Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 5: Cây liễu dẻo dai thuộc Tập hai: Thiên nhiên kì thú trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về các loài cây trong thiên nhiên, đặc biệt là hình ảnh cây liễu với đặc điểm mềm mại, uyển chuyển nhưng lại rất dẻo dai và kiên cường. Qua nội dung nhẹ nhàng và ý nghĩa, học sinh học được bài học về sự linh hoạt, bền bỉ và khả năng thích nghi trong cuộc sống. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 5: Cây liễu dẻo dai
Câu 1: Hai loài cây nào được nhắc đến trong câu chuyện?
A. Cây Sồi và Cây Tre
B. Cây Sồi và Cây Liễu
C. Cây Thông và Cây Bàng
D. Cây Đa và Cây Phượng
Câu 2: Cây Sồi có thái độ như thế nào với Cây Liễu?
A. Yêu quý, tôn trọng
B. Coi thường, kiêu ngạo
C. Sợ hãi
D. Thờ ơ, không quan tâm
Câu 3: Vì sao Cây Sồi lại coi thường Cây Liễu?
A. Vì thấy Liễu yếu đuối, luôn cúi mình
B. Vì Liễu không có hoa đẹp
C. Vì Liễu không cao bằng Sồi
D. Vì Liễu không có quả
Câu 4: Cái gì đã bất ngờ ập đến?
A. Cơn mưa rào
B. Ánh nắng gay gắt
C. Cơn gió bão
D. Đàn chim di trú
Câu 5: Khi gió bão đến, Cây Sồi đã làm gì?
A. Cúi mình né tránh
B. Gồng mình chống chọi
C. Rung lắc theo gió
D. Rụng hết lá
Câu 6: Cây Liễu đã làm gì khi gió bão đến?
A. Gồng mình chống lại
B. Gãy đổ ngay lập tức
C. Ngả mình theo chiều gió
D. Kêu cứu
Câu 7: Kết cục của Cây Sồi sau cơn bão là gì?
A. Vẫn đứng vững hiên ngang
B. Chỉ bị gãy vài cành nhỏ
C. Bị bật gốc, gãy đổ
D. Bị sét đánh trúng
Câu 8: Kết cục của Cây Liễu sau cơn bão là gì?
A. Bị bật gốc giống Sồi
B. Bị gió cuốn đi mất
C. Vẫn đứng vững vì biết ngả theo chiều gió
D. Bị trụi hết lá
Câu 9: Câu chuyện muốn nói lên điều gì?
A. Cây Sồi mạnh hơn Cây Liễu.
B. Sự mềm dẻo, biết thích nghi có thể giúp vượt qua khó khăn.
C. Gió bão rất đáng sợ.
D. Cây Liễu yếu đuối hơn Cây Sồi.
Câu 10: Từ “dẻo dai” dùng để miêu tả đặc tính gì của Cây Liễu?
A. Mềm mại, linh hoạt, bền bỉ
B. Cứng rắn, mạnh mẽ
C. Yếu ớt, dễ gãy
D. Cao lớn, vững chãi
Câu 11: Từ “kiêu hãnh” miêu tả thái độ nào của Cây Sồi?
A. Khiêm tốn, nhún nhường
B. Tự hào quá mức về bản thân, coi thường người khác
C. Vui vẻ, hòa đồng
D. Lo lắng, sợ sệt
Câu 12: Tiếng “huynh” trong từ “phụ huynh” chứa vần gì?
A. uynh
B. uych
C. inh
D. uyt
Câu 13: Tiếng “huỵch” trong từ “ngã huỵch” chứa vần gì?
A. uynh
B. uych
C. ich
D. uyt
Câu 14: Từ nào sau đây chứa vần “uynh”?
A. Huỳnh huỵch
B. Luýnh quýnh
C. Ngã quỵ
D. Cái phích
Câu 15: Từ nào sau đây chứa vần “uych”?
A. Huỳnh huỵch
B. Phụ huynh
C. Quýnh quáng
D. Xe buýt
Câu 16: Điền vần “uynh” hay “uych” vào chỗ trống: “Bố mẹ em được gọi là phụ h…”
A. uynh
B. uych
C. inh
D. ich
Câu 17: Điền vần “uynh” hay “uych” vào chỗ trống: “Bạn ấy chạy nhanh nên ngã h…” một cái.
A. uynh
B. uych
C. ich
D. ych
Câu 18: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “liễu / dai / cây / dẻo”
A. Dẻo dai cây liễu.
B. Cây liễu dẻo dai.
C. Liễu cây dẻo dai.
D. Dai dẻo cây liễu.
Câu 19: Câu “Cây Sồi gồng mình chống chọi.” có mấy tiếng?
A. 4 tiếng
B. 5 tiếng
C. 6 tiếng
D. 7 tiếng
Câu 20: “Gồng mình” có nghĩa là gì?
A. Thả lỏng cơ thể
B. Cúi đầu xuống
C. Dồn hết sức lực để chống đỡ
D. Nhảy lên cao
Câu 21: “Ngả mình” (của cây Liễu) có nghĩa là gì?
A. Đứng thẳng tắp
B. Nghiêng người theo một hướng
C. Nằm xuống đất
D. Quay tròn
Câu 22: Âm đầu của tiếng “Sồi” là gì?
A. S
B. X
C. Ôi
D. Ô
Câu 23: Dấu thanh của tiếng “Liễu” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh ngã
Câu 24: Cây nào tượng trưng cho sự cứng nhắc, kiêu ngạo trong câu chuyện?
A. Cây Sồi
B. Cây Liễu
C. Cây Tre
D. Cây Bàng
Câu 25: Cây nào tượng trưng cho sự mềm dẻo, linh hoạt trong câu chuyện?
A. Cây Sồi
B. Cây Liễu
C. Cây Thông
D. Cây Đa