Câu 22: Bạn nhỏ ngồi canh cái gì cho đến khi chín?
A. Canh nồi canh
B. Canh nồi cơm
C. Canh nồi nước
D. Canh ấm trà
Câu 23: Việc bạn nhỏ cố gắng làm việc nhà thay mẹ thể hiện tình cảm gì?
A. Yêu thương mẹ, muốn làm mẹ vui
B. Sợ mẹ mắng
C. Muốn được khen
D. Không có việc gì làm
Câu 24: Tiếng “sân” trong “góc sân” chứa vần gì?
A. ăn
B. ân
C. an
D. ơn
Câu 25: Bài thơ muốn nói lên điều gì?
A. Trẻ em chỉ nên chơi đùa.
B. Nấu cơm là việc rất khó.
C. Tình yêu thương và sự tự giác, đảm đang của con khi muốn giúp đỡ mẹ.
D. Đàn gà ở nhà rất ngoan.