Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Cậu bé thông minh thuộc Tập hai: Đất nước và con người trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng liên quan đến con người Việt Nam với phẩm chất thông minh, nhanh trí và bản lĩnh. Qua câu chuyện dân gian hấp dẫn về cậu bé thông minh, học sinh học được bài học về sự tư duy sáng tạo, bình tĩnh giải quyết vấn đề và lòng tin vào trí tuệ con người Việt Nam. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Cậu bé thông minh
Câu 1: Nhà vua trong câu chuyện muốn tìm người như thế nào?
A. Người khỏe mạnh nhất nước
B. Người tài giỏi (thông minh)
C. Người giàu có nhất nước
D. Người hiền lành nhất nước
Câu 2: Để tìm người tài giỏi, nhà vua đã ra lệnh cho mỗi làng phải làm điều gì vô lí?
A. Nộp một con gà biết nói tiếng người
B. Nuôi một con trâu đực biết đẻ con
C. Xây một cây cầu bằng lá cây
D. Tìm một bông hoa biết hát
Câu 3: Ai đã nghĩ ra cách giải quyết yêu cầu vô lí của nhà vua?
A. Dân làng
B. Viên quan
C. Một cậu bé
D. Vợ của cậu bé
Câu 4: Cậu bé đã nói gì với viên quan để đối đáp lại lệnh của vua?
A. Xin vua tha cho dân làng
B. Xin quan về tâu vua rằng bố cậu mới đẻ em bé, cần vua giúp đỡ
C. Đề nghị vua làm mẫu trước
D. Xin thêm thời gian để thực hiện
Câu 5: Mục đích của cậu bé khi nói bố mình mới đẻ em bé là gì?
A. Khoe em bé mới sinh
B. Than phiền về hoàn cảnh gia đình
C. Để vua thấy được sự vô lí trong lệnh của mình (đàn ông không đẻ được thì trâu đực cũng không đẻ được)
D. Muốn xin vua ban thưởng
Câu 6: Sau khi nghe cậu bé đối đáp, nhà vua đã làm gì?
A. Tức giận và phạt cậu bé
B. Thấy cậu bé thông minh, cho gọi vào cung để thử tài tiếp
C. Bỏ qua yêu cầu vô lí đó
D. Không quan tâm đến lời cậu bé
Câu 7: Lần thử tài thứ hai, vua yêu cầu cậu bé làm gì?
A. Biến đá thành vàng
B. Làm ba cái sợi chỉ từ khói bếp
C. Xâu chỉ qua vỏ ốc
D. Đoán ý của nhà vua
Câu 8: Cậu bé đã giải đố việc làm sợi chỉ từ khói bằng cách nào?
A. Từ chối vì không làm được
B. Nhờ người khác giúp đỡ
C. Xin vua cho xem một sợi chỉ khói mẫu trước
D. Dùng phép thuật biến ra
Câu 9: Ai là người mang thử thách thứ ba đến cho cậu bé?
A. Nhà vua
B. Viên quan
C. Sứ thần của nước láng giềng
D. Dân làng
Câu 10: Thử thách thứ ba của sứ thần là gì?
A. Bắt chim sẻ trong tay áo
B. Làm thơ đối đáp
C. Xâu một sợi chỉ mảnh qua ruột con ốc vặn rất dài
D. Đoán xem trong hộp có gì
Câu 11: Cậu bé đã dùng con vật gì để giúp xâu chỉ qua vỏ ốc?
A. Con giun
B. Con sâu
C. Con kiến
D. Con tằm
Câu 12: Cậu bé đã làm thế nào để dụ con kiến bò qua được vỏ ốc?
A. Thổi vào đầu kia của vỏ ốc
B. Buộc chỉ vào lưng kiến, bôi mỡ (hoặc mật ong/đường) vào đầu kia của vỏ ốc
C. Lấy nước đổ vào vỏ ốc
D. Gõ nhẹ vào vỏ ốc
Câu 13: Kết quả của việc cậu bé giải được câu đố của sứ thần là gì?
A. Sứ thần tức giận bỏ về
B. Sứ thần thán phục, nhà vua tự hào và ban thưởng lớn cho cậu bé
C. Cậu bé bị sứ thần bắt đi
D. Không có gì thay đổi
Câu 14: Cuối cùng, cậu bé thông minh đã trở thành người như thế nào?
A. Một người nông dân giàu có
B. Một vị quan trong triều đình
C. Một thầy giáo dạy học
D. Một người đi buôn giỏi
Câu 15: Tính cách nổi bật nhất của cậu bé trong truyện là gì?
A. Hiền lành, thật thà
B. Dũng cảm, mạnh mẽ
C. Thông minh, nhanh trí
D. Chăm chỉ, cần cù
Câu 16: Tiếng “thuyết” trong từ “thuyết phục” chứa vần gì?
A. uyêt
B. uêt
C. iêt
D. uyên
Câu 17: Tiếng “tuyết” trong từ “bông tuyết” chứa vần gì?
A. uyêt
B. uêt
C. iêt
D. uyên
Câu 18: Từ nào sau đây chứa vần “uyêt”?
A. Quyển sách
B. Quyết tâm
C. Khuyên bảo
D. Con thuyền
Câu 19: Điền vần “uyêt” vào chỗ trống: “Em đọc sách để nâng cao sự hiểu b…”
A. iêt
B. uyêt
C. iêt
D. uyên
Câu 20: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “minh / bé / là / thông / cậu / một”
A. Một cậu bé là thông minh.
B. Cậu bé là một người thông minh.
C. Thông minh là một cậu bé.
D. Là cậu bé một thông minh.
Câu 21: Câu “Vua ban thưởng cho cậu bé.” có mấy tiếng?
A. 4 tiếng
B. 5 tiếng
C. 6 tiếng
D. 7 tiếng
Câu 22: Từ “vô lí” có nghĩa là gì?
A. Rất hợp lý
B. Không có lý lẽ, không đúng lẽ phải
C. Rất khó khăn
D. Rất đơn giản
Câu 23: Từ “thán phục” diễn tả thái độ gì?
A. Coi thường, khinh bỉ
B. Khen ngợi, cảm phục tài năng của người khác
C. Ghen tị, đố kị
D. Sợ hãi, lo lắng
Câu 24: Âm đầu của tiếng “triều” trong “triều đình” là gì?
A. ch
B. tr
C. t
D. r
Câu 25: Câu chuyện “Cậu bé thông minh” ca ngợi điều gì?
A. Sức mạnh thể chất
B. Sự giàu có về vật chất
C. Trí thông minh, sự nhanh trí của con người
D. Quyền lực của nhà vua