Trắc nghiệm đề thi đại học môn Địa lí – 40 câu trắc nghiệm vận dụng Địa lí thi THPT QG 2025 – Địa lý Thế Giới là một tài liệu ôn luyện chất lượng thuộc chương trình Đề thi trắc nghiệm vào Đại học, nằm trong Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi môn Địa lí THPT QG. Bộ câu hỏi này được xây dựng theo định hướng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, giúp học sinh củng cố và ứng dụng hiệu quả các nội dung trọng tâm của phần Địa lí Thế giới trong chương trình lớp 12.
Nội dung của 40 câu hỏi tập trung vào các chuyên đề như: đặc điểm địa lí tự nhiên và dân cư các châu lục, toàn cầu hóa và xu hướng hội nhập kinh tế, tổ chức lãnh thổ công nghiệp – nông nghiệp trên thế giới, vai trò của các tổ chức kinh tế khu vực (EU, ASEAN), và phân tích tác động địa lí đến phát triển kinh tế – xã hội ở các quốc gia tiêu biểu. Dạng bài này thường kết hợp biểu đồ, bản đồ, và tình huống thực tiễn – đòi hỏi học sinh không chỉ nắm vững kiến thức mà còn biết vận dụng linh hoạt vào bối cảnh cụ thể.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn rèn luyện 40 câu hỏi vận dụng phần Địa lí Thế giới để nâng cao kỹ năng làm bài và đạt kết quả cao trong kỳ thi THPT Quốc gia 2025!
40 câu trắc nghiệm vận dụng Địa Lý thi THPT QG 2025 – Địa lý Thế Giới
Câu 1: Sự khác biệt về cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia trong Liên minh châu Âu (EU) chủ yếu là do:
A. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ khác nhau.
B. Lịch sử phát triển, trình độ khoa học công nghệ và lợi thế so sánh của mỗi quốc gia.
C. Mức độ ảnh hưởng của các chính sách chung của EU.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hay nghèo nàn.
Câu 2: Việc Hoa Kỳ duy trì vị thế cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới trong nhiều thập kỷ qua KHÔNG phải do yếu tố nào sau đây?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng và trữ lượng lớn.
B. Trình độ khoa học công nghệ tiên tiến và khả năng đổi mới sáng tạo.
C. Chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ, hạn chế nhập khẩu từ các nước khác.
D. Thị trường nội địa rộng lớn và hệ thống tài chính phát triển.
Câu 3: Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp bền vững ở các nước châu Phi cận Sahara là:
A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ canh tác hiện đại.
B. Sự cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu giá rẻ.
C. Tác động của biến đổi khí hậu (hạn hán, sa mạc hóa), xung đột chính trị và cơ sở hạ tầng yếu kém.
D. Tập quán canh tác lạc hậu và sự phụ thuộc vào một vài loại cây trồng chủ yếu.
Câu 4: Sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn trên thế giới thường gắn liền với các yếu tố nào sau đây là chủ yếu?
A. Nguồn lao động dồi dào và giá nhân công rẻ.
B. Vị trí địa lý thuận lợi (gần nguồn nguyên liệu, thị trường, cảng biển), cơ sở hạ tầng phát triển và lịch sử công nghiệp hóa.
C. Chính sách ưu đãi đầu tư của chính phủ.
D. Sự tập trung của các trường đại học và viện nghiên cứu lớn.
Câu 5: Việc Nhật Bản phải đối mặt với nguy cơ thiếu hụt năng lượng và phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu chủ yếu là do:
A. Nhu cầu tiêu thụ năng lượng quá lớn so với các nước khác.
B. Nguồn tài nguyên năng lượng sơ cấp trong nước (dầu mỏ, khí tự nhiên, than đá) rất hạn chế.
C. Chính sách hạn chế phát triển năng lượng hạt nhân sau thảm họa Fukushima.
D. Công nghệ khai thác và sử dụng năng lượng còn lạc hậu.
Câu 6: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng trong nội bộ Trung Quốc (ví dụ: giữa miền Đông ven biển và miền Tây nội địa) chủ yếu là do:
A. Sự khác biệt về quy mô dân số và mật độ dân cư.
B. Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, lịch sử phát triển và chính sách đầu tư của nhà nước.
C. Sự đa dạng về thành phần dân tộc và văn hóa.
D. Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài (đầu tư nước ngoài, thương mại quốc tế).
Câu 7: Mục tiêu chiến lược của việc các quốc gia đang phát triển tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu là:
A. Tự cung tự cấp hoàn toàn về các sản phẩm công nghiệp.
B. Nâng cao năng lực sản xuất, tiếp thu công nghệ, tạo việc làm và tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm xuất khẩu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
D. Cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn đa quốc gia lớn.
Câu 8: Nguyên nhân nào dẫn đến sự hình thành các dòng di dân quốc tế quy mô lớn trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?
A. Sự chênh lệch về điều kiện tự nhiên và tài nguyên giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về cơ hội việc làm, thu nhập, chất lượng cuộc sống và các yếu tố chính trị – xã hội.
C. Chính sách khuyến khích di dân của các tổ chức quốc tế.
D. Sự phát triển của các phương tiện giao thông vận tải hiện đại.
Câu 9: Việc khai thác và sử dụng tài nguyên rừng ở các nước đang phát triển thường gặp phải vấn đề lớn nhất là:
A. Thiếu công nghệ khai thác và chế biến gỗ hiện đại.
B. Nạn phá rừng trái phép, khai thác quá mức dẫn đến suy thoái rừng và mất đa dạng sinh học.
C. Sự cạnh tranh từ các sản phẩm gỗ nhập khẩu.
D. Chính sách quản lý và bảo vệ rừng chưa hiệu quả.
Câu 10: Tác động của biến đổi khí hậu đến ngành nông nghiệp toàn cầu thể hiện rõ nhất qua:
A. Sự gia tăng diện tích đất canh tác ở các vùng ôn đới.
B. Sự thay đổi chế độ nhiệt ẩm, gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến mùa vụ và năng suất cây trồng.
C. Sự suy giảm nhu cầu tiêu thụ lương thực trên thế giới.
D. Sự phát triển của các giống cây trồng mới có khả năng chịu hạn, chịu mặn tốt hơn.
Câu 11: Nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự cần thiết phải có các biện pháp bảo vệ tầng ôzôn là:
A. Tầng ôzôn có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu Trái Đất.
B. Tầng ôzôn bị suy giảm do các chất ô nhiễm nhân tạo, làm tăng bức xạ cực tím có hại đến sức khỏe con người và sinh vật.
C. Sự suy giảm tầng ôzôn gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Bảo vệ tầng ôzôn là một phần của các cam kết quốc tế về môi trường.
Câu 12: Sự phân bố các loại hình du lịch trên thế giới (du lịch biển, du lịch văn hóa, du lịch sinh thái) chịu ảnh hưởng quyết định của:
A. Sự đa dạng và đặc sắc của tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn ở mỗi khu vực.
B. Mức độ đầu tư vào cơ sở hạ tầng và chất lượng dịch vụ du lịch.
C. Chính sách quảng bá và thu hút khách du lịch của mỗi quốc gia.
D. An ninh chính trị, sự ổn định xã hội và khả năng tiếp cận của du khách.
Câu 13: Việc hình thành các “vành đai nông nghiệp” chuyên môn hóa ở Hoa Kỳ (ví dụ: vành đai lúa mì, vành đai ngô) chủ yếu là do:
A. Chính sách quy hoạch nông nghiệp của chính phủ liên bang.
B. Sự kết hợp giữa điều kiện tự nhiên thuận lợi (khí hậu, đất đai), trình độ cơ giới hóa cao và nhu cầu của thị trường.
C. Truyền thống canh tác lâu đời của nông dân.
D. Sự tập trung của các công ty nông nghiệp lớn.
Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với việc quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên nước ở các lưu vực sông quốc tế (ví dụ: sông Mê Kông, sông Nin) là:
A. Thiếu công nghệ khai thác và xử lý nước hiện đại.
B. Sự gia tăng nhu cầu sử dụng nước, xung đột lợi ích giữa các quốc gia thượng nguồn và hạ nguồn, và tác động của biến đổi khí hậu.
C. Chi phí đầu tư cho các công trình thủy lợi và điều tiết dòng chảy quá lớn.
D. Tình trạng ô nhiễm nguồn nước do các hoạt động công nghiệp và nông nghiệp.
Câu 15: Sự khác biệt về cơ cấu dân số theo giới tính (tỉ lệ nam/nữ) giữa các quốc gia và khu vực trên thế giới chủ yếu là do:
A. Tỉ lệ sinh và tỉ lệ tử khác nhau.
B. Tác động của các yếu tố lịch sử (chiến tranh), văn hóa – xã hội (quan niệm trọng nam khinh nữ), di cư và tuổi thọ trung bình.
C. Chính sách dân số của mỗi quốc gia.
D. Mức độ phát triển kinh tế và trình độ dân trí.
Câu 16: Việc phát triển các ngành công nghiệp dựa trên tài nguyên ở các nước đang phát triển thường dẫn đến hệ quả nào sau đây là phổ biến nhất?
A. Nâng cao nhanh chóng trình độ công nghệ và năng lực cạnh tranh quốc tế.
B. Tạo ra việc làm và thu nhập ban đầu, nhưng cũng dễ gây ô nhiễm môi trường và phụ thuộc vào thị trường thế giới.
C. Giảm sự chênh lệch giàu nghèo trong xã hội.
D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa một cách bền vững.
Câu 17: Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các hoang mạc lớn ở khu vực chí tuyến (ví dụ: Sahara, Atacama) là:
A. Hoạt động khai thác tài nguyên quá mức của con người.
B. Ảnh hưởng của các đai áp cao cận chí tuyến, các dòng biển lạnh và địa hình chắn gió ẩm.
C. Sự suy giảm lượng mưa do biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Thiếu thảm thực vật che phủ bề mặt đất.
Câu 18: Việc các công ty đa quốc gia (MNCs) chuyển dịch sản xuất sang các nước đang phát triển có tác động hai mặt như thế nào?
A. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển và gây bất lợi cho các nước đang phát triển.
B. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển và gây bất lợi cho các nước phát triển.
C. Tạo ra cơ hội việc làm, chuyển giao công nghệ cho các nước đang phát triển, nhưng cũng có thể gây ra tình trạng bóc lột lao động và ô nhiễm môi trường.
D. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu kinh tế của cả hai nhóm nước.
Câu 19: Sự phân bố các trung tâm tài chính lớn trên thế giới (New York, London, Tokyo, Hồng Kông) KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Mức độ phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế của quốc gia.
B. Sự ổn định chính trị và hệ thống pháp luật minh bạch.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú tại chỗ.
D. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông hiện đại.
Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch ở các quốc đảo nhỏ đang phát triển (SIDS) là:
A. Thiếu tài nguyên du lịch hấp dẫn.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận do vị trí địa lý xa xôi.
C. Sự phụ thuộc vào một vài thị trường khách, dễ bị tổn thương bởi thiên tai, biến đổi khí hậu và các cú sốc kinh tế bên ngoài.
D. Thiếu sự hỗ trợ của các tổ chức du lịch quốc tế.
Câu 21: Sự khác biệt về mức độ đô thị hóa giữa các châu lục trên thế giới chủ yếu là do:
A. Trình độ phát triển kinh tế, quá trình công nghiệp hóa và các yếu tố lịch sử, văn hóa.
B. Quy mô dân số và mật độ dân cư của mỗi châu lục.
C. Chính sách phát triển đô thị của các quốc gia.
D. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
Câu 22: Việc hình thành các “vành đai lương thực” ở các nước phát triển như Hoa Kỳ, Canada, Australia có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:
A. Đảm bảo an ninh lương thực cho chính các quốc gia đó.
B. Cung cấp một lượng lớn lương thực cho thị trường thế giới, góp phần ổn định an ninh lương thực toàn cầu.
C. Bảo vệ đất đai nông nghiệp khỏi quá trình đô thị hóa.
D. Duy trì lối sống nông thôn truyền thống.
Câu 23: Nguyên nhân nào là cơ bản nhất dẫn đến sự cần thiết phải có hợp tác quốc tế trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến một số quốc gia nhất định.
B. Biến đổi khí hậu là vấn đề toàn cầu, có nguyên nhân và hậu quả xuyên biên giới, đòi hỏi nỗ lực chung của tất cả các quốc gia.
C. Các nước phát triển phải chịu trách nhiệm chính trong việc gây ra biến đổi khí hậu.
D. Các nước đang phát triển có đủ nguồn lực để tự ứng phó với biến đổi khí hậu.
Câu 24: Sự phân bố các loại hình rừng trên thế giới (rừng mưa nhiệt đới, rừng lá kim, rừng lá rộng ôn đới) chịu ảnh hưởng quyết định của:
A. Đặc điểm địa hình và độ cao.
B. Điều kiện khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa) và đất đai.
C. Hoạt động của con người (khai thác, trồng rừng).
D. Sự di cư của các loài động vật.
Câu 25: Việc các quốc gia phát triển chuyển giao công nghệ cho các quốc gia đang phát triển có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:
A. Giảm chi phí sản xuất cho các công ty ở nước phát triển.
B. Giúp các nước đang phát triển nâng cao năng lực sản xuất, rút ngắn khoảng cách công nghệ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Tạo ra thị trường mới cho các sản phẩm công nghệ của nước phát triển.
D. Giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở các nước phát triển.
Câu 26: Thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn các di sản văn hóa thế giới hiện nay, bên cạnh yếu tố tự nhiên, là:
A. Thiếu sự quan tâm của cộng đồng quốc tế.
B. Tác động của quá trình đô thị hóa, phát triển du lịch thiếu kiểm soát, xung đột vũ trang và buôn bán cổ vật trái phép.
C. Kinh phí hạn hẹp cho công tác trùng tu và bảo tồn.
D. Thiếu đội ngũ chuyên gia có trình độ cao.
Câu 27: Sự khác biệt về cơ cấu năng lượng tiêu thụ giữa các quốc gia phát triển và các quốc gia đang phát triển là:
A. Các nước phát triển có xu hướng tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, trong khi nhiều nước đang phát triển vẫn phụ thuộc lớn vào than đá và dầu mỏ.
B. Cả hai nhóm nước đều ưu tiên sử dụng năng lượng hạt nhân.
C. Các nước đang phát triển tiêu thụ nhiều năng lượng hơn các nước phát triển.
D. Các nước phát triển hoàn toàn không sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
Câu 28: Việc hình thành các khu vực tự do thương mại (FTA) giữa các quốc gia nhằm mục tiêu chính là:
A. Tăng cường hàng rào thuế quan để bảo hộ sản xuất trong nước.
B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản thương mại (thuế quan, phi thuế quan) giữa các nước thành viên, thúc đẩy tự do hóa thương mại.
C. Hạn chế sự tham gia của các công ty nước ngoài vào thị trường nội địa.
D. Thống nhất chính sách tiền tệ và tài khóa giữa các nước thành viên.
Câu 29: Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các dòng đối lưu trong khí quyển là:
A. Sự tự quay của Trái Đất.
B. Sự chênh lệch về nhiệt độ và khí áp giữa các vùng trên bề mặt Trái Đất.
C. Ảnh hưởng của các dãy núi lớn.
D. Hoạt động của các dòng biển.
Câu 30: Việc các quốc gia ven biển mở rộng phạm vi đánh bắt hải sản xa bờ có tác động tiêu cực nào sau đây là chủ yếu nhất?
A. Giảm sản lượng đánh bắt gần bờ.
B. Nguy cơ khai thác quá mức, làm cạn kiệt nguồn lợi hải sản và ảnh hưởng đến các hệ sinh thái biển.
C. Tăng chi phí cho mỗi chuyến đi biển.
D. Gây khó khăn cho việc quản lý và kiểm soát hoạt động đánh bắt.
Câu 31: Sự phân bố các đới khí hậu trên Trái Đất từ Xích đạo về hai cực chủ yếu là do:
A. Góc nhập xạ của Mặt Trời thay đổi theo vĩ độ.
B. Sự phân bố lục địa và đại dương.
C. Hoạt động của các hoàn lưu khí quyển.
D. Ảnh hưởng của các dòng biển nóng và lạnh.
Câu 32: Việc phát triển ngành du lịch ở các nước đang phát triển có thể mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ nào sau đây?
A. Làm suy giảm bản sắc văn hóa truyền thống.
B. Gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và môi trường.
C. Tạo ra sự phụ thuộc kinh tế vào một ngành duy nhất.
D. Tất cả các nguy cơ trên.
Câu 33: Nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự cần thiết phải có các quy định quốc tế về khai thác và sử dụng tài nguyên biển chung (ví dụ: đáy đại dương) là:
A. Ngăn chặn các hoạt động khai thác trái phép.
B. Đảm bảo việc khai thác một cách công bằng, hợp lý, bền vững và tránh xung đột lợi ích giữa các quốc gia.
C. Chia sẻ lợi ích từ việc khai thác tài nguyên cho tất cả các quốc gia.
D. Bảo vệ môi trường biển khỏi các hoạt động khai thác gây ô nhiễm.
Câu 34: Sự khác biệt về cơ cấu cây trồng chủ yếu giữa vùng nông nghiệp ôn đới và vùng nông nghiệp nhiệt đới là do:
A. Truyền thống canh tác và thị hiếu tiêu dùng.
B. Điều kiện khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa, chế độ chiếu sáng) đặc trưng của mỗi vùng.
C. Chính sách phát triển nông nghiệp của mỗi quốc gia.
D. Loại đất và địa hình.
Câu 35: Tác động của quá trình công nghiệp hóa đến cơ cấu dân số của một quốc gia thể hiện rõ nhất ở:
A. Sự gia tăng nhanh chóng tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên.
B. Sự chuyển dịch lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ.
C. Sự suy giảm tuổi thọ trung bình của người dân.
D. Sự đồng đều hóa về mật độ dân số giữa các vùng.
Câu 36: Sự khác biệt về cơ cấu ngành nông nghiệp giữa Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long là do:
A. Truyền thống canh tác và trình độ thâm canh.
B. Đặc điểm tự nhiên (đất đai, khí hậu, nguồn nước) và điều kiện kinh tế – xã hội của mỗi vùng.
C. Chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước.
D. Quy mô dân số và nhu cầu tiêu thụ sản phẩm.
Câu 37: Việc phát triển mạnh các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động ở nước ta có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:
A. Giải quyết việc làm, tăng thu nhập và nâng cao đời sống cho một bộ phận lớn dân cư.
B. Tận dụng nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Câu 38: Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch biển đảo ở nước ta, bên cạnh yếu tố thiên tai, là:
A. Cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch còn hạn chế.
B. Chất lượng dịch vụ du lịch chưa cao, thiếu tính chuyên nghiệp.
C. Ô nhiễm môi trường biển và sự suy thoái của các hệ sinh thái ven biển.
D. Công tác quảng bá, xúc tiến du lịch chưa hiệu quả.
Câu 39: Nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự cần thiết phải phát triển một nền nông nghiệp bền vững ở nước ta là:
A. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia trong dài hạn.
B. Nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường thế giới.
C. Khai thác hợp lý tài nguyên, bảo vệ môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu và đảm bảo lợi ích cho các thế hệ.
D. Cải thiện đời sống và giảm nghèo cho nông dân.
Câu 40: Sự phân bố các loại hình vận tải ở nước ta chịu ảnh hưởng quyết định của yếu tố nào?
A. Đặc điểm địa hình và sự phân bố dân cư.
B. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách.
C. Điều kiện tự nhiên, sự phát triển của các ngành kinh tế và chính sách phát triển giao thông.
D. Mức độ đầu tư và trình độ khoa học công nghệ.