45 câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Sinh Quyển, Khu Sinh Học và Chu Trình Sinh – Địa – Hóa là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục tập trung vào các câu hỏi lý thuyết và vận dụng có liên quan đến cấu trúc và hoạt động của sinh quyển, sự phân bố sinh vật theo khu sinh học và các chu trình vận động vật chất trong tự nhiên – những kiến thức có tính tổng hợp cao và thường xuyên xuất hiện trong đề thi chính thức của Bộ GD&ĐT.
Các câu hỏi trong chủ đề này kiểm tra các kiến thức trọng tâm như: khái niệm và thành phần của sinh quyển (bao gồm khí quyển, thạch quyển và thủy quyển), các khu sinh học chính trên Trái Đất (rừng mưa nhiệt đới, thảo nguyên, sa mạc, rừng lá kim, đài nguyên…), đặc điểm sinh vật học và môi trường sống đặc trưng của từng khu sinh học; vai trò của sinh quyển trong cân bằng sinh thái toàn cầu; các chu trình sinh – địa – hóa quan trọng như chu trình carbon, chu trình nitơ, chu trình nước và chu trình phốtpho. Các câu hỏi cũng thường yêu cầu học sinh phân tích vai trò của sinh vật trong các chu trình vật chất, ảnh hưởng của các hoạt động con người đến sự cân bằng các chu trình tự nhiên, và hậu quả của sự rối loạn các vòng tuần hoàn sinh học.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
45 Câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Sinh Quyển, Khu Sinh Học và Chu Trình Sinh – Địa – Hóa
Câu 1: Sinh quyển là gì?
A. Toàn bộ sinh vật sống và các thành phần vô sinh của môi trường mà chúng tương tác, bao gồm khí quyển, thủy quyển và thạch quyển.
B. Tất cả các loài sinh vật sống trên Trái Đất.
C. Toàn bộ các hệ sinh thái trên Trái Đất.
D. Một quần xã sinh vật sống trong một khu vực địa lý cụ thể.
Câu 2: Các thành phần chính của sinh quyển bao gồm:
A. Khí quyển.
B. Thủy quyển.
C. Thạch quyển.
D. Tất cả các đáp án trên và sinh vật quyển.
Câu 3: Khí quyển là gì?
A. Toàn bộ nước trên Trái Đất.
B. Lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất.
C. Lớp không khí bao quanh Trái Đất.
D. Tập hợp các loài sinh vật sống trên Trái Đất.
Câu 4: Thủy quyển là gì?
A. Toàn bộ nước trên Trái Đất, bao gồm đại dương, sông, hồ, băng và nước ngầm.
B. Lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất.
C. Lớp không khí bao quanh Trái Đất.
D. Tập hợp các loài sinh vật sống trên Trái Đất.
Câu 5: Thạch quyển là gì?
A. Toàn bộ nước trên Trái Đất.
B. Lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm lớp vỏ lục địa và lớp vỏ đại dương.
C. Lớp không khí bao quanh Trái Đất.
D. Tập hợp các loài sinh vật sống trên Trái Đất.
Câu 6: Sinh vật quyển là gì?
A. Lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất.
B. Lớp không khí bao quanh Trái Đất.
C. Toàn bộ nước trên Trái Đất.
D. Toàn bộ sinh vật sống trên Trái Đất, bao gồm cả vi sinh vật, thực vật và động vật.
Câu 7: Khu sinh học (biome) là gì?
A. Một nhóm các loài sinh vật có quan hệ họ hàng gần gũi với nhau.
B. Một khu vực địa lý rộng lớn có khí hậu tương đồng và có các quần xã sinh vật đặc trưng.
C. Một hệ sinh thái nhỏ hẹp có các điều kiện sống đặc biệt.
D. Một đơn vị phân loại trong sinh học.
Câu 8: Các khu sinh học trên cạn chính bao gồm:
A. Rừng mưa nhiệt đới.
B. Sa mạc.
C. Đồng cỏ.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 9: Các khu sinh học dưới nước chính bao gồm:
A. Đại dương.
B. Hồ.
C. Sông.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 10: Khu sinh học rừng mưa nhiệt đới có đặc điểm gì?
A. Lượng mưa thấp, nhiệt độ cao.
B. Lượng mưa cao, nhiệt độ cao, độ đa dạng sinh học lớn.
C. Lượng mưa thấp, nhiệt độ thấp.
D. Lượng mưa cao, nhiệt độ thấp.
Câu 11: Khu sinh học sa mạc có đặc điểm gì?
A. Lượng mưa rất thấp, nhiệt độ cao, sinh vật có khả năng thích nghi cao với điều kiện khô hạn.
B. Lượng mưa cao, nhiệt độ cao, độ đa dạng sinh học lớn.
C. Lượng mưa thấp, nhiệt độ thấp.
D. Lượng mưa cao, nhiệt độ thấp.
Câu 12: Khu sinh học đồng cỏ có đặc điểm gì?
A. Lượng mưa cao, nhiệt độ cao.
B. Lượng mưa thấp, nhiệt độ thấp.
C. Lượng mưa trung bình, có các loài cỏ chiếm ưu thế, có các loài động vật ăn cỏ lớn.
D. Lượng mưa rất thấp, nhiệt độ cao.
Câu 13: Chu trình sinh – địa – hóa là gì?
A. Quá trình tiến hóa của các loài sinh vật trên Trái Đất.
B. Quá trình thay đổi khí hậu toàn cầu.
C. Chu trình vận chuyển các chất dinh dưỡng và nguyên tố hóa học giữa sinh vật và môi trường vô sinh.
D. Quá trình phân bố các loài sinh vật trên Trái Đất.
Câu 14: Các chu trình sinh – địa – hóa quan trọng bao gồm:
A. Chu trình nước.
B. Chu trình cacbon.
C. Chu trình nitơ.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 15: Vai trò của sinh vật trong các chu trình sinh – địa – hóa là gì?
A. Vận chuyển các chất dinh dưỡng từ môi trường vào cơ thể.
B. Chuyển hóa các chất dinh dưỡng thành các dạng mà các sinh vật khác có thể sử dụng được.
C. Trả lại các chất dinh dưỡng vào môi trường sau khi sinh vật chết đi.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 16: Con người có thể tác động đến các chu trình sinh – địa – hóa như thế nào?
A. Sử dụng phân bón hóa học.
B. Đốt nhiên liệu hóa thạch.
C. Phá rừng.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 17: Hậu quả của việc con người tác động đến các chu trình sinh – địa – hóa là gì?
A. Ô nhiễm môi trường.
B. Biến đổi khí hậu.
C. Suy thoái đa dạng sinh học.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 18: Tại sao chúng ta cần phải bảo tồn sinh quyển?
A. Vì nó là ngôi nhà chung của tất cả các loài sinh vật trên Trái Đất.
B. Vì nó cung cấp các dịch vụ sinh thái quan trọng cho con người (điều hòa khí hậu, cung cấp nước sạch, bảo vệ đất).
C. Vì nó có giá trị thẩm mỹ và văn hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 19: Phát biểu nào sau đây về khu sinh quyển là đúng?
A. Khu sinh quyển là một hệ thống khép kín, không trao đổi chất với bên ngoài.
B. Khu sinh quyển là một hệ thống mở, trao đổi chất và năng lượng với bên ngoài.
C. Khu sinh quyển chỉ bao gồm các hệ sinh thái trên cạn.
D. Khu sinh quyển chỉ bao gồm các hệ sinh thái dưới nước.
Câu 20: Tại sao lại có sự khác biệt về các khu sinh học trên Trái Đất?
A. Do sự khác biệt về vĩ độ.
B. Do sự khác biệt về lượng mưa.
C. Do sự khác biệt về độ cao.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc quy định khu sinh học nào sẽ phát triển ở một vùng nhất định?
A. Độ cao
B. Địa hình
C. Khí hậu
D. Loại đất
Câu 22: Sinh quyển bao gồm tất cả các khu vực sau đây của Trái Đất, ngoại trừ:
A. Thủy quyển
B. Thạch quyển
C. Khí quyển
D. Tâm Trái Đất
Câu 23: Đâu là vai trò của thực vật trong sinh quyển?
A. Điều hòa các chu trình sinh địa hóa
B. Cung cấp oxy cho các loài động vật
C. Là nguồn thức ăn cho nhiều loài sinh vật
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 24: Sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong chu trình cacbon của sinh quyển?
A. Vi khuẩn
B. Nấm
C. Động vật
D. Thực vật
Câu 25: Trong các hệ sinh thái trên cạn, khu sinh học nào có đa dạng sinh học cao nhất?
A. Sa mạc
B. Đồng cỏ
C. Rừng mưa nhiệt đới
D. Rừng lá kim
Câu 26: Loại hệ sinh thái nào chiếm phần lớn diện tích Trái Đất?
A. Rừng
B. Đồng cỏ
C. Đại dương
D. Sa mạc
Câu 27: Vì sao nói sinh quyển là một hệ thống mở?
A. Vì sinh quyển có sự trao đổi vật chất và năng lượng với vũ trụ
B. Vì sinh quyển có nhiều loài sinh vật
C. Vì sinh quyển bị ảnh hưởng bởi các hoạt động của con người
D. Vì sinh quyển có sự thay đổi khí hậu
Câu 28: Vai trò của sinh vật phân giải trong chu trình sinh địa hóa là gì?
A. Cung cấp CO2 cho quang hợp
B. Phân giải các chất hữu cơ thành các chất vô cơ
C. Chuyển đổi nitơ thành dạng dễ sử dụng
D. Giúp thực vật cố định phosphate
Câu 29: Khí nào sau đây là một khí nhà kính quan trọng, ảnh hưởng đến nhiệt độ của Trái Đất?
A. Oxy
B. Nitrogen
C. Carbon dioxide
D. Hydro
Câu 30: Nguồn nào sau đây có thể tác động đến các chu trình sinh địa hóa?
A. Lượng mưa
B. Nhiệt độ
C. Độ pH
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 31: Khu hệ sinh học nào có lượng mưa thấp, thường xuyên xảy ra cháy rừng và có nhiều loài cây chịu hạn?
A. Rừng mưa nhiệt đới
B. Savan
C. Đồng cỏ ôn đới
D. Taiga
Câu 32: Tại sao cần phải bảo tồn các khu rừng ngập mặn?
A. Vì cung cấp gỗ và củi
B. Vì là nơi du lịch hấp dẫn
C. Vì bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn và là nơi sinh sản của nhiều loài sinh vật
D. Vì có nhiều loại thảo dược quý hiếm
Câu 33: Loại chu trình sinh địa hóa nào không có pha khí?
A. Chu trình nước
B. Chu trình cacbon
C. Chu trình nitơ
D. Chu trình photpho
Câu 34: Đâu là tác động tiêu cực của việc sử dụng phân bón hóa học?
A. Tăng năng suất cây trồng
B. Ô nhiễm nguồn nước và đất
C. Cải thiện cấu trúc đất
D. Giảm lượng khí nhà kính
Câu 35: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc bảo vệ sinh quyển?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo
B. Tiết kiệm nước
C. Giảm thiểu chất thải
D. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác
Câu 36: Khu sinh học nào được đặc trưng bởi cây lá kim, mùa đông lạnh giá và mùa hè ngắn?
A. Rừng mưa nhiệt đới
B. Đồng cỏ
C. Taiga
D. Sa mạc
Câu 37: Nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc cố định carbon trong môi trường nước?
A. Thực vật phù du
B. Cá voi
C. San hô
D. Động vật thân mềm
Câu 38: Loại khí nào có nhiều nhất trong khí quyển Trái Đất?
A. Ôxy
B. Carbon dioxide
C. Nitơ
D. Argon
Câu 39: Chất dinh dưỡng nào thường là yếu tố hạn chế sự phát triển của tảo trong ao hồ?
A. Carbon
B. Nitơ
C. Phosphate
D. Nước
Câu 40: Vì sao nói sinh quyển có vai trò điều hòa khí hậu?
A. Thực vật hấp thụ ánh nắng mặt trời
B. Động vật thải ra khí carbon dioxide
C. Thực vật hấp thụ CO2 và giải phóng O2
D. Các chu trình sinh địa hóa không liên quan đến khí hậu
Câu 41: Quá trình nào sau đây liên quan đến sự chuyển động của nước từ bề mặt Trái Đất vào khí quyển?
A. Bốc hơi
B. Mưa
C. Thấm
D. Chảy tràn
Câu 42: Loại đất nào thường được tìm thấy trong rừng mưa nhiệt đới?
A. Đất giàu dinh dưỡng
B. Đất nghèo dinh dưỡng
C. Đất đóng băng vĩnh cửu
D. Đất đá vôi
Câu 43: Yếu tố nào có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định loại sinh vật nào có thể sinh sống trong một môi trường cụ thể?
A. Nguồn thức ăn
B. Sự cạnh tranh
C. Khí hậu
D. Ánh sáng
Câu 44: Kiểu thảm thực vật nào sau đây đặc trưng cho vùng lãnh nguyên (tundra)?
A. Cây gỗ lớn
B. Cây bụi
C. Rêu và địa y
D. Cỏ cao
Câu 45: Vai trò chính của sinh vật phân hủy trong hệ sinh thái là gì?
A. Cung cấp thức ăn cho các loài động vật
B. Phân giải các chất thải và trả lại các chất dinh dưỡng cho môi trường
C. Điều hòa khí hậu
D. Tạo ra ôxy