Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Tia nắng đi đâu? thuộc Tập hai: Thế giới trong mắt em trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về thiên nhiên, đặc biệt là hiện tượng ánh sáng và tia nắng. Qua những hình ảnh sinh động và giàu tính tưởng tượng, học sinh khám phá hành trình kỳ diệu của tia nắng, từ đó cảm nhận được vẻ đẹp của thế giới xung quanh qua đôi mắt ngây thơ của trẻ nhỏ. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Tia nắng đi đâu?
Câu 1: Bài thơ nói về tia nắng vào thời điểm nào trong ngày?
A. Buổi sáng sớm
B. Buổi trưa hè
C. Buổi chiều tà
D. Buổi tối khuya
Câu 2: Ai là người thắc mắc “Nắng đi đâu mất?”?
A. Mẹ
B. Bà
C. Bạn nhỏ (người kể chuyện)
D. Ông mặt trời
Câu 3: Tia nắng đã ghé vào đâu khi không còn ở ngoài sân?
A. Vào cửa sổ
B. Vào mái nhà
C. Vào gốc cây
D. Vào gầm bàn
Câu 4: Tia nắng đã giúp bà làm việc gì?
A. Tìm kính
B. Xâu kim
C. Đọc báo
D. Quạt mát
Câu 5: Tia nắng đã giúp mẹ làm việc gì?
A. Nấu cơm
B. Đan áo
C. Nhặt rau
D. Lau nhà
Câu 6: Tia nắng đã giúp chị làm việc gì?
A. Hát
B. Chép thơ
C. Tưới cây
D. Học bài
Câu 7: Tia nắng đã giúp em bé (người kể chuyện) làm việc gì?
A. Đọc truyện
B. Chơi đồ chơi
C. Vẽ
D. Ngủ trưa
Câu 8: Cuối cùng, nắng “trốn đi mất” vì sao?
A. Vì nắng mệt rồi
B. Vì nắng không thích ở trong nhà
C. Vì ông mặt trời trốn (trời sắp mưa)
D. Vì đến giờ nắng đi ngủ
Câu 9: Điều gì sắp xảy ra khi ông mặt trời trốn đi?
A. Trời tối hẳn
B. Trời sắp mưa
C. Có cầu vồng
D. Trời lại nắng to
Câu 10: Tia nắng trong bài thơ được miêu tả là một người bạn như thế nào?
A. Lười biếng
B. Hay nghịch ngợm
C. Chăm chỉ, hay giúp đỡ mọi người
D. Chỉ thích chơi ngoài sân
Câu 11: Tiếng “oẳng” (trong tiếng chó sủa) chứa vần gì?
A. oăng
B. oang
C. ăng
D. oăc
Câu 12: Tiếng “ngoằn” trong từ “ngoằn ngoèo” chứa vần gì?
A. oăng
B. oang
C. ăng
D. oăc
Câu 13: Tiếng “ngoặc” trong từ “dấu ngoặc” chứa vần gì?
A. oăng
B. oang
C. ăng
D. oăc
Câu 14: Tiếng “hoặc” trong từ “hoặc là” chứa vần gì?
A. oăng
B. oang
C. ăng
D. oăc
Câu 15: Từ nào sau đây chứa vần “oăng”?
A. Áo choàng
B. Dấu ngoặc
C. Ngoằn ngoèo
D. Khoang thuyền
Câu 16: Từ nào sau đây chứa vần “oăc”?
A. Loảng xoảng
B. Ngoằn ngoèo
C. Áo khoác
D. Dấu ngoặc
Câu 17: Điền vần “oăng” hay “oăc” vào chỗ trống: “Con chó sủa g… g…”
A. oăng (oẳng)
B. oăc
C. ăng
D. ăc
Câu 18: Điền vần “oang” hay “oăc” vào chỗ trống: “Em viết dấu ng… đơn.”
A. oang
B. oăc (ngoặc)
C. ăng
D. oăng
Câu 19: Sắp xếp các từ thành câu thơ đúng: “bà / kim / giúp / xâu”
A. Kim bà giúp xâu.
B. Xâu kim giúp bà.
C. Giúp bà xâu kim.
D. Bà giúp xâu kim.
Câu 20: Câu thơ “Nắng đi đâu mất?” có mấy tiếng?
A. 3 tiếng
B. 4 tiếng
C. 5 tiếng
D. 6 tiếng
Câu 21: “Xâu kim” là hành động gì?
A. May quần áo
B. Luồn chỉ qua lỗ kim
C. Tìm cây kim bị mất
D. Mài kim cho sắc
Câu 22: “Đan áo” là công việc thường dùng dụng cụ gì?
A. Kim và chỉ
B. Que đan và len/sợi
C. Máy may
D. Kéo và vải
Câu 23: Âm đầu của tiếng “ghé” là gì?
A. g
B. h
C. gh
D. e
Câu 24: Dấu thanh của tiếng “cửa” trong “cửa sổ” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh ngã
Câu 25: Bài thơ thể hiện sự quan sát tinh tế của ai?
A. Người mẹ
B. Người bà
C. Bạn nhỏ
D. Ông mặt trời