Trắc nghiệm Sinh học lớp 8 – Bài 39: Hệ nội tiết ở người

Làm bài thi

Trắc nghiệm Sinh học lớp 8: Hệ nội tiết ở người là một trong những đề thi thuộc chương trình Sinh học lớp 8, nằm trong Bài 39 – Hệ nội tiết ở người, thuộc Học kỳ II. Đây là bài học trọng điểm giúp học sinh hiểu được vai trò của hệ nội tiết trong việc điều hòa các hoạt động sinh lý của cơ thể, thông qua các tuyến nội tiếthormone do chúng tiết ra, nhằm duy trì sự ổn định và phát triển toàn diện của cơ thể.

Để làm tốt phần trắc nghiệm này, học sinh cần nắm vững:

  • Khái niệm về hệ nội tiết và sự khác biệt giữa điều hòa thần kinh và điều hòa bằng hormone.
  • Các tuyến nội tiết chính như: tuyến yên, tuyến giáp, tuyến thượng thận, tuyến tụy, tuyến sinh dục và vai trò của từng loại hormone.
  • Ảnh hưởng của rối loạn nội tiết đối với sức khỏe như: bệnh bướu cổ, tiểu đường, dậy thì sớm hoặc muộn…
  • Mối quan hệ giữa hệ nội tiết với hệ thần kinh trong việc duy trì cân bằng nội môi và điều hòa hoạt động cơ thể.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Câu 1. Hệ nội tiết là hệ cơ quan có chức năng:
A. Vận chuyển máu
B. Tiêu hóa thức ăn
C. Điều hòa hoạt động của cơ thể bằng hoocmôn
D. Bài tiết chất thải

Câu 2. Hệ nội tiết gồm các:
A. Dây thần kinh
B. Ống tuyến
C. Tuyến nội tiết
D. Tế bào máu

Câu 3. Tuyến nội tiết là tuyến:
A. Có ống dẫn
B. Không có ống dẫn
C. Nằm trong hệ tuần hoàn
D. Tiêu hóa thức ăn

Câu 4. Sản phẩm của tuyến nội tiết là:
A. Hoocmôn
B. Enzim
C. Kháng thể
D. Vitamin

Câu 5. Hoocmôn là chất được tiết vào:
A. Dịch tiêu hóa
B. Máu
C. Nước tiểu
D. Mồ hôi

Câu 6. Tuyến yên nằm ở:
A. Cổ
B. Ngực
C. Não
D. Bụng

Câu 7. Tuyến yên được xem là:
A. Tuyến tiêu hóa
B. Tuyến bài tiết
C. Tuyến chủ đạo của hệ nội tiết
D. Tuyến miễn dịch

Câu 8. Tuyến giáp có vai trò:
A. Điều hòa trao đổi chất và phát triển cơ thể
B. Tăng cường miễn dịch
C. Tạo máu
D. Lọc chất thải

Câu 9. Tuyến giáp nằm ở vị trí:
A. Dưới bụng
B. Trước khí quản (cổ)
C. Sau gan
D. Trên thận

Câu 10. Thiếu i-ốt trong khẩu phần ăn gây ra bệnh:
A. Bướu cổ
B. Tiểu đường
C. Gút
D. Viêm gan

Câu 11. Tuyến tụy là tuyến:
A. Nội tiết
B. Ngoại tiết
C. Vừa nội tiết, vừa ngoại tiết
D. Tuyến mồ hôi

Câu 12. Insulin là hoocmôn do tuyến nào tiết ra?
A. Tuyến giáp
B. Tuyến tụy
C. Tuyến yên
D. Tuyến thượng thận

Câu 13. Vai trò của insulin là:
A. Điều hòa lượng đường huyết
B. Tăng trao đổi muối
C. Hấp thụ canxi
D. Tăng hấp thu oxy

Câu 14. Bệnh tiểu đường xảy ra khi cơ thể:
A. Thiếu vitamin C
B. Thiếu insulin hoặc insulin hoạt động kém
C. Dư thừa i-ốt
D. Thiếu hồng cầu

Câu 15. Tuyến thượng thận tiết hoocmôn:
A. Insulin
B. Tiroxin
C. Adrenaline
D. Estrogen

Câu 16. Vai trò của adrenaline là:
A. Tăng nhịp tim, huyết áp trong tình huống khẩn cấp
B. Giảm lượng đường máu
C. Gây buồn ngủ
D. Hạ huyết áp

Câu 17. Tuyến sinh dục tiết hoocmôn nào?
A. Insulin và glucagon
B. Tiroxin và adrenaline
C. Estrogen và testosteron
D. Progesterone và insulin

Câu 18. Estrogen có vai trò gì?
A. Phát triển các đặc điểm sinh dục nữ
B. Điều hòa đường huyết
C. Tăng huyết áp
D. Tiêu hóa chất béo

Câu 19. Testosteron có vai trò:
A. Điều hòa nội tiết nữ
B. Phát triển đặc điểm sinh dục nam
C. Tăng canxi máu
D. Gây buồn ngủ

Câu 20. Tuyến yên điều khiển hoạt động của:
A. Tim và gan
B. Các tuyến nội tiết khác
C. Tế bào máu
D. Ruột và phổi

Câu 21. Hoocmôn có tính chất:
A. Không đặc hiệu
B. Tác dụng đặc hiệu lên tế bào hoặc cơ quan nhất định
C. Phản ứng chậm và không bền
D. Tồn tại lâu trong cơ thể

Câu 22. Sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết giúp:
A. Điều hòa tiêu hóa
B. Duy trì cân bằng nội môi
C. Giải phóng oxy
D. Hấp thụ thức ăn

Câu 23. Tuyến tùng có vai trò gì?
A. Điều hòa chu kỳ thức – ngủ
B. Tiêu hóa protein
C. Hấp thụ muối
D. Tăng sinh hồng cầu

Câu 24. Tuyến nào hoạt động mạnh trong tuổi dậy thì?
A. Tuyến tụy
B. Tuyến sinh dục
C. Tuyến giáp
D. Tuyến thượng thận

Câu 25. Hệ nội tiết hoạt động phối hợp chặt chẽ với:
A. Hệ tuần hoàn
B. Hệ hô hấp
C. Hệ thần kinh
D. Hệ tiêu hóa

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: