Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 4: Hỏi mẹ thuộc Tập hai: Thế giới trong mắt em trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về gia đình và tình cảm mẹ con. Qua những câu hỏi ngây thơ, hồn nhiên của em bé dành cho mẹ, học sinh cảm nhận được sự ấm áp, gắn bó và tình yêu thương trong mái ấm gia đình. Bài học cũng khơi gợi sự tò mò, ham học hỏi và khuyến khích học sinh mạnh dạn đặt câu hỏi để khám phá thế giới xung quanh. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 4: Hỏi mẹ
Câu 1: Ai là người đặt câu hỏi trong bài thơ?
A. Mẹ
B. Con (bạn nhỏ)
C. Bà
D. Bố
Câu 2: Bạn nhỏ hỏi ai những câu hỏi đó?
A. Mẹ
B. Bà
C. Cô giáo
D. Bố
Câu 3: Bạn nhỏ đã hỏi về những thứ gì?
A. Quần áo, sách vở, đồ chơi
B. Muối, đường, gạo, lửa
C. Muối, đường, gạo, lửa (tùy bản thơ, có thể thêm/bớt)
D. Chim, cá, cây, hoa
Câu 4: Theo lời mẹ, muối được lấy từ đâu?
A. Từ trong lòng đất
B. Từ biển cả (nước biển)
C. Từ trên núi cao
D. Từ nhà máy sản xuất
Câu 5: Theo lời mẹ, đường được làm từ cây gì?
A. Cây lúa
B. Cây ngô
C. Cây mía
D. Cây sắn
Câu 6: Theo lời mẹ, gạo được làm ra từ đâu?
A. Từ cánh đồng (hạt lúa)
B. Từ trong kho
C. Từ siêu thị
D. Từ cây ngô
Câu 7: Theo lời mẹ, lửa được lấy từ đâu? (Có thể thay đổi tùy bản thơ)
A. Từ mặt trời
B. Từ trong bếp ga
C. Từ diêm, từ bật lửa (hoặc nguồn gốc tự nhiên như củi)
D. Từ bóng đèn điện
Câu 8: Qua câu trả lời, mẹ muốn con hiểu điều gì?
A. Mọi thứ đều có sẵn trong tự nhiên
B. Chỉ cần có tiền là mua được mọi thứ
C. Mọi thứ có được là nhờ công sức lao động và tài nguyên thiên nhiên
D. Mẹ biết rất nhiều điều
Câu 9: Tiếng “huýt” trong từ “huýt sáo” chứa vần gì?
A. uyt
B. uych
C. it
D. uât
Câu 10: Tiếng “huỵch” trong từ “ngã huỵch” chứa vần gì?
A. uyt
B. uych
C. ich
D. uât
Câu 11: Tiếng “buýt” trong từ “xe buýt” chứa vần gì?
A. uyt
B. uych
C. it
D. uôt
Câu 12: Tiếng “suỵt” trong hành động ra dấu im lặng chứa vần gì?
A. uyt
B. uych
C. it
D. uôt
Câu 13: Từ nào sau đây chứa vần “uyt”?
A. Huỳnh huỵch
B. Huýt còi
C. Phụ huynh
D. Loay hoay
Câu 14: Từ nào sau đây chứa vần “uych”?
A. Ngã huỵch
B. Xe buýt
C. Suỵt (im lặng)
D. Doanh trại
Câu 15: Điền vần “uyt” hay “uych” vào chỗ trống: “Chú công an h… còi điều khiển giao thông.”
A. uyt (huýt)
B. uych
C. it
D. ich
Câu 16: Điền vần “uyt” hay “uych” vào chỗ trống: “Ngựa chạy nhanh nghe tiếng h… h…”
A. uyt
B. uych (huỵch)
C. ich
D. ych
Câu 17: Sắp xếp các từ sau thành câu thơ đúng: “mẹ / ơi / bảo / con”
A. Bảo con mẹ ơi.
B. Mẹ ơi bảo con.
C. Con ơi bảo mẹ.
D. Ơi mẹ bảo con.
Câu 18: Câu thơ “Ai làm ra muối?” có mấy tiếng?
A. 3 tiếng
B. 4 tiếng
C. 5 tiếng
D. 6 tiếng
Câu 19: Từ “mặn mòi” (liên quan đến muối) gợi tả vị gì?
A. Vị mặn đặc trưng của muối, của biển
B. Vị ngọt ngào
C. Vị chua thanh
D. Vị cay nồng
Câu 20: Từ “dẻo thơm” (liên quan đến gạo) thường dùng để tả cái gì?
A. Bánh kẹo
B. Cơm (khi đã nấu chín)
C. Trái cây
D. Đường mía
Câu 21: Thái độ của bạn nhỏ khi hỏi mẹ là gì?
A. Bực bội, khó chịu
B. Tò mò, muốn tìm hiểu
C. Thờ ơ, không quan tâm
D. Sợ hãi, rụt rè
Câu 22: Âm đầu của tiếng “gạo” là gì?
A. g
B. gh
C. g (đơn)
D. ao
Câu 23: Dấu thanh của tiếng “đường” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh ngang
Câu 24: Bài thơ thể hiện tình cảm gì giữa hai mẹ con?
A. Sự xa cách
B. Sự gần gũi, yêu thương, chia sẻ
C. Sự nghiêm khắc
D. Sự thờ ơ
Câu 25: Bài thơ giúp em hiểu thêm về điều gì?
A. Cách nấu ăn ngon
B. Các loại cây trồng
C. Nguồn gốc của những vật dụng, thực phẩm quen thuộc và công sức lao động làm ra chúng
D. Cách đặt câu hỏi hay