Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 2: Câu chuyện của rễ thuộc Tập hai: Bài học từ cuộc sống trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về thiên nhiên, đặc biệt là vai trò quan trọng của rễ cây trong việc nuôi dưỡng và giữ cho cây vững chắc. Qua câu chuyện sinh động, học sinh hiểu được bài học về sự âm thầm cống hiến, khiêm tốn và giá trị của những điều thầm lặng trong cuộc sống. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 2: Câu chuyện của rễ

Câu 1: Những bộ phận nào của cây đang nói chuyện với nhau ở đầu câu chuyện?
A. Chỉ có Hoa và Lá
B. Chỉ có Lá và Quả
C. Hoa, Lá và Quả
D. Hoa, Lá, Quả và Rễ

Câu 2: Hoa, Lá và Quả đang làm gì?
A. Đang hát ca
B. Khoe vẻ đẹp và công lao của mình
C. Than phiền về Rễ
D. Tranh nhau chỗ đứng

Câu 3: Hoa khoe mình có đặc điểm gì?
A. Màu xanh mướt
B. Vị ngọt ngon
C. Vẻ đẹp rực rỡ
D. Che bóng mát

Câu 4: Lá khoe mình có công lao gì?
A. Tỏa hương thơm
B. Tạo ra không khí trong lành
C. Cho quả ngọt
D. Hút nước

Câu 5: Quả khoe mình có gì hấp dẫn?
A. Màu sắc đẹp
B. Mùi thơm ngát
C. Hương vị ngọt lành
D. Kích thước to lớn

Câu 6: Hoa, Lá và Quả có thái độ như thế nào đối với Rễ?
A. Yêu quý, kính trọng
B. Cho rằng Rễ chẳng có ích gì, lại xấu xí
C. Không biết đến sự tồn tại của Rễ
D. Ghen tị với Rễ

Câu 7: Rễ sống ở đâu?
A. Trên cành cây cao
B. Xen giữa những chiếc lá
C. Dưới lòng đất sâu
D. Bên trong quả

Câu 8: Ai đã lên tiếng giải thích về công việc của Rễ?
A. Hoa
B. Lá
C. Quả
D. Rễ

Câu 9: Rễ đã giải thích công việc thầm lặng của mình là gì?
A. Hút nước và muối khoáng nuôi cây
B. Giữ cho cây đứng vững
C. Làm cho đất tơi xốp
D. Cất giữ chất dinh dưỡng

Câu 10: Nhờ đâu mà Hoa, Lá, Quả có được vẻ đẹp và sự hữu ích của mình?
A. Nhờ ánh nắng mặt trời
B. Nhờ nước mưa
C. Nhờ nước và muối khoáng do Rễ hút lên
D. Nhờ tự bản thân chúng

Câu 11: Sau khi nghe Rễ giải thích, thái độ của Hoa, Lá và Quả thay đổi như thế nào?
A. Vẫn tiếp tục coi thường Rễ
B. Im lặng bỏ đi
C. Hiểu ra và xin lỗi Rễ
D. Tranh cãi lại với Rễ

Câu 12: Câu chuyện muốn nói lên điều gì về các bộ phận của cây?
A. Mỗi bộ phận đều quan trọng và cần thiết
B. Chỉ có Hoa là đẹp nhất
C. Rễ là bộ phận xấu xí nhất
D. Lá có công lao lớn nhất

Câu 13: Từ “khiêm tốn” có thể dùng để miêu tả đức tính của ai trong câu chuyện?
A. Hoa
B. Lá
C. Quả
D. Rễ

Câu 14: Tiếng “biết” trong “biết ơn” chứa vần gì?
A. iêt
B. iêt
C. yên
D. iêc

Câu 15: Tiếng “tuyết” trong “bông tuyết” chứa vần gì?
A. uêt
B. uyêt
C. uôt
D. uyt

Câu 16: Tiếng “truyện” trong “câu truyện” chứa vần gì?
A. uyên
B. uyên
C. yên
D. uôn

Câu 17: Từ nào sau đây chứa vần “iêt”?
A. Quyết tâm
B. Tiết học
C. Con thuyền
D. Xanh biếc

Câu 18: Từ nào sau đây chứa vần “uyêt”?
A. Quyết định
B. Hiểu biết
C. Kể chuyện
D. Chiếc lá

Câu 19: Từ nào sau đây chứa vần “uyên”?
A. Tuyệt vời
B. Xét duyệt
C. Khuyên bảo
D. Niềm vui

Câu 20: Điền vần “iêt”, “uyêt” hay “uyên” vào chỗ trống: “Bông t… trắng xóa.”
A. iêt
B. uyêt (tuyết)
C. uyên
D. iêc

Câu 21: Điền vần “iêt”, “uyêt” hay “uyên” vào chỗ trống: “Em đọc tr… cổ tích.”
A. iêt
B. uyêt
C. uyên (truyện)
D. yên

Câu 22: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “của / câu chuyện / rễ”
A. Của rễ câu chuyện.
B. Câu chuyện của rễ.
C. Rễ của câu chuyện.
D. Chuyện câu của rễ.

Câu 23: Câu “Các bạn đều có ích cả.” có mấy tiếng?
A. 4 tiếng
B. 5 tiếng
C. 6 tiếng
D. 7 tiếng

Câu 24: Âm đầu của tiếng “Quả” là gì?
A. q
B. u
C. qu
D. a

Câu 25: Bài học rút ra từ câu chuyện là gì?
A. Phải luôn khoe khoang vẻ đẹp của mình.
B. Không nên sống dưới lòng đất.
C. Không nên coi thường người khác qua vẻ bề ngoài, phải biết vai trò quan trọng của mỗi người/mỗi vật.
D. Chỉ cần có Hoa, Lá, Quả là cây sống được.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: