50 câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Hệ Sinh Thái là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục tổng hợp các câu hỏi lý thuyết và vận dụng xoay quanh cấu trúc, chức năng, dòng năng lượng và chu trình vật chất trong hệ sinh thái – một nội dung nền tảng trong phần Sinh thái học của chương trình Sinh học lớp 12, thường xuyên xuất hiện trong đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia.
Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung kiểm tra những kiến thức trọng tâm như: khái niệm hệ sinh thái, thành phần cấu trúc hệ sinh thái (quần xã sinh vật và môi trường vô sinh), mối quan hệ giữa các nhóm sinh vật (sinh vật sản xuất, tiêu thụ và phân giải), dòng năng lượng trong hệ sinh thái (chuỗi thức ăn, lưới thức ăn, hiệu suất sinh thái), các chu trình sinh địa hóa quan trọng (chu trình carbon, nitơ, nước), cân bằng hệ sinh thái và khả năng tự điều chỉnh. Ngoài ra, các câu hỏi còn mở rộng về tác động của con người đến hệ sinh thái, ô nhiễm môi trường và biện pháp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Đây là phần kiến thức giàu tính ứng dụng thực tiễn, thường được trình bày dưới dạng biểu đồ, sơ đồ và tình huống thực tế trong đề thi, đòi hỏi học sinh phải có tư duy phân tích và liên hệ đa chiều.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
50 Câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Hệ Sinh Thái
Câu 1: Hệ sinh thái là gì?
A. Một quần thể sinh vật sống trong một môi trường nhất định.
B. Một quần xã sinh vật sống trong một khu vực địa lý cụ thể.
C. Một hệ thống bao gồm quần xã sinh vật và môi trường sống của chúng, trong đó các sinh vật tương tác với nhau và với môi trường để tạo thành một chu trình tuần hoàn vật chất và dòng năng lượng.
D. Một đơn vị phân loại trong sinh học.
Câu 2: Các thành phần cấu trúc của một hệ sinh thái bao gồm:
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ.
C. Sinh vật phân giải.
D. Tất cả các đáp án trên và các yếu tố vô sinh của môi trường.
Câu 3: Sinh vật tự dưỡng (autotroph) là gì?
A. Các sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ bằng năng lượng ánh sáng (quang hợp) hoặc năng lượng hóa học (hóa tổng hợp).
B. Các sinh vật ăn các sinh vật khác để lấy năng lượng và chất dinh dưỡng.
C. Các sinh vật phân giải xác chết và các chất thải hữu cơ thành các chất vô cơ đơn giản.
D. Các sinh vật sống cộng sinh với các loài khác.
Câu 4: Sinh vật dị dưỡng (heterotroph) là gì?
A. Các sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ.
B. Các sinh vật ăn các sinh vật khác hoặc các chất hữu cơ đã chết để lấy năng lượng và chất dinh dưỡng.
C. Các sinh vật phân giải chất hữu cơ.
D. Các sinh vật sống cộng sinh với các loài khác.
Câu 5: Các nhóm sinh vật dị dưỡng bao gồm:
A. Động vật ăn thực vật.
B. Động vật ăn thịt.
C. Sinh vật phân giải.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 6: Nguồn năng lượng chủ yếu cung cấp cho hệ sinh thái là gì?
A. Năng lượng hóa học.
B. Năng lượng mặt trời.
C. Năng lượng gió.
D. Năng lượng địa nhiệt.
Câu 7: Dòng năng lượng trong hệ sinh thái diễn ra như thế nào?
A. Năng lượng được truyền theo chu trình khép kín.
B. Năng lượng được truyền một chiều từ sinh vật sản xuất qua các bậc dinh dưỡng đến môi trường, và không được tái sử dụng.
C. Năng lượng được truyền từ sinh vật phân giải đến sinh vật sản xuất.
D. Năng lượng được tạo ra bởi các sinh vật tiêu thụ.
Câu 8: Hiệu suất sinh thái (ecological efficiency) là gì?
A. Tổng năng lượng mà sinh vật sản xuất tạo ra trong một hệ sinh thái.
B. Tỉ lệ phần trăm năng lượng được chuyển từ một bậc dinh dưỡng lên bậc dinh dưỡng cao hơn.
C. Năng lượng mà sinh vật tiêu thụ sử dụng để duy trì sự sống.
D. Năng lượng mà sinh vật phân giải trả lại cho môi trường.
Câu 9: Hiệu suất sinh thái thường dao động trong khoảng nào?
A. 50-70%.
B. 5-10%.
C. 90-95%.
D. 100%.
Câu 10: Tại sao hiệu suất sinh thái lại thấp?
A. Vì phần lớn năng lượng bị mất đi dưới dạng nhiệt trong quá trình hô hấp.
B. Vì một phần năng lượng không được sinh vật tiêu hóa hết.
C. Vì một phần năng lượng bị mất đi qua bài tiết và các chất thải.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 11: Chu trình sinh địa hóa là gì?
A. Chu trình tuần hoàn của nước trong tự nhiên.
B. Chu trình vận chuyển các chất dinh dưỡng (ví dụ: cacbon, nitơ, photpho) từ môi trường vô sinh vào sinh vật và từ sinh vật trở lại môi trường.
C. Quá trình chuyển hóa năng lượng trong hệ sinh thái.
D. Quá trình tiến hóa của các loài sinh vật.
Câu 12: Các chu trình sinh địa hóa quan trọng bao gồm:
A. Chu trình cacbon.
B. Chu trình nitơ.
C. Chu trình photpho.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 13: Vai trò của sinh vật sản xuất trong chu trình cacbon là gì?
A. Hấp thụ CO2 từ khí quyển và chuyển hóa thành chất hữu cơ thông qua quang hợp.
B. Phân giải chất hữu cơ thành CO2.
C. Chuyển hóa CO2 thành đá vôi.
D. Hấp thụ CO2 từ nước biển.
Câu 14: Vai trò của sinh vật phân giải trong chu trình cacbon là gì?
A. Hấp thụ CO2 từ khí quyển.
B. Phân giải chất hữu cơ từ xác chết và chất thải, trả lại CO2 vào khí quyển và đất.
C. Chuyển hóa CO2 thành đá vôi.
D. Hấp thụ CO2 từ nước biển.
Câu 15: Vai trò của vi khuẩn cố định nitơ trong chu trình nitơ là gì?
A. Chuyển hóa nitrat thành nitơ phân tử (N2).
B. Chuyển hóa nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành amoni (NH4+).
C. Chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-).
D. Chuyển hóa nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-).
Câu 16: Vai trò của vi khuẩn nitrat hóa trong chu trình nitơ là gì?
A. Chuyển hóa nitrat thành nitơ phân tử (N2).
B. Chuyển hóa nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành amoni (NH4+).
C. Chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-).
D. Hấp thụ nitrat (NO3-) từ đất.
Câu 17: Vai trò của vi khuẩn phản nitrat hóa trong chu trình nitơ là gì?
A. Chuyển hóa nitrat (NO3-) thành nitơ phân tử (N2), trả lại nitơ vào khí quyển.
B. Chuyển hóa nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành amoni (NH4+).
C. Chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-).
D. Hấp thụ nitrat (NO3-) từ đất.
Câu 18: Con người có thể tác động đến chu trình nitơ như thế nào?
A. Sử dụng phân bón hóa học.
B. Đốt nhiên liệu hóa thạch.
C. Trồng các cây họ Đậu (có khả năng cộng sinh với vi khuẩn cố định nitơ).
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 19: Mối quan hệ giữa các thành phần trong hệ sinh thái được thể hiện qua:
A. Chuỗi và lưới thức ăn.
B. Các chu trình sinh địa hóa.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Chỉ là các quan hệ ngẫu nhiên.
Câu 20: Hệ sinh thái tự nhiên bao gồm những loại nào?
A. Hệ sinh thái trên cạn (rừng, đồng cỏ, sa mạc).
B. Hệ sinh thái dưới nước (biển, hồ, sông, suối).
C. Cả hai loại hệ sinh thái trên.
D. Chỉ có các hệ sinh thái do con người tạo ra.
Câu 21: Hệ sinh thái nhân tạo là gì?
A. Các hệ sinh thái tồn tại một cách tự nhiên và không có sự tác động của con người.
B. Các hệ sinh thái do con người tạo ra và duy trì (ví dụ: đồng ruộng, ao cá, vườn cây).
C. Các hệ sinh thái bị ô nhiễm bởi các chất thải công nghiệp.
D. Các hệ sinh thái có độ đa dạng sinh học cao.
Câu 22: Hệ sinh thái nhân tạo có những đặc điểm gì khác so với hệ sinh thái tự nhiên?
A. Có độ đa dạng sinh học thấp hơn.
B. Ít có khả năng tự điều chỉnh hơn.
C. Cần có sự can thiệp của con người để duy trì.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 23: Hoạt động nào sau đây của con người gây ảnh hưởng tiêu cực đến các hệ sinh thái?
A. Chặt phá rừng.
B. Xả thải công nghiệp chưa qua xử lý.
C. Sử dụng quá nhiều phân bón và thuốc trừ sâu.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 24: Tại sao cần phải bảo tồn các hệ sinh thái?
A. Vì chúng cung cấp các dịch vụ sinh thái quan trọng (điều hòa khí hậu, cung cấp nước sạch, bảo vệ đất).
B. Vì chúng là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật.
C. Vì chúng có giá trị thẩm mỹ và văn hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 25: Theo chiều dài của chuỗi thức ăn, sinh vật nào sau đây có sinh khối lớn nhất?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2.
D. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất.
Câu 26: Quan hệ nào sau đây KHÔNG phải là quan hệ hỗ trợ?
A. Cộng sinh
B. Hội sinh
C. Cạnh tranh
D. Cung cấp nơi ở
Câu 27: Phát biểu nào sau đây đúng về năng lượng trong hệ sinh thái?
A. Năng lượng được tái chế trong hệ sinh thái.
B. Năng lượng được chuyển đổi hoàn toàn từ bậc dinh dưỡng này sang bậc khác.
C. Năng lượng giảm dần qua các bậc dinh dưỡng.
D. Sinh vật phân giải tạo ra năng lượng.
Câu 28: Khu sinh quyển (biosphere) là gì?
A. Tổng số các quần thể trên Trái Đất.
B. Tổng số các hệ sinh thái trên Trái Đất.
C. Toàn bộ không gian trên Trái Đất có sự sống tồn tại.
D. Toàn bộ các loài sinh vật trên Trái Đất.
Câu 29: Tại sao hệ sinh thái nhân tạo không ổn định bằng hệ sinh thái tự nhiên?
A. Đa dạng sinh học thấp
B. Mạng lưới thức ăn đơn giản
C. Cần có sự can thiệp của con người
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu tất cả các loài động vật ăn thịt bị loại bỏ khỏi một hệ sinh thái?
A. Quần xã sẽ trở nên ổn định hơn
B. Các loài động vật ăn cỏ tăng số lượng quá mức và gây mất cân bằng
C. Các loài thực vật sẽ phát triển mạnh mẽ hơn
D. Không có thay đổi đáng kể
Câu 31: Vai trò của sinh vật phân giải trong chu trình vật chất là gì?
A. Chuyển đổi chất hữu cơ phức tạp thành chất vô cơ đơn giản
B. Chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng hóa học
C. Cung cấp thức ăn cho các loài động vật
D. Tạo ra ôxy
Câu 32: Hệ sinh thái nào sau đây có năng suất sinh học cao nhất?
A. Sa mạc
B. Đồng cỏ
C. Rừng mưa nhiệt đới
D. Đại dương sâu thẳm
Câu 33: Kiểu hệ sinh thái nào cần sự can thiệp thường xuyên của con người để duy trì?
A. Rừng nguyên sinh
B. Ruộng lúa
C. Hồ tự nhiên
D. Đầm lầy
Câu 34: Các yếu tố nào sau đây có thể phá vỡ sự cân bằng của một hệ sinh thái?
A. Biến đổi khí hậu
B. Ô nhiễm môi trường
C. Du nhập các loài ngoại lai
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 35: Chức năng chính của các chất dinh dưỡng trong một hệ sinh thái là gì?
A. Cung cấp năng lượng
B. Điều hòa nhiệt độ
C. Hỗ trợ tăng trưởng và phát triển
D. Bảo vệ khỏi các bệnh
Câu 36: Mối quan hệ nào sau đây là hỗ trợ cho các loài liên quan?
A. Cạnh tranh
B. Cộng sinh
C. Ký sinh
D. Ăn thịt
Câu 37: Loại hệ sinh thái nào thường có sinh khối lớn nhất?
A. Rừng
B. Hồ
C. Đồng cỏ
D. Sa mạc
Câu 38: Điều gì hạn chế số lượng các bậc dinh dưỡng trong một chuỗi thức ăn?
A. Số lượng sinh vật sản xuất
B. Kích thước của các loài ăn thịt
C. Sự mất năng lượng ở mỗi bậc dinh dưỡng
D. Số lượng sinh vật phân hủy
Câu 39: Các vi sinh vật nào tham gia vào việc chuyển đổi nitơ trong chu trình nitơ?
A. Vi khuẩn nấm
B. Vi khuẩn cố định nitơ, nitrat hóa và phản nitrat hóa
C. Virus
D. Thực vật
Câu 40: Sinh vật nào sau đây không phải là sinh vật dị dưỡng?
A. Tảo
B. Nấm
C. Động vật
D. Vi khuẩn phân hủy
Câu 41: Thế nào là hệ sinh thái?
A. Tập hợp các loài trong một khu vực
B. Môi trường sống của một loài
C. Cộng đồng sinh vật và môi trường vật lý mà chúng tương tác
D. Một cấp bậc phân loại sinh học
Câu 42: Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự suy thoái của một hệ sinh thái?
A. Tăng độ đa dạng sinh học
B. Chu trình dinh dưỡng diễn ra nhanh chóng
C. Ô nhiễm và mất môi trường sống
D. Cân bằng sinh thái
Câu 43: Chức năng của hệ sinh thái là gì?
A. Cung cấp thức ăn và nước uống cho con người
B. Điều hòa khí hậu
C. Duy trì đa dạng sinh học
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 44: Nguyên tắc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn hệ sinh thái?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên
B. Sử dụng các biện pháp hóa học để kiểm soát sâu bệnh
C. Duy trì sự cân bằng giữa con người và thiên nhiên
D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn bảo vệ môi trường
Câu 45: Tại sao đa dạng sinh học lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?
A. Nó cung cấp nhiều nguồn gene quý giá
B. Nó làm cho hệ sinh thái có khả năng chống chịu tốt hơn
C. Nó đảm bảo chu trình vật chất và dòng năng lượng diễn ra hiệu quả
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 46: Quá trình nào giúp chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng hóa học trong hệ sinh thái?
A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Phân hủy
D. Bốc hơi
Câu 47: Ở một hệ sinh thái dưới nước, sinh vật nào thường chiếm bậc dinh dưỡng đầu tiên?
A. Cá
B. Động vật phù du
C. Thực vật phù du
D. Vi khuẩn
Câu 48: Dạng nào của carbon được trả lại cho khí quyển trong hô hấp?
A. Đường
B. Tinh bột
C. Carbon dioxide
D. Protein
Câu 49: Mối quan hệ nào có một loài có lợi và loài kia bị hại?
A. Cộng sinh
B. Kí sinh
C. Hội sinh
D. Cộng tác
Câu 50: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần của hệ sinh thái?
A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ
C. Sinh vật phân giải
D. Quần thể