Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Ôn tập thuộc Tập hai: Thế giới trong mắt em trong chương trình Tiếng Việt 1. Nội dung ôn tập giúp học sinh hệ thống lại kiến thức từ các bài học về thiên nhiên, cuộc sống quanh em, với những hình ảnh quen thuộc như tia nắng, cánh cò, hoa phượng, và những kỷ niệm tuổi thơ dưới mái trường, bên gia đình. Qua phần ôn tập, học sinh được củng cố kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng, luyện đọc trôi chảy, rèn luyện chính tả, đồng thời phát triển khả năng cảm thụ cái đẹp trong cuộc sống và biết trân trọng những điều giản dị.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề ôn tập này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Ôn tập
Câu 1: Tiếng “ngoằn” trong từ “ngoằn ngoèo” (Bài 1) chứa vần gì?
A. oăng
B. oang
C. ăng
D. oăc
Câu 2: Tiếng “ngoặc” trong từ “dấu ngoặc” (Bài 1) chứa vần gì?
A. oăng
B. oang
C. ăng
D. oăc
Câu 3: Tiếng “nhoẻn” trong từ “nhoẻn miệng cười” (Bài 2/7) chứa vần gì?
A. oen
B. en
C. oenh
D. oet
Câu 4: Tiếng “xoẹt” trong từ “xoèn xoẹt” (Bài 2/7) chứa vần gì?
A. oet
B. oăt
C. et
D. oec
Câu 5: Tiếng “huênh” trong từ “huênh hoang” (Bài 3) chứa vần gì?
A. oenh
B. oech
C. enh
D. uynh
Câu 6: Tiếng “xệch” trong từ “xộc xệch” (Bài 3) chứa vần gì?
A. oenh
B. oech
C. ech
D. uych
Câu 7: Tiếng “huýt” trong từ “huýt sáo” (Bài 4) chứa vần gì?
A. uyt
B. uych
C. it
D. uât
Câu 8: Tiếng “huỵch” trong từ “ngã huỵch” (Bài 4) chứa vần gì?
A. uyt
B. uych
C. ich
D. uât
Câu 9: Tiếng “tuyết” trong từ “bông tuyết” (Bài 5) chứa vần gì?
A. uyêt
B. uêt
C. uyên
D. iêt
Câu 10: Tiếng “duyệt” trong từ “duyệt binh” (Bài 5) chứa vần gì?
A. uyêt
B. uêt
C. uyên
D. iêt
Câu 11: Điền vần “oang” hay “oăng” vào chỗ trống: “Con chó sủa ng…”
A. oang
B. oăng (ngoẳng)
C. ang
D. ăng
Câu 12: Điền vần “oet” hay “oen” vào chỗ trống: “Cái kéo kêu x… xoẹt.”
A. oet (xoèn)
B. oen
C. et
D. oăt
Câu 13: Điền vần “uyt” hay “uych” vào chỗ trống: “Em đi học bằng xe b…”
A. uyt (buýt)
B. uych
C. it
D. ich
Câu 14: Điền vần “uyêt” vào chỗ trống: “Em làm bài kiểm tra, cô giáo đang xét d…”
A. uyêt (duyệt)
B. uêt
C. yên
D. iêt
Câu 15: Trong bài “Tia nắng đi đâu?”, tia nắng đã giúp bà làm gì?
A. Đọc báo
B. Xâu kim
C. Quạt mát
D. Tìm kính
Câu 16: Trong bài “Trong giấc mơ buổi sáng”, chú ngựa trong mơ có màu gì?
A. Màu đỏ
B. Màu trắng
C. Màu đen
D. Màu nâu
Câu 17: Khi tỉnh dậy, bạn nhỏ thấy chú ngựa thật ra là gì? (Bài 2)
A. Một chiếc xe đạp
B. Một con chó bông
C. Một chú ngựa gỗ
D. Một cái gối ôm
Câu 18: Theo bài “Ngày mới bắt đầu”, ai là người ra đồng làm việc?
A. Cô chú công nhân
B. Bác nông dân
C. Các bạn học sinh
D. Ông mặt trời
Câu 19: Bài thơ “Hỏi mẹ” cho biết đường được làm từ cây gì?
A. Cây lúa
B. Cây mía
C. Cây ngô
D. Cây sắn
Câu 20: Hình ảnh cánh cò trắng trong bài “Những cánh cò” thường gắn với nơi nào?
A. Thành phố
B. Rừng núi
C. Đồng quê
D. Biển cả
Câu 21: Trong bài “Buổi trưa hè”, âm thanh nào được nghe thấy?
A. Tiếng trống trường
B. Tiếng chim hót
C. Tiếng võng đưa, tiếng ru em, tiếng ve kêu
D. Tiếng xe cộ ồn ào
Câu 22: Hoa phượng trong bài đọc cùng tên thường nở vào mùa nào?
A. Mùa xuân
B. Mùa hè
C. Mùa thu
D. Mùa đông
Câu 23: Hoa phượng nở báo hiệu điều gì sắp đến với học sinh?
A. Năm học mới
B. Kì nghỉ hè
C. Mùa thi cuối kỳ
D. Tết Nguyên Đán
Câu 24: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “học / tới / bạn / nhỏ / trường”
A. Trường tới bạn nhỏ học.
B. Bạn nhỏ tới trường học.
C. Học tới trường bạn nhỏ.
D. Tới trường học bạn nhỏ.
Câu 25: Từ “rộn ràng” trong bài “Ngày mới bắt đầu” miêu tả không khí như thế nào?
A. Im ắng, tĩnh lặng
B. Nhộn nhịp, vui vẻ
C. Buồn tẻ, u ám
D. Khẩn trương, vội vã