Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 6: Buổi trưa hè thuộc Tập hai: Thế giới trong mắt em trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về thiên nhiên, đặc biệt là hiện tượng ánh sáng và tia nắng. Qua những hình ảnh sinh động và giàu tính tưởng tượng, học sinh khám phá hành trình kỳ diệu của tia nắng, từ đó cảm nhận được vẻ đẹp của thế giới xung quanh qua đôi mắt ngây thơ của trẻ nhỏ. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 6: Buổi trưa hè
Câu 1: Bài thơ tả cảnh vào thời điểm nào?
A. Buổi sáng sớm
B. Buổi trưa hè
C. Buổi chiều tà
D. Đêm khuya
Câu 2: Không khí của buổi trưa hè trong bài thơ như thế nào?
A. Mát mẻ, dễ chịu
B. Ồn ào, náo nhiệt
C. Nóng bức, im ắng
D. Lạnh lẽo, mưa phùn
Câu 3: Con vật nào nằm nghỉ dưới bóng râm?
A. Con chó
B. Con trâu
C. Con mèo
D. Con gà
Câu 4: Vì sao đường làng lại vắng tanh?
A. Vì mọi người đi làm hết
B. Vì trời mưa to
C. Vì trời nắng nóng, mọi người nghỉ ngơi
D. Vì đường đang sửa chữa
Câu 5: Cây gì được nhắc đến trong bài thơ?
A. Cây phượng
B. Cây bàng
C. Cây đa
D. Cây xoan
Câu 6: Âm thanh nào được nghe thấy trong buổi trưa hè im ắng đó?
A. Tiếng trống trường
B. Tiếng xe cộ
C. Tiếng võng đưa và tiếng ru em
D. Tiếng chim hót
Câu 7: Con vật nào vẫn cất tiếng kêu trong buổi trưa hè?
A. Chim sẻ
B. Gà trống
C. Con ve
D. Con dế
Câu 8: Ai đang ru em bé ngủ?
A. Bố
B. Bà
C. Mẹ
D. Chị
Câu 9: Cánh diều trong bài thơ có bay không?
A. Bay rất cao
B. Bay lượn khắp nơi
C. Không bay
D. Bay là là mặt đất
Câu 10: Bài thơ gợi lên cảm giác gì về buổi trưa hè ở làng quê?
A. Vui tươi, nhộn nhịp
B. Yên bình, tĩnh lặng
C. Buồn bã, cô đơn
D. Lo lắng, sợ hãi
Câu 11: Tiếng “oang” trong từ “oang oang” (ví dụ) chứa vần gì?
A. oang
B. oăng
C. ang
D. oanh
Câu 12: Tiếng “oác” trong từ “quang oác” (tiếng quạ kêu) chứa vần gì?
A. oac
B. oăc
C. ac
D. oach
Câu 13: Tiếng “oẳng” (tiếng chó sủa) chứa vần gì?
A. oăng
B. oang
C. ăng
D. oăc
Câu 14: Tiếng “ngoằn” trong từ “ngoằn ngoèo” chứa vần gì?
A. oăng
B. oang
C. ăng
D. oăc
Câu 15: Từ nào sau đây chứa vần “oang”?
A. Ngoằn ngoèo
B. Loảng xoảng
C. Dấu ngoặc
D. Quang cảnh
Câu 16: Từ nào sau đây chứa vần “oăc”?
A. Áo choàng
B. Ngoặc tay
C. Khoang thuyền
D. Hoàng hôn
Câu 17: Điền vần “oang” hay “oăng” vào chỗ trống: “Tiếng chó sủa ng… ng…”
A. oang
B. oăng (ngoẳng)
C. ang
D. ăng
Câu 18: Điền vần “oac” hay “oăc” vào chỗ trống: “Cái miệng cười ng…” đến mang tai.”
A. oac (ngoác)
B. oăc
C. ac
D. oach
Câu 19: Sắp xếp các từ sau thành câu thơ đúng: “trưa / hè / lặng / im”
A. Im lặng hè trưa.
B. Trưa hè im lặng.
C. Hè trưa im lặng.
D. Lặng im hè trưa.
Câu 20: Câu thơ “Con trâu nằm tròn” có mấy tiếng?
A. 2 tiếng
B. 3 tiếng
C. 4 tiếng
D. 5 tiếng
Câu 21: Từ “im lặng” có nghĩa là gì?
A. Không có tiếng động
B. Rất ồn ào
C. Tối đen
D. Nóng nực
Câu 22: “Bóng râm” là gì?
A. Ánh nắng mặt trời
B. Chỗ mát do cây cối hay vật gì đó che nắng
C. Bóng của một người
D. Mây đen trên trời
Câu 23: Âm đầu của tiếng “võng” là gì?
A. v
B. d
C. gi
D. ong
Câu 24: Dấu thanh của tiếng “ngủ” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh ngã
Câu 25: Nhân vật nào KHÔNG được nhắc đến trực tiếp trong bài thơ?
A. Mẹ
B. Em bé
C. Con trâu
D. Bố