45 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học về Tiến hóa và Sinh thái học (Nâng cao)

Làm bài thi

45 câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học về Tiến hóa và Sinh thái học (Nâng cao) là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục tổng hợp các câu hỏi lý thuyết và vận dụng nâng cao, sát với cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia trong những năm gần đây, giúp học sinh lớp 12 rèn luyện tư duy phân tích chuyên sâu và giải quyết những câu hỏi có mức độ khó cao.

Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung khai thác những kiến thức nâng cao về: cơ chế tiến hóa ở cấp độ phân tử và quần thể, mối quan hệ giữa các nhân tố tiến hóa, mô hình hóa quá trình chọn lọc tự nhiên, quá trình hình thành loài mới và bằng chứng tiến hóa. Về phần sinh thái học, các câu hỏi thường tập trung vào phân tích chuỗi – lưới thức ăn, hiệu suất sinh thái, các mối quan hệ giữa các loài, sự biến động số lượng cá thể, cân bằng sinh thái và tác động của môi trường đến quần thể – quần xã. Đây là phần nội dung thường xuất hiện trong các câu hỏi vận dụng và vận dụng cao của đề thi chính thức do Bộ GD&ĐT công bố. Luyện tập tốt chuyên đề này sẽ giúp học sinh nâng cao khả năng phân tích logic và tiếp cận điểm 9–10 một cách vững chắc.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

45 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học về Tiến hóa và Sinh thái học (Nâng cao)

Câu 1: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự khác biệt giữa hai quần thể đang phân hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Di – nhập gen.
D. Cách ly sinh sản.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây không đúng về quá trình tiến hóa nhỏ?
A. Tiến hóa nhỏ diễn ra trong phạm vi quần thể.
B. Tiến hóa nhỏ làm thay đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể.
C. Tiến hóa nhỏ diễn ra trong thời gian tương đối ngắn.
D. Tiến hóa nhỏ luôn dẫn đến hình thành loài mới.

Câu 3: Trong một quần thể ngẫu phối, nếu có sự thay đổi về tần số alen do di cư hoặc nhập cư của một số cá thể, thì hiện tượng này được gọi là:
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di – nhập gen.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Đột biến.
B. Di – nhập gen.
C. Giao phối gần.
D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 5: Trong quá trình tiến hóa, cơ chế cách ly nào sau đây xảy ra trước khi hình thành hợp tử?
A. Cách ly tập tính.
B. Cách ly cơ học.
C. Cách ly sinh thái.
D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 6: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về sự tiến hóa song song?
A. Cánh của chim và cánh của dơi.
B. Sự phát triển độc lập của khả năng bay ở côn trùng và chim.
C. Gai của cây xương rồng và gai của cây hoa hồng.
D. Các cơ quan tương đồng.

Câu 7: Theo quan niệm hiện đại, đơn vị nhỏ nhất có thể tiến hóa là:
A. Cá thể.
B. Quần thể.
C. Loài.
D. Hệ sinh thái.

Câu 8: Trong một quần xã sinh vật, mối quan hệ nào sau đây có thể gây ra sự cạnh tranh giữa các loài?
A. Cộng sinh.
B. Hội sinh.
C. Ký sinh.
D. Cạnh tranh.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố sinh thái vô sinh?
A. Ánh sáng.
B. Nhiệt độ.
C. Độ ẩm.
D. Sinh vật ăn thịt.

Câu 10: Trong một chuỗi thức ăn, sinh vật nào sau đây có sinh khối lớn nhất?
A. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 2.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
D. Sinh vật sản xuất.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây đúng về dòng năng lượng trong hệ sinh thái?
A. Năng lượng được truyền theo chu trình tuần hoàn.
B. Hiệu suất sinh thái giữa các bậc dinh dưỡng thường lớn hơn 10%.
C. Năng lượng bị mất đi qua hô hấp, bài tiết và nhiệt.
D. Sinh vật phân giải không tham gia vào dòng năng lượng.

Câu 12: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về mối quan hệ cạnh tranh khác loài?
A. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ.
B. Cá ép bám vào cá mập.
C. Sư tử và linh cẩu cùng săn mồi trên đồng cỏ.
D. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu.

Câu 13: Trong một quần xã sinh vật, loài nào sau đây được coi là loài chủ chốt?
A. Loài có số lượng cá thể nhiều nhất.
B. Loài có kích thước lớn nhất.
C. Loài có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của quần xã.
D. Loài có khả năng cạnh tranh cao nhất.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây không đúng về diễn thế sinh thái?
A. Diễn thế sinh thái là quá trình biến đổi tuần tự của quần xã sinh vật.
B. Diễn thế sinh thái có thể diễn ra theo một chiều hoặc nhiều chiều.
C. Diễn thế sinh thái có thể do các yếu tố bên trong hoặc bên ngoài gây ra.
D. Diễn thế sinh thái luôn dẫn đến một quần xã ổn định và đa dạng.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự biến động số lượng cá thể của quần thể?
A. Mức sinh sản.
B. Mức tử vong.
C. Di cư.
D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 16: Trong một hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ?
A. Động vật ăn xác chết.
B. Vi sinh vật phân giải.
C. Thực vật.
D. Động vật ăn thực vật.

Câu 17: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về mối quan hệ ức chế – cảm nhiễm?
A. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ.
B. Cá ép bám vào cá mập.
C. Tảo biển nở hoa gây độc cho các sinh vật khác.
D. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây đúng về sự phân bố các cá thể trong quần thể?
A. Các cá thể trong quần thể luôn phân bố đồng đều.
B. Các cá thể trong quần thể luôn phân bố ngẫu nhiên.
C. Sự phân bố của các cá thể trong quần thể phụ thuộc vào điều kiện môi trường và đặc điểm sinh học của loài.
D. Các cá thể trong quần thể luôn phân bố theo nhóm.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể?
A. Số lượng cá thể ít.
B. Nguồn tài nguyên khan hiếm.
C. Điều kiện môi trường thuận lợi.
D. Không có sự cạnh tranh từ các loài khác.

Câu 20: Trong một hệ sinh thái, năng lượng được truyền từ bậc dinh dưỡng này sang bậc dinh dưỡng khác thông qua:
A. Quang hợp.
B. Hô hấp.
C. Chuỗi và lưới thức ăn.
D. Phân giải.

Câu 21: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về mối quan hệ hội sinh?
A. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ.
B. Cá ép bám vào cá mập.
C. Sư tử và linh cẩu cùng săn mồi trên đồng cỏ.
D. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu.

Câu 22: Phát biểu nào sau đây không đúng về ô nhiễm môi trường?
A. Ô nhiễm môi trường có thể do các tác nhân sinh học, hóa học và vật lý gây ra.
B. Ô nhiễm môi trường có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và các sinh vật khác.
C. Ô nhiễm môi trường chỉ xảy ra ở các khu vực đô thị và công nghiệp.
D. Ô nhiễm môi trường có thể gây ra các biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây có thể giúp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Phá rừng để lấy đất canh tác.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học tràn lan.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?
A. Ánh sáng mặt trời.
B. Nhiệt độ.
C. Rừng.
D. Gió.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây đúng về hiệu ứng nhà kính?
A. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng làm giảm nhiệt độ Trái Đất.
B. Hiệu ứng nhà kính chỉ do các hoạt động công nghiệp gây ra.
C. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng giữ nhiệt của Trái Đất do các khí nhà kính.
D. Hiệu ứng nhà kính không gây ảnh hưởng đến đời sống con người.

Câu 26: Trong quá trình tiến hóa, bằng chứng nào sau đây cho thấy sự giống nhau giữa các loài chủ yếu là do chúng có chung nguồn gốc?
A. Các cơ quan tương tự.
B. Các cơ quan thoái hóa.
C. Các cơ quan tương đồng.
D. Các cơ quan thích nghi.

Câu 27: Các quần thể khác nhau của cùng một loài sống trong cùng một khu vực địa lý, nhưng lại có thời gian sinh sản khác nhau, thì đây là ví dụ về loại cách ly nào?
A. Cách ly địa lý.
B. Cách ly thời gian.
C. Cách ly sinh thái.
D. Cách ly cơ học.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về mối quan hệ cạnh tranh cùng loài?
A. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ.
B. Sư tử và linh cẩu cùng săn mồi trên đồng cỏ.
C. Các cây lúa mọc chen chúc nhau trong ruộng.
D. Cá ép bám vào cá mập.

Câu 29: Loài nào sau đây được coi là loài chỉ thị sinh học?
A. Loài có số lượng cá thể lớn nhất.
B. Loài có kích thước cơ thể lớn nhất.
C. Loài có độ nhạy cảm cao với sự thay đổi của môi trường.
D. Loài có khả năng thích nghi cao với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Câu 30: Khi một quần thể bị giảm kích thước đột ngột do một sự kiện ngẫu nhiên (ví dụ: thiên tai), thì hiện tượng này được gọi là:
A. Đột biến.
B. Thắt cổ chai quần thể.
C. Di nhập gen.
D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 31: Trong một quần xã, loài nào đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát số lượng của các loài khác?
A. Loài có kích thước lớn nhất.
B. Loài có số lượng cá thể nhiều nhất.
C. Loài ăn thịt đầu bảng.
D. Loài có khả năng sinh sản nhanh nhất.

Câu 32: Điều gì xảy ra khi hiệu suất sinh thái giữa các bậc dinh dưỡng giảm?
A. Số lượng sinh vật ở bậc dinh dưỡng cao hơn tăng lên.
B. Số lượng sinh vật ở bậc dinh dưỡng cao hơn giảm xuống.
C. Năng lượng được truyền từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao nhiều hơn.
D. Chuỗi thức ăn trở nên phức tạp hơn.

Câu 33: Quá trình hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường xảy ra ở:
A. Động vật.
B. Thực vật.
C. Vi sinh vật.
D. Nấm.

Câu 34: Loại môi trường nào sau đây có độ đa dạng sinh học cao nhất?
A. Sa mạc.
B. Đồng cỏ.
C. Rừng ôn đới.
D. Rừng mưa nhiệt đới.

Câu 35: Trong quá trình tiến hóa, cấu trúc nào sau đây được coi là bằng chứng về mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa các loài?
A. Cơ quan tương tự.
B. Cơ quan tương đồng.
C. Cơ quan thoái hóa.
D. Cơ quan thích nghi.

Câu 36: Phát biểu nào sau đây không đúng về quá trình tiến hóa lớn?
A. Tiến hóa lớn diễn ra trong thời gian địa chất dài.
B. Tiến hóa lớn tạo ra các nhóm sinh vật mới, ví dụ như các ngành.
C. Tiến hóa lớn liên quan đến sự thay đổi lớn về cấu trúc và chức năng của cơ thể.
D. Tiến hóa lớn chỉ diễn ra do đột biến gen.

Câu 37: Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, nguồn biến dị di truyền chủ yếu của quần thể là:
A. Biến dị tổ hợp.
B. Đột biến.
C. Thường biến.
D. Di nhập gen.

Câu 38: Quá trình hình thành loài mới có thể diễn ra nhanh chóng trong điều kiện nào sau đây?
A. Quần thể có kích thước lớn.
B. Môi trường sống ổn định.
C. Quần thể bị cách ly hoàn toàn.
D. Chọn lọc tự nhiên diễn ra chậm.

Câu 39: Mối quan hệ giữa vi khuẩn Rhizobium và cây họ đậu là một ví dụ về:
A. Ký sinh.
B. Cộng sinh.
C. Hội sinh.
D. Cạnh tranh.

Câu 40: Khi môi trường sống bị ô nhiễm, loài nào sau đây có xu hướng bị ảnh hưởng nhiều nhất?
A. Loài có kích thước lớn.
B. Loài có số lượng cá thể nhiều.
C. Loài có độ nhạy cảm cao với các chất ô nhiễm.
D. Loài có khả năng di chuyển xa.

Câu 41: Phát biểu nào sau đây không đúng về năng lượng trong hệ sinh thái?
A. Nguồn năng lượng chính của hệ sinh thái là năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng được truyền từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao hơn.
C. Năng lượng được tuần hoàn trong hệ sinh thái.
D. Năng lượng bị mất đi do hô hấp, bài tiết và nhiệt.

Câu 42: Hiện tượng nào sau đây có thể dẫn đến sự suy thoái của một quần thể?
A. Kích thước quần thể quá lớn.
B. Kích thước quần thể quá nhỏ.
C. Sự cạnh tranh giữa các cá thể giảm.
D. Nguồn tài nguyên dồi dào.

Câu 43: Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố ngẫu nhiên có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Lũ lụt.
B. Hỏa hoạn.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Dịch bệnh.

Câu 44: Trong một quần xã sinh vật, loài nào có vai trò quan trọng trong việc phân hủy xác chết và chất thải hữu cơ?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2.
D. Sinh vật phân giải.

Câu 45: Trong quá trình tiến hóa, cơ chế nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Di nhập gen.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: