Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 5: Tiếng vọng của núi thuộc Tập hai: Bài học từ cuộc sống trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về thiên nhiên, sự giao tiếp trong thế giới tự nhiên và bài học về lòng kiên trì. Qua câu chuyện về tiếng vọng từ núi, học sinh hiểu được bài học về tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và cách mà chúng ta có thể giao tiếphiểu những điều xung quanh mình một cách sâu sắc. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 5: Tiếng vọng của núi

Câu 1: Cậu bé trong câu chuyện đã đi chơi ở đâu?
A. Công viên
B. Bờ biển
C. Vùng núi
D. Sân nhà

Câu 2: Khi tức giận, cậu bé đã làm gì?
A. Đập phá đồ đạc
B. Khóc lóc gọi mẹ
C. Hét to vào không gian
D. Ngồi im một chỗ

Câu 3: Cậu bé đã hét câu gì đầu tiên?
A. “Tôi yêu bạn!”
B. “Tôi ghét bạn!”
C. “Chào bạn!”
D. “Ai đấy?”

Câu 4: Sau khi cậu bé hét, có âm thanh gì đáp lại?
A. Tiếng chim hót
B. Tiếng suối chảy
C. Tiếng vọng lại đúng câu cậu vừa hét
D. Không có gì cả

Câu 5: Nghe tiếng vọng lại “Tôi ghét bạn!”, cậu bé cảm thấy thế nào?
A. Vui vẻ
B. Ngạc nhiên
C. Sợ hãi
D. Tức giận hơn

Câu 6: Cậu bé chạy về nhà và kể cho ai nghe câu chuyện?
A. Bố
B. Bà
C. Mẹ
D. Anh trai

Câu 7: Cậu bé nghĩ rằng ai đang nói chuyện với mình trong núi?
A. Một bạn nhỏ khác
B. Một con thú dữ
C. Một người xấu nào đó
D. Một vị thần tiên

Câu 8: Mẹ đã khuyên cậu bé làm gì?
A. Đừng bao giờ quay lại khu núi nữa
B. Về nhà và quên chuyện đó đi
C. Quay lại núi và hét lên những lời yêu thương
D. Tìm người đã nói trong núi để nói chuyện

Câu 9: Lần thứ hai quay lại núi, cậu bé đã hét câu gì?
A. “Tôi ghét bạn!”
B. “Ai ở trong đó?”
C. “Tôi yêu bạn!”
D. “Bạn là ai?”

Câu 10: Tiếng vọng lần này đã đáp lại như thế nào?
A. “Tôi ghét bạn!”
B. Im lặng
C. “Tôi yêu bạn!”
D. “Haha!”

Câu 11: Sau lần thứ hai, cậu bé cảm thấy thế nào?
A. Vẫn sợ hãi
B. Vui vẻ và ngạc nhiên
C. Buồn bã
D. Tức giận

Câu 12: Mẹ đã giải thích âm thanh vọng lại đó là gì?
A. Tiếng vọng của núi (âm thanh dội lại)
B. Tiếng của người bạn trong núi
C. Tiếng của ma quỷ
D. Tiếng gió thổi

Câu 13: Mẹ đã so sánh tiếng vọng của núi với điều gì?
A. Với một tấm gương
B. Với cuộc sống
C. Với một bài hát
D. Với một dòng sông

Câu 14: Theo lời mẹ, cuộc sống sẽ đối xử với chúng ta như thế nào?
A. Luôn luôn tốt đẹp
B. Luôn luôn khó khăn
C. Sẽ giống như cách chúng ta đối xử với cuộc sống (cho đi điều gì, nhận lại điều đó)
D. Không thể biết trước được

Câu 15: Tiếng “thiệp” trong từ “tấm thiệp” chứa vần gì?
A. iêp
B. iêt
C. ip
D. ep

Câu 16: Tiếng “diếp” trong từ “rau diếp cá” chứa vần gì?
A. iêp
B. iêt
C. ip
D. ep

Câu 17: Tiếng “biết” trong từ “hiểu biết” chứa vần gì?
A. iêp
B. iêt
C. it
D. et

Câu 18: Tiếng “chiết” trong từ “chiết cành” chứa vần gì?
A. iêp
B. iêt
C. it
D. et

Câu 19: Từ nào sau đây chứa vần “iêp”?
A. Tiết kiệm
B. Nghề nghiệp
C. Chiếc lá
D. Việt Nam

Câu 20: Từ nào sau đây chứa vần “iêt”?
A. Tấm liếp
B. Nhiếp ảnh
C. Tiết trời
D. Siêng năng

Câu 21: Điền vần “iêp” hay “iêt” vào chỗ trống: “Em viết một tấm th… chúc mừng sinh nhật bạn.”
A. iêp (thiệp)
B. iêt
C. ip
D. ep

Câu 22: Điền vần “iêp” hay “iêt” vào chỗ trống: “Em cần phải hiểu b… về thế giới xung quanh.”
A. iêp
B. iêt (biết)
C. it
D. et

Câu 23: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “cuộc sống / của / tiếng vọng / núi / là”
A. Tiếng vọng là của núi cuộc sống.
B. Tiếng vọng của núi là cuộc sống. (Hoặc: Cuộc sống là tiếng vọng của núi.)
C. Núi là tiếng vọng của cuộc sống.
D. Của cuộc sống núi là tiếng vọng.

Câu 24: Câu “Cậu bé chạy về nhà.” có mấy tiếng?
A. 4 tiếng
B. 5 tiếng
C. 6 tiếng
D. 3 tiếng

Câu 25: Bài học chính rút ra từ câu chuyện này là gì?
A. Không nên hét to ở nơi công cộng.
B. Nên nghe lời mẹ trong mọi việc.
C. Cách chúng ta đối xử với người khác, với cuộc sống sẽ quyết định cách họ/cuộc sống đối xử lại với chúng ta.
D. Trong núi luôn có tiếng vọng rất đáng sợ.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: