40 câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Sinh Thái Học Quần Thể là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục chuyên sâu tập trung vào các câu hỏi lý thuyết và vận dụng xoay quanh đặc điểm cấu trúc, chức năng và sự biến động của quần thể sinh vật trong tự nhiên – một phần kiến thức trọng điểm thường xuyên xuất hiện trong đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia.
Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung kiểm tra các kiến thức cốt lõi như: khái niệm và đặc trưng cơ bản của quần thể sinh vật (mật độ, tỉ lệ giới tính, thành phần nhóm tuổi, kích thước, sức sinh sản, sức sống, tuổi thọ trung bình…), các dạng tăng trưởng quần thể (tăng trưởng theo tiềm năng sinh học và tăng trưởng thực tế), sự biến động số lượng cá thể trong quần thể theo chu kỳ và không theo chu kỳ, các mối quan hệ sinh thái giữa các cá thể trong cùng quần thể như cạnh tranh, hỗ trợ, ức chế, và hiện tượng phân bố cá thể (phân bố đồng đều, ngẫu nhiên, theo nhóm). Đây là phần nội dung có mối liên hệ chặt chẽ với sinh thái học quần xã và hệ sinh thái, thường xuất hiện trong đề thi dưới dạng câu hỏi phân tích biểu đồ hoặc tình huống vận dụng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
40 Câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Sinh Thái Học Quần Thể
Câu 1: Sinh thái học quần thể là gì?
A. Nghiên cứu về các mối quan hệ giữa các loài sinh vật trong một quần xã.
B. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái.
C. Nghiên cứu về số lượng, sự phân bố và các đặc điểm sinh học của một quần thể sinh vật.
D. Nghiên cứu về sự tiến hóa của các loài sinh vật.
Câu 2: Quần thể sinh vật có những đặc trưng cơ bản nào?
A. Kích thước quần thể.
B. Mật độ quần thể.
C. Tỉ lệ giới tính.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 3: Kích thước quần thể là gì?
A. Diện tích hoặc thể tích mà quần thể chiếm giữ.
B. Số lượng cá thể có trong quần thể.
C. Sự phân bố của các cá thể trong quần thể.
D. Khả năng sinh sản của quần thể.
Câu 4: Mật độ quần thể là gì?
A. Tổng khối lượng của các cá thể trong quần thể.
B. Số lượng cá thể trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích.
C. Tỉ lệ giữa số lượng cá thể đực và số lượng cá thể cái.
D. Sự phân bố của các cá thể theo độ tuổi.
Câu 5: Tỉ lệ giới tính của quần thể là gì?
A. Tỉ lệ giữa số lượng cá thể đực và số lượng cá thể cái trong quần thể.
B. Tỉ lệ giữa số lượng cá thể non và số lượng cá thể trưởng thành.
C. Tỉ lệ giữa số lượng cá thể sinh ra và số lượng cá thể chết đi.
D. Tỉ lệ giữa số lượng cá thể di cư đến và số lượng cá thể di cư đi.
Câu 6: Các kiểu phân bố cá thể trong quần thể bao gồm:
A. Phân bố đồng đều.
B. Phân bố theo nhóm.
C. Phân bố ngẫu nhiên.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 7: Kiểu phân bố đồng đều thường gặp trong trường hợp nào?
A. Các cá thể sống thành bầy đàn để dễ dàng tìm kiếm thức ăn.
B. Các cá thể cạnh tranh gay gắt về nguồn tài nguyên.
C. Các điều kiện môi trường phân bố đồng đều và không có sự cạnh tranh giữa các cá thể.
D. Các cá thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngẫu nhiên.
Câu 8: Kiểu phân bố theo nhóm thường gặp trong trường hợp nào?
A. Các cá thể sống thành bầy đàn để dễ dàng tìm kiếm thức ăn và tự vệ.
B. Các cá thể cạnh tranh gay gắt về nguồn tài nguyên.
C. Các điều kiện môi trường phân bố đồng đều và không có sự cạnh tranh giữa các cá thể.
D. Các cá thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngẫu nhiên.
Câu 9: Kiểu phân bố ngẫu nhiên thường gặp trong trường hợp nào?
A. Các cá thể sống thành bầy đàn để dễ dàng tìm kiếm thức ăn và tự vệ.
B. Các cá thể cạnh tranh gay gắt về nguồn tài nguyên.
C. Các điều kiện môi trường phân bố đồng đều và không có sự cạnh tranh giữa các cá thể.
D. Các cá thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngẫu nhiên.
Câu 10: Các nhân tố nào sau đây ảnh hưởng đến kích thước quần thể?
A. Mức sinh sản.
B. Mức tử vong.
C. Di cư (nhập cư và xuất cư).
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 11: Mức sinh sản là gì?
A. Số lượng cá thể mới được sinh ra trong một đơn vị thời gian.
B. Số lượng cá thể chết đi trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng cá thể di cư đến quần thể trong một đơn vị thời gian.
D. Số lượng cá thể di cư đi khỏi quần thể trong một đơn vị thời gian.
Câu 12: Mức tử vong là gì?
A. Số lượng cá thể mới được sinh ra trong một đơn vị thời gian.
B. Số lượng cá thể chết đi trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng cá thể di cư đến quần thể trong một đơn vị thời gian.
D. Số lượng cá thể di cư đi khỏi quần thể trong một đơn vị thời gian.
Câu 13: Nhập cư là gì?
A. Số lượng cá thể mới được sinh ra trong một đơn vị thời gian.
B. Số lượng cá thể chết đi trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng cá thể từ các quần thể khác đến gia nhập quần thể đang xét trong một đơn vị thời gian.
D. Số lượng cá thể rời khỏi quần thể đang xét trong một đơn vị thời gian.
Câu 14: Xuất cư là gì?
A. Số lượng cá thể mới được sinh ra trong một đơn vị thời gian.
B. Số lượng cá thể chết đi trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng cá thể từ các quần thể khác đến gia nhập quần thể đang xét trong một đơn vị thời gian.
D. Số lượng cá thể rời khỏi quần thể đang xét để đến sống ở các quần thể khác trong một đơn vị thời gian.
Câu 15: Sự tăng trưởng quần thể là gì?
A. Sự tăng số lượng loài trong quần thể.
B. Sự thay đổi về số lượng cá thể trong quần thể theo thời gian.
C. Sự thay đổi về kích thước của các cá thể trong quần thể.
D. Sự thay đổi về kiểu gen của quần thể.
Câu 16: Mô hình tăng trưởng theo cấp số nhân (hình chữ J) xảy ra khi nào?
A. Khi điều kiện môi trường bị giới hạn.
B. Khi nguồn tài nguyên dồi dào, không có sự cạnh tranh và không có các yếu tố gây tử vong.
C. Khi kích thước quần thể đạt đến mức tối đa.
D. Khi có sự di cư ồ ạt của các cá thể.
Câu 17: Mô hình tăng trưởng thực tế (hình chữ S) xảy ra khi nào?
A. Khi điều kiện môi trường bị giới hạn và có sự cạnh tranh giữa các cá thể.
B. Khi nguồn tài nguyên dồi dào, không có sự cạnh tranh và không có các yếu tố gây tử vong.
C. Khi kích thước quần thể đạt đến mức tối đa.
D. Khi có sự di cư ồ ạt của các cá thể.
Câu 18: Sức chứa (carrying capacity) của môi trường là gì?
A. Tổng số lượng cá thể của tất cả các loài sinh vật mà môi trường có thể hỗ trợ.
B. Số lượng cá thể tối đa của một loài sinh vật mà môi trường có thể hỗ trợ trong một thời gian dài.
C. Diện tích hoặc thể tích mà quần thể chiếm giữ.
D. Khả năng phục hồi của môi trường sau khi bị tàn phá.
Câu 19: Các yếu tố nào sau đây có thể giới hạn sự tăng trưởng của quần thể?
A. Thức ăn.
B. Nơi ở.
C. Nước.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 20: Điều gì xảy ra khi kích thước quần thể vượt quá sức chứa của môi trường?
A. Mức sinh sản tăng lên.
B. Mức tử vong tăng lên và/hoặc mức sinh sản giảm xuống.
C. Quần thể tiếp tục tăng trưởng theo cấp số nhân.
D. Quần thể di cư đến một môi trường mới.
Câu 21: Tại sao kích thước quần thể lại dao động theo thời gian?
A. Do sự thay đổi của các yếu tố môi trường.
B. Do sự tương tác giữa các loài sinh vật.
C. Do các yếu tố ngẫu nhiên.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 22: Chu kỳ sinh học là gì?
A. Khoảng thời gian sinh vật hoàn thành vòng đời của mình.
B. Sự biến động số lượng cá thể của quần thể theo chu kỳ thời gian nhất định.
C. Sự thay đổi các yếu tố môi trường theo mùa.
D. Sự di cư của các loài sinh vật theo mùa.
Câu 23: Các yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự biến động số lượng cá thể theo chu kỳ?
A. Sự thay đổi của thời tiết.
B. Sự biến động của nguồn thức ăn.
C. Sự tương tác giữa các loài sinh vật.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 24: Các yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự biến động số lượng cá thể không theo chu kỳ?
A. Dịch bệnh.
B. Thiên tai (lũ lụt, hạn hán, cháy rừng).
C. Hoạt động của con người.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 25: Tại sao việc nghiên cứu sinh thái học quần thể lại quan trọng?
A. Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phân bố và số lượng của các loài sinh vật.
B. Giúp chúng ta dự đoán được sự thay đổi của quần thể trong tương lai.
C. Giúp chúng ta đưa ra các biện pháp quản lý và bảo tồn các loài sinh vật.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 26: Tuổi sinh lý của quần thể là gì?
A. Số lượng cá thể trong quần thể.
B. Diện tích hoặc thể tích mà quần thể chiếm giữ.
C. Thời gian sống có thể đạt tới của một cá thể.
D. Tỷ lệ giới tính của quần thể.
Câu 27: Tháp tuổi có những dạng cơ bản nào?
A. Phát triển, suy giảm
B. Ổn định, phát triển
C. Suy giảm, ổn định
D. Phát triển, ổn định, suy giảm
Câu 28: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định kích thước của một quần thể?
A. Số lượng tài nguyên có sẵn
B. Khí hậu
C. Sự hiện diện của động vật ăn thịt
D. Sự cạnh tranh với các quần thể khác
Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu mật độ dân số trong một khu vực tăng quá cao?
A. Nguồn tài nguyên trở nên dồi dào hơn
B. Mức sinh sản tăng lên
C. Sự cạnh tranh và ô nhiễm tăng lên
D. Mức tử vong giảm xuống
Câu 30: Loại phân bố nào có khả năng xảy ra nhất khi các cá thể trong quần thể có sự cạnh tranh lớn để giành nguồn sống?
A. Ngẫu nhiên
B. Đồng đều
C. Theo nhóm
D. Phụ thuộc vào số lượng cá thể
Câu 31: Kích thước quần thể được định nghĩa là:
A. Tổng diện tích mà quần thể chiếm giữ
B. Tổng khối lượng của tất cả các cá thể trong quần thể
C. Tổng số cá thể trong quần thể
D. Số lượng loài khác nhau trong quần thể
Câu 32: Đồ thị nào sau đây mô tả sự tăng trưởng theo hàm mũ của quần thể?
A. Đường cong hình S
B. Đường cong hình J
C. Đường thẳng ngang
D. Đường thẳng đứng
Câu 33: Điều kiện nào sau đây có thể làm tăng kích thước quần thể?
A. Tỷ lệ sinh thấp
B. Tỷ lệ tử vong cao
C. Di cư
D. Nhập cư
Câu 34: Tại sao sự diệt vong của một loài có thể gây ra những biến động trong các quần thể khác?
A. Vì làm tăng nguồn cung cấp thức ăn
B. Vì làm thay đổi các mối quan hệ cạnh tranh và con mồi – vật ăn thịt
C. Vì làm tăng tính đa dạng di truyền
D. Vì làm ổn định hệ sinh thái
Câu 35: Phân tích cấu trúc tuổi của quần thể cho chúng ta biết điều gì?
A. Mức độ đa dạng di truyền
B. Khả năng tăng trưởng của quần thể trong tương lai
C. Tình trạng sức khỏe của các cá thể
D. Quan hệ họ hàng giữa các cá thể
Câu 36: Theo thuyết logistics, quần thể tăng trưởng nhanh nhất khi nào?
A. Khi đạt đến sức chứa
B. Khi ở khoảng một nửa sức chứa
C. Khi mới bắt đầu hình thành
D. Khi bị suy thoái
Câu 37: Điều gì có thể dẫn đến sự suy giảm đột ngột trong kích thước quần thể (bottle neck effect)?
A. Tăng nguồn tài nguyên
B. Di cư
C. Thảm họa tự nhiên
D. Thay đổi chế độ sinh sản
Câu 38: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phân bố của các cá thể trong quần thể?
A. Nguồn tài nguyên
B. Sự cạnh tranh
C. Kích thước quần thể
D. Các mối quan hệ xã hội
Câu 39: Tại sao các quần thể nhỏ lại dễ bị tổn thương hơn trước các tác động tiêu cực từ môi trường?
A. Vì chúng có ít con hơn
B. Vì chúng có ít biến dị di truyền hơn
C. Vì chúng có tuổi thọ ngắn hơn
D. Vì chúng có kích thước nhỏ
Câu 40: Loại đường cong tăng trưởng nào sẽ xuất hiện nếu loài nào đó không gặp bất kỳ giới hạn nào?
A. Đường cong hình chữ S
B. Đường cong hình chữ J
C. Đường cong tuyến tính
D. Không có đường cong nào trong số này