Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Kiến và chim bồ câu thuộc Tập hai: Bài học từ cuộc sống trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về lòng tốt, sự giúp đỡ và tình bạn giữa các loài vật. Qua câu chuyện ý nghĩa về sự giúp đỡ lẫn nhau, học sinh hiểu được giá trị của lòng nhân ái và bài học về sự biết ơn trong cuộc sống. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Kiến và chim bồ câu
Câu 1: Con vật nào bị rơi xuống nước trong câu chuyện?
A. Kiến
B. Chim Bồ Câu
C. Bác thợ săn
D. Con chim sẻ
Câu 2: Kiến rơi xuống đâu?
A. Xuống ao
B. Xuống sông
C. Xuống suối
D. Xuống giếng
Câu 3: Khi Kiến sắp chìm, ai đã nhìn thấy?
A. Một con cá
B. Chim Bồ Câu
C. Bác thợ săn
D. Một con kiến khác
Câu 4: Chim Bồ Câu đã làm gì để cứu Kiến?
A. Nhảy xuống nước vớt Kiến lên
B. Gọi các bạn chim khác đến giúp
C. Thả một chiếc lá cây xuống suối cho Kiến
D. Kêu to báo động
Câu 5: Kiến đã làm gì khi thấy chiếc lá Bồ Câu thả xuống?
A. Leo lên chiếc lá
B. Bơi ra xa chiếc lá
C. Cảm ơn Bồ Câu rồi bơi đi
D. Ngủ trên chiếc lá
Câu 6: Nhờ đâu mà Kiến thoát chết?
A. Nhờ tự bơi vào bờ
B. Nhờ bác thợ săn vớt lên
C. Nhờ sự giúp đỡ của Bồ Câu (chiếc lá)
D. Nhờ một con cá đẩy vào bờ
Câu 7: Sau đó, ai gặp nguy hiểm?
A. Kiến
B. Chim Bồ Câu
C. Bác thợ săn
D. Chiếc lá cây
Câu 8: Ai đang định làm hại Bồ Câu?
A. Một con diều hâu
B. Một con rắn
C. Bác thợ săn
D. Một con mèo rừng
Câu 9: Bác thợ săn dùng gì để chuẩn bị bắn Bồ Câu?
A. Súng hơi
B. Cái nỏ (hoặc súng săn tùy bản kể)
C. Ná cao su
D. Gậy gộc
Câu 10: Ai đã nhìn thấy bác thợ săn đang nhắm bắn Bồ Câu?
A. Kiến
B. Một bạn chim khác
C. Một con sóc
D. Không ai thấy cả
Câu 11: Kiến đã làm gì để cứu Bồ Câu?
A. Kêu to báo động
B. Chạy đi gọi bạn bè
C. Bò đến, đốt (cắn) vào chân bác thợ săn
D. Đẩy hòn đá vào bác thợ săn
Câu 12: Vì sao bác thợ săn bắn trượt Bồ Câu?
A. Vì bác nhắm không chuẩn
B. Vì Bồ Câu bay đi mất trước khi bác bắn
C. Vì bị Kiến đốt đau quá, bác giật mình
D. Vì cây nỏ/súng bị hỏng
Câu 13: Sau khi thoát nạn, Bồ Câu đã làm gì?
A. Bay đi tìm Kiến để cảm ơn
B. Tiếp tục đậu trên cành cây
C. Bay vút đi
D. Bay xuống mắng bác thợ săn
Câu 14: Câu chuyện này nói về mối quan hệ giữa ai với ai?
A. Kiến và bác thợ săn
B. Bồ Câu và bác thợ săn
C. Kiến và Chim Bồ Câu
D. Bác thợ săn và khu rừng
Câu 15: Hành động của Bồ Câu thả lá cứu Kiến thể hiện điều gì?
A. Sự nghịch ngợm
B. Lòng tốt, sự giúp đỡ người khác khi gặp khó khăn
C. Sự tò mò
D. Sự nhanh trí
Câu 16: Hành động Kiến đốt chân bác thợ săn để cứu Bồ Câu thể hiện điều gì?
A. Sự tức giận
B. Lòng biết ơn, sẵn sàng giúp đỡ người đã cứu mình
C. Sự phá phách
D. Sự sợ hãi
Câu 17: Câu chuyện khuyên chúng ta điều gì?
A. Nên tránh xa bờ suối
B. Không nên đi săn bắn chim
C. Phải biết giúp đỡ người khác và biết ơn người đã giúp mình
D. Kiến là loài vật rất thông minh
Câu 18: Tiếng “kiến” chứa vần gì?
A. yên
B. iên
C. iêng
D. iêt
Câu 19: Tiếng “chim” chứa vần gì?
A. im
B. im
C. iêm
D. ip
Câu 20: Tiếng “suối” chứa vần gì?
A. uôi
B. uôi
C. ui
D. uôm
Câu 21: Tiếng “lá” có dấu thanh gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh ngã
Câu 22: Tiếng “thợ” trong “bác thợ săn” có âm đầu là gì?
A. t
B. h
C. th
D. ơ
Câu 23: Từ “vùng vẫy” (có thể xuất hiện trong bản kể) miêu tả hành động nào của Kiến?
A. Bơi lội vui vẻ
B. Cử động mạnh, cố gắng thoát ra khi gặp nguy hiểm dưới nước
C. Leo trèo nhanh nhẹn
D. Nằm im bất động
Câu 24: Từ “biết ơn” thể hiện tình cảm gì?
A. Ghét bỏ
B. Sợ hãi
C. Ghi nhớ và cảm kích sự giúp đỡ của người khác
D. Vui mừng
Câu 25: Nhờ có hành động nào mà cả Kiến và Bồ Câu đều thoát nạn?
A. Nhờ sự nhanh trí của riêng mình
B. Nhờ sự may mắn
C. Nhờ sự giúp đỡ lẫn nhau
D. Nhờ bác thợ săn bỏ đi