Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 7: Khái niệm, phân loại website

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 7: Khái niệm, phân loại website là một đề thi cơ bản nhưng cần thiết trong Môn Marketing kỹ thuật số, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này giúp người học nắm vững vai trò và chức năng của website trong hoạt động tiếp thị số của doanh nghiệp.

Trong đề thi này, người học cần hiểu rõ khái niệm website, các tiêu chí đánh giá một website hiệu quả và phân loại website theo mục đích sử dụng như: website doanh nghiệp, website thương mại điện tử, website tin tức, blog cá nhân, diễn đàn, trang đích (landing page)… Mỗi loại website có đặc điểm riêng về nội dung, giao diện, tương tác và mục tiêu tiếp thị.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 7: Khái niệm, phân loại website

Câu 1: Website là gì?
A. Một tập hợp các trang web (web pages) có liên quan được lưu trữ trên một máy chủ web và có thể truy cập thông qua Internet
B. Một phần mềm để chỉnh sửa ảnh
C. Một công cụ để tìm kiếm thông tin
D. Một ứng dụng để chơi game

Câu 2: Chức năng chính của website là gì?
A. Cung cấp thông tin, quảng bá sản phẩm/dịch vụ, tương tác với khách hàng, bán hàng trực tuyến
B. Chỉ để hiển thị hình ảnh
C. Chỉ để đăng bài viết
D. Chỉ để thu thập thông tin cá nhân

Câu 3: Dựa vào mục đích sử dụng, website có thể được phân loại thành những loại nào?
A. Website tin tức, website thương mại điện tử, website blog, website giới thiệu doanh nghiệp, website cổng thông tin
B. Website màu xanh, website màu đỏ, website màu vàng
C. Website có nhiều chữ, website có nhiều hình ảnh
D. Website dễ xem, website khó xem

Câu 4: Website tin tức (news website) là gì?
A. Website chuyên cung cấp thông tin, tin tức về các lĩnh vực khác nhau
B. Website để bán hàng
C. Website để chia sẻ kinh nghiệm
D. Website để giới thiệu công ty

Câu 5: Website thương mại điện tử (e-commerce website) là gì?
A. Website cho phép người dùng mua bán sản phẩm và dịch vụ trực tuyến
B. Website để đọc tin tức
C. Website để viết nhật ký
D. Website để quảng bá hình ảnh

Câu 6: Website blog là gì?
A. Website cá nhân hoặc tổ chức dùng để chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, quan điểm cá nhân
B. Website để bán hàng
C. Website để đọc tin tức
D. Website để giới thiệu công ty

Câu 7: Website giới thiệu doanh nghiệp (corporate website) là gì?
A. Website dùng để cung cấp thông tin về doanh nghiệp, sản phẩm/dịch vụ, lịch sử hình thành và phát triển
B. Website để bán hàng
C. Website để đọc tin tức
D. Website để viết nhật ký

Câu 8: Website cổng thông tin (portal website) là gì?
A. Website cung cấp nhiều dịch vụ và thông tin khác nhau từ nhiều nguồn khác nhau, được cá nhân hóa cho từng người dùng
B. Website để bán hàng
C. Website để đọc tin tức
D. Website để viết nhật ký

Câu 9: Dựa vào tính chất động, website có thể được phân loại thành những loại nào?
A. Website tĩnh (static website) và website động (dynamic website)
B. Website to, website nhỏ
C. Website đẹp, website xấu
D. Website dễ làm, website khó làm

Câu 10: Website tĩnh (static website) là gì?
A. Website có nội dung cố định, không thay đổi thường xuyên, được tạo bằng HTML, CSS, Javascript
B. Website có nội dung thay đổi liên tục
C. Website có cơ sở dữ liệu
D. Website có hệ thống quản trị nội dung

Câu 11: Website động (dynamic website) là gì?
A. Website có nội dung thay đổi liên tục, được tạo bằng các ngôn ngữ lập trình như PHP, Python, ASP.NET, có cơ sở dữ liệu và hệ thống quản trị nội dung
B. Website có nội dung cố định
C. Website chỉ có HTML
D. Website không có người quản lý

Câu 12: Ưu điểm của website tĩnh là gì?
A. Đơn giản, dễ tạo, chi phí thấp, tốc độ tải nhanh
B. Nội dung phong phú
C. Dễ dàng cập nhật
D. Có tính tương tác cao

Câu 13: Nhược điểm của website tĩnh là gì?
A. Khó cập nhật và quản lý nội dung, tính tương tác thấp
B. Phức tạp
C. Chi phí cao
D. Tốc độ tải chậm

Câu 14: Ưu điểm của website động là gì?
A. Dễ dàng cập nhật và quản lý nội dung, tính tương tác cao, nhiều tính năng
B. Đơn giản
C. Chi phí thấp
D. Tốc độ tải nhanh

Câu 15: Nhược điểm của website động là gì?
A. Phức tạp, chi phí cao, tốc độ tải có thể chậm hơn
B. Khó cập nhật
C. Tính tương tác thấp
D. Ít tính năng

Câu 16: Hệ thống quản trị nội dung (CMS – Content Management System) là gì?
A. Phần mềm cho phép người dùng dễ dàng tạo, chỉnh sửa và quản lý nội dung website mà không cần kiến thức lập trình
B. Phần mềm để thiết kế đồ họa
C. Phần mềm để phân tích dữ liệu
D. Phần mềm để bán hàng

Câu 17: Ví dụ về các CMS phổ biến là gì?
A. WordPress, Joomla, Drupal
B. Photoshop, Illustrator
C. Google Analytics, Google Ads
D. Excel, Word

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để thiết kế một website hiệu quả?
A. Giao diện đẹp mắt
B. Nội dung hấp dẫn
C. Dễ sử dụng
D. Sử dụng công nghệ phức tạp nhất

Câu 19: Website cần phải thân thiện với thiết bị di động (responsive) vì:
A. Ngày càng có nhiều người dùng truy cập Internet bằng điện thoại di động
B. Máy tính không còn quan trọng
C. Website không cần thiết kế
D. Thiết kế responsive dễ thực hiện

Câu 20: Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế website?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
C. Đảm bảo tính bảo mật
D. Nhồi nhét quá nhiều quảng cáo

Câu 21: Tên miền (domain name) là gì?
A. Địa chỉ của website trên Internet
B. Mã nguồn của website
C. Hình ảnh trên website
D. Nội dung trên website

Câu 22: Hosting là gì?
A. Dịch vụ lưu trữ website trên máy chủ để có thể truy cập từ Internet
B. Tên của website
C. Hình ảnh trên website
D. Nội dung trên website

Câu 23: SEO (Search Engine Optimization) là gì?
A. Tối ưu hóa website để hiển thị tốt hơn trên các công cụ tìm kiếm
B. Thiết kế website
C. Quảng cáo trên website
D. Bán hàng trên website

Câu 24: SSL (Secure Sockets Layer) là gì?
A. Giao thức bảo mật giúp mã hóa dữ liệu truyền tải giữa máy chủ web và trình duyệt, bảo vệ thông tin của người dùng
B. Tên của website
C. Hình ảnh trên website
D. Nội dung trên website

Câu 25: Tại sao cần phải có SSL cho website?
A. Để bảo vệ thông tin của người dùng, tăng độ tin cậy của website
B. Vì không có lý do gì cả
C. Vì nó dễ thực hiện
D. Vì nó rẻ

Câu 26: “Call to Action (CTA)” là gì?
A. Lời kêu gọi hành động khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký, liên hệ)
B. Tên của website
C. Hình ảnh trên website
D. Nội dung trên website

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để tạo CTA hiệu quả?
A. Rõ ràng
B. Hấp dẫn
C. Dễ thấy
D. Tốn kém

Câu 28: Tốc độ tải trang website có quan trọng không?
A. Rất quan trọng, vì người dùng thường không kiên nhẫn chờ đợi website tải chậm
B. Không quan trọng
C. Chỉ quan trọng đối với website bán hàng
D. Chỉ quan trọng đối với người dùng có kết nối chậm

Câu 29: Điều gì quan trọng nhất để website thành công?
A. Cung cấp giá trị cho người dùng, giải quyết vấn đề của họ
B. Có giao diện đẹp mắt
C. Sử dụng công nghệ phức tạp
D. Bán được nhiều hàng

Câu 30: Website là một:
A. Công cụ quan trọng để xây dựng thương hiệu, tiếp cận khách hàng và phát triển kinh doanh
B. Thứ không cần thiết trong thời đại ngày nay
C. Chỉ dành cho doanh nghiệp lớn
D. Thứ dễ dàng tạo ra và không cần quản lý

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: