Trắc Nghiệm Kỹ Năng Giao Tiếp Trong Kinh Doanh – Đề 15

Năm thi: 2023
Môn học: Kỹ năng giao tiếp
Trường: Đại học Văn Lang
Người ra đề: TS. Nguyễn Quỳnh Mai
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi Qua Môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản Trị
Năm thi: 2023
Môn học: Kỹ năng giao tiếp
Trường: Đại học Văn Lang
Người ra đề: TS. Nguyễn Quỳnh Mai
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi Qua Môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản Trị

Mục Lục

Trắc Nghiệm Kỹ Năng Giao Tiếp Trong Kinh Doanh là một phần quan trọng của môn Kỹ năng giao tiếp được giảng dạy tại trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Đề thi này do ThS. Nguyễn Thị Lan Anh, một giảng viên có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực phát triển kỹ năng mềm tại NEU, biên soạn. Nội dung của đề thi tập trung vào các khía cạnh thiết yếu của giao tiếp trong môi trường kinh doanh như kỹ năng thuyết trình, đàm phán, lắng nghe chủ động, và xây dựng mối quan hệ trong công việc. Đề thi này chủ yếu dành cho sinh viên năm hai và năm ba thuộc các ngành Kinh tế, Quản trị kinh doanh, giúp họ củng cố và kiểm tra khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống kinh doanh thực tế.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc Nghiệm Kỹ Năng Giao Tiếp Trong Kinh Doanh – Đề 15

Câu 1: Cách tốt nhất để chuẩn bị cho một cuộc giao tiếp qua điện thoại là gì?
A. Nghĩ trước hoặc chuẩn bị trước nội dung cuộc gọi.
B. Không chuẩn bị gì cả.
C. Nghĩ trước một vài câu hỏi người giao tiếp có thể sẽ hỏi.

Câu 2: Ưu điểm của việc giao tiếp qua điện thoại là gì?
A. Bạn có thể tiết kiệm được thời gian và công sức đi lại.
B. Có thể có những yếu tố gây sao nhãng mà bạn không thể phát hiện ra.
C. Không thể xem biểu cảm của đối phương.
D. Thông tin khi giao tiếp dễ gây hiểu lầm.

Câu 3: Bạn cần bao nhiêu giây để có thể thu hút sự chú ý của người nghe bằng giọng nói và ngôn từ của bạn khi giao tiếp qua điện thoại?
A. 6 giây
B. 5 giây
C. 3 giây
D. 4 giây

Câu 4: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quá trình giao dịch trực tiếp với khách hàng, đối tác giao tiếp với bạn?
A. Giọng nói
B. Cách lựa chọn từ ngữ
C. Cú pháp
D. Điệu bộ
E. Tư thế

Câu 5: Nếu bạn muốn thể hiện rằng bạn đang lắng nghe người nói bạn nên duy trì giao tiếp bằng mắt trong khoảng thời gian bao lâu?
A. 100% thời gian nói chuyện.
B. 90% thời gian nói chuyện.
C. 70% thời gian nói chuyện.
D. 50% thời gian nói chuyện.

Câu 6: Trong khi khách hàng đang nói chuyện với bạn, bạn nên…
A. Ngồi một cách thoải mái tùy ý
B. Liếc nhìn chiếc đồng hồ trên tường.
C. Luôn tươi cười và thường xuyên gật đầu.
D. Duy trì khoảng cách giao tiếp là 50cm.

Câu 7: Những hành động nào sau đây thường gắn liền với phương pháp lắng nghe chủ động?
A. Trình bày lại thông tin nhận được
B. Phản ứng lại thông tin nhận được
C. Chi nghe và không đặt câu hỏi
D. Không tóm tắt thông tin nhận được

Câu 8: Khi giao tiếp bạn cần tuân theo các nguyên tắc nào sau đây?
A. Quyền ưu tiên phụ nữ, khách hàng và người cao tuổi
B. Có thể đề cập vấn đề tôn giáo, chính trị, văn hóa
C. Mềm mỏng khi giao tiếp

Câu 9: Khi trả lời điện thoại, bạn nên:
A. Nhấc máy sau 2 hồi chuông.
B. Luôn xưng tên của bạn trước.
C. Dừng một chút để cho người gọi nhận biết rằng bạn sắp nói.
D. Nói bằng giọng bình thường, không trang trọng.

Câu 10: Để đảm bảo thực hiện đúng các nghi thức cần thiết khi sử dụng điện thoại, là người gọi, bạn nên:
A. Chỉ gọi khi bạn có hẹn trước.
B. Kiểm tra với người nhận để xác định thời gian thích hợp cho cuộc điện thoại.
C. Ngay lập tức giải thích lý do vì sao bạn gọi điện.
D. Đừng bao giờ thông báo cho người nhận điện thoại những thông tin mới một cách bất ngờ.

Câu 11: Khi viết thư điện tử, bạn nên…
A. Luôn ghi rõ mục đích của thư trong mục “Tiêu đề thư” (Subject).
B. Không cần nêu rõ những yêu cầu của bạn (nếu có) trong bức thư.
C. Sử dụng phong cách và giọng văn khác với người nhận, không bao giờ để bất chấp phong cách của họ.
D. Trình bày một cách thoải mái vì e-mail không phải là một loại hình thư chính thức trong kinh doanh.

Câu 12: Bạn phải làm gì để gây ấn tượng và tạo mối quan hệ với người khác?
A. Đồng tình với những gì họ nói.
B. Thay đổi âm lượng giọng nói cho phù hợp với người bạn đang đối thoại.
C. Ngồi thẳng lưng.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt.

Câu 13: Hành động người ngả người về phía trước ám chỉ điều gì khi giao tiếp?
A. Người đó đang có thái độ hợm mình hoặc thái độ hách dịch.
B. Người đó rất tự tin.
C. Người đó đang rất hứng thú và sẵn sàng hồi đáp.
D. Người đó đang cố kiềm chế.

Câu 14: Đâu là những hình thức và dấu hiệu biểu hiện của ngữ điệu trong giao tiếp? Hãy chọn 2 đáp án.
A. Những biểu hiện trên khuôn mặt.
B. Những biến đổi của âm điệu.
C. Những cử động của tay.
D. Sự co giãn của đồng tử.

Câu 15: Bạn có thể làm gì để hiểu rõ những điều người khác đang nói?
A. Đưa ra những đánh giá dựa trên những điều họ đang nói.
B. Cố gắng hiểu các ngôn ngữ cơ thể.
C. Sử dụng ngữ điệu.
D. Giao tiếp bằng mắt.
E. Đặt ra các câu hỏi.

Câu 16: Lắng nghe tích cực có đặc điểm như thế nào? Hãy chọn 3 đáp án đúng.
A. Mỉm cười với người nói.
B. Gật đầu khi người đó đang nói.
C. Không Đặt câu hỏi.
D. Diễn giải lại thông điệp của người nói.

Câu 17: Bạn có thể làm gì để hiểu rõ những điều người khác đang nói?
A. Đưa ra những đánh giá dựa trên những điều họ đang nói.
B. Cố gắng hiểu các ngôn ngữ cơ thể.
C. Sử dụng ngữ điệu.
D. Giao tiếp bằng mắt.
E. Đặt ra các câu hỏi.

Câu 18: Lắng nghe tích cực có đặc điểm như thế nào? Hãy chọn 3 đáp án đúng.
A. Mỉm cười với người nói.
B. Gật đầu khi người đó đang nói.
C. Thể hiện tư thế sẵn sàng phản hồi.

Câu 19: Đâu là những đặc điểm của tính quyết đoán trong giao tiếp? Hãy chọn 2 đáp án đúng.
A. Khoe khoang
B. Thái độ kiêu căng, bề trên
C. Thích cạnh tranh
D. Tôn trọng người khác

Câu 20: Khi bắt tay trong giao tiếp, bạn nên đứng ở khoảng cách bao xa là vừa phải?
A. 50 cm
B. 1 sải tay
C. 1 cánh tay của người cao hơn
D. Tùy mỗi trường hợp

Câu 21: Khi giao tiếp trong kinh doanh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ấn tượng tốt ban đầu?
A. Trang phục
B. Lời chào hỏi
C. Ngôn ngữ cơ thể
D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 22: Để truyền tải một thông điệp hiệu quả, bạn nên:
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp
B. Nói nhanh và liên tục
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và rõ ràng
D. Tránh giao tiếp bằng mắt

Câu 23: Khi lắng nghe người khác, bạn nên:
A. Ngắt lời để đưa ra ý kiến của mình
B. Gật đầu và duy trì giao tiếp bằng mắt
C. Suy nghĩ về câu trả lời của mình trong khi họ đang nói
D. Nhìn xung quanh phòng

Câu 24: Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ bao gồm:
A. Giọng nói
B. Cử chỉ tay
C. Nội dung thông điệp

Câu 25: Trong một cuộc họp, nếu bạn không hiểu rõ một vấn đề, bạn nên:
A. Giữ im lặng để không làm phiền người khác
B. Đặt câu hỏi để làm rõ vấn đề
C. Chờ đến khi cuộc họp kết thúc để hỏi riêng
D. Ghi chú lại và tìm hiểu sau

Câu 26: Khi viết email kinh doanh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng
B. Viết dài dòng để giải thích chi tiết
C. Sử dụng biểu tượng cảm xúc

Câu 27: Để đạt được thỏa thuận trong đàm phán, bạn nên:
A. Nhượng bộ tất cả các yêu cầu của đối phương
B. Giữ vững lập trường của mình mà không lắng nghe đối phương
C. Tìm kiếm giải pháp win-win
D. Tránh thảo luận về các vấn đề khó khăn

Câu 28: Khi giao tiếp với đồng nghiệp từ các nền văn hóa khác nhau, bạn nên:
A. Áp đặt quan điểm của mình
B. Tôn trọng và tìm hiểu văn hóa của họ
C. Tránh giao tiếp với họ
D. Chỉ giao tiếp khi cần thiết

Câu 29: Khi thuyết trình trước đám đông, bạn nên:
A. Đọc từ slide
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể để hỗ trợ thông điệp
C. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian
D. Tránh giao tiếp bằng mắt

Câu 30: Để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình, bạn nên:
A. Tham gia các khóa học về giao tiếp
B. Tránh giao tiếp với người khác
C. Chỉ giao tiếp khi cần thiết
D. Đọc sách về giao tiếp nhưng không thực hành.

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)