60 câu trắc nghiệm nhận biết luyện thi Địa lí THPT 2025 – Kiến thức tổng hợp Việt Nam và Thế giới

Làm bài thi

Trắc nghiệm đề thi đại học môn Địa lí – 60 câu trắc nghiệm nhận biết luyện thi Địa lí THPT 2025 – Kiến thức tổng hợp Việt Nam và Thế giới là một tài liệu nền tảng thuộc chương trình Đề thi trắc nghiệm vào Đại học, nằm trong Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi môn Địa lí THPT QG. Đây là bộ câu hỏi được thiết kế nhằm đánh giá mức độ nhận biết – mức đầu tiên trong thang nhận thức, đóng vai trò quan trọng trong việc nắm vững kiến thức cơ bản để làm nền cho các mức độ cao hơn như thông hiểu và vận dụng.

Trong bộ 60 câu này, học sinh sẽ được ôn luyện các kiến thức địa lí phổ thông như: vị trí địa lí, lãnh thổ, khí hậu, đất đai, dân cư, ngành kinh tế chủ yếu của Việt Nam và các khu vực trọng điểm trên thế giới. Câu hỏi được trình bày rõ ràng, ngắn gọn, tập trung vào việc ghi nhớ và xác định chính xác các dữ kiện địa lí – là bước đầu tiên giúp học sinh đạt điểm số vững chắc trong đề thi chính thức.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn bắt đầu luyện tập bộ đề nhận biết này để củng cố kiến thức nền tảng và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi THPT Quốc gia 2025!

60 câu trắc nghiệm nhận biết luyện thi Địa lí THPT 2025 – Kiến thức tổng hợp Việt Nam và Thế giới

Câu 1: Hệ thống đô thị của Việt Nam hiện nay được chia thành mấy loại?
A. 3 loại
B. 4 loại
C. 5 loại
D. 6 loại

Câu 2: Rừng Taiga (rừng lá kim) rộng lớn bao phủ phần lớn diện tích của vùng nào ở Liên Bang Nga?
A. Đồng bằng Đông Âu
B. Siberia
C. Vùng Viễn Đông
D. Vùng núi Ural

Câu 3: Tỉnh Quảng Ninh nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc chủ yếu là do
A. khoáng sản có trữ lượng lớn.
B. kinh tế biển mang lại.
C. cơ sở hạ tầng hoàn thiện.
D. vị trí giáp Trung Quốc.

Câu 4: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản chịu sự cạnh tranh gay gắt từ các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á?
A. Sản xuất người máy
B. Công nghệ vũ trụ
C. Đóng tàu và sản xuất thép
D. Công nghệ sinh học

Câu 5: Đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp hàng hóa ở nước ta là:
A. Sản xuất theo quy mô nhỏ, manh mún.
B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp.
C. Sản xuất với quy mô lớn, chuyên môn hóa, gắn với thị trường.
D. Kỹ thuật canh tác lạc hậu, năng suất thấp.

Câu 6: Vùng Ngũ Hồ (Great Lakes) là khu vực công nghiệp truyền thống quan trọng nằm ở biên giới giữa Hoa Kỳ và quốc gia nào?
A. Mexico
B. Canada
C. Cuba
D. Greenland

Câu 7: Mục tiêu chính của việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở nước ta là:
A. Khai thác hiệu quả các nguồn lực.
B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.
C. Thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
D. Giải quyết việc làm và nâng cao đời sống nhân dân.

Câu 8: Đặc điểm khí hậu nổi bật của cao nguyên Tây Tạng (Trung Quốc) là:
A. Nóng ẩm quanh năm, mưa nhiều.
B. Khô hạn, nhiệt độ cao vào ban ngày và rất thấp vào ban đêm.
C. Lạnh giá, khô hạn, không khí loãng, bức xạ mặt trời mạnh.
D. Ôn hòa, bốn mùa rõ rệt.

Câu 9: Vùng kinh tế nào của nước ta có vai trò là cầu nối giữa Bắc Bộ với Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên?
A. Đông Nam Bộ
B. Bắc Trung Bộ
C. Đồng bằng sông Hồng
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ

Câu 10: Thành phố nào của Trung Quốc nổi tiếng với đội quân đất nung của Tần Thủy Hoàng?
A. Lạc Dương
B. Tây An
C. Nam Kinh
D. Hàng Châu

Câu 11: Thiên tai nào sau đây thường xảy ra ở vùng núi nước ta vào mùa mưa?
A. Hạn hán
B. Lũ quét và sạt lở đất
C. Xâm nhập mặn
D. Bão

Câu 12: Sông Hoàng Hà thường gây ra hiện tượng nào gây thiệt hại lớn cho vùng hạ lưu?
A. Hạn hán kéo dài
B. Lũ lụt và đổi dòng
C. Xâm nhập mặn
D. Đóng băng vào mùa đông

Câu 13: Vùng nào sau đây của nước ta có thế mạnh nhất về chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò)?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Duyên hải Nam Trung Bộ
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ và Tây Nguyên
D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 14: Hệ thống chữ viết của Trung Quốc thuộc loại hình nào?
A. Chữ viết ghi âm (Alphabet)
B. Chữ viết âm tiết (Syllabary)
C. Chữ viết tượng hình/ý tự (Logographic)
D. Chữ viết hỗn hợp

Câu 15: Thế mạnh nổi bật của vùng Bắc Trung Bộ trong phát triển kinh tế là:
A. Khai thác khoáng sản và phát triển công nghiệp nặng.
B. Trồng cây công nghiệp lâu năm và chăn nuôi gia súc lớn.
C. Phát triển kinh tế biển tổng hợp và lâm nghiệp.
D. Sản xuất lương thực và cây công nghiệp hàng năm.

Câu 16: Ngành dịch vụ nào đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Trung Quốc?
A. Du lịch
B. Tài chính – ngân hàng
C. Công nghệ thông tin và truyền thông
D. Tất cả các ngành trên

Câu 17: Mục tiêu quan trọng nhất của việc xây dựng các hồ thủy điện lớn ở nước ta là:
A. Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp.
B. Phát triển du lịch và nuôi trồng thủy sản.
C. Điều tiết lũ, phát điện và cung cấp nước cho sinh hoạt, công nghiệp.
D. Cải tạo môi trường sinh thái.

Câu 18: Khu vực Đông Bắc Trung Quốc (Mãn Châu) có thế mạnh về ngành công nghiệp nào?
A. Công nghiệp điện tử
B. Công nghiệp dệt may
C. Công nghiệp nặng (khai khoáng, luyện kim, cơ khí)
D. Công nghiệp thực phẩm

Câu 19: Vùng nào ở nước ta có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển các loại cây trồng có nguồn gốc cận nhiệt và ôn đới?
A. Tây Nguyên
B. Đông Nam Bộ
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ
D. Duyên hải Nam Trung Bộ

Câu 20: “Con đường tơ lụa” cổ đại có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ phục vụ vận chuyển tơ lụa
B. Là con đường quân sự chính
C. Là tuyến đường thương mại và giao lưu văn hóa Đông – Tây quan trọng
D. Là con đường hành hương tôn giáo

Câu 21: Khó khăn lớn nhất về mặt xã hội đối với phát triển kinh tế ở vùng Tây Nguyên là:
A. Mật độ dân số thấp.
B. Trình độ dân trí và cơ sở hạ tầng xã hội còn nhiều hạn chế.
C. Tình trạng du canh du cư còn phổ biến.
D. Đời sống của đồng bào dân tộc thiểu số còn nhiều khó khăn.

Câu 22: Tài nguyên khoáng sản nào mà Trung Quốc có trữ lượng lớn và giữ vị thế chi phối trên thị trường toàn cầu?
A. Vàng
B. Kim cương
C. Đất hiếm
D. Bạc

Câu 23: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của ngành thủy sản ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Nguồn lợi hải sản phong phú và đa dạng.
D. Chính sách khuyến khích của nhà nước.

Câu 24: Loại hình giao thông vận tải nào đang phát triển nhanh chóng và hiện đại bậc nhất ở Trung Quốc?
A. Đường sông
B. Đường hàng không
C. Đường sắt cao tốc
D. Đường bộ (cao tốc)

Câu 25: Vùng chuyên canh cây công nghiệp lớn nhất nước ta là:
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
B. Tây Nguyên
C. Đông Nam Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 26: Chính sách nào đã từng được Trung Quốc áp dụng nhằm kiểm soát tốc độ gia tăng dân số?
A. Chính sách hai con
B. Chính sách khuyến khích sinh đẻ
C. Chính sách một con
D. Chính sách kế hoạch hóa gia đình tự nguyện

Câu 27: Đặc điểm địa hình chủ yếu của vùng Đồng bằng sông Cửu Long là:
A. Cao ở rìa phía Tây Bắc, thấp dần ra biển.
B. Thấp và bằng phẳng, mạng lưới sông ngòi kênh rạch chằng chịt.
C. Có nhiều ô trũng và đồi núi sót.
D. Bị chia cắt bởi các dãy núi đâm ngang ra biển.

Câu 28: Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều ở Trung Quốc là gì?
A. Chính sách dân số của nhà nước
B. Lịch sử khai thác lãnh thổ
C. Sự khác biệt lớn về điều kiện tự nhiên và kinh tế giữa miền Đông và miền Tây
D. Yếu tố dân tộc và tôn giáo

Câu 29: Loại đất nào KHÔNG phổ biến ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Đất cát ven biển
B. Đất feralit trên đá badan
C. Đất xám trên phù sa cổ
D. Đất phù sa ngọt của các đồng bằng châu thổ lớn

Câu 30: Vùng tự trị nào của Trung Quốc có diện tích lớn nhất?
A. Nội Mông
B. Tây Tạng
C. Tân Cương (Uyghur)
D. Quảng Tây

Câu 31: Vịnh biển nào của nước ta được UNESCO công nhận là Di sản thiên nhiên thế giới?
A. Vịnh Cam Ranh
B. Vịnh Vân Phong
C. Vịnh Hạ Long
D. Vịnh Nha Trang

Câu 32: Đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc là gì?
A. Yên
B. Won
C. Nhân dân tệ (RMB)
D. Đô la Hồng Kông

Câu 33: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự khác biệt về chế độ nhiệt giữa miền Bắc và miền Nam nước ta là:
A. Ảnh hưởng của Biển Đông.
B. Vị trí địa lý (vĩ độ) và ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc.
C. Hướng của các dãy núi.
D. Đặc điểm địa hình.

Câu 34: “Vạn Lý Trường Thành” được xây dựng chủ yếu với mục đích gì?
A. Phân chia ranh giới hành chính
B. Phát triển du lịch
C. Phòng thủ chống lại các bộ tộc du mục phương Bắc
D. Kiểm soát lũ lụt

Câu 35: Loại hình thiên tai nào gây thiệt hại nặng nề nhất cho sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Hạn hán
B. Bão và lũ lụt
C. Sương muối và rét đậm rét hại
D. Xâm nhập mặn

Câu 36: Loại khoáng sản nào có trữ lượng lớn và đóng vai trò quan trọng trong ngành năng lượng của Trung Quốc?
A. Dầu mỏ
B. Khí tự nhiên
C. Than đá
D. Uranium

Câu 37: Thế mạnh nổi bật để phát triển cây công nghiệp lâu năm ở Đông Nam Bộ là:
A. Khí hậu cận xích đạo nóng ẩm.
B. Đất badan và đất xám phù sa cổ màu mỡ.
C. Nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm.
D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 38: Vấn đề môi trường nổi cộm nhất ở các thành phố lớn của Trung Quốc hiện nay là gì?
A. Ô nhiễm tiếng ồn
B. Suy giảm đa dạng sinh học
C. Ô nhiễm không khí (khói bụi mịn)
D. Xói mòn đất

Câu 39: Vùng nào của nước ta có mật độ dân số thấp nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đông Nam Bộ
C. Tây Nguyên
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ

Câu 40: Địa hình chủ yếu ở miền Tây Trung Quốc là gì?
A. Đồng bằng và đồi thấp
B. Đồi núi xen kẽ đồng bằng
C. Núi cao và sơn nguyên (cao nguyên)
D. Sa mạc và bán sa mạc xen kẽ ốc đảo

Câu 41: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long là:
A. Mực nước biển dâng do biến đổi khí hậu.
B. Khai thác nước ngầm quá mức.
C. Mùa khô kéo dài, lưu lượng nước sông giảm mạnh.
D. Triều cường hoạt động mạnh.

Câu 42: Sa mạc nào lớn nhất Trung Quốc và nằm ở phía Tây Bắc?
A. Sa mạc Gobi
B. Sa mạc Taklamakan (Tháp Khắc Lạp Mã Can)
C. Sa mạc Ordos
D. Sa mạc Badain Jaran

Câu 43: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với vùng biển và thềm lục địa nước ta?
A. Đường bờ biển dài, khúc khuỷu.
B. Thềm lục địa mở rộng ở phía Bắc và phía Nam, thu hẹp ở miền Trung.
C. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt tập trung ở vịnh Bắc Bộ.
D. Có nhiều ngư trường lớn với nguồn lợi hải sản phong phú.

Câu 44: Công trình thủy điện lớn nhất thế giới nằm trên sông Trường Giang của Trung Quốc có tên là gì?
A. Đập Hoàng Hà
B. Đập Tam Hiệp
C. Đập Cát Châu Bá
D. Đập Khê Lạc Độ

Câu 45: Loại rừng nào có vai trò quan trọng nhất trong việc chắn sóng, bảo vệ đê biển ở nước ta?
A. Rừng đặc dụng
B. Rừng sản xuất
C. Rừng ngập mặn
D. Rừng phòng hộ đầu nguồn

Câu 46: Thủ đô của Australia là thành phố nào?
A. Sydney
B. Melbourne
C. Canberra
D. Perth

Câu 47: Quốc gia nào ở Đông Nam Á là một Vương quốc Hồi giáo?
A. Thái Lan
B. Philippines
C. Brunei Darussalam
D. Campuchia

Câu 48: Dòng biển nóng nào chảy ven bờ phía Đông Nhật Bản, mang lại khí hậu ấm áp và mưa nhiều?
A. Dòng biển Oyashio (Kuril)
B. Dòng biển Kuroshio (Dòng biển Nhật Bản)
C. Dòng biển California
D. Dòng biển Bắc Thái Bình Dương

Câu 49: Đồng bằng châu thổ nào ở Đông Nam Á được mệnh danh là “vựa lúa” của khu vực?
A. Đồng bằng sông Hồng (Việt Nam)
B. Đồng bằng sông Mê Kông (bao gồm cả Việt Nam, Campuchia, Thái Lan, Lào)
C. Đồng bằng Chao Phraya (Thái Lan)
D. Đồng bằng Irrawaddy (Myanmar)

Câu 50: Đặc điểm dân số nổi bật của Nhật Bản hiện nay là gì?
A. Dân số trẻ, tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao.
B. Dân số già hóa nhanh chóng, tỉ lệ sinh thấp.
C. Dân số đông, phân bố đồng đều trên cả nước.
D. Có nhiều dân tộc thiểu số với nền văn hóa đa dạng.

Câu 51: Khó khăn lớn nhất trong việc phát triển giao thông vận tải ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là:
A. Địa hình hiểm trở, bị chia cắt mạnh.
B. Thời tiết diễn biến thất thường.
C. Mật độ dân số thấp, nhu cầu vận chuyển không lớn.
D. Thiếu vốn đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng.

Câu 52: Loại hình thiên tai nào thường xuyên xảy ra và gây thiệt hại nặng nề cho Nhật Bản?
A. Bão tuyết và băng giá
B. Hạn hán và sa mạc hóa
C. Động đất, sóng thần và núi lửa phun trào
D. Lũ quét và sạt lở đất

Câu 53: Biển Đông có vai trò quan trọng như thế nào đối với các nước Đông Nam Á?
A. Chỉ là nơi khai thác hải sản.
B. Là rào cản tự nhiên ngăn cách các quốc gia.
C. Là tuyến đường giao thông biển quan trọng, giàu tài nguyên và có vị trí chiến lược.
D. Chủ yếu gây ra các thiên tai biển.

Câu 54: Bán đảo Triều Tiên, nơi có Hàn Quốc, bị chia cắt thành hai miền ở vĩ tuyến nào sau Chiến tranh Triều Tiên?
A. Vĩ tuyến 17
B. Vĩ tuyến 38
C. Vĩ tuyến 20
D. Vĩ tuyến 45

Câu 55: Mục tiêu hàng đầu trong việc khai thác tổng hợp tài nguyên biển và hải đảo ở nước ta là:
A. Phát triển du lịch biển.
B. Khai thác khoáng sản biển.
C. Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và chủ quyền biển đảo.
D. Đánh bắt và nuôi trồng hải sản.

Câu 56: Yếu tố nào sau đây là một thuận lợi lớn cho phát triển nông nghiệp ở Đông Nam Á?
A. Diện tích đất canh tác rất lớn trên đầu người.
B. Khí hậu nóng ẩm, nguồn nước dồi dào (ở nhiều nơi).
C. Ít bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
D. Trình độ thâm canh rất cao ở tất cả các vùng.

Câu 57: Quốc gia nào ở Đông Nam Á có ngành nuôi trồng và xuất khẩu tôm hàng đầu thế giới?
A. Philippines
B. Singapore
C. Thái Lan (và Việt Nam cũng rất mạnh)
D. Lào

Câu 58: “Con đường gia vị” trong lịch sử có liên quan mật thiết đến khu vực nào của Đông Nam Á?
A. Bán đảo Đông Dương
B. Quần đảo Mã Lai (Indonesia, Malaysia)
C. Quần đảo Philippines
D. Bán đảo Mã Lai (phần Thái Lan)

Câu 59: Tác động tiêu cực chủ yếu của việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên dòng chính sông Mê Kông là gì?
A. Tăng cường nguồn nước cho hạ lưu.
B. Cải thiện đa dạng sinh học.
C. Thay đổi chế độ dòng chảy, giảm lượng phù sa và ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản ở hạ lưu.
D. Giảm nguy cơ lũ lụt hoàn toàn cho các vùng đồng bằng.

Câu 60: Nguyên tắc hoạt động cơ bản và quan trọng của ASEAN là:
A. Can thiệp vào công việc nội bộ của nhau khi cần thiết.
B. Quyết định theo đa số phiếu.
C. Đồng thuận (consensus) và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
D. Ưu tiên lợi ích của các nước lớn hơn.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: