Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 3: Chúa tể rừng xanh thuộc Tập hai: Thiên nhiên kì thú trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về các loài động vật hoang dã, đặc biệt là hình ảnh oai phong của sư tử – loài vật được mệnh danh là chúa tể rừng xanh. Qua nội dung hấp dẫn, học sinh hiểu thêm về đặc điểm, cuộc sống của sư tử và những điều kỳ thú trong thế giới tự nhiên. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 3: Chúa tể rừng xanh

Câu 1: Bài đọc này giới thiệu về con vật nào?
A. Voi
B. Hổ (Cọp)
C. Sư tử
D. Khỉ

Câu 2: Con vật trong bài được mệnh danh là gì?
A. Bạn của rừng xanh
B. Sứ giả của núi rừng
C. Chúa tể rừng xanh
D. Vua của muôn loài

Câu 3: Hổ (Cọp) sống chủ yếu ở đâu?
A. Đồng bằng
B. Sa mạc
C. Rừng xanh
D. Biển cả

Câu 4: Bộ lông của Hổ có màu sắc và hoa văn như thế nào?
A. Màu xám tro
B. Màu nâu đất
C. Màu vàng có vằn đen
D. Màu đen tuyền

Câu 5: Dáng vẻ của Hổ được miêu tả như thế nào?
A. Nhỏ bé, nhanh nhẹn
B. Hiền lành, dễ gần
C. Oai vệ, khỏe mạnh
D. Chậm chạp, nặng nề

Câu 6: Tiếng kêu đặc trưng của Hổ là gì?
A. Tiếng hú
B. Tiếng rống
C. Tiếng gầm
D. Tiếng kêu éc éc

Câu 7: Tiếng gầm của Hổ có sức mạnh như thế nào?
A. Rất nhỏ, khó nghe
B. Nghe rất hiền
C. Vang dội, làm muôn loài khiếp sợ
D. Chỉ kêu khi vui mừng

Câu 8: Vì sao Hổ được gọi là “Chúa tể rừng xanh”?
A. Vì Hổ chạy nhanh nhất
B. Vì Hổ hiền lành nhất
C. Vì Hổ rất khỏe mạnh và được muôn loài nể sợ
D. Vì Hổ có bộ lông đẹp nhất

Câu 9: Tiếng “loắt” trong từ “loắt choắt” chứa vần gì?
A. oăt
B. oăt
C. oet
D. oat

Câu 10: Tiếng “choắt” trong từ “loắt choắt” chứa vần gì?
A. oăt
B. oăt
C. oet
D. oat

Câu 11: Tiếng “xoẹt” trong từ “xoèn xoẹt” chứa vần gì?
A. oet
B. oăt
C. et
D. oec

Câu 12: Tiếng “khoét” trong từ “khoét lỗ” chứa vần gì?
A. oet
B. oăt
C. et
D. oec

Câu 13: Từ nào sau đây chứa vần “oăt”?
A. Loắt choắt
B. Xoèn xoẹt
C. Khoét tường
D. Oai vệ

Câu 14: Từ nào sau đây chứa vần “oet”?
A. Loắt choắt
B. Xoèn xoẹt
C. Oai vệ
D. Mạnh mẽ

Câu 15: Điền vần “oăt” hay “oet” vào chỗ trống: “Chú bé l… ch… trông rất nhanh nhẹn.”
A. oăt
B. oet
C. oat
D. et

Câu 16: Điền vần “oăt” hay “oet” vào chỗ trống: “Con dao kh… một lỗ trên tấm gỗ.”
A. oăt
B. oet (khoét)
C. et
D. oat

Câu 17: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “rừng xanh / chúa tể / Hổ / là”
A. Chúa tể rừng xanh là Hổ.
B. Hổ là chúa tể rừng xanh.
C. Rừng xanh là chúa tể Hổ.
D. Là Hổ chúa tể rừng xanh.

Câu 18: Câu “Hổ rất khỏe mạnh.” có mấy tiếng?
A. 2 tiếng
B. 3 tiếng
C. 4 tiếng
D. 5 tiếng

Câu 19: Từ “oai vệ” miêu tả vẻ gì?
A. Vẻ yếu đuối, mệt mỏi
B. Vẻ oai nghiêm, đường hoàng, bệ vệ
C. Vẻ nhanh nhẹn, hoạt bát
D. Vẻ hiền lành, dễ mến

Câu 20: Từ “khiếp sợ” diễn tả cảm giác gì?
A. Vui mừng, phấn khởi
B. Sợ hãi tột độ
C. Ngạc nhiên, bất ngờ
D. Buồn bã, thất vọng

Câu 21: “Muôn loài” trong rừng bao gồm những ai?
A. Chỉ có Hổ và Voi
B. Chỉ có các loài thú lớn
C. Tất cả các loài cây cỏ, con vật trong rừng
D. Chỉ có các loài chim

Câu 22: Âm đầu của tiếng “vằn” là gì?
A. ă
B. n
C. v
D. ăn

Câu 23: Dấu thanh của tiếng “tể” trong “chúa tể” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh ngã

Câu 24: Bài đọc chủ yếu giới thiệu về điều gì của Hổ?
A. Cách Hổ săn mồi
B. Cách Hổ nuôi con
C. Đặc điểm hình dáng, sức mạnh và vị thế của Hổ trong rừng xanh
D. Tuổi thọ của Hổ

Câu 25: Chi tiết nào cho thấy sức mạnh của Hổ?
A. Bộ lông vằn đen vàng
B. Dáng vẻ oai vệ
C. Tiếng gầm làm muôn loài khiếp sợ
D. Sống trong rừng xanh

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: