Thi Thử Trắc Nghiệm Ôn Tập Kỹ Thuật Nhiệt Online Đề 9 là một đề thi thử dành cho môn Kỹ thuật Nhiệt, giúp sinh viên củng cố kiến thức và kỹ năng cần thiết để chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. Đề thi này được biên soạn bởi PGS. TS. Trần Văn Minh, một giảng viên có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tại trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM. Đề 9 nhắm đến sinh viên năm ba ngành Kỹ thuật Cơ khí và Nhiệt học, với nội dung tập trung vào các chủ đề như truyền nhiệt đối lưu, dẫn nhiệt, bức xạ nhiệt, và ứng dụng của nhiệt động lực học trong kỹ thuật. Đề thi này, cập nhật cho năm 2023, yêu cầu sinh viên phải nắm vững các nguyên lý cơ bản và có khả năng giải quyết các bài toán phức tạp liên quan đến nhiệt học. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu chi tiết về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay để đánh giá năng lực của mình!
Thi Thử Trắc Nghiệm Ôn Tập Kỹ Thuật Nhiệt Online Đề 9
Câu 1: Nhiệt độ nóng chảy của kim loại đồng ở
1atm1 atm
1atm là:
A.
960∘C960^\circ C
960∘C
B.
1083∘C1083^\circ C
1083∘C
C.
1500∘C1500^\circ C
1500∘C
D.
2000∘C2000^\circ C
2000∘C
Câu 2: Nhiệt độ sôi của kim loại kẽm ở
1atm1 atm
1atm là:
A.
419,5∘C419,5^\circ C
419,5∘C
B.
907∘C907^\circ C
907∘C
C.
1083∘C1083^\circ C
1083∘C
D.
1500∘C1500^\circ C
1500∘C
Câu 3: Nhiệt độ nóng chảy của kim loại bạc ở
1atm1 atm
1atm là:
A.
419,5∘C419,5^\circ C
419,5∘C
B.
907∘C907^\circ C
907∘C
C.
960,5∘C960,5^\circ C
960,5∘C
D.
1083∘C1083^\circ C
1083∘C
Câu 4: Nhiệt độ nóng chảy của kim loại nhôm ở
1atm1 atm
1atm là:
A.
419,5∘C419,5^\circ C
419,5∘C
B.
660∘C660^\circ C
660∘C
C.
1083∘C1083^\circ C
1083∘C
D.
1500∘C1500^\circ C
1500∘C
Câu 5: Nhiệt độ sôi của nước ở áp suất chuẩn là:
A.
80∘C80^\circ C
80∘C
B.
100∘C100^\circ C
100∘C
C.
120∘C120^\circ C
120∘C
D.
140∘C140^\circ C
140∘C
Câu 6: Đơn vị của áp suất trong hệ SI là:
A. Pascal (Pa)
B. Bar
C. Atmosphere (atm)
D. Torr
Câu 7: Công suất được đo bằng đơn vị nào sau đây?
A. Watt (W)
B. Joule (J)
C. Newton (N)
D. Meter (m)
Câu 8: Trong phương trình nhiệt động học, ký hiệu
Q biểu thị cho:
A. Công suất
B. Công cơ học
C. Nhiệt lượng
D. Áp suất
Câu 9: Công thức tính nhiệt lượng khi nhiệt độ thay đổi là:
A.
Q=mcΔTQ = m c \Delta T
Q=mcΔT
B.
Q=mcTQ = m c T
Q=mcT
C.
Q=mΔTQ = m \Delta T
Q=mΔT
D.
Q=cΔTQ = c \Delta T
Q=cΔT
Câu 10: Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Boyle?
A.
p1V1=p2V2p_1 V_1 = p_2 V_2
p1V1=p2V2
B.
pV=nRTpV = nRT
pV=nRT
C.
V=nRTpV = \frac{nRT}{p}
V=pnRT
D.
p=nRTVp = \frac{nRT}{V}
p=VnRT
Câu 11: Khi nhiệt độ tuyệt đối của một chất khí tăng gấp đôi, áp suất sẽ:
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không thay đổi
D. Giảm gấp đôi
Câu 12: Đơn vị của nhiệt dung riêng là:
A. J/kg.K
B. J/mol.K
C. J/g.K
D. J/mol
Câu 13: Khi tăng áp suất của chất khí, thể tích sẽ:
A. Giảm
B. Tăng
C. Không thay đổi
D. Tăng gấp đôi
Câu 14: Hệ số dẫn nhiệt của vật liệu được đo bằng:
A. W/m
B. W/m.K
C. W/(m.K)
D. J/(kg.K)
Câu 15: Trong các vật liệu sau, vật liệu nào có hệ số dẫn nhiệt lớn nhất?
A. Đồng
B. Nhôm
C. Thép
D. Gỗ
Câu 16: Phương trình nào sau đây biểu diễn định luật Charles?
A.
V1/T1=V2/T2V_1/T_1 = V_2/T_2
V1/T1=V2/T2
B.
V/T=kV/T = k
V/T=k
C.
pV=nRTpV = nRT
pV=nRT
D.
V=nRT/pV = nRT/p
V=nRT/p
Câu 17: Khi một vật làm việc, công suất là:
A. Lượng công thực hiện trong một đơn vị thời gian
B. Tổng năng lượng tiêu thụ
C. Tổng năng lượng lưu trữ
D. Nhiệt độ
Câu 18: Nhiệt dung riêng là gì?
A. Lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của một đơn vị khối lượng lên một độ
B. Lượng nhiệt cần thiết để giảm nhiệt độ của một đơn vị khối lượng
C. Lượng nhiệt cần thiết để làm nóng chảy một đơn vị khối lượng
D. Lượng nhiệt cần thiết để làm bay hơi một đơn vị khối lượng
Câu 19: Áp suất của một chất khí lý tưởng trong một bình kín phụ thuộc vào:
A. Nhiệt độ và số mol khí
B. Nhiệt độ và khối lượng khí
C. Nhiệt độ và thể tích khí
D. Số mol khí và khối lượng khí
Câu 20: Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Gay-Lussac?
A.
p/T=kp/T = k
p/T=k
B.
pV=nRTpV = nRT
pV=nRT
C.
V/T=kV/T = k
V/T=k
D.
p=nRT/Vp = nRT/V
p=nRT/V
Câu 21: Hệ số giãn nở nhiệt của vật liệu phụ thuộc vào:
A. Loại vật liệu
B. Nhiệt độ
C. Áp suất
D. Cả ba yếu tố trên
Câu 22: Khi nhiệt độ của một chất khí lý tưởng tăng, áp suất sẽ:
A. Tăng
B. Giảm
C. Không thay đổi
D. Giảm gấp đôi
Câu 23: Công thức tính áp suất tuyệt đối là:
A.
p=p0+ρghp = p_0 + \rho gh
p=p0+ρgh
B.
p=p0−ρghp = p_0 – \rho gh
p=p0−ρgh
C.
p=p0×ρghp = p_0 \times \rho gh
p=p0×ρgh
D.
p=p0/ρghp = p_0 / \rho gh
p=p0/ρgh
Câu 24: Khi thể tích của một chất khí giảm, áp suất của nó sẽ:
A. Tăng
B. Giảm
C. Không thay đổi
D. Giảm gấp đôi
Câu 25: Công suất của một động cơ được đo bằng:
A. Watt (W)
B. Joule (J)
C. Newton (N)
D. Meter (m)
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.