Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 6: Du lịch biển Việt Nam thuộc Tập hai: Đất nước và con người trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về thiên nhiên và địa lý của đất nước, đặc biệt là vẻ đẹp của biển đảo Việt Nam. Qua những hình ảnh sinh động về biển xanh, bãi cát trắng, đảo đẹp và các hoạt động du lịch biển, học sinh cảm nhận được sự hùng vĩ, trù phú của quê hương, đồng thời bồi dưỡng tình yêu thiên nhiên, ý thức bảo vệ môi trường biển và niềm tự hào về đất nước. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài văn và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 6: Du lịch biển Việt Nam
Câu 1: Đất nước Việt Nam có đặc điểm gì về bờ biển?
A. Không có biển
B. Bờ biển dài, nhiều bãi biển đẹp
C. Bờ biển ngắn, ít bãi tắm
D. Biển đóng băng quanh năm
Câu 2: Đi du lịch biển, chúng ta có thể làm những hoạt động gì?
A. Leo núi, trượt tuyết
B. Trồng cây, làm vườn
C. Tắm biển, xây lâu đài cát, tắm nắng
D. Đi săn, hái lượm
Câu 3: Nước biển thường có màu gì?
A. Màu vàng đục
B. Màu đen
C. Màu xanh biếc
D. Màu trắng sữa
Câu 4: Bãi cát ở các bãi biển đẹp thường có màu gì?
A. Màu đen nhánh
B. Màu đỏ gạch
C. Màu trắng mịn hoặc vàng óng
D. Màu xanh lá cây
Câu 5: Một số bãi biển nổi tiếng của Việt Nam được nhắc đến (hoặc thường được biết đến) là gì?
A. Sa Pa, Đà Lạt
B. Nha Trang, Đà Nẵng, Phú Quốc
C. Hà Nội, Huế
D. Cần Thơ, Vĩnh Long
Câu 6: Ở biển, chúng ta có thể nghe thấy âm thanh gì đặc trưng?
A. Tiếng xe cộ ồn ào
B. Tiếng sóng vỗ rì rào
C. Tiếng chim hót líu lo
D. Tiếng nhạc xập xình
Câu 7: Cảm giác khi được gió biển thổi vào người là gì?
A. Nóng nực, khó chịu
B. Mát mẻ, dễ chịu
C. Lạnh buốt
D. Ngột ngạt
Câu 8: Đến các vùng biển, du khách thường thích thưởng thức món ăn gì?
A. Phở, bún chả
B. Bánh mì, xôi
C. Hải sản tươi ngon (tôm, cua, cá, mực…)
D. Các loại rau rừng
Câu 9: Du lịch biển mang lại lợi ích gì?
A. Làm việc vất vả hơn
B. Giúp thư giãn, nghỉ ngơi, khám phá vẻ đẹp đất nước
C. Tốn kém tiền bạc vô ích
D. Gây ô nhiễm môi trường
Câu 10: Bài đọc khuyến khích mọi người làm gì?
A. Ở nhà đọc sách
B. Đi leo núi
C. Đi du lịch biển Việt Nam
D. Đi làm việc chăm chỉ
Câu 11: Tiếng “thiệp” trong từ “tấm thiệp” chứa vần gì?
A. iêp
B. iêt
C. ip
D. ep
Câu 12: Tiếng “diếp” trong từ “rau diếp cá” chứa vần gì?
A. iêp
B. iêt
C. ip
D. ep
Câu 13: Tiếng “nghiệp” trong từ “nghề nghiệp” chứa vần gì?
A. iêp
B. iêt
C. ip
D. ep
Câu 14: Tiếng “biết” trong từ “hiểu biết” chứa vần gì?
A. iêp
B. iêt
C. yên
D. iêc
Câu 15: Tiếng “Việt” trong từ “Việt Nam” chứa vần gì?
A. iêp
B. iêt
C. yên
D. iêc
Câu 16: Từ nào sau đây chứa vần “iêp”?
A. Tiết kiệm
B. Tấm liếp
C. Cần thiết
D. Việt dã
Câu 17: Từ nào sau đây chứa vần “iêt”?
A. Nghiệp dư
B. Hiểu biết
C. Xanh biếc
D. Diếp cá
Câu 18: Điền vần “iêp” hay “iêt” vào chỗ trống: “Em viết một tấm th… chúc mừng sinh nhật bạn.”
A. iêp (thiệp)
B. iêt
C. ip
D. ep
Câu 19: Điền vần “iêp” hay “iêt” vào chỗ trống: “Em rất tự hào về đất nước V… Nam.”
A. iêp
B. iêt (Việt)
C. it
D. et
Câu 20: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “Nam / có / biển / đẹp / Việt / nhiều”
A. Nhiều biển đẹp có Việt Nam.
B. Việt Nam có nhiều biển đẹp.
C. Có Việt Nam nhiều biển đẹp.
D. Biển đẹp Việt Nam có nhiều.
Câu 21: Câu “Biển xanh cát trắng nắng vàng.” có mấy tiếng?
A. 4 tiếng
B. 5 tiếng
C. 6 tiếng
D. 7 tiếng
Câu 22: Từ “tuyệt đẹp” có nghĩa là gì?
A. Rất đẹp, đẹp đến mức hoàn hảo
B. Hơi đẹp
C. Khá đẹp
D. Bình thường, không có gì nổi bật
Câu 23: “Hải sản” là tên gọi chung cho những gì?
A. Trái cây trồng gần biển
B. Các loài động vật, thực vật sống ở biển dùng làm thức ăn
C. Các loại muối biển
D. Các loại rau trồng trên cát
Câu 24: Âm đầu của tiếng “biển” là gì?
A. iên
B. n
C. b
D. ien
Câu 25: Dấu thanh của tiếng “Nam” trong “Việt Nam” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh ngang