Thi Thử Trắc Nghiệm Ôn Tập Kỹ Thuật Nhiệt Online – Đề 1

Năm thi: 2023
Môn học: Kỹ thuật nhiệt
Trường: Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM
Người ra đề: PGS.TS. Nguyễn Văn Quân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 30 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kỹ thuật nhiệt
Năm thi: 2023
Môn học: Kỹ thuật nhiệt
Trường: Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM
Người ra đề: PGS.TS. Nguyễn Văn Quân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 30 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kỹ thuật nhiệt

Mục Lục

Thi Thử Trắc Nghiệm Ôn Tập Kỹ Thuật Nhiệt Online Đề 1 là một phần quan trọng trong quá trình ôn tập môn Kỹ thuật Nhiệt tại các trường đại học kỹ thuật, chẳng hạn như Trường Đại học Bách Khoa TP.HCM (HCMUT). Đề thi này được thiết kế để giúp sinh viên củng cố kiến thức về các khái niệm cơ bản trong kỹ thuật nhiệt, bao gồm nhiệt động lực học, truyền nhiệt, và ứng dụng của chúng trong các hệ thống kỹ thuật. Đề thi được biên soạn bởi PGS.TS. Nguyễn Văn Quân, một giảng viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực Cơ nhiệt tại HCMUT, và nhắm đến đối tượng là sinh viên năm thứ ba thuộc ngành Kỹ thuật Cơ khí và Kỹ thuật Nhiệt. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Thi Thử Trắc Nghiệm Ôn Tập Kỹ Thuật Nhiệt Online Đề 1

Câu 1: Thông số nào sau đây là thông số cốt lõi:
A. Hệ thống lạnh sử dụng năng lượng tiêu thụ tối thiểu
B. Tính khả thi của nguồn năng lượng tái tạo
C. Sự phát triển của năng lượng xanh
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng

Câu 2: Thông số nào sau đây là thông số cốt lõi:
A. Hệ thống lạnh có hiệu quả cao
B. Tính bền vững của hệ thống
C. Hệ thống lạnh có thể tái tạo
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng

Câu 3: Năng suất lạnh của hệ thống lạnh, công suất lạnh là:
A. Là khả năng của hệ thống lạnh loại bỏ nhiệt ra khỏi không gian
B. Là khả năng hệ thống lạnh điều chỉnh nhiệt độ
C. Là khả năng của hệ thống lạnh tạo ra năng lượng
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng

Câu 4: Các hệ thống lạnh bao gồm, ngoại trừ:
A. Hệ thống cấp đông
B. Hệ thống điều hòa không khí
C. Hệ thống sưởi ấm
D. Hệ thống tủ lạnh

Câu 5: Năng suất lạnh của hệ thống lạnh được đo bằng:
A. Joules (J)
B. Watt (W)
C. Kilojoules (kJ)
D. Tất cả đều đúng

Câu 6: Câu nào sau đây đúng với công suất lạnh:
A. Công suất lạnh là khả năng loại bỏ nhiệt
B. Công suất lạnh được đo bằng kW
C. Cả 2 câu trên đều đúng
D. Công suất lạnh là khả năng cung cấp nhiệt

Câu 7: Công suất lạnh là gì:
A. Là khả năng của hệ thống lạnh cung cấp lạnh
B. Là khả năng cung cấp nhiệt
C. Là khả năng cung cấp năng lượng
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng

Câu 8: Công suất lạnh của hệ thống lạnh, công suất lạnh là:
A. Là khả năng của hệ thống lạnh loại bỏ nhiệt ra khỏi không gian
B. Là khả năng hệ thống lạnh điều chỉnh nhiệt độ
C. Là khả năng của hệ thống lạnh tạo ra năng lượng
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng

Câu 9: Chọn câu đúng nhất về hệ thống lạnh:
A. Hệ thống lạnh chỉ được sử dụng trong điều hòa không khí
B. Hệ thống lạnh chỉ được sử dụng trong cấp đông
C. Hệ thống lạnh được sử dụng trong cả điều hòa không khí và cấp đông
D. Hệ thống lạnh không được sử dụng trong điều hòa không khí

Câu 10: Mục tiêu của hệ thống lạnh là:
A. Làm lạnh không gian để bảo quản thực phẩm hoặc điều hòa không khí
B. Làm ấm không gian
C. Tạo ra năng lượng
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng

Câu 11: Nhiệt độ bão hòa trong hệ thống lạnh là gì?
A. Nhiệt độ tại đó chất làm lạnh bắt đầu bay hơi
B. Nhiệt độ tại đó chất làm lạnh bắt đầu ngưng tụ
C. Nhiệt độ tại đó chất làm lạnh vừa ngưng tụ vừa bay hơi
D. Nhiệt độ tại đó chất làm lạnh bị đông đặc

Câu 12: Chất làm lạnh trong hệ thống lạnh là gì?
A. Là chất được sử dụng để truyền tải nhiệt từ một nơi này đến nơi khác
B. Là chất giúp làm nóng không gian
C. Là chất giúp hệ thống hoạt động ổn định
D. Là chất ngăn chặn sự rò rỉ nhiệt

Câu 13: Áp suất hơi bão hòa trong hệ thống lạnh là:
A. Áp suất tại đó chất làm lạnh bắt đầu bay hơi
B. Áp suất tại đó chất làm lạnh bắt đầu ngưng tụ
C. Áp suất tại đó chất làm lạnh vừa ngưng tụ vừa bay hơi
D. Áp suất tại đó chất làm lạnh bị đông đặc

Câu 14: Chất làm lạnh có những tính chất nào sau đây?
A. Có điểm sôi thấp và nhiệt độ bốc hơi cao
B. Có điểm sôi cao và nhiệt độ bốc hơi thấp
C. Có nhiệt độ đông đặc cao
D. Có nhiệt độ nóng chảy thấp

Câu 15: Nhiệt độ tại điểm sôi của chất làm lạnh là:
A. Nhiệt độ tại đó chất làm lạnh chuyển từ trạng thái lỏng sang hơi
B. Nhiệt độ tại đó chất làm lạnh chuyển từ trạng thái hơi sang lỏng
C. Nhiệt độ tại đó chất làm lạnh bắt đầu bị đông đặc
D. Nhiệt độ tại đó chất làm lạnh bắt đầu bị nóng chảy

Câu 16: Điều kiện để chất làm lạnh trong hệ thống lạnh hoạt động hiệu quả:
A. Điểm sôi thấp, nhiệt dung riêng cao
B. Điểm sôi cao, nhiệt dung riêng thấp
C. Điểm nóng chảy cao, nhiệt dung riêng thấp
D. Điểm sôi thấp, nhiệt dung riêng thấp

Câu 17: Tính chất nào sau đây không phải là của chất làm lạnh?
A. Điểm sôi thấp
B. Nhiệt dung riêng cao
C. Nhiệt độ đông đặc thấp
D. Tính chất không độc hại

Câu 18: Vai trò của chất làm lạnh trong hệ thống lạnh là gì?
A. Chuyển đổi trạng thái từ lỏng sang hơi để hấp thụ nhiệt
B. Giữ nhiệt độ ổn định trong hệ thống
C. Giúp hệ thống tiết kiệm năng lượng
D. Ngăn chặn sự rò rỉ nhiệt

Câu 19: Nhiệt độ đông đặc của chất làm lạnh là gì?
A. Nhiệt độ tại đó chất làm lạnh bắt đầu bay hơi
B. Nhiệt độ tại đó chất làm lạnh bắt đầu ngưng tụ
C. Nhiệt độ tại đó chất làm lạnh chuyển từ trạng thái lỏng sang rắn
D. Nhiệt độ tại đó chất làm lạnh chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng

Câu 20: Điều gì xảy ra khi nhiệt độ chất làm lạnh đạt đến điểm sôi?
A. Chất làm lạnh chuyển từ trạng thái lỏng sang hơi
B. Chất làm lạnh chuyển từ trạng thái hơi sang lỏng
C. Chất làm lạnh chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng
D. Chất làm lạnh bị đông đặc

Câu 21: Tính chất nào của chất làm lạnh giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn?
A. Điểm sôi thấp
B. Điểm sôi cao
C. Nhiệt độ đông đặc cao
D. Nhiệt độ nóng chảy thấp

Câu 22: Chất làm lạnh với điểm sôi thấp giúp gì cho hệ thống lạnh?
A. Giúp hấp thụ nhiệt hiệu quả hơn
B. Giúp tiết kiệm năng lượng
C. Giúp ngăn chặn sự rò rỉ nhiệt
D. Giúp hệ thống ổn định hơn

Câu 23: Nhiệt độ bão hòa có liên quan như thế nào đến hiệu suất của hệ thống lạnh?
A. Nhiệt độ bão hòa càng cao, hiệu suất càng thấp
B. Nhiệt độ bão hòa càng thấp, hiệu suất càng thấp
C. Nhiệt độ bão hòa không ảnh hưởng đến hiệu suất
D. Nhiệt độ bão hòa càng cao, hiệu suất càng cao

Câu 24: Chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và nhiệt dung riêng cao?
A. R-134a
B. R-22
C. R-12
D. R-404A

Câu 25: Điểm sôi của chất làm lạnh ảnh hưởng đến:
A. Khả năng hấp thụ nhiệt
B. Khả năng tiết kiệm năng lượng
C. Khả năng ngăn chặn sự rò rỉ nhiệt
D. Khả năng ổn định của hệ thống

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)