Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 4: Nếu không may bị lạc thuộc Tập hai: Điều em cần biết trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về các tình huống trong cuộc sống, đặc biệt là kỹ năng xử lý khi bị lạc. Qua nội dung thiết thực, học sinh hiểu được cách giữ bình tĩnh, tìm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy và biết cách bảo vệ bản thân khi không may bị lạc. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 4: Nếu không may bị lạc
Câu 1: Điều quan trọng nhất cần làm ngay khi phát hiện mình bị lạc là gì?
A. Khóc thật to gọi mẹ.
B. Chạy lung tung để tìm bố mẹ.
C. Bình tĩnh và đứng yên tại chỗ.
D. Hỏi bất kỳ người nào gặp trên đường.
Câu 2: Vì sao không nên chạy lung tung khi bị lạc?
A. Vì sẽ bị mệt.
B. Vì bố mẹ sẽ khó tìm thấy mình hơn.
C. Vì sẽ bị người lạ bắt đi.
D. Vì đường đông người dễ va chạm.
Câu 3: Nếu đang ở nơi công cộng như siêu thị, công viên, nên tìm ai để nhờ giúp đỡ?
A. Bất kỳ người lớn nào trông hiền lành.
B. Một bạn nhỏ khác cũng đang đi một mình.
C. Chú công an, bác bảo vệ, nhân viên bán hàng (người mặc đồng phục).
D. Người đang cho quà bánh.
Câu 4: Theo bài đọc, những ai được xem là người đáng tin cậy để nhờ giúp đỡ khi bị lạc?
A. Người cho kẹo, người rủ đi chơi.
B. Người ăn mặc đẹp, đi xe sang.
C. Chú công an, bác bảo vệ, cô bán hàng, người phụ nữ đi cùng con nhỏ.
D. Bất kỳ ai tự xưng là bạn của bố mẹ.
Câu 5: Khi nhờ người khác giúp đỡ, em cần cung cấp thông tin gì?
A. Tên đồ chơi yêu thích.
B. Tên các bạn trong lớp.
C. Tên mình, tên bố mẹ, địa chỉ nhà, số điện thoại bố mẹ.
D. Món ăn mình thích nhất.
Câu 6: Vì sao cần phải nhớ địa chỉ nhà và số điện thoại của bố mẹ?
A. Để khoe với bạn bè.
B. Để người giúp đỡ có thể liên lạc được với bố mẹ hoặc đưa về nhà.
C. Để ghi vào sổ liên lạc.
D. Để gọi điện thoại chơi.
Câu 7: Nếu có người lạ nói là bạn của bố mẹ và muốn đưa em về, em nên làm gì?
A. Đi theo ngay lập tức.
B. Vui vẻ nhận quà họ cho.
C. Không đi theo và tìm người đáng tin cậy gần đó để nhờ giúp.
D. Khóc to lên.
Câu 8: Bài đọc khuyên chúng ta nên giữ thái độ như thế nào khi bị lạc?
A. Bình tĩnh, không hoảng sợ.
B. Khóc lóc, la hét.
C. Im lặng, không nói gì.
D. Vui vẻ, đi chơi tiếp.
Câu 9: Tiếng “choàng” trong từ “áo choàng” chứa vần gì?
A. oang
B. oăng
C. ang
D. oanh
Câu 10: Tiếng “ngoặc” trong từ “dấu ngoặc” chứa vần gì?
A. oăc
B. oăc
C. oach
D. ac
Câu 11: Tiếng “loảng” trong từ “loảng xoảng” chứa vần gì?
A. oang
B. oăng
C. ang
D. oanh
Câu 12: Tiếng “hoặc” trong từ “hoặc là” chứa vần gì?
A. oăc
B. oăc
C. oach
D. ac
Câu 13: Từ nào sau đây chứa vần “oang”?
A. Ngoằn ngoèo
B. Hoàng hôn
C. Dấu ngoặc
D. Áo khoác
Câu 14: Từ nào sau đây chứa vần “oăc”?
A. Ngoặc tay
B. Loảng xoảng
C. Áo choàng
D. Khoang thuyền
Câu 15: Điền vần “oang” hay “oăc” vào chỗ trống: “Mặt trời lặn lúc h… hôn.”
A. oang (hoàng)
B. oăc
C. ang
D. oăng
Câu 16: Điền vần “oang” hay “oăc” vào chỗ trống: “Em dùng dấu ng… đơn.”
A. oang
B. oăc (ngoặc)
C. ac
D. oach
Câu 17: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “lạc / nếu / bình tĩnh / cần / bị”
A. Cần bình tĩnh nếu lạc bị.
B. Nếu bị lạc cần bình tĩnh.
C. Bình tĩnh cần nếu bị lạc.
D. Bị lạc nếu cần bình tĩnh.
Câu 18: Câu “Em cần nhớ số điện thoại của bố mẹ.” có mấy tiếng?
A. 7 tiếng
B. 8 tiếng
C. 9 tiếng
D. 10 tiếng
Câu 19: Từ “bình tĩnh” có nghĩa là gì?
A. Hoảng sợ, lo lắng
B. Giữ được trạng thái yên ổn, không rối loạn, không sợ hãi
C. Vui vẻ, cười đùa
D. Buồn bã, khóc lóc
Câu 20: Từ “đáng tin cậy” chỉ những người như thế nào?
A. Người hay cho quà
B. Người tốt, có thể tin tưởng để nhờ giúp đỡ
C. Người ăn mặc đẹp
D. Người quen biết sơ sơ
Câu 21: Địa chỉ nhà bao gồm những thông tin gì?
A. Tên trường học, tên lớp
B. Số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố
C. Tên các bạn hàng xóm
D. Sở thích của bố mẹ
Câu 22: Âm đầu của tiếng “lạc” là gì?
A. a
B. c
C. l
D. ac
Câu 23: Dấu thanh của tiếng “thoại” trong “điện thoại” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh nặng
Câu 24: Bài học này trang bị cho em kỹ năng gì?
A. Kỹ năng đọc sách nhanh
B. Kỹ năng vẽ đẹp
C. Kỹ năng xử lý tình huống khi bị lạc
D. Kỹ năng hát hay
Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu em cung cấp đúng thông tin cho người đáng tin cậy?
A. Em sẽ bị lạc lâu hơn.
B. Em sẽ sớm được giúp đỡ để tìm lại bố mẹ.
C. Em sẽ được cho quà.
D. Em sẽ bị đưa đến đồn công an.