Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 2: Lính cứu hỏa thuộc Tập hai: Đất nước và con người trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng liên quan đến nghề nghiệp, đặc biệt là công việc lính cứu hỏa — những người dũng cảm, luôn sẵn sàng cứu người, chữa cháy và bảo vệ an toàn cho cộng đồng. Qua những hình ảnh sinh động và câu văn giàu ý nghĩa, học sinh cảm nhận được sự quả cảm, tận tâm và tinh thần trách nhiệm của những người làm nghề cứu hỏa, từ đó bồi dưỡng lòng kính trọng, biết ơn những người đóng góp cho xã hội. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 2: Lính cứu hỏa

Câu 1: Bài đọc nói về nghề nghiệp nào?
A. Bác sĩ
B. Giáo viên
C. Lính cứu hỏa
D. Công an

Câu 2: Công việc chính của lính cứu hỏa là gì?
A. Khám bệnh
B. Dạy học
C. Chữa cháy, cứu người
D. Bắt trộm

Câu 3: Khi có cháy, lính cứu hỏa di chuyển bằng phương tiện gì đặc trưng?
A. Xe cứu thương
B. Xe cứu hỏa (xe chữa cháy)
C. Xe cảnh sát
D. Xe buýt

Câu 4: Xe cứu hỏa thường có màu gì nổi bật?
A. Màu xanh lam
B. Màu trắng
C. Màu đỏ
D. Màu vàng

Câu 5: Âm thanh đặc trưng của xe cứu hỏa khi đi làm nhiệm vụ là gì?
A. Tiếng trống tùng tùng
B. Tiếng còi hú (ò e…)
C. Tiếng nhạc vui nhộn
D. Tiếng chuông reng reng

Câu 6: Lính cứu hỏa dùng gì để phun nước dập tắt đám cháy?
A. Xô, chậu
B. Bình tưới cây
C. Vòi phun nước (ống dẫn nước)
D. Gáo múc nước

Câu 7: Để lên cao chữa cháy hoặc cứu người, lính cứu hỏa thường dùng gì?
A. Dây thừng
B. Cầu thang bộ
C. Thang dài (thang của xe cứu hỏa)
D. Nhảy lên

Câu 8: Công việc của lính cứu hỏa được miêu tả là như thế nào?
A. Nhàn rỗi, an toàn
B. Nguy hiểm, dũng cảm
C. Đơn giản, dễ dàng
D. Vui vẻ, thoải mái

Câu 9: Lính cứu hỏa cần có đức tính gì quan trọng nhất?
A. Khéo tay
B. Hát hay
C. Dũng cảm, không sợ nguy hiểm
D. Thông minh, học giỏi

Câu 10: Khi làm nhiệm vụ, lính cứu hỏa thường mặc gì để bảo vệ bản thân?
A. Quần áo bình thường
B. Áo dài, khăn xếp
C. Đồ bảo hộ (chống cháy, nón, ủng…)
D. Áo mưa, ô dù

Câu 11: Tiếng “huýt” trong từ “huýt sáo” chứa vần gì?
A. uyt
B. uych
C. it
D. uât

Câu 12: Tiếng “huỵch” trong từ “ngã huỵch” chứa vần gì?
A. uyt
B. uych
C. ich
D. uât

Câu 13: Tiếng “buýt” trong từ “xe buýt” chứa vần gì?
A. uyt
B. uych
C. it
D. uôt

Câu 14: Tiếng “suỵt” trong hành động ra dấu im lặng chứa vần gì?
A. uyt
B. uych
C. it
D. uôt

Câu 15: Từ nào sau đây chứa vần “uyt”?
A. Huỳnh huỵch
B. Huýt còi
C. Phụ huynh
D. Loay hoay

Câu 16: Từ nào sau đây chứa vần “uych”?
A. Ngã huỵch
B. Xe buýt
C. Suỵt (im lặng)
D. Doanh trại

Câu 17: Điền vần “uyt” hay “uych” vào chỗ trống: “Em đi học bằng xe b…”
A. uyt (buýt)
B. uych
C. it
D. ich

Câu 18: Điền vần “uyt” hay “uych” vào chỗ trống: “Ngựa chạy nhanh nghe tiếng h… h…”
A. uyt
B. uych (huỵch)
C. ich
D. ych

Câu 19: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “cứu hỏa / các chú / dũng cảm / rất”
A. Các chú rất cứu hỏa dũng cảm.
B. Các chú lính cứu hỏa rất dũng cảm.
C. Rất dũng cảm các chú cứu hỏa.
D. Cứu hỏa các chú rất dũng cảm.

Câu 20: Câu “Xe cứu hỏa màu đỏ.” có mấy tiếng?
A. 3 tiếng
B. 4 tiếng
C. 5 tiếng
D. 6 tiếng

Câu 21: Từ “dũng cảm” trái nghĩa với từ nào?
A. Thông minh
B. Nhút nhát
C. Chăm chỉ
D. Khỏe mạnh

Câu 22: Từ “dập tắt” (đám cháy) có nghĩa là gì?
A. Làm cho cháy to hơn
B. Thổi bùng ngọn lửa
C. Làm cho lửa không cháy nữa
D. Di chuyển đám cháy đi nơi khác

Câu 23: Âm đầu của tiếng “hỏa” trong “cứu hỏa” là gì?
A. o
B. a
C. h
D. oa

Câu 24: Dấu thanh của tiếng “lính” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh nặng

Câu 25: Vì sao nghề lính cứu hỏa đáng được tôn trọng?
A. Vì họ kiếm được nhiều tiền.
B. Vì họ mặc đồ đẹp.
C. Vì họ dũng cảm đối mặt nguy hiểm để cứu người, cứu tài sản.
D. Vì họ lái xe rất nhanh.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: