Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Loài chim của biển cả thuộc Tập hai: Thiên nhiên kì thú trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về các loài động vật biển, đặc biệt là những loài chim biển như hải âu, mòng biển… Qua nội dung hấp dẫn, học sinh hiểu thêm về cuộc sống của các loài chim nơi biển cả, vai trò của chúng trong hệ sinh thái và vẻ đẹp kì thú của thiên nhiên. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Loài chim của biển cả
Câu 1: Bài đọc giới thiệu về loài chim nào?
A. Chim sẻ
B. Chim én
C. Chim hải âu
D. Chim đại bàng
Câu 2: Chim hải âu được gọi là loài chim của nơi nào?
A. Của núi rừng
B. Của biển cả
C. Của đồng ruộng
D. Của thành phố
Câu 3: Cánh của chim hải âu được miêu tả như thế nào?
A. Ngắn và tròn
B. Nhỏ và yếu
C. Dài và rộng
D. Có nhiều màu sắc
Câu 4: Vì sao hải âu có thể bay lượn hàng giờ trên biển?
A. Vì có đôi cánh dài và rộng
B. Vì chúng rất nhẹ
C. Vì chúng bay rất chậm
D. Vì chúng không cần ăn uống
Câu 5: Hải âu thường bay lượn trên biển để làm gì?
A. Để ngắm cảnh
B. Để chơi đùa với sóng
C. Để tìm cá ăn
D. Để tránh nắng
Câu 6: Màu sắc chủ yếu của chim hải âu được nhắc đến trong bài là gì?
A. Màu đen
B. Màu nâu
C. Màu trắng
D. Màu xám
Câu 7: Hình ảnh hải âu bay lượn thường gắn liền với khung cảnh nào?
A. Biển khơi mênh mông
B. Bầu trời thành phố
C. Cánh đồng lúa chín
D. Ngọn núi cao
Câu 8: Chim hải âu được xem là bạn của ai? (Thường thức chung liên quan)
A. Bạn của rừng xanh
B. Bạn của nhà nông
C. Bạn của những người đi biển, tàu thuyền
D. Bạn của trẻ em
Câu 9: Tiếng “ngoài” trong từ “ngoài khơi” chứa vần gì?
A. oai
B. oay
C. ai
D. ay
Câu 10: Tiếng “loài” trong từ “loài chim” chứa vần gì?
A. oai
B. oay
C. oi
D. ai
Câu 11: Tiếng “thoải” trong từ “thoải mái” chứa vần gì?
A. oai
B. oay
C. oi
D. ai
Câu 12: Tiếng “khoai” trong từ “củ khoai” chứa vần gì?
A. oai
B. oay
C. oi
D. ai
Câu 13: Tiếng “xoay” trong từ “xoay tròn” chứa vần gì?
A. oai
B. oay
C. ay
D. oy
Câu 14: Tiếng “loay” trong từ “loay hoay” chứa vần gì?
A. oai
B. oay
C. ay
D. oy
Câu 15: Từ nào sau đây chứa vần “oai”?
A. Loay hoay
B. Thoải mái
C. Xoay tròn
D. Cái cây
Câu 16: Từ nào sau đây chứa vần “oay”?
A. Loay hoay
B. Củ khoai
C. Ngoài sân
D. Loài vật
Câu 17: Điền vần “oai” hay “oay” vào chỗ trống: “Em ra ng… sân chơi.”
A. oai (ngoài)
B. oay
C. ai
D. ay
Câu 18: Điền vần “oai” hay “oay” vào chỗ trống: “Bé tập viết cứ l… hoay mãi.”
A. oai
B. oay (loay)
C. ay
D. oy
Câu 19: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “biển / của / là / loài chim / hải âu / cả”
A. Hải âu của biển cả là loài chim.
B. Hải âu là loài chim của biển cả.
C. Loài chim của biển cả là hải âu.
D. Của biển cả hải âu là loài chim.
Câu 20: Câu “Cánh chim dài và rộng.” có mấy tiếng?
A. 3 tiếng
B. 4 tiếng
C. 5 tiếng
D. 6 tiếng
Câu 21: Từ “bay lượn” miêu tả cách bay như thế nào?
A. Bay thẳng, nhanh
B. Bay vòng, nhẹ nhàng, duyên dáng trên không
C. Bay sát mặt đất
D. Đậu từ cành này sang cành khác
Câu 22: Từ “mênh mông” thường dùng để miêu tả không gian như thế nào?
A. Chật hẹp, nhỏ bé
B. Rộng lớn, bao la không thấy giới hạn
C. Cao vút, hiểm trở
D. Tối tăm, âm u
Câu 23: Âm đầu của tiếng “rộng” là gì?
A. r
B. gi
C. d
D. ông
Câu 24: Dấu thanh của tiếng “biển” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh ngã
Câu 25: Nhờ đặc điểm nào mà hải âu bay rất giỏi?
A. Nhờ chiếc mỏ nhọn
B. Nhờ bộ lông trắng muốt
C. Nhờ đôi cánh dài và rộng
D. Nhờ đôi chân có màng