50 câu trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học: Công Nghệ Di Truyền là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục tổng hợp các câu hỏi lý thuyết và vận dụng liên quan đến các thành tựu và ứng dụng của công nghệ gen hiện đại trong nông nghiệp, y học, thực phẩm và bảo vệ môi trường – một chủ đề mang tính thực tiễn cao, thường xuất hiện trong phần vận dụng và vận dụng cao của đề thi chính thức do Bộ GD&ĐT ban hành.
Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung kiểm tra những kiến thức cốt lõi như: khái niệm và nguyên lý của công nghệ ADN tái tổ hợp, các bước cơ bản trong tạo dòng tế bào mang gen cần chuyển (tách ADN, cắt – nối gen bằng enzyme, tạo vector truyền gen, biến nạp tế bào nhận,…); các kỹ thuật công nghệ gen phổ biến như PCR, tạo sinh vật biến đổi gen (GMO), chỉnh sửa gen bằng CRISPR-Cas9; các ứng dụng nổi bật trong sản xuất giống cây trồng – vật nuôi có năng suất cao, tạo vi sinh vật sản xuất insulin, interferon, vaccine tái tổ hợp, xét nghiệm ADN và chẩn đoán di truyền trước sinh. Ngoài ra, các câu hỏi còn đề cập đến các vấn đề đạo đức, sinh thái và pháp lý liên quan đến sử dụng và phát triển công nghệ di truyền trong thực tiễn.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
50 Câu Trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học: Công Nghệ Di Truyền
Câu 1: Công nghệ di truyền là gì?
A. Nghiên cứu về di truyền học.
B. Tập hợp các kỹ thuật tác động lên vật chất di truyền (ADN, ARN) để tạo ra các sản phẩm có giá trị.
C. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tế bào.
D. Nghiên cứu về sự tiến hóa của sinh vật.
Câu 2: Mục tiêu của công nghệ di truyền là gì?
A. Tạo ra các giống sinh vật mới có đặc điểm mong muốn.
B. Sản xuất các sản phẩm sinh học (protein, enzyme, vaccine) có giá trị.
C. Chữa trị các bệnh di truyền.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 3: Enzim nào sau đây được sử dụng để cắt ADN tại các vị trí xác định trong công nghệ gen?
A. Enzim giới hạn (Restriction enzyme).
B. ADN polymerase.
C. Ligase.
D. Primase.
Câu 4: Enzim giới hạn (Restriction enzyme) có đặc điểm gì?
A. Cắt ADN một cách ngẫu nhiên.
B. Nhận biết và cắt ADN tại các trình tự nucleotide đặc hiệu.
C. Tổng hợp ADN từ các nucleotide.
D. Sửa chữa các sai sót trong ADN.
Câu 5: Plasmid là gì?
A. Một loại virus có khả năng lây nhiễm vi khuẩn.
B. Một phân tử ADN nhỏ, mạch vòng nằm ngoài nhiễm sắc thể chính của vi khuẩn.
C. Một loại protein có khả năng liên kết với ADN.
D. Một loại ARN có vai trò điều hòa biểu hiện gen.
Câu 6: Chức năng của plasmid trong công nghệ gen là gì?
A. Cắt ADN tại các vị trí xác định.
B. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
C. Làm vector (vật chủ) để chuyển gen vào tế bào nhận.
D. Tổng hợp ADN.
Câu 7: Vector chuyển gen là gì?
A. Một loại enzim được sử dụng để cắt ADN.
B. Một phân tử ADN (ví dụ: plasmid, virus) được sử dụng để vận chuyển gen mong muốn vào tế bào nhận.
C. Một loại protein có khả năng điều hòa biểu hiện gen.
D. Một loại hóa chất được sử dụng để gây đột biến gen.
Câu 8: Enzim nào sau đây được sử dụng để nối các đoạn ADN lại với nhau trong công nghệ gen?
A. Enzim giới hạn (Restriction enzyme).
B. ADN polymerase.
C. Ligase.
D. Primase.
Câu 9: Kỹ thuật chuyển gen là gì?
A. Loại bỏ một gen khỏi tế bào.
B. Chuyển một gen từ tế bào này sang tế bào khác.
C. Thay đổi trình tự nucleotide của gen.
D. Nhân đôi số lượng gen trong tế bào.
Câu 10: Các phương pháp chuyển gen vào tế bào thực vật bao gồm:
A. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens.
B. Dùng súng bắn gen (gene gun).
C. Chuyển gen trực tiếp qua ống phấn.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 11: Vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens có vai trò gì trong công nghệ chuyển gen vào thực vật?
A. Cung cấp ADN polymerase để tổng hợp gen mới.
B. Chuyển gen T-DNA vào tế bào thực vật, gen này sẽ được tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào thực vật.
C. Bảo vệ ADN khỏi bị phân hủy bởi các enzim trong tế bào thực vật.
D. Giúp ADN xâm nhập vào nhân tế bào thực vật.
Câu 12: Các phương pháp chuyển gen vào tế bào động vật bao gồm:
A. Tiêm trực tiếp ADN vào tế bào.
B. Sử dụng virus làm vector.
C. Sử dụng phương pháp vi tiêm (microinjection).
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 13: Tế bào nhận là gì?
A. Tế bào dùng để cung cấp gen cho tế bào khác.
B. Tế bào nhận gen từ tế bào khác thông qua kỹ thuật chuyển gen.
C. Tế bào có khả năng phân chia nhanh chóng.
D. Tế bào có khả năng kháng bệnh tốt.
Câu 14: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là gì?
A. Sinh vật bị đột biến gen do tác động của môi trường.
B. Sinh vật có hệ gene bị thay đổi bằng công nghệ di truyền.
C. Sinh vật có khả năng tự thích nghi với môi trường.
D. Sinh vật có khả năng sinh sản vô tính.
Câu 15: Ứng dụng của công nghệ gen trong y học bao gồm:
A. Sản xuất insulin để điều trị bệnh tiểu đường.
B. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
C. Liệu pháp gen để chữa trị các bệnh di truyền.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 16: Ứng dụng của công nghệ gen trong nông nghiệp bao gồm:
A. Tạo ra các giống cây trồng kháng sâu bệnh.
B. Tạo ra các giống cây trồng chịu hạn tốt.
C. Tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 17: Ứng dụng của công nghệ gen trong công nghiệp bao gồm:
A. Sản xuất enzyme công nghiệp.
B. Sản xuất các chất phụ gia thực phẩm.
C. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 18: Liệu pháp gen là gì?
A. Kỹ thuật chữa bệnh bằng cách thay thế các gen bị lỗi bằng các gen khỏe mạnh hoặc sửa chữa các gen bị lỗi.
B. Kỹ thuật loại bỏ các gen gây bệnh khỏi cơ thể.
C. Kỹ thuật tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
D. Kỹ thuật thay đổi kiểu hình của cơ thể.
Câu 19: Các phương pháp đưa gen vào tế bào người trong liệu pháp gen bao gồm:
A. Sử dụng virus làm vector.
B. Sử dụng các hạt nano (nanoparticles).
C. Tiêm trực tiếp ADN vào tế bào.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 20: Công nghệ tế bào gốc là gì?
A. Kỹ thuật phân tích ADN.
B. Kỹ thuật nuôi cấy và biệt hóa các tế bào gốc để tạo ra các loại tế bào và mô khác nhau.
C. Kỹ thuật nhân bản vô tính.
D. Kỹ thuật chuyển gen.
Câu 21: Tế bào gốc có những đặc điểm gì?
A. Có khả năng phân chia không giới hạn.
B. Có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
C. Có khả năng tự làm mới.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 22: Các loại tế bào gốc bao gồm:
A. Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells).
B. Tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells).
C. Tế bào gốc đa năng cảm ứng (induced pluripotent stem cells – iPSCs).
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 23: Ứng dụng của công nghệ tế bào gốc trong y học bao gồm:
A. Điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh (Parkinson, Alzheimer).
B. Điều trị các bệnh tim mạch.
C. Điều trị các bệnh tự miễn (tiểu đường tuýp 1, viêm khớp dạng thấp).
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 24: Công nghệ protein là gì?
A. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của ADN.
B. Nghiên cứu về cấu trúc, chức năng và tương tác của protein để ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
C. Nghiên cứu về di truyền học.
D. Nghiên cứu về sự tiến hóa của sinh vật.
Câu 25: Ứng dụng của công nghệ protein bao gồm:
A. Thiết kế và sản xuất các loại thuốc mới.
B. Tạo ra các enzyme công nghiệp có hiệu quả cao hơn.
C. Phát triển các phương pháp chẩn đoán bệnh chính xác hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 26: Kỹ thuật điện di gel được sử dụng để làm gì?
A. Khuếch đại đoạn ADN.
B. Phân tách các phân tử ADN, ARN, hoặc protein dựa trên kích thước và điện tích.
C. Đo lường nồng độ ADN trong mẫu.
D. Sửa chữa các sai sót trong ADN.
Câu 27: Kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase) có vai trò gì?
A. Cắt ADN thành các đoạn nhỏ.
B. Nhân bản một đoạn ADN cụ thể.
C. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
D. Vận chuyển ADN vào tế bào.
Câu 28: Tại sao phải sử dụng vector chuyển gen trong công nghệ gen?
A. Vì gen quá lớn để xâm nhập vào tế bào.
B. Vì gen dễ bị phân hủy trong tế bào.
C. Vì vector có thể tự sao chép.
D. Vì tất cả các lý do trên.
Câu 29: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định xem một tế bào đã được chuyển gen thành công hay chưa?
A. Quan sát hình dạng tế bào.
B. Đo kích thước tế bào.
C. Sử dụng gen đánh dấu (marker gene).
D. Đếm số lượng tế bào.
Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học không liên quan đến công nghệ di truyền?
A. Tạo ra giống lúa “gạo vàng” giàu vitamin A.
B. Tạo ra giống bông kháng sâu Bt.
C. Sản xuất phân bón vi sinh.
D. Sản xuất insulin bằng vi khuẩn E.coli.
Câu 31: Trong công nghệ gen, thành phần nào có vai trò như “dao mổ phân tử”?
A. Enzyme ADN ligase.
B. Enzyme ADN polymerase.
C. Enzyme restrictase.
D. Plasmid.
Câu 32: Thành phần nào đóng vai trò “xe chở” gen vào tế bào nhận?
A. Vector.
B. Enzyme restrictase.
C. Enzyme ADN ligase.
D. Đoạn mồi.
Câu 33: Tại sao nói công nghệ gen có tính hai mặt?
A. Chỉ có lợi cho các nước phát triển.
B. Chỉ có hại cho môi trường.
C. Vừa mang lại lợi ích lớn nhưng cũng tiềm ẩn những nguy cơ nhất định.
D. Không có ảnh hưởng đến xã hội.
Câu 34: Mục đích chính của công nghệ gen là gì?
A. Gây đột biến.
B. Tạo ra các cá thể mới.
C. Tạo ra các sản phẩm sinh học có giá trị.
D. Loại bỏ các loài gây hại.
Câu 35: Thể truyền plasmid có nguồn gốc từ đâu?
A. Tế bào động vật.
B. Tế bào thực vật.
C. Vi khuẩn.
D. Virus.
Câu 36: Kỹ thuật nào dùng để nhân nhanh một đoạn ADN trong ống nghiệm?
A. Lai ADN.
B. Nuôi cấy tế bào.
C. PCR.
D. Điện di.
Câu 37: Đâu không phải là ưu điểm của công nghệ sinh học so với phương pháp truyền thống?
A. Tạo ra sản phẩm với số lượng lớn
B. Rút ngắn thời gian
C. Tạo ra sản phẩm có chất lượng cao
D. Đơn giản, dễ thực hiện
Câu 38: Để tạo ra một giống cây trồng mới bằng kỹ thuật chuyển gene, người ta cần:
A. Gây đột biến.
B. Chuyển gene mong muốn vào hệ gene của tế bào nhận.
C. Lai tạo các giống khác nhau.
D. Chọn lọc các cá thể có kiểu hình mong muốn.
Câu 39: Ở đậu tương biến đổi gene (GMO), người ta chuyển gene giúp cây:
A. Tổng hợp vitamin A.
B. Kháng thuốc diệt cỏ.
C. Kháng sâu bệnh.
D. Tăng kích thước hạt.
Câu 40: Plasmid được sử dụng như một vector trong kỹ thuật di truyền là nhờ đặc điểm nào?
A. Có khả năng tự sao chép
B. Có thể cắt và nối DNA
C. Có thể xâm nhập vào tế bào
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 41: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về công nghệ gen?
A. Có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực
B. Cho phép tạo ra các sản phẩm mới
C. Rất an toàn và không gây ra bất kỳ rủi ro nào
D. Mang lại nhiều lợi ích kinh tế
Câu 42: Phát biểu nào sau đây là chính xác nhất về ứng dụng của công nghệ gen trong nông nghiệp?
A. Chỉ tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao
B. Chỉ làm tăng tính đa dạng của các loài cây trồng
C. Cải thiện năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu của cây trồng
D. Loại bỏ hoàn toàn các loại sâu bệnh gây hại
Câu 43: Để tạo ra một động vật chuyển gen, người ta thường tiến hành chuyển gen vào:
A. Tế bào thần kinh
B. Tế bào cơ
C. Hợp tử
D. Tế bào máu
Câu 44: Liệu pháp gen được thực hiện bằng cách nào?
A. Loại bỏ hoàn toàn gene bệnh
B. Thay đổi gene bệnh
C. Chèn gene lành vào tế bào bệnh
D. Cung cấp protein cho cơ thể
Câu 45: Công nghệ sinh học nào cho phép nhân nhanh các giống cây quý hiếm từ một mẫu mô nhỏ?
A. Lai hữu tính
B. Nuôi cấy mô tế bào
C. Gây đột biến
D. Chuyển gene
Câu 46: Enzyme nào được dùng để nối các đoạn DNA lại với nhau?
A. Restrictase
B. Ligase
C. Polymerase
D. Helicase
Câu 47: Yếu tố quan trọng nhất trong công nghệ di truyền là gì?
A. Khả năng lựa chọn và kiểm soát
B. Khả năng tạo ra đột biến
C. Tốc độ tạo ra sản phẩm
D. Chi phí đầu tư
Câu 48: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực công nghệ di truyền?
A. Tạo ra vaccine
B. Sản xuất insulin
C. Lên men rượu
D. Tạo ra cây trồng biến đổi gene
Câu 49: Vấn đề đạo đức nào sau đây liên quan đến công nghệ di truyền?
A. Quyền sở hữu trí tuệ
B. An toàn sinh học
C. Tác động đến đa dạng sinh học
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 50: Để đảm bảo an toàn và phát triển bền vững, công nghệ di truyền cần:
A. Được phát triển một cách tự do
B. Được kiểm soát và quản lý chặt chẽ
C. Được hạn chế sử dụng
D. Chỉ nên áp dụng cho các nước phát triển