Trắc nghiệm ôn tập Địa lí – 45 câu trắc nghiệm ôn tập Địa Lý thi THPT QG 2025 – Tổng hợp kiến thức Địa lý Việt Nam và Thế giới P2 là một phần quan trọng thuộc chương trình Đề thi trắc nghiệm vào Đại học, cụ thể nằm trong Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi môn Địa lí THPT QG.
Ở phần 2 này, các câu hỏi được thiết kế nhằm kiểm tra khả năng vận dụng kiến thức về các vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam, đặc điểm phân bố công nghiệp – nông nghiệp, giao thông vận tải và thương mại dịch vụ. Song song đó là phần kiến thức thế giới, tập trung vào địa lí khu vực Đông Nam Á, EU, và mối quan hệ kinh tế toàn cầu. Học sinh cũng cần thành thạo kỹ năng đọc biểu đồ, phân tích Atlat và xử lý số liệu địa lí để đạt hiệu quả cao.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tiếp tục hành trình ôn luyện với bộ đề này để củng cố toàn diện kiến thức và tự tin bước vào kỳ thi THPT Quốc gia 2025!
45 câu trắc nghiệm ôn tập Địa Lý thi THPT QG 2025 – Tổng hợp kiến thức Địa lý Việt Nam và Thế giới P2
Câu 1: Hệ thống đô thị của Việt Nam hiện nay được chia thành mấy loại?
A. 3 loại
B. 4 loại
C. 5 loại
D. 6 loại
Câu 2: Quốc gia nào ở châu Âu KHÔNG phải là thành viên của Liên minh châu Âu nhưng tham gia vào Khu vực Kinh tế châu Âu (EEA)?
A. Thụy Sĩ
B. Na Uy
C. Thổ Nhĩ Kỳ
D. Serbia
Câu 3: Tỉnh Quảng Ninh nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc chủ yếu là do
A. khoáng sản có trữ lượng lớn.
B. kinh tế biển mang lại.
C. cơ sở hạ tầng hoàn thiện.
D. vị trí giáp Trung Quốc.
Câu 4: Rừng Taiga (rừng lá kim) rộng lớn bao phủ phần lớn diện tích của vùng nào ở Liên Bang Nga?
A. Đồng bằng Đông Âu
B. Siberia
C. Vùng Viễn Đông
D. Vùng núi Ural
Câu 5: Đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp hàng hóa ở nước ta là:
A. Sản xuất theo quy mô nhỏ, manh mún.
B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp.
C. Sản xuất với quy mô lớn, chuyên môn hóa, gắn với thị trường.
D. Kỹ thuật canh tác lạc hậu, năng suất thấp.
Câu 6: Vùng Ngũ Hồ (Great Lakes) là khu vực công nghiệp truyền thống quan trọng nằm ở biên giới giữa Hoa Kỳ và quốc gia nào?
A. Mexico
B. Canada
C. Cuba
D. Greenland
Câu 7: Mục tiêu chính của việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở nước ta là:
A. Khai thác hiệu quả các nguồn lực.
B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.
C. Thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
D. Giải quyết việc làm và nâng cao đời sống nhân dân.
Câu 8: Đặc điểm khí hậu nổi bật của cao nguyên Tây Tạng (Trung Quốc) là:
A. Nóng ẩm quanh năm, mưa nhiều.
B. Khô hạn, nhiệt độ cao vào ban ngày và rất thấp vào ban đêm.
C. Lạnh giá, khô hạn, không khí loãng, bức xạ mặt trời mạnh.
D. Ôn hòa, bốn mùa rõ rệt.
Câu 9: Vùng kinh tế nào của nước ta có vai trò là cầu nối giữa Bắc Bộ với Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên?
A. Đông Nam Bộ
B. Bắc Trung Bộ
C. Đồng bằng sông Hồng
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ
Câu 10: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản chịu sự cạnh tranh gay gắt từ các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á?
A. Sản xuất người máy
B. Công nghệ vũ trụ
C. Đóng tàu và sản xuất thép
D. Công nghệ sinh học
Câu 11: Thiên tai nào sau đây thường xảy ra ở vùng núi nước ta vào mùa mưa?
A. Hạn hán
B. Lũ quét và sạt lở đất
C. Xâm nhập mặn
D. Bão
Câu 12: Thành phố nào của Trung Quốc nổi tiếng với đội quân đất nung của Tần Thủy Hoàng?
A. Lạc Dương
B. Tây An
C. Nam Kinh
D. Hàng Châu
Câu 13: Vùng nào sau đây của nước ta có thế mạnh nhất về chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò)?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Duyên hải Nam Trung Bộ
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ và Tây Nguyên
D. Đồng bằng sông Cửu Long
Câu 14: Sông Hoàng Hà thường gây ra hiện tượng nào gây thiệt hại lớn cho vùng hạ lưu?
A. Hạn hán kéo dài
B. Lũ lụt và đổi dòng
C. Xâm nhập mặn
D. Đóng băng vào mùa đông
Câu 15: Thế mạnh nổi bật của vùng Bắc Trung Bộ trong phát triển kinh tế là:
A. Khai thác khoáng sản và phát triển công nghiệp nặng.
B. Trồng cây công nghiệp lâu năm và chăn nuôi gia súc lớn.
C. Phát triển kinh tế biển tổng hợp và lâm nghiệp.
D. Sản xuất lương thực và cây công nghiệp hàng năm.
Câu 16: Hệ thống chữ viết của Trung Quốc thuộc loại hình nào?
A. Chữ viết ghi âm (Alphabet)
B. Chữ viết âm tiết (Syllabary)
C. Chữ viết tượng hình/ý tự (Logographic)
D. Chữ viết hỗn hợp
Câu 17: Mục tiêu quan trọng nhất của việc xây dựng các hồ thủy điện lớn ở nước ta là:
A. Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp.
B. Phát triển du lịch và nuôi trồng thủy sản.
C. Điều tiết lũ, phát điện và cung cấp nước cho sinh hoạt, công nghiệp.
D. Cải tạo môi trường sinh thái.
Câu 18: Ngành dịch vụ nào đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Trung Quốc?
A. Du lịch
B. Tài chính – ngân hàng
C. Công nghệ thông tin và truyền thông
D. Tất cả các ngành trên
Câu 19: Vùng nào ở nước ta có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển các loại cây trồng có nguồn gốc cận nhiệt và ôn đới?
A. Tây Nguyên
B. Đông Nam Bộ
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ
D. Duyên hải Nam Trung Bộ
Câu 20: Khu vực Đông Bắc Trung Quốc (Mãn Châu) có thế mạnh về ngành công nghiệp nào?
A. Công nghiệp điện tử
B. Công nghiệp dệt may
C. Công nghiệp nặng (khai khoáng, luyện kim, cơ khí)
D. Công nghiệp thực phẩm
Câu 21: Khó khăn lớn nhất về mặt xã hội đối với phát triển kinh tế ở vùng Tây Nguyên là:
A. Mật độ dân số thấp.
B. Trình độ dân trí và cơ sở hạ tầng xã hội còn nhiều hạn chế.
C. Tình trạng du canh du cư còn phổ biến.
D. Đời sống của đồng bào dân tộc thiểu số còn nhiều khó khăn.
Câu 22: “Con đường tơ lụa” cổ đại có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ phục vụ vận chuyển tơ lụa
B. Là con đường quân sự chính
C. Là tuyến đường thương mại và giao lưu văn hóa Đông – Tây quan trọng
D. Là con đường hành hương tôn giáo
Câu 23: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của ngành thủy sản ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Nguồn lợi hải sản phong phú và đa dạng.
D. Chính sách khuyến khích của nhà nước.
Câu 24: Tài nguyên khoáng sản nào mà Trung Quốc có trữ lượng lớn và giữ vị thế chi phối trên thị trường toàn cầu?
A. Vàng
B. Kim cương
C. Đất hiếm
D. Bạc
Câu 25: Vùng chuyên canh cây công nghiệp lớn nhất nước ta là:
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
B. Tây Nguyên
C. Đông Nam Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long
Câu 26: Loại hình giao thông vận tải nào đang phát triển nhanh chóng và hiện đại bậc nhất ở Trung Quốc?
A. Đường sông
B. Đường hàng không
C. Đường sắt cao tốc
D. Đường bộ (cao tốc)
Câu 27: Đặc điểm địa hình chủ yếu của vùng Đồng bằng sông Cửu Long là:
A. Cao ở rìa phía Tây Bắc, thấp dần ra biển.
B. Thấp và bằng phẳng, mạng lưới sông ngòi kênh rạch chằng chịt.
C. Có nhiều ô trũng và đồi núi sót.
D. Bị chia cắt bởi các dãy núi đâm ngang ra biển.
Câu 28: Chính sách nào đã từng được Trung Quốc áp dụng nhằm kiểm soát tốc độ gia tăng dân số?
A. Chính sách hai con
B. Chính sách khuyến khích sinh đẻ
C. Chính sách một con
D. Chính sách kế hoạch hóa gia đình tự nguyện
Câu 29: Loại đất nào KHÔNG phổ biến ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Đất cát ven biển
B. Đất feralit trên đá badan
C. Đất xám trên phù sa cổ
D. Đất phù sa ngọt của các đồng bằng châu thổ lớn
Câu 30: Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều ở Trung Quốc là gì?
A. Chính sách dân số của nhà nước
B. Lịch sử khai thác lãnh thổ
C. Sự khác biệt lớn về điều kiện tự nhiên và kinh tế giữa miền Đông và miền Tây
D. Yếu tố dân tộc và tôn giáo
Câu 31: Vịnh biển nào của nước ta được UNESCO công nhận là Di sản thiên nhiên thế giới?
A. Vịnh Cam Ranh
B. Vịnh Vân Phong
C. Vịnh Hạ Long
D. Vịnh Nha Trang
Câu 32: Vùng tự trị nào của Trung Quốc có diện tích lớn nhất?
A. Nội Mông
B. Tây Tạng
C. Tân Cương (Uyghur)
D. Quảng Tây
Câu 33: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự khác biệt về chế độ nhiệt giữa miền Bắc và miền Nam nước ta là:
A. Ảnh hưởng của Biển Đông.
B. Vị trí địa lý (vĩ độ) và ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc.
C. Hướng của các dãy núi.
D. Đặc điểm địa hình.
Câu 34: Đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc là gì?
A. Yên
B. Won
C. Nhân dân tệ (RMB)
D. Đô la Hồng Kông
Câu 35: Loại hình thiên tai nào gây thiệt hại nặng nề nhất cho sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Hạn hán
B. Bão và lũ lụt
C. Sương muối và rét đậm rét hại
D. Xâm nhập mặn
Câu 36: “Vạn Lý Trường Thành” được xây dựng chủ yếu với mục đích gì?
A. Phân chia ranh giới hành chính
B. Phát triển du lịch
C. Phòng thủ chống lại các bộ tộc du mục phương Bắc
D. Kiểm soát lũ lụt
Câu 37: Thế mạnh nổi bật để phát triển cây công nghiệp lâu năm ở Đông Nam Bộ là:
A. Khí hậu cận xích đạo nóng ẩm.
B. Đất badan và đất xám phù sa cổ màu mỡ.
C. Nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm.
D. Tất cả các yếu tố trên.
Câu 38: Loại khoáng sản nào có trữ lượng lớn và đóng vai trò quan trọng trong ngành năng lượng của Trung Quốc?
A. Dầu mỏ
B. Khí tự nhiên
C. Than đá
D. Uranium
Câu 39: Vùng nào của nước ta có mật độ dân số thấp nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đông Nam Bộ
C. Tây Nguyên
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ
Câu 40: Vấn đề môi trường nổi cộm nhất ở các thành phố lớn của Trung Quốc hiện nay là gì?
A. Ô nhiễm tiếng ồn
B. Suy giảm đa dạng sinh học
C. Ô nhiễm không khí (khói bụi mịn)
D. Xói mòn đất
Câu 41: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long là:
A. Mực nước biển dâng do biến đổi khí hậu.
B. Khai thác nước ngầm quá mức.
C. Mùa khô kéo dài, lưu lượng nước sông giảm mạnh.
D. Triều cường hoạt động mạnh.
Câu 42: Địa hình chủ yếu ở miền Tây Trung Quốc là gì?
A. Đồng bằng và đồi thấp
B. Đồi núi xen kẽ đồng bằng
C. Núi cao và sơn nguyên (cao nguyên)
D. Sa mạc và bán sa mạc xen kẽ ốc đảo
Câu 43: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với vùng biển và thềm lục địa nước ta?
A. Đường bờ biển dài, khúc khuỷu.
B. Thềm lục địa mở rộng ở phía Bắc và phía Nam, thu hẹp ở miền Trung.
C. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt tập trung ở vịnh Bắc Bộ.
D. Có nhiều ngư trường lớn với nguồn lợi hải sản phong phú.
Câu 44: Trung Quốc nổi tiếng với việc sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nào sau đây với số lượng lớn nhất thế giới?
A. Dầu mỏ
B. Ô tô
C. Hàng điện tử và dệt may
D. Lúa mì
Câu 45: Loại rừng nào có vai trò quan trọng nhất trong việc chắn sóng, bảo vệ đê biển ở nước ta?
A. Rừng đặc dụng
B. Rừng sản xuất
C. Rừng ngập mặn
D. Rừng phòng hộ đầu nguồn