Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 5: Những cánh cò thuộc Tập hai: Thế giới trong mắt em trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về thiên nhiên, đặc biệt là hình ảnh những cánh cò quen thuộc trên đồng ruộng Việt Nam. Qua những câu văn nhẹ nhàng và giàu hình ảnh, học sinh cảm nhận được vẻ đẹp bình dị, thanh thoát của cánh cò, từ đó thêm yêu quý quê hương, con người lao động và cảnh sắc đồng quê. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 5: Những cánh cò
Câu 1: Bài đọc tả về con vật nào?
A. Chim Vạc
B. Chim Sáo
C. Chim Cò (Cò trắng)
D. Chim Én
Câu 2: Cánh cò trong bài đọc có màu gì?
A. Màu xám
B. Màu đen
C. Màu trắng muốt
D. Màu nâu
Câu 3: Hình ảnh những cánh cò thường gắn liền với khung cảnh nào?
A. Phố phường đông đúc
B. Đồng quê, làng mạc
C. Rừng núi hoang sơ
D. Biển cả mênh mông
Câu 4: Cánh cò được miêu tả bay như thế nào trên đồng?
A. Bay rất nhanh
B. Đậu im một chỗ
C. Dập dờn
D. Bay thành hàng thẳng tắp
Câu 5: Cò thường bay đi đâu vào lúc chiều về? (Theo cách hiểu thông thường)
A. Ra biển kiếm ăn
B. Vào thành phố chơi
C. Bay về tổ
D. Tìm nơi trú mưa
Câu 6: Hình ảnh cánh cò gợi lên cảm giác gì về làng quê?
A. Ồn ào, náo nhiệt
B. Thanh bình, yên ả
C. Nguy hiểm, đáng sợ
D. Buồn tẻ, vắng lặng
Câu 7: Cánh cò có đặc điểm gì nổi bật về hình dáng được nhắc đến hoặc gợi tả?
A. Mỏ ngắn, chân to
B. Cánh ngắn, thân hình mập mạp
C. Chân dài, cổ dài, cánh rộng (suy ra từ cách bay dập dờn)
D. Lông nhiều màu sắc
Câu 8: Cò thường tìm kiếm thức ăn ở đâu?
A. Trên cây cao
B. Dưới ruộng, bờ mương
C. Trong vườn nhà
D. Trên đường làng
Câu 9: Tiếng “duyệt” trong từ “duyệt binh” chứa vần gì?
A. uyêt
B. uyêt
C. uêt
D. uyên
Câu 10: Tiếng “tuyết” trong từ “bông tuyết” chứa vần gì?
A. uyêt
B. uyêt
C. uêt
D. uyên
Câu 11: Tiếng “tuyệt” trong từ “tuyệt vời” chứa vần gì?
A. uyêt
B. uyêt
C. uêt
D. uyên
Câu 12: Tiếng “huyết” trong từ “huyết áp” chứa vần gì?
A. uyêt
B. uyêt
C. uêt
D. uyên
Câu 13: Từ nào sau đây chứa vần “uyêt”?
A. Kể chuyện
B. Quyết đoán
C. Quyển vở
D. Con thuyền
Câu 14: Điền vần “uyêt” vào chỗ trống: “Trời mùa đông có bông t… rơi.”
A. uêt
B. uyêt (tuyết)
C. uyên
D. yên
Câu 15: Điền vần “uyêt” vào chỗ trống: “Chúng em làm bài kiểm tra cuối năm, cô giáo đang xét d…”
A. uêt
B. uyêt (duyệt)
C. yên
D. iêt
Câu 16: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “cò / dập dờn / cánh / những”
A. Cánh cò những dập dờn.
B. Những cánh cò dập dờn.
C. Dập dờn những cánh cò.
D. Cò những cánh dập dờn.
Câu 17: Câu “Cánh cò trắng muốt.” có mấy tiếng?
A. 2 tiếng
B. 3 tiếng
C. 4 tiếng
D. 5 tiếng
Câu 18: Từ “trắng muốt” miêu tả màu trắng như thế nào?
A. Trắng hơi xám
B. Trắng ngà
C. Trắng tinh, rất sạch và đẹp
D. Trắng đục
Câu 19: Từ “dập dờn” miêu tả sự chuyển động như thế nào?
A. Nhanh và mạnh
B. Nhẹ nhàng lên xuống hoặc qua lại
C. Đứng im không động đậy
D. Quay tròn
Câu 20: Từ “thanh bình” có nghĩa gần với từ nào?
A. Nhộn nhịp
B. Yên ả
C. Nguy hiểm
D. Buồn tẻ
Câu 21: Âm đầu của tiếng “đồng” trong “trên đồng” là gì?
A. đ
B. d
C. gi
D. ông
Câu 22: Dấu thanh của tiếng “cánh” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh nặng
Câu 23: Hình ảnh cánh cò trong bài đọc là biểu tượng cho điều gì?
A. Sức mạnh và quyền lực
B. Vẻ đẹp bình dị, quen thuộc của làng quê Việt Nam
C. Sự giàu có, sung túc
D. Sự nguy hiểm rình rập
Câu 24: Tiếng “làng” trong “làng quê” chứa vần gì?
A. ang
B. an
C. ac
D. anh
Câu 25: Bài đọc chủ yếu sử dụng giác quan nào để cảm nhận vẻ đẹp cánh cò?
A. Thính giác (nghe)
B. Khứu giác (ngửi)
C. Thị giác (nhìn)
D. Xúc giác (chạm)