50 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học Tổng hợp và Vận dụng cao

Làm bài thi

50 câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học Tổng hợp và Vận dụng cao là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục tổng hợp các câu hỏi có độ khó cao, bao phủ toàn bộ chương trình Sinh học lớp 12 và liên kết kiến thức liên môn, phù hợp với xu hướng ra đề mới của Bộ GD&ĐT, giúp học sinh khá – giỏi luyện tập chuyên sâu và phát triển năng lực tư duy tổng hợp.

Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung vào các nội dung trọng tâm như: di truyền học (quy luật Mendel, tương tác gen, liên kết – hoán vị gen, di truyền ngoài nhân), cơ chế điều hòa hoạt động gen, đột biến và cấu trúc di truyền quần thể, cơ chế tiến hóa, sinh thái học nâng cao, phân tích mối quan hệ giữa các chu trình sinh địa hóa, hiệu suất sinh thái và cân bằng hệ sinh thái, cũng như ứng dụng sinh học phân tử trong đời sống và sản xuất. Đây là nhóm câu hỏi thuộc mức độ vận dụng và vận dụng cao – thường xuất hiện trong phần cuối đề thi – đòi hỏi học sinh có khả năng phân tích số liệu, khai thác thông tin từ biểu đồ, sơ đồ và lập luận logic.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

50 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học Tổng hợp và Vận dụng cao

Câu 1: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa quá trình quang hợp và hô hấp tế bào?
A. Quang hợp chỉ xảy ra ở thực vật, còn hô hấp chỉ xảy ra ở động vật.
B. Quang hợp và hô hấp đều tạo ra ATP.
C. Quang hợp sử dụng CO2 và H2O để tạo ra glucose và O2, còn hô hấp sử dụng glucose và O2 để tạo ra CO2 và H2O.
D. Quang hợp và hô hấp đều diễn ra trong ti thể.

Câu 2: Tại sao quá trình lên men lại tạo ra ít ATP hơn so với quá trình hô hấp hiếu khí?
A. Vì lên men sử dụng ít glucose hơn.
B. Vì lên men không sử dụng oxy và không có chuỗi chuyền electron.
C. Vì lên men tạo ra nhiều sản phẩm phụ hơn.
D. Vì lên men chỉ xảy ra ở vi sinh vật.

Câu 3: Loại đột biến gen nào sau đây có thể làm thay đổi cấu trúc protein nhiều nhất?
A. Đột biến thay thế một cặp nucleotide.
B. Đột biến đảo vị trí một cặp nucleotide.
C. Đột biến thêm hoặc mất một cặp nucleotide ở gần đầu gen.
D. Đột biến im lặng (không làm thay đổi axit amin).

Câu 4: Trong một quần thể ngẫu phối, tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4. Nếu có sự chọn lọc tự nhiên chống lại kiểu gen aa, thì tần số alen A trong quần thể sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tần số alen A sẽ giảm xuống.
B. Tần số alen A sẽ tăng lên.
C. Tần số alen A sẽ không thay đổi.
D. Không thể dự đoán được sự thay đổi tần số alen A.

Câu 5: Tại sao quá trình giảm phân lại cần thiết cho sinh sản hữu tính?
A. Để tạo ra các tế bào sinh dưỡng mới.
B. Để nhân đôi số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.
C. Để tạo ra các giao tử có bộ nhiễm sắc thể đơn bội, đảm bảo số lượng nhiễm sắc thể không đổi qua các thế hệ.
D. Để tạo ra các đột biến gen.

Câu 6: Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của bộ nhiễm sắc thể trong quá trình nguyên phân?
A. Trao đổi chéo nhiễm sắc thể.
B. Phân li độc lập của nhiễm sắc thể.
C. Sự hình thành thoi phân bào và sự phân chia chính xác của nhiễm sắc thể.
D. Đột biến gen.

Câu 7: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, điều gì sẽ xảy ra khi có mặt lactose trong môi trường?
A. Protein ức chế sẽ liên kết với vùng khởi động.
B. ARN polymerase sẽ không thể liên kết với vùng khởi động.
C. Protein ức chế sẽ liên kết với lactose và không thể liên kết với vùng vận hành.
D. Quá trình phiên mã sẽ bị dừng lại.

Câu 8: Loại hormone nào sau đây có vai trò điều hòa quá trình lột xác ở côn trùng?
A. Insulin.
B. Testosteron.
C. Ecdysone.
D. Adrenaline.

Câu 9: Tại sao các loài chim di cư thường bay theo hình chữ V?
A. Để tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm sức cản của không khí.
B. Để dễ dàng quan sát và tìm kiếm thức ăn.
C. Để bảo vệ nhau khỏi các loài săn mồi.
D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu các loài sinh vật phân giải trong một hệ sinh thái bị suy giảm số lượng nghiêm trọng?
A. Chu trình dinh dưỡng sẽ diễn ra nhanh chóng hơn.
B. Các chất hữu cơ sẽ tích tụ lại và không được tái sử dụng.
C. Các loài sinh vật sản xuất sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
D. Hệ sinh thái sẽ trở nên ổn định hơn.

Câu 11: Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ánh sáng để phân li nước và giải phóng oxy trong quang hợp?
A. Pha sáng.
B. Pha tối.
C. Chu trình Calvin.
D. Chu trình Krebs.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của các loài thực vật ở các vĩ độ khác nhau trên Trái Đất?
A. Lượng mưa.
B. Loại đất.
C. Nhiệt độ và ánh sáng.
D. Gió.

Câu 13: Tại sao các loài sinh vật biển sâu lại có áp suất thẩm thấu trong cơ thể tương đương với áp suất thẩm thấu của nước biển?
A. Để giảm sự mất nước.
B. Để duy trì sự cân bằng nước và muối trong tế bào.
C. Để tăng cường khả năng hấp thụ oxy.
D. Để giảm sự tiêu hao năng lượng.

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu một loài sinh vật ngoại lai được du nhập vào một hệ sinh thái mới mà không có các kẻ thù tự nhiên?
A. Loài sinh vật đó sẽ bị tuyệt chủng nhanh chóng.
B. Loài sinh vật đó sẽ hòa nhập vào hệ sinh thái và không gây ra ảnh hưởng gì.
C. Loài sinh vật đó có thể trở thành loài xâm lấn và gây hại cho các loài bản địa.
D. Hệ sinh thái sẽ trở nên đa dạng hơn.

Câu 15: Tại sao các loài động vật ăn thịt đầu bảng thường có tuổi thọ cao hơn so với các loài động vật ăn thịt bậc thấp hơn?
A. Do chúng có kích thước lớn hơn.
B. Do chúng có ít kẻ thù tự nhiên hơn.
C. Do chúng có hệ thống miễn dịch mạnh hơn và ít bị tổn thương bởi các bệnh tật.
D. Do chúng có khả năng tìm kiếm thức ăn tốt hơn.

Câu 16: Cơ chế nào sau đây giúp các loài thực vật sống trong môi trường thiếu dinh dưỡng (ví dụ: đất nghèo) có thể hấp thụ được các chất dinh dưỡng cần thiết?
A. Rễ cây dài và phát triển mạnh mẽ.
B. Lá cây có diện tích lớn.
C. Cộng sinh với các loài vi sinh vật có khả năng cố định nitơ hoặc phân giải các chất hữu cơ.
D. Khả năng tiết ra các chất độc để ức chế sự phát triển của các loài thực vật khác.

Câu 17: Tại sao một số loài động vật có khả năng thay đổi giới tính trong quá trình sống?
A. Do đột biến gen.
B. Do ảnh hưởng của các yếu tố môi trường.
C. Để tối ưu hóa khả năng sinh sản trong các điều kiện khác nhau.
D. Do sự cạnh tranh với các loài khác.

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ oxy trong khí quyển giảm xuống đáng kể?
A. Các loài thực vật sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
B. Các loài động vật sẽ gặp khó khăn trong quá trình hô hấp và có thể bị tuyệt chủng.
C. Nhiệt độ Trái Đất sẽ tăng lên.
D. Các loài vi sinh vật sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.

Câu 19: Tại sao các loài thực vật có hoa lại có khả năng thích nghi cao với nhiều điều kiện môi trường khác nhau?
A. Do chúng có kích thước nhỏ.
B. Do chúng có tuổi thọ ngắn.
C. Do chúng có nhiều cơ chế sinh sản khác nhau và có khả năng tạo ra các biến dị di truyền.
D. Do chúng có hệ thống rễ phát triển mạnh mẽ.

Câu 20: Quá trình nào sau đây giúp các loài vi sinh vật có thể tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: nhiệt độ cao, áp suất lớn, thiếu oxy)?
A. Sinh sản nhanh chóng.
B. Thay đổi hình dạng tế bào.
C. Tạo bào tử hoặc các cấu trúc bảo vệ khác.
D. Di chuyển đến các môi trường thuận lợi hơn.

Câu 21: Phân tử nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?
A. ADN polymerase.
B. ARN polymerase.
C. Các protein điều hòa phiên mã (transcription factors).
D. Ribosome.

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu một gen mã hóa một protein quan trọng trong quá trình phân chia tế bào bị bất hoạt?
A. Tế bào sẽ phát triển nhanh hơn.
B. Tế bào sẽ không thể phân chia hoặc phân chia không kiểm soát.
C. Tế bào sẽ chuyển sang một loại tế bào khác.
D. Tế bào sẽ trở nên kháng thuốc.

Câu 23: Loại đột biến nhiễm sắc thể nào sau đây có thể làm thay đổi vị trí của các gen trên nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Chuyển đoạn.
D. Đảo đoạn.

Câu 24: Trong quá trình tiến hóa, bằng chứng nào sau đây cho thấy các loài sinh vật có mối quan hệ họ hàng gần gũi với nhau hơn là so với các loài sinh vật khác?
A. Sự tương đồng về trình tự ADN và protein.
B. Sự tương đồng về hình thái bên ngoài.
C. Sự tương đồng về môi trường sống.
D. Sự tương đồng về tập tính.

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quần thể bị cách ly hoàn toàn khỏi các quần thể khác của cùng loài?
A. Quần thể đó sẽ tiến hóa nhanh hơn.
B. Quần thể đó sẽ trở nên đa dạng hơn.
C. Quần thể đó có thể tích lũy các đột biến và trở thành một loài mới.
D. Quần thể đó sẽ bị tuyệt chủng.

Câu 26: Tại sao một số loài động vật lại có khả năng tái sinh các bộ phận cơ thể bị mất?
A. Do chúng có hệ thống miễn dịch mạnh hơn.
B. Do chúng có các tế bào gốc có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
C. Do chúng có khả năng phân chia tế bào nhanh hơn.
D. Do chúng có tuổi thọ ngắn hơn.

Câu 27: Hormone nào sau đây có vai trò điều hòa quá trình sinh trưởng và phát triển ở thực vật?
A. Insulin.
B. Testosteron.
C. Auxin, gibberellin, cytokinin.
D. Adrenaline.

Câu 28: Cơ chế nào sau đây giúp các loài thực vật có thể chống chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt (ví dụ: hạn hán, giá rét)?
A. Thay đổi hình dạng lá.
B. Rụng lá vào mùa đông.
C. Sản xuất các protein bảo vệ và tích lũy các chất bảo vệ tế bào.
D. Di chuyển đến các vùng khí hậu thuận lợi hơn.

Câu 29: Tại sao một số loài động vật lại có khả năng thay đổi chế độ ăn uống theo mùa?
A. Do chúng thích nghi với các loại thức ăn khác nhau.
B. Do sự thay đổi về nguồn cung cấp thức ăn trong các mùa khác nhau.
C. Do chúng có hệ tiêu hóa linh hoạt hơn.
D. Do chúng có khả năng di chuyển đến các vùng có nguồn thức ăn phong phú hơn.

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu các loài vi khuẩn có khả năng kháng kháng sinh tiếp tục gia tăng?
A. Các bệnh do vi khuẩn gây ra sẽ dễ dàng điều trị hơn.
B. Các bệnh do vi khuẩn gây ra sẽ khó điều trị hơn và có thể gây ra các đại dịch.
C. Chúng ta sẽ không cần sử dụng kháng sinh nữa.
D. Vi khuẩn sẽ trở nên có lợi cho con người.

Câu 31: Tại sao các loài động vật có vú lại có khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (hằng nhiệt)?
A. Do chúng có kích thước lớn.
B. Do chúng có các cơ chế điều hòa nhiệt phức tạp (lớp mỡ dưới da, hệ thống mạch máu, hệ thần kinh).
C. Do chúng có hệ thống hô hấp hiệu quả hơn.
D. Do chúng có chế độ ăn uống đa dạng hơn.

Câu 32: Quá trình nào sau đây giúp các loài thực vật có thể sinh sản trong điều kiện thiếu nước?
A. Thụ phấn nhờ gió.
B. Thụ phấn nhờ côn trùng.
C. Sinh sản vô tính bằng thân rễ hoặc củ.
D. Sinh sản bằng hạt.

Câu 33: Điều gì sẽ xảy ra nếu lượng mưa trung bình hàng năm giảm xuống đáng kể ở một khu vực nào đó?
A. Các loài thực vật sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
B. Các loài thực vật chịu hạn sẽ chiếm ưu thế, và các loài thực vật khác có thể bị tuyệt chủng.
C. Các loài động vật sẽ di cư đến các khu vực khác.
D. Hệ sinh thái sẽ trở nên đa dạng hơn.

Câu 34: Tại sao một số loài động vật lại có khả năng ngụy trang để lẫn trốn vào môi trường xung quanh?
A. Để thu hút bạn tình.
B. Để tránh bị các loài săn mồi phát hiện hoặc để rình bắt con mồi.
C. Để điều hòa nhiệt độ cơ thể.
D. Để giao tiếp với các cá thể khác trong quần thể.

Câu 35: Điều gì sẽ xảy ra nếu số lượng các loài sinh vật phân giải trong một hệ sinh thái bị giảm sút nghiêm trọng?
A. Các chất dinh dưỡng sẽ được tái sử dụng nhanh hơn.
B. Các chất hữu cơ sẽ tích tụ lại và gây ô nhiễm môi trường.
C. Các loài sinh vật sản xuất sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
D. Chuỗi thức ăn sẽ trở nên phức tạp hơn.

Câu 36: Loại phản ứng nào có chức năng như một cơ chế tự điều chỉnh trong các con đường chuyển hóa?
A. Ức chế ngược.
B. Hoạt hóa enzyme.
C. Biến tính protein.
D. Thoái hóa ADN.

Câu 37: Điều gì sẽ xảy ra khi một quần thể đạt đến kích thước tối đa mà môi trường có thể hỗ trợ?
A. Tốc độ sinh tăng lên.
B. Tốc độ tử tăng lên và/hoặc tốc độ sinh giảm.
C. Số lượng cá thể tiếp tục tăng theo cấp số nhân.
D. Quần thể sẽ nhập cư sang môi trường khác.

Câu 38: Loại bằng chứng tiến hóa nào so sánh sự phát triển phôi sớm của các loài khác nhau?
A. Bằng chứng hóa thạch.
B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
C. Bằng chứng phôi sinh học.
D. Bằng chứng sinh hóa.

Câu 39: Loại tế bào nào giúp hệ thống miễn dịch “ghi nhớ” các kháng nguyên đã gặp trước đó?
A. Tế bào T sát thủ.
B. Tế bào B.
C. Tế bào nhớ.
D. Đại thực bào.

Câu 40: Điều gì xảy ra với nhiễm sắc thể trong quá trình giảm phân I?
A. Các nhiễm sắc tử chị em tách ra.
B. Các nhiễm sắc thể tương đồng tách ra.
C. Nhiễm sắc thể nhân đôi.
D. Nhiễm sắc thể bị phân hủy.

Câu 41: Tại sao quang hợp ở hầu hết các loài thực vật diễn ra hiệu quả nhất ở bước sóng ánh sáng đỏ và xanh lam?
A. Vì đây là những màu sáng nhất.
B. Vì đây là những màu có năng lượng cao nhất.
C. Vì chlorophyll hấp thụ tốt nhất ánh sáng đỏ và xanh lam.
D. Vì đây là những màu phổ biến nhất trong ánh sáng mặt trời.

Câu 42: Hiện tượng nào cho thấy bằng chứng về mối quan hệ cạnh tranh giữa hai loài trong một môi trường sống?
A. Cả hai loài đều bị giảm kích thước quần thể.
B. Một loài phát triển mạnh trong khi loài kia biến mất.
C. Cả hai loài đều có lợi từ sự tương tác.
D. Không có loài nào bị ảnh hưởng.

Câu 43: Trong quá trình tiến hóa, hình thức chọn lọc tự nhiên nào dẫn đến sự ổn định của các tính trạng trung bình trong quần thể?
A. Chọn lọc định hướng.
B. Chọn lọc ổn định.
C. Chọn lọc phân hóa.
D. Chọn lọc giới tính.

Câu 44: Tại sao một số loại thuốc kháng sinh chỉ hiệu quả với vi khuẩn chứ không phải với virus?
A. Thuốc kháng sinh nhỏ hơn virus.
B. Thuốc kháng sinh tác động vào các quá trình sinh học mà virus không có (ví dụ, tổng hợp thành tế bào).
C. Virus có lớp vỏ bảo vệ khiến kháng sinh không thể xâm nhập.
D. Virus có khả năng tự sửa chữa các hư hỏng do kháng sinh gây ra.

Câu 45: Điều gì xảy ra với kích thước quần thể khi tỷ lệ sinh lớn hơn tỷ lệ tử và nhập cư lớn hơn di cư?
A. Kích thước quần thể tăng lên.
B. Kích thước quần thể giảm.
C. Kích thước quần thể ổn định.
D. Không thể xác định nếu không có thông tin chi tiết.

Câu 46: Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào xảy ra khi một đoạn nhiễm sắc thể bị đứt ra và gắn vào một nhiễm sắc thể khác không tương đồng?
A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Chuyển đoạn.

Câu 47: Trong hệ sinh thái, sinh vật nào là sinh vật tự dưỡng (autotrophs)?
A. Nấm.
B. Động vật.
C. Thực vật.
D. Vi khuẩn dị dưỡng.

Câu 48: Loại mối quan hệ nào trong đó một loài có lợi và loài kia không bị ảnh hưởng cũng không bị hại?
A. Cộng sinh.
B. Kí sinh.
C. Cạnh tranh.
D. Hội sinh.

Câu 49: Quá trình nào xảy ra trong pha S của kỳ trung gian trong chu kỳ tế bào?
A. Phân chia tế bào chất.
B. Sao chép DNA.
C. Tổ chức lại các bào quan.
D. Tổng hợp protein.

Câu 50: Điều gì giải thích tại sao trẻ em giống cha mẹ chúng, nhưng không giống nhau hoàn toàn?
A. Đột biến.
B. Sự kết hợp của alen trong quá trình sinh sản hữu tính.
C. Thường biến.
D. Sự xuất hiện ngẫu nhiên các tính trạng trội.

 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: