50 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học Tổng Hợp Nâng Cao

Làm bài thi

50 câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học Tổng Hợp Nâng Cao là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục đặc biệt dành cho học sinh khá – giỏi, tổng hợp các câu hỏi có độ khó cao, sát với các dạng vận dụng và vận dụng cao trong đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia, giúp học sinh luyện tập chuyên sâu để chinh phục điểm 9–10.

Các câu hỏi trong chủ đề này bao phủ toàn bộ chương trình Sinh học lớp 12, đồng thời có sự lồng ghép kiến thức lớp 10 và 11, tập trung vào các nội dung trọng tâm nâng cao như: phân tích các phép lai phân ly độc lập – liên kết gen – hoán vị gen phức tạp, bài toán tương tác gen và di truyền ngoài nhân, đột biến đa bội – lệch bội, điều hòa hoạt động gen, cấu trúc quần thể di truyền, cơ chế chọn lọc – hình thành loài, phân tích chuỗi thức ăn, lưới thức ăn và hiệu suất sinh thái, cũng như các bài toán tính toán trong sinh thái học. Đây là nội dung giúp học sinh phát triển năng lực tư duy phân tích, tổng hợp, xử lý số liệu và lập luận logic, đáp ứng đúng yêu cầu đổi mới của Bộ GD&ĐT trong các năm gần đây.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

50 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học Tổng Hợp Nâng Cao

Câu 1: Điều gì sẽ xảy ra nếu một đột biến điểm xảy ra trong vùng intron của một gen mã hóa protein?
A. Protein sẽ bị ngắn hơn đáng kể.
B. Protein sẽ bị thay đổi hoàn toàn cấu trúc.
C. Protein có thể không bị ảnh hưởng hoặc chỉ bị ảnh hưởng nhẹ.
D. Quá trình phiên mã sẽ bị dừng lại.

Câu 2: Trong một quần thể giao phối ngẫu nhiên, một gen có hai alen, A và a. Tần số alen a là 0.4. Nếu chọn lọc tự nhiên loại bỏ hoàn toàn các cá thể có kiểu gen aa, thì tần số alen a ở thế hệ tiếp theo sẽ là:
A. 0.
B. 0.2.
C. Khoảng 0.33.
D. 0.4.

Câu 3: Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể sinh vật giao phối hữu tính?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Hoán vị gen và phân li độc lập của nhiễm sắc thể trong giảm phân.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.

Câu 4: Một loài thực vật tự thụ phấn có kiểu gen AaBb. Nếu có hiện tượng liên kết gen hoàn toàn, tỉ lệ kiểu hình ở đời F1 khi cho cây này tự thụ phấn là:
A. 9:3:3:1.
B. 3:1.
C. 1:2:1.
D. 100% một kiểu hình.

Câu 5: Tại sao các loài sinh vật sống ở các đảo xa bờ thường có xu hướng mất khả năng bay hoặc di chuyển xa?
A. Do đột biến gen làm mất khả năng bay.
B. Do chọn lọc tự nhiên ủng hộ các cá thể không bay để tiết kiệm năng lượng.
C. Do thiếu áp lực chọn lọc giữ lại khả năng bay, đồng thời có thể có lợi thế trong việc sử dụng nguồn tài nguyên hạn chế trên đảo.
D. Do giao phối cận huyết làm suy giảm khả năng bay.

Câu 6: Trong một hệ sinh thái ổn định, điều gì sẽ xảy ra nếu số lượng sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất giảm đột ngột?
A. Số lượng sinh vật sản xuất sẽ tăng lên nhanh chóng.
B. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 1 sẽ giảm xuống.
C. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 2 có thể tăng lên, gây mất cân bằng trong hệ sinh thái.
D. Hệ sinh thái sẽ tự điều chỉnh và không có ảnh hưởng đáng kể.

Câu 7: Kiểu phân bố nào sau đây thường gặp ở các loài thực vật sống trong môi trường cạnh tranh gay gắt về ánh sáng?
A. Phân bố ngẫu nhiên.
B. Phân bố đồng đều.
C. Phân bố theo nhóm.
D. Phân bố hỗn hợp.

Câu 8: Tại sao hiệu suất sinh thái giữa các bậc dinh dưỡng thường chỉ đạt khoảng 10%?
A. Do phần lớn năng lượng bị mất đi dưới dạng nhiệt trong quá trình quang hợp.
B. Do các sinh vật không thể tiêu hóa hết tất cả các chất hữu cơ.
C. Do phần lớn năng lượng bị mất đi do hô hấp, bài tiết, và duy trì các hoạt động sống của cơ thể.
D. Do năng lượng bị chuyển hóa thành các chất vô cơ.

Câu 9: Loài nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc khởi đầu quá trình diễn thế nguyên sinh trên cạn?
A. Cây gỗ lớn.
B. Cây bụi.
C. Vi khuẩn và nấm.
D. Động vật không xương sống.

Câu 10: Hiện tượng nào sau đây có thể dẫn đến sự phát triển bùng nổ của tảo độc trong môi trường nước?
A. Thiếu ánh sáng.
B. Thiếu chất dinh dưỡng.
C. Ô nhiễm do chất thải nông nghiệp và công nghiệp.
D. Sự xuất hiện của các loài động vật ăn tảo.

Câu 11: Trong quá trình quang hợp, vai trò của pha sáng là gì?
A. Cố định CO2 để tạo thành đường.
B. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học (ATP và NADPH).
C. Tổng hợp protein.
D. Phân giải nước để tạo ra CO2.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành các loại đất khác nhau trên Trái Đất?
A. Sinh vật.
B. Khí hậu.
C. Địa hình.
D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra nếu loại bỏ hoàn toàn các loài sinh vật phân giải khỏi một hệ sinh thái?
A. Hệ sinh thái sẽ trở nên ổn định hơn.
B. Chu trình dinh dưỡng sẽ diễn ra nhanh chóng hơn.
C. Các chất hữu cơ sẽ tích tụ lại và không được tái sử dụng.
D. Các sinh vật sản xuất sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.

Câu 14: Tại sao các loài xâm lấn thường có khả năng thích nghi và phát triển mạnh mẽ trong môi trường mới?
A. Do chúng có kích thước lớn hơn so với các loài bản địa.
B. Do chúng có khả năng cạnh tranh cao hơn so với các loài bản địa.
C. Do chúng thiếu các kẻ thù tự nhiên và có khả năng sinh sản nhanh chóng.
D. Do chúng có khả năng sử dụng nguồn tài nguyên hiệu quả hơn so với các loài bản địa.

Câu 15: Cơ chế nào sau đây giúp các loài thực vật sa mạc tồn tại được trong điều kiện khô hạn?
A. Lá cây có diện tích lớn để tăng cường quang hợp.
B. Rễ cây ngắn để giảm sự mất nước.
C. Lá cây biến đổi thành gai hoặc có lớp lông dày để giảm sự thoát hơi nước.
D. Thân cây mềm để dễ dàng hấp thụ nước từ không khí.

Câu 16: Tại sao một số loài động vật di cư theo mùa?
A. Để tìm kiếm bạn tình.
B. Để tránh các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
C. Để tìm kiếm nguồn thức ăn phong phú hơn và môi trường sinh sản thuận lợi hơn.
D. Để tránh sự cạnh tranh từ các loài khác.

Câu 17: Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của tế bào nhân thực được cho là kết quả của quá trình nào?
A. Tự sinh.
B. Cộng sinh.
C. Đột biến.
D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 18: Tại sao các loài sinh vật biển sâu thường có khả năng phát quang sinh học?
A. Để thu hút ánh sáng mặt trời.
B. Để thu hút con mồi, giao tiếp, hoặc tự vệ.
C. Để điều hòa nhiệt độ cơ thể.
D. Để giảm sự mất nước.

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu tầng ozon bị suy giảm nghiêm trọng?
A. Nhiệt độ Trái Đất sẽ tăng lên.
B. Lượng tia cực tím (UV) chiếu xuống Trái Đất sẽ tăng lên, gây hại cho sinh vật.
C. Mực nước biển sẽ dâng cao.
D. Các cơn bão sẽ trở nên mạnh hơn.

Câu 20: Tại sao các loài động vật ăn thịt thường có mật độ quần thể thấp hơn so với các loài động vật ăn cỏ?
A. Do chúng có kích thước lớn hơn.
B. Do năng lượng bị mất đi khi truyền từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao.
C. Do chúng có tuổi thọ ngắn hơn.
D. Do chúng ít có khả năng thích nghi với môi trường hơn.

Câu 21: Loại hormone thực vật nào sau đây có vai trò quan trọng trong quá trình chín của quả và rụng lá?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Ethylene.

Câu 22: Cơ chế nào sau đây giúp các loài cá sống ở nước ngọt duy trì sự cân bằng áp suất thẩm thấu?
A. Uống nhiều nước.
B. Bài tiết nước tiểu loãng và hấp thụ muối qua mang.
C. Bài tiết nước tiểu đặc và không uống nước.
D. Giảm sự mất nước qua da.

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu các loài thụ phấn (ví dụ: ong) bị suy giảm số lượng nghiêm trọng?
A. Năng suất cây trồng sẽ tăng lên.
B. Năng suất cây trồng sẽ giảm xuống, gây ảnh hưởng đến nguồn cung cấp lương thực.
C. Các loài cây sẽ tự thụ phấn.
D. Các loài cây sẽ sinh sản vô tính.

Câu 24: Tại sao các loài động vật có vú sống ở vùng cực thường có lớp mỡ dày dưới da?
A. Để tăng cường khả năng bơi lội.
B. Để tăng cường khả năng ngụy trang.
C. Để giữ ấm cơ thể và cách nhiệt.
D. Để dự trữ năng lượng.

Câu 25: Trong một hệ sinh thái nhân tạo (ví dụ: ao nuôi cá), yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để duy trì sự ổn định?
A. Số lượng cá thể của các loài sinh vật.
B. Nguồn thức ăn.
C. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 26: Tại sao các loài thực vật sống trong bóng râm thường có lá màu xanh đậm hơn so với các loài thực vật sống ngoài nắng?
A. Để tăng cường khả năng hấp thụ nước.
B. Để tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng trong điều kiện thiếu sáng.
C. Để giảm sự thoát hơi nước.
D. Để bảo vệ lá khỏi tác hại của tia UV.

Câu 27: Cơ chế nào sau đây giúp các loài chim di cư định hướng được đường đi?
A. Sử dụng ánh sáng mặt trời.
B. Sử dụng từ trường Trái Đất.
C. Sử dụng các dấu hiệu địa lý.
D. Tất cả các cơ chế trên.

Câu 28: Tại sao các loài sinh vật đáy biển (ví dụ: giun đốt) thường có kích thước nhỏ và hình dạng dẹt?
A. Để dễ dàng di chuyển trong cát.
B. Để tăng diện tích tiếp xúc với môi trường và hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Để giảm sự mất nước.
D. Để tránh bị các loài săn mồi phát hiện.

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu các loài động vật ăn thịt đầu bảng bị loại bỏ khỏi một hệ sinh thái?
A. Hệ sinh thái sẽ trở nên đa dạng hơn.
B. Số lượng các loài sinh vật tiêu thụ bậc thấp hơn sẽ tăng lên nhanh chóng, gây mất cân bằng.
C. Các loài sinh vật sản xuất sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
D. Hệ sinh thái sẽ tự điều chỉnh và không có ảnh hưởng đáng kể.

Câu 30: Tại sao một số loài thực vật có khả năng tiết ra các chất độc để ức chế sự phát triển của các loài thực vật khác xung quanh?
A. Để cung cấp chất dinh dưỡng cho đất.
B. Để cạnh tranh về nguồn tài nguyên (ánh sáng, nước, chất dinh dưỡng).
C. Để bảo vệ mình khỏi các loài động vật ăn cỏ.
D. Để thu hút các loài thụ phấn.

Câu 31: Tại sao một số loài động vật có khả năng thay đổi màu sắc cơ thể?
A. Để thu hút bạn tình.
B. Để ngụy trang hoặc giao tiếp.
C. Để điều hòa nhiệt độ cơ thể.
D. Để tăng cường khả năng bơi lội.

Câu 32: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ CO2 trong khí quyển tiếp tục tăng lên?
A. Nhiệt độ Trái Đất sẽ giảm xuống.
B. Hiệu ứng nhà kính sẽ gia tăng, gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu.
C. Mực nước biển sẽ hạ thấp.
D. Các loài thực vật sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.

Câu 33: Tại sao các loài thực vật có hoa lại chiếm ưu thế so với các nhóm thực vật khác trên Trái Đất?
A. Do chúng có kích thước lớn hơn.
B. Do chúng có cơ chế sinh sản hiệu quả hơn (thụ phấn nhờ côn trùng, chim, gió).
C. Do chúng có khả năng thích nghi cao hơn với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
D. Do chúng có tuổi thọ dài hơn.

Câu 34: Quá trình nào sau đây giúp các loài sinh vật biển sâu có thể tồn tại trong điều kiện áp suất cực lớn?
A. Tăng cường hô hấp.
B. Tăng cường quang hợp.
C. Điều chỉnh cấu trúc protein và lipid trong tế bào.
D. Giảm sự mất nước.

Câu 35: Điều gì sẽ xảy ra nếu các loài động vật ăn thịt đầu bảng trong một hệ sinh thái biển bị khai thác quá mức?
A. Số lượng các loài cá nhỏ sẽ giảm xuống.
B. Số lượng các loài tảo sẽ giảm xuống do sự gia tăng số lượng các loài động vật ăn cỏ.
C. Hệ sinh thái sẽ trở nên ổn định hơn.
D. Chuỗi thức ăn sẽ trở nên phức tạp hơn.

Câu 36: Loại mô nào có chức năng vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá đến các bộ phận khác của cây?
A. Mô mềm
B. Mô mạch rây
C. Mô mạch gỗ
D. Mô biểu bì

Câu 37: Ở thực vật, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự đóng mở của khí khổng?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Nồng độ CO2
D. Độ ẩm

Câu 38: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về mối quan hệ cộng sinh giữa thực vật và vi sinh vật?
A. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ
B. Nấm rễ (mycorrhiza) cộng sinh với rễ cây
C. Cây nắp ấm bắt côn trùng
D. Cây trinh nữ khép lá khi chạm vào

Câu 39: Quá trình nào sau đây diễn ra trong chu trình Krebs?
A. Phân giải glucose thành pyruvate
B. Oxy hóa acetyl CoA và tạo ra ATP, NADH, FADH2
C. Tổng hợp glucose từ CO2 và H2O
D. Chuyển electron từ NADH và FADH2 đến oxy

Câu 40: Tại sao các loài chim có khả năng di cư xa?
A. Do chúng có kích thước lớn
B. Do chúng có tuổi thọ dài
C. Do chúng có hệ hô hấp hiệu quả và dự trữ năng lượng tốt
D. Do chúng có khả năng bay nhanh

Câu 41: Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng cho thấy sự tiến hóa hội tụ?
A. Gai của cây xương rồng và gai của cây hoa hồng
B. Chi trước của các loài động vật có xương sống
C. Các cơ quan thoái hóa ở người
D. Các cơ quan tương đồng

Câu 42: Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố ngẫu nhiên có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Lũ lụt
B. Hỏa hoạn
C. Hiệu ứng người sáng lập
D. Chọn lọc tự nhiên

Câu 43: Thành phần nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của màng tế bào ở nhiệt độ thấp?
A. Cholesterol
B. Protein
C. Các axit béo không bão hòa
D. Carbohydrate

Câu 44: Điều gì sẽ xảy ra nếu một gen điều hòa (regulatory gene) bị đột biến làm mất chức năng?
A. Protein do gen cấu trúc mã hóa sẽ được sản xuất nhiều hơn
B. Protein do gen cấu trúc mã hóa sẽ không được sản xuất
C. Gen cấu trúc sẽ luôn được biểu hiện, không phụ thuộc vào tín hiệu từ môi trường
D. Protein sẽ bị thay đổi hoàn toàn cấu trúc

Câu 45: Tại sao các loài động vật ăn thịt thường có hệ tiêu hóa ngắn hơn so với các loài động vật ăn cỏ?
A. Do chúng ăn ít thức ăn hơn
B. Do chúng cần tiêu hóa thức ăn nhanh hơn
C. Do protein và lipid dễ tiêu hóa hơn cellulose
D. Do chúng có kích thước cơ thể lớn hơn

Câu 46: Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về mối quan hệ ký sinh nội bào?
A. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ
B. Cá ép bám vào cá mập
C. Virus nhân lên trong tế bào chủ
D. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu

Câu 47: Tại sao các loài sinh vật sống trong các hang động sâu thường bị mất sắc tố và mù lòa?
A. Do đột biến gen làm mất sắc tố và giảm thị lực
B. Do thiếu ánh sáng nên mắt không cần thiết
C. Do chọn lọc tự nhiên không còn ưu tiên các đặc điểm này, đồng thời có thể có lợi thế trong việc tiết kiệm năng lượng
D. Do giao phối cận huyết làm suy giảm các đặc điểm này

Câu 48: Quá trình nào sau đây giúp bảo vệ tế bào khỏi sự phá hủy của gốc tự do (free radical)?
A. Quang hợp
B. Hô hấp tế bào
C. Các enzyme chống oxy hóa (antioxidant)
D. Lên men

Câu 49: Điều gì sẽ xảy ra nếu một gen mã hóa enzyme quan trọng trong quá trình cố định CO2 ở thực vật bị bất hoạt?
A. Cây sẽ phát triển nhanh hơn
B. Cây sẽ không thể quang hợp và sẽ chết
C. Cây sẽ chuyển sang sử dụng nguồn năng lượng khác
D. Cây sẽ trở nên kháng sâu bệnh hơn

Câu 50: Trong một hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng mặt trời thành năng lượng hóa học?
A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2
D. Sinh vật phân giải

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: