50 câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Phát Triển Bền Vững là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục tập trung vào các câu hỏi lý thuyết và vận dụng liên quan đến khái niệm phát triển bền vững, mối quan hệ giữa con người và môi trường, và các giải pháp nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đảm bảo chất lượng sống cho các thế hệ hiện tại và tương lai – một trong những định hướng giáo dục tích hợp nổi bật trong chương trình giáo dục phổ thông mới.
Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung kiểm tra những kiến thức cốt lõi như: định nghĩa phát triển bền vững và ba trụ cột chính (kinh tế, xã hội, môi trường); vai trò của đa dạng sinh học, tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái trong phát triển bền vững; các mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững (nông nghiệp sinh thái, năng lượng tái tạo, kinh tế tuần hoàn…); nguyên nhân và hậu quả của các vấn đề môi trường toàn cầu (ô nhiễm, suy thoái tài nguyên, biến đổi khí hậu…); các chính sách và giải pháp quốc gia và toàn cầu trong việc bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững; cũng như trách nhiệm cá nhân, cộng đồng và nhà nước trong việc gìn giữ sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ thiên nhiên. Đây là phần kiến thức thường được lồng ghép vào các câu hỏi vận dụng, tình huống thực tiễn và các đề thi hướng đến đánh giá năng lực tổng hợp.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
50 Câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Phát Triển Bền Vững
Câu 1: Phát triển bền vững là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng mà không quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường.
B. Bảo vệ môi trường một cách tuyệt đối, không cho phép bất kỳ hoạt động kinh tế nào.
C. Chỉ quan tâm đến lợi ích của thế hệ hiện tại mà không cần quan tâm đến các thế hệ tương lai.
D. Phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, trên cơ sở hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
Câu 2: Ba trụ cột chính của phát triển bền vững là:
A. Kinh tế – Xã hội – Môi trường.
B. Kinh tế – Chính trị – Văn hóa.
C. Xã hội – Chính trị – Môi trường.
D. Kinh tế – Xã hội – An ninh.
Câu 3: Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?
A. Xóa đói giảm nghèo.
B. Đảm bảo giáo dục chất lượng.
C. Thống trị thế giới.
D. Bảo vệ hệ sinh thái biển và rừng.
Câu 4: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí của sản xuất và tiêu dùng bền vững?
A. Sử dụng tài nguyên hiệu quả.
B. Giảm thiểu chất thải và ô nhiễm.
C. Tối đa hóa lợi nhuận.
D. Đảm bảo quyền lợi của người lao động.
Câu 5: Phát triển năng lượng tái tạo có vai trò gì trong phát triển bền vững?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
C. Ứng phó với biến đổi khí hậu.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 6: Biện pháp nào sau đây góp phần vào việc sử dụng bền vững tài nguyên nước?
A. Tưới tiêu tràn lan.
B. Sử dụng các hệ thống tưới tiết kiệm nước (tưới nhỏ giọt, tưới phun).
C. Xả thải công nghiệp trực tiếp vào nguồn nước.
D. Sử dụng nước ngầm một cách không kiểm soát.
Câu 7: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với phát triển bền vững?
A. Vì nó cung cấp các nguồn gen quý giá cho nông nghiệp và y học.
B. Vì nó giúp duy trì các dịch vụ sinh thái quan trọng (điều hòa khí hậu, cung cấp nước sạch, bảo vệ đất).
C. Vì nó có giá trị thẩm mỹ và văn hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 8: Vai trò của rừng trong phát triển bền vững là gì?
A. Cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp.
B. Điều hòa khí hậu và bảo vệ nguồn nước.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 9: Biện pháp nào sau đây góp phần vào việc quản lý rừng bền vững?
A. Khai thác gỗ trái phép.
B. Trồng rừng thay thế sau khi khai thác.
C. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp.
D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để bảo vệ rừng.
Câu 10: Phát triển đô thị bền vững là gì?
A. Xây dựng các tòa nhà cao tầng để tăng diện tích sử dụng đất.
B. Mở rộng đô thị một cách không kiểm soát, lấn chiếm đất nông nghiệp và không gian xanh.
C. Phát triển đô thị hài hòa với môi trường, đảm bảo chất lượng cuộc sống cho người dân và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
D. Chỉ tập trung vào xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
Câu 11: Các yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi xây dựng một đô thị bền vững?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
C. Tạo ra các không gian xanh và khu vui chơi giải trí.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 12: Thế nào là nền kinh tế tuần hoàn (circular economy)?
A. Chỉ tập trung vào sản xuất các sản phẩm có tuổi thọ cao.
B. Chỉ tập trung vào tái chế các vật liệu đã qua sử dụng.
C. Một mô hình kinh tế hướng tới việc giảm thiểu chất thải và tận dụng tối đa các nguồn tài nguyên, tạo ra một chu trình khép kín.
D. Một mô hình kinh tế chỉ dành cho các nước phát triển.
Câu 13: Các nguyên tắc của nền kinh tế tuần hoàn bao gồm:
A. Thiết kế để loại bỏ chất thải và ô nhiễm.
B. Duy trì sản phẩm và vật liệu trong sử dụng lâu nhất có thể.
C. Tái tạo các hệ thống tự nhiên.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 14: Tiêu dùng bền vững là gì?
A. Chỉ mua các sản phẩm đắt tiền.
B. Chỉ mua các sản phẩm nhập khẩu.
C. Sử dụng các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu cơ bản, đảm bảo chất lượng, an toàn, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
D. Sử dụng càng nhiều càng tốt các sản phẩm mới.
Câu 15: Các biện pháp nào sau đây giúp thúc đẩy tiêu dùng bền vững?
A. Mua các sản phẩm có nhãn sinh thái.
B. Ưu tiên các sản phẩm có thể tái chế hoặc tái sử dụng.
C. Tiết kiệm năng lượng và nước trong sinh hoạt hàng ngày.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 16: Tại sao phát triển giáo dục bền vững lại quan trọng?
A. Vì nó giúp mọi người kiếm được nhiều tiền hơn.
B. Vì nó giúp mọi người nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng để tham gia vào các hoạt động phát triển bền vững.
C. Vì nó giúp tạo ra các nhà khoa học và kỹ sư giỏi hơn.
D. Vì nó giúp tăng cường sức khỏe.
Câu 17: Các nội dung nào sau đây cần được đưa vào chương trình giáo dục về phát triển bền vững?
A. Kiến thức về môi trường.
B. Kỹ năng sống xanh.
C. Giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 18: Tại sao sự tham gia của cộng đồng lại quan trọng trong phát triển bền vững?
A. Vì chỉ có các nhà lãnh đạo và chuyên gia mới có thể đưa ra các quyết định đúng đắn.
B. Vì phát triển bền vững đòi hỏi sự thay đổi hành vi của mọi người và sự hợp tác giữa các bên liên quan.
C. Vì chỉ có những người giàu mới có khả năng đóng góp vào phát triển bền vững.
D. Vì chỉ có những người trẻ tuổi mới quan tâm đến các vấn đề môi trường và xã hội.
Câu 19: Các biện pháp nào sau đây có thể khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào phát triển bền vững?
A. Tổ chức các hoạt động tình nguyện.
B. Tạo ra các cơ hội để người dân đóng góp ý kiến vào các chính sách và dự án phát triển.
C. Cung cấp thông tin và giáo dục về phát triển bền vững cho cộng đồng.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 20: Vai trò của các doanh nghiệp trong phát triển bền vững là gì?
A. Chỉ tập trung vào tăng lợi nhuận.
B. Tuân thủ các quy định của pháp luật về môi trường.
C. Áp dụng các mô hình sản xuất và kinh doanh thân thiện với môi trường, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ bền vững, và đóng góp vào các hoạt động xã hội.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của cổ đông.
Câu 21: Các công cụ nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá tính bền vững của một dự án hoặc một chính sách?
A. Đánh giá tác động môi trường (ĐTM).
B. Đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA).
C. Các chỉ số phát triển bền vững (SDIs).
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 22: Tại sao hợp tác quốc tế lại quan trọng trong phát triển bền vững?
A. Vì các vấn đề môi trường và xã hội có tính toàn cầu và cần sự chung tay giải quyết của tất cả các quốc gia.
B. Vì các nước phát triển có nguồn lực tài chính và công nghệ để hỗ trợ các nước đang phát triển.
C. Vì các tổ chức quốc tế có vai trò điều phối và thúc đẩy các hoạt động phát triển bền vững trên toàn thế giới.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 23: Biến đổi khí hậu có những tác động tiêu cực nào đến phát triển bền vững?
A. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán).
B. Làm gia tăng mực nước biển.
C. Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và an ninh lương thực.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 24: Các biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Giảm phát thải khí nhà kính.
B. Thích ứng với biến đổi khí hậu.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 25: Tại sao phát triển bền vững cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan (chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng, các tổ chức xã hội)?
A. Vì mỗi bên có những nguồn lực và kiến thức khác nhau.
B. Vì các vấn đề phát triển bền vững rất phức tạp và cần có sự phối hợp giữa nhiều lĩnh vực.
C. Vì sự tham gia của nhiều bên liên quan giúp đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 26: Để một xã hội được coi là “bền vững”, thì điều quan trọng nhất là:
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Sử dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên hiệu quả
C. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của tương lai
D. Sử dụng công nghệ hiện đại
Câu 27: Điều gì có thể ngăn cản việc thực hiện các hành động hướng tới phát triển bền vững?
A. Thiếu thông tin
B. Thiếu nguồn lực tài chính
C. Ích kỷ cá nhân
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 28: Phong trào nào sau đây ủng hộ việc tạo ra một xã hội bền vững hơn?
A. Chủ nghĩa tiêu dùng
B. Sản xuất và tiêu dùng xanh
C. Khai thác tối đa tài nguyên
D. Thích nghi với ô nhiễm
Câu 29: Đâu là trách nhiệm của doanh nghiệp trong phát triển bền vững?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Tuân thủ luật pháp
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội
D. Tạo ra sản phẩm rẻ tiền
Câu 30: Loại năng lượng nào sau đây được coi là bền vững nhất?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Mặt trời
D. Hạt nhân
Câu 31: Cách tốt nhất để giảm lượng khí thải nhà kính là gì?
A. Trồng nhiều cây hơn
B. Chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo
C. Tiết kiệm năng lượng và sử dụng hiệu quả hơn
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 32: Đâu là một trong những ví dụ về phát triển đô thị bền vững?
A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc
B. Phá bỏ công viên để xây nhà
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng
D. Cho phép xây dựng không giới hạn
Câu 33: Vai trò của giáo dục đối với phát triển bền vững là gì?
A. Chỉ dạy về khoa học
B. Thay đổi nhận thức, thái độ và hành vi để tạo ra xã hội tốt đẹp hơn
C. Tìm ra các giải pháp kỹ thuật
D. Đảm bảo mọi người đều có việc làm
Câu 34: Hành động nào sau đây KHÔNG có lợi cho phát triển bền vững?
A. Tái chế
B. Tiết kiệm nước
C. Sử dụng phương tiện công cộng
D. Mua sản phẩm dùng một lần
Câu 35: Đâu là một đặc điểm của mô hình kinh tế tuần hoàn?
A. Khai thác tài nguyên tối đa
B. Sản xuất nhiều sản phẩm mới
C. Giữ vật liệu và sản phẩm sử dụng lâu nhất có thể
D. Xả bỏ các sản phẩm cũ
Câu 36: Thế nào là du lịch bền vững?
A. Du lịch ở những nơi xa xôi nhất
B. Du lịch tôn trọng môi trường và văn hóa địa phương
C. Du lịch giá rẻ
D. Du lịch càng nhiều càng tốt
Câu 37: Điều gì có thể giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng bền vững hơn?
A. Quảng cáo hấp dẫn
B. Nhãn sinh thái
C. Mua hàng theo trào lưu
D. Giá rẻ
Câu 38: Loại hệ thống nông nghiệp nào có xu hướng bền vững hơn?
A. Thâm canh
B. Hữu cơ
C. Sử dụng nhiều thuốc trừ sâu
D. Chuyên canh
Câu 39: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp cho vấn đề biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo
B. Phá rừng để lấy đất canh tác
C. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng
D. Phát triển giao thông công cộng
Câu 40: Hành động nào sau đây có thể giúp bảo tồn các nguồn tài nguyên nước?
A. Tưới tiêu tràn lan
B. Sử dụng nhiều hóa chất trong nông nghiệp
C. Tận dụng nước mưa
D. Xả nước thải trực tiếp ra sông hồ
Câu 41: Tiêu chí nào sau đây dùng để đánh giá sự bền vững của một dự án phát triển?
A. Lợi nhuận kinh tế trước mắt
B. Số lượng việc làm tạo ra
C. Tác động đến môi trường và xã hội trong dài hạn
D. Tất cả các tiêu chí trên
Câu 42: Phát biểu nào sau đây là chính xác về mối liên hệ giữa đa dạng sinh học và phát triển bền vững?
A. Đa dạng sinh học không liên quan gì đến phát triển bền vững.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học cản trở phát triển kinh tế.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học là nền tảng cho phát triển bền vững.
D. Chỉ có các nước giàu mới cần quan tâm đến đa dạng sinh học.
Câu 43: Đâu là một ví dụ về nền kinh tế xanh?
A. Đầu tư vào năng lượng tái tạo
B. Tăng cường khai thác tài nguyên
C. Khuyến khích tiêu dùng vô độ
D. Bỏ qua các quy định về môi trường
Câu 44: Thế nào là công bằng xã hội trong phát triển bền vững?
A. Chỉ một số ít người được hưởng lợi
B. Tập trung vào nhu cầu của thế hệ hiện tại
C. Đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận các nguồn lực và dịch vụ cơ bản
D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn phúc lợi xã hội
Câu 45: Các thế hệ tương lai có quyền gì liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?
A. Được sử dụng tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu của họ
B. Không được phép sử dụng bất kỳ tài nguyên nào
C. Chỉ được sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo
D. Không có quyền gì
Câu 46: Phong trào nào sau đây là một ví dụ về việc cộng đồng tham gia vào phát triển bền vững?
A. Tẩy chay các sản phẩm giá rẻ
B. Thờ ơ với các vấn đề môi trường
C. Tổ chức các hoạt động dọn dẹp vệ sinh khu phố
D. Chấp nhận ô nhiễm
Câu 47: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giúp phát triển bền vững trở thành hiện thực?
A. Chỉ tập trung vào những giải pháp công nghệ cao
B. Thay đổi tư duy và hành vi của mỗi cá nhân
C. Chỉ cần sự can thiệp của chính phủ
D. Để cho thị trường tự điều tiết
Câu 48: Các nước đang phát triển cần gì để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững?
A. Hỗ trợ tài chính và chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển
B. Tự cô lập mình khỏi nền kinh tế toàn cầu
C. Sao chép mô hình phát triển của các nước giàu
D. Khai thác triệt để nguồn tài nguyên thiên nhiên
Câu 49: Phát triển bền vững quan trọng nhất đối với ai?
A. Các nhà khoa học
B. Các nhà chính trị
C. Tất cả mọi người
D. Chỉ các thế hệ tương lai
Câu 50: Thông điệp chính mà phát triển bền vững muốn truyền tải là gì?
A. Hãy sống tiết kiệm
B. Mọi thứ sẽ tự ổn thôi
C. Tăng trưởng kinh tế là quan trọng nhất
D. Chúng ta có thể xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người nếu chúng ta hành động ngay bây giờ