Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Ôn tập thuộc Tập hai: Thiên nhiên kì thú trong chương trình Tiếng Việt 1. Nội dung ôn tập giúp học sinh hệ thống lại kiến thức từ các bài học về thiên nhiên, bao gồm những chủ đề thú vị như động vật, cây cối, hiện tượng thiên nhiên và những bài học ý nghĩa từ thế giới xung quanh. Qua phần ôn tập, học sinh được củng cố kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng, luyện đọc trôi chảy và phát triển kỹ năng viết đúng chính tả. Đây cũng là dịp để học sinh ôn lại các giá trị như sự kiên trì, đoàn kết, tôn trọng thiên nhiên và học hỏi từ cuộc sống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Ôn tập
Câu 1: Tiếng “ngoài” trong từ “ngoài khơi” (Bài 1) chứa vần gì?
A. oai
B. oay
C. ai
D. ay
Câu 2: Tiếng “xoay” trong từ “xoay tròn” (Bài 1) chứa vần gì?
A. oai
B. oay
C. ay
D. oy
Câu 3: Tiếng “choàng” trong từ “áo choàng” (Bài 2) chứa vần gì?
A. oang
B. oăng
C. ang
D. oanh
Câu 4: Tiếng “ngoặc” trong từ “dấu ngoặc” (Bài 2) chứa vần gì?
A. oăc
B. oăc
C. oach
D. ac
Câu 5: Tiếng “loắt” trong từ “loắt choắt” (Bài 3) chứa vần gì?
A. oăt
B. oăt
C. oet
D. oat
Câu 6: Tiếng “khoét” trong từ “khoét lỗ” (Bài 3) chứa vần gì?
A. oet
B. oăt
C. et
D. oec
Câu 7: Tiếng “doanh” trong từ “doanh trại” (Bài 4) chứa vần gì?
A. oanh
B. oach
C. anh
D. oang
Câu 8: Tiếng “hoạch” trong từ “kế hoạch” (Bài 4) chứa vần gì?
A. oanh
B. oach
C. ach
D. oac
Câu 9: Tiếng “huynh” trong từ “phụ huynh” (Bài 5) chứa vần gì?
A. uynh
B. uych
C. inh
D. uyt
Câu 10: Tiếng “huỵch” trong từ “ngã huỵch” (Bài 5) chứa vần gì?
A. uynh
B. uych
C. ich
D. uyt
Câu 11: Chọn từ chứa vần “oai” (Bài 1):
A. Loay hoay
B. Loài vật
C. Xoay xở
D. Cái cây
Câu 12: Chọn từ chứa vần “oach” (Bài 4):
A. Oanh vàng
B. Doanh thu
C. Loạch xoạch
D. Khoanh tròn
Câu 13: Trong bài “Loài chim của biển cả”, chim hải âu có đặc điểm nổi bật nào giúp nó bay giỏi?
A. Bộ lông trắng muốt
B. Đôi cánh dài và rộng
C. Chiếc mỏ khỏe
D. Đôi chân có màng
Câu 14: Chim hải âu thường bay lượn trên biển để làm gì?
A. Ngắm cảnh
B. Tìm cá ăn
C. Tránh bão
D. Dẫn đường cho tàu thuyền
Câu 15: Theo bài “Bảy sắc cầu vồng”, cầu vồng có bao nhiêu màu?
A. 5 màu
B. 6 màu
C. 7 màu
D. 8 màu
Câu 16: Cầu vồng thường xuất hiện khi nào?
A. Giữa trưa nắng
B. Sau cơn mưa
C. Vào ban đêm
D. Khi trời khô ráo
Câu 17: Con vật nào được gọi là “Chúa tể rừng xanh” trong bài đọc cùng tên?
A. Voi
B. Hổ (Cọp)
C. Sư tử
D. Gấu
Câu 18: Vì sao Hổ được gọi là “Chúa tể rừng xanh”?
A. Vì chạy nhanh nhất
B. Vì hiền lành nhất
C. Vì khỏe mạnh và được muôn loài nể sợ
D. Vì có bộ lông đẹp nhất
Câu 19: Trong “Cuộc thi tài năng rừng xanh”, ai là thí sinh có giọng hát hay nhất?
A. Chim Công
B. Vẹt
C. Gấu Đen
D. Chim Sơn Ca
Câu 20: Ai đã biểu diễn sức mạnh bằng cách kéo cây gỗ to trong cuộc thi?
A. Chim Công
B. Gấu Đen
C. Vẹt
D. Hổ
Câu 21: Trong câu chuyện “Cây liễu dẻo dai”, cây nào bị gió bão quật đổ?
A. Cây Sồi
B. Cây Liễu
C. Cả hai cây
D. Không cây nào
Câu 22: Cây Liễu đã làm gì để không bị gãy đổ trong cơn bão?
A. Gồng mình chống lại
B. Ngả mình theo chiều gió
C. Rụng hết lá
D. Bám chặt vào Cây Sồi
Câu 23: Từ “oai vệ” trong bài “Chúa tể rừng xanh” miêu tả dáng vẻ như thế nào?
A. Yếu đuối
B. Oai nghiêm, đường hoàng
C. Nhanh nhẹn
D. Hiền lành
Câu 24: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “cầu vồng / có / sắc / bảy”
A. Bảy sắc có cầu vồng.
B. Cầu vồng có bảy sắc.
C. Có bảy sắc cầu vồng.
D. Sắc bảy có cầu vồng.
Câu 25: Dấu thanh của tiếng “Liễu” (Bài 5) là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh ngã