Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 5: Đèn giao thông thuộc Tập hai: Điều em cần biết trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về an toàn giao thông, đặc biệt là ý nghĩa của các tín hiệu đèn giao thông và cách tuân thủ luật lệ khi tham gia giao thông. Qua nội dung thực tế và gần gũi, học sinh hiểu được tầm quan trọng của việc chấp hành tín hiệu đèn để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 5: Đèn giao thông

Câu 1: Đèn giao thông trong bài có mấy màu chính?
A. Hai màu (Đỏ, xanh)
B. Ba màu (Đỏ, vàng, xanh)
C. Bốn màu (Đỏ, vàng, xanh, trắng)
D. Một màu (Đỏ)

Câu 2: Khi đèn đỏ bật lên, em phải làm gì?
A. Dừng lại
B. Đi nhanh hơn
C. Đi chậm lại
D. Rẽ phải

Câu 3: Khi đèn xanh bật lên, em được làm gì?
A. Dừng lại
B. Chuẩn bị dừng
C. Được đi
D. Nhìn sang hai bên

Câu 4: Đèn vàng báo hiệu điều gì?
A. Được đi thoải mái
B. Chuẩn bị dừng lại (hoặc đi chậm lại, chú ý quan sát)
C. Chỉ dành cho xe ưu tiên
D. Đèn sắp hỏng

Câu 5: Đèn giao thông thường được đặt ở đâu?
A. Trong công viên
B. Trước cửa nhà
C. Ở các ngã ba, ngã tư đường phố
D. Trên nóc nhà cao tầng

Câu 6: Mục đích chính của đèn giao thông là gì?
A. Trang trí đường phố cho đẹp
B. Giữ trật tự, an toàn giao thông
C. Giúp mọi người đi nhanh hơn
D. Để cảnh sát giao thông làm việc

Câu 7: Ai cần phải tuân thủ tín hiệu đèn giao thông?
A. Chỉ người đi ô tô
B. Chỉ người đi bộ
C. Tất cả người tham gia giao thông (đi bộ, đi xe các loại)
D. Chỉ cảnh sát giao thông

Câu 8: Tuân thủ tín hiệu đèn giao thông giúp chúng ta điều gì?
A. Đi lại an toàn
B. Bị phạt tiền
C. Đi nhanh hơn khi đèn xanh
D. Bị muộn giờ học

Câu 9: Tiếng “nhoẻn” trong từ “nhoẻn miệng cười” chứa vần gì?
A. oen
B. en
C. oenh
D. oet

Câu 10: Tiếng “khoét” trong từ “khoét lỗ” chứa vần gì?
A. oet
B. oăt
C. et
D. oec

Câu 11: Từ nào sau đây chứa vần “oen”?
A. Cái phèn
B. Loèn xoèn
C. Nhanh nhẹn
D. Quyển vở

Câu 12: Từ nào sau đây chứa vần “oet”?
A. Nhoẻn cười
B. Xoèn xoẹt
C. Xe buýt
D. Bánh tét

Câu 13: Điền vần “oen” hay “oet” vào chỗ trống: “Em bé nh… miệng cười xinh.”
A. oen (nhoẻn)
B. oet
C. en
D. et

Câu 14: Điền vần “oen” hay “oet” vào chỗ trống: “Cái kéo cắt giấy kêu x… x…”
A. oet (xoẹt)
B. oen
C. et
D. oăt

Câu 15: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “báo / đi / xanh / em / đèn / được”
A. Đèn xanh báo được đi em.
B. Đèn xanh báo em được đi.
C. Em được đi báo đèn xanh.
D. Báo đèn xanh em được đi.

Câu 16: Câu “Đèn đỏ báo dừng lại.” có mấy tiếng?
A. 3 tiếng
B. 4 tiếng
C. 5 tiếng
D. 6 tiếng

Câu 17: Từ “an toàn” có nghĩa là gì?
A. Nguy hiểm, dễ gặp tai nạn
B. Yên ổn, tránh được nguy hiểm
C. Nhanh chóng, vội vàng
D. Đông đúc, nhộn nhịp

Câu 18: Âm đầu của tiếng “giao” trong “giao thông” là gì?
A. d
B. gi
C. g
D. ao

Câu 19: Dấu thanh của tiếng “vàng” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh ngang

Câu 20: Bài đọc/thơ về đèn giao thông khuyên chúng ta điều gì?
A. Chỉ đi ra đường khi có đèn xanh
B. Luôn chấp hành đúng tín hiệu đèn giao thông
C. Nên đi nhanh khi thấy đèn vàng
D. Tránh xa các cột đèn giao thông

Câu 21: Khi đi bộ qua đường ở nơi có đèn giao thông, em cần chờ tín hiệu đèn màu gì dành cho người đi bộ?
A. Đèn vàng nhấp nháy
B. Đèn xanh hình người đi bộ
C. Đèn đỏ hình người đi bộ
D. Đèn nào cũng được, miễn là vắng xe

Câu 22: Vật gì có 3 màu đỏ, vàng, xanh dùng để điều khiển xe cộ và người đi bộ ở ngã tư?
A. Biển báo cấm
B. Đèn tín hiệu giao thông
C. Còi của chú cảnh sát
D. Xe cứu thương

Câu 23: Từ “tuân thủ” có nghĩa là gì?
A. Làm trái lại quy định
B. Làm theo đúng quy định, yêu cầu
C. Không quan tâm đến quy định
D. Phản đối quy định

Câu 24: Đèn giao thông giúp cho đường phố như thế nào?
A. Đẹp hơn nhờ ánh sáng màu
B. Sáng hơn vào ban đêm
C. Có trật tự, ngăn nắp hơn
D. Đông vui, nhộn nhịp hơn

Câu 25: Nhờ có đèn giao thông, việc đi lại trở nên thế nào?
A. Khó khăn hơn vì phải chờ đợi
B. Chậm chạp và mất thời gian hơn
C. An toàn và có trật tự hơn
D. Phức tạp và dễ nhầm lẫn hơn

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: