Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 4: Chú bé chăn cừu thuộc Tập hai: Bài học từ cuộc sống trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về tính trung thực, lòng tinhậu quả của việc nói dối. Qua câu chuyện về chú bé chăn cừu, học sinh hiểu được bài học quý giá về việc nói thậttrách nhiệm đối với lời nói của mình. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 4: Chú bé chăn cừu

Câu 1: Công việc hàng ngày của chú bé trong câu chuyện là gì?
A. Đi học
B. Chăn cừu
C. Trồng rau
D. Câu cá

Câu 2: Chú bé chăn cừu ở đâu?
A. Trong làng
B. Bên bờ sông
C. Trên sườn đồi/núi (gần làng)
D. Trong rừng sâu

Câu 3: Vì sao chú bé lại nghĩ ra trò nói dối là có chó sói?
A. Vì chú nhìn thấy sói thật
B. Vì chú muốn khoe giọng hét to
C. Vì chú thấy buồn chán, muốn trêu đùa mọi người
D. Vì chú muốn gọi dân làng đến chơi

Câu 4: Lần đầu tiên, chú bé hét lên như thế nào?
A. “Sói! Sói! Cứu tôi với!”
B. “Cháy! Cháy nhà!”
C. “Cừu lạc! Cừu lạc!”
D. “Có ai không? Giúp tôi!”

Câu 5: Nghe tiếng kêu cứu, dân làng đã phản ứng thế nào trong lần đầu tiên?
A. Thờ ơ, không quan tâm
B. Hốt hoảng vác gậy gộc chạy đến giúp
C. Cười và cho rằng chú bé đùa
D. Gọi thêm người rồi mới đến

Câu 6: Khi dân làng chạy đến, họ thấy sự thật là gì?
A. Có một con sói lớn
B. Đàn cừu đã bị ăn thịt
C. Không có sói nào cả, chú bé đang cười
D. Chú bé đang ngủ gật

Câu 7: Chú bé đã lặp lại trò nói dối này mấy lần?
A. Một lần
B. Hai lần (hoặc vài lần tùy bản kể)
C. Ba lần
D. Không lần nào

Câu 8: Đến lần thứ mấy thì sói xuất hiện thật sự?
A. Lần đầu tiên
B. Lần thứ hai
C. Sau những lần nói dối (lần thứ ba hoặc sau đó)
D. Sói không bao giờ xuất hiện

Câu 9: Khi sói đến thật, chú bé cảm thấy thế nào?
A. Vui mừng vì có người chơi cùng
B. Bình tĩnh đối phó với sói
C. Hoảng sợ thật sự và kêu cứu
D. Tiếp tục cười đùa

Câu 10: Lần này, khi nghe tiếng kêu cứu của chú bé, dân làng đã làm gì?
A. Lại hốt hoảng chạy đến
B. Cử người đi xem xét tình hình
C. Không tin và không đến cứu nữa
D. Mắng chú bé từ xa

Câu 11: Vì sao lần này dân làng lại không đến cứu chú bé?
A. Vì họ bận việc khác
B. Vì họ không nghe thấy tiếng kêu
C. Vì họ nghĩ chú bé lại nói dối như những lần trước
D. Vì họ sợ chó sói

Câu 12: Hậu quả cuối cùng của việc chú bé nói dối là gì?
A. Chú bé bị bố mẹ mắng
B. Dân làng không chơi với chú bé nữa
C. Đàn cừu bị sói ăn thịt (hoặc tan tác)
D. Chú bé bị sói tấn công

Câu 13: Câu chuyện này khuyên chúng ta không nên làm điều gì?
A. Không nên đi chăn cừu một mình
B. Không nên nói dối
C. Không nên kêu cứu khi gặp nguy hiểm
D. Không nên trêu đùa người khác

Câu 14: Nói dối nhiều lần sẽ dẫn đến hậu quả gì?
A. Mọi người sẽ yêu quý hơn
B. Sẽ trở nên thông minh hơn
C. Mất lòng tin của mọi người
D. Không có hậu quả gì

Câu 15: Tiếng “tuốt” trong từ “tuốt lúa” chứa vần gì?
A. uôt
B. uôc
C. uôi
D. uôm

Câu 16: Tiếng “suốt” trong từ “suốt ngày” chứa vần gì?
A. uôt
B. uôc
C. uôi
D. uôm

Câu 17: Tiếng “duyệt” trong từ “duyệt binh” chứa vần gì?
A. uyêt
B. uyêt
C. uêt
D. uyên

Câu 18: Tiếng “tuyết” trong từ “bông tuyết” chứa vần gì?
A. uyêt
B. uyêt
C. uêt
D. uyên

Câu 19: Từ nào sau đây chứa vần “uôt”?
A. Luộc rau
B. Vuốt ve
C. Buộc dây
D. Cái cuốc

Câu 20: Từ nào sau đây chứa vần “uyêt”?
A. Kể chuyện
B. Tuyệt vời
C. Quyển sách
D. Tiết học

Câu 21: Điền vần “uôt” hay “uyêt” vào chỗ trống: “Gió thổi vù v…”
A. uôt (vuốt)
B. uyêt
C. uôc
D. iêt

Câu 22: Điền vần “uôt” hay “uyêt” vào chỗ trống: “Quyết tâm làm bằng được là người có ý chí q… định.”
A. uôt
B. uyêt (quyết)
C. uyên
D. iêt

Câu 23: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “bé / hậu quả / của / nói dối / chú / nhận”
A. Chú bé nhận của nói dối hậu quả.
B. Chú bé nhận hậu quả của nói dối.
C. Hậu quả của nói dối chú bé nhận.
D. Nói dối của hậu quả chú bé nhận.

Câu 24: Câu “Không ai tin cậu bé nữa.” có mấy tiếng?
A. 4 tiếng
B. 5 tiếng
C. 6 tiếng
D. 7 tiếng

Câu 25: Đức tính nào cần có để được mọi người tin tưởng?
A. Thông minh
B. Dũng cảm
C. Trung thực
D. Khiêm tốn

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: