Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 8: Thiết kế website và thông số đo lường website là một đề thi thực tiễn trong Môn Marketing kỹ thuật số, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này cung cấp kiến thức cơ bản về nguyên tắc thiết kế website hiệu quả và các chỉ số đo lường hiệu suất website trong hoạt động tiếp thị số.
Trong đề thi này, người học cần nắm rõ các yếu tố thiết kế website như: giao diện thân thiện (UI/UX), tốc độ tải trang, tối ưu hiển thị trên thiết bị di động, bố cục nội dung logic và tích hợp công cụ theo dõi hành vi người dùng. Đồng thời, đề thi cũng đánh giá khả năng phân tích các thông số đo lường chính như: lượng truy cập (traffic), tỷ lệ thoát (bounce rate), thời gian ở lại trang, tỉ lệ chuyển đổi (conversion rate), và nguồn truy cập.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 8: Thiết kế website và thông số đo lường website
Câu 1: Mục tiêu chính của việc thiết kế website là gì?
A. Tạo ra một trang web hấp dẫn, dễ sử dụng và đạt được mục tiêu kinh doanh
B. Làm cho website trông đẹp mắt
C. Sử dụng công nghệ phức tạp
D. Sao chép thiết kế của đối thủ
Câu 2: Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế website?
A. Trải nghiệm người dùng (User Experience – UX)
B. Sử dụng hình ảnh đẹp
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động
D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ
Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trải nghiệm người dùng (UX)?
A. Tính dễ sử dụng (Usability)
B. Tính hữu ích (Usefulness)
C. Tính hấp dẫn (Desirability)
D. Mã nguồn website
Câu 4: Tính dễ sử dụng (Usability) của website là gì?
A. Website dễ dàng điều hướng, tìm kiếm thông tin và thực hiện các tác vụ mong muốn
B. Website có nhiều tính năng
C. Website có nhiều hiệu ứng động
D. Website có nhiều màu sắc
Câu 5: Tính hữu ích (Usefulness) của website là gì?
A. Website cung cấp thông tin giá trị và đáp ứng nhu cầu của người dùng
B. Website có nhiều hình ảnh đẹp
C. Website có nhiều quảng cáo
D. Website có nhiều liên kết
Câu 6: Tính hấp dẫn (Desirability) của website là gì?
A. Website có thiết kế đẹp mắt, chuyên nghiệp và tạo cảm giác tích cực cho người dùng
B. Website có nhiều chữ
C. Website có nhiều hiệu ứng âm thanh
D. Website có nhiều mã nguồn
Câu 7: Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế giao diện website?
A. Sử dụng màu sắc hài hòa
B. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao
C. Sử dụng font chữ dễ đọc
D. Nhồi nhét quá nhiều thông tin và quảng cáo
Câu 8: Điều hướng (Navigation) của website cần phải:
A. Rõ ràng, dễ hiểu và nhất quán
B. Phức tạp và khó hiểu
C. Thay đổi liên tục
D. Không cần thiết
Câu 9: Tại sao cần phải có website thân thiện với thiết bị di động (Responsive)?
A. Vì ngày càng có nhiều người dùng truy cập Internet bằng điện thoại di động
B. Vì máy tính không còn quan trọng
C. Vì thiết kế responsive dễ thực hiện
D. Vì nó rẻ
Câu 10: Tốc độ tải trang (Page Load Speed) website có quan trọng không?
A. Rất quan trọng, vì người dùng thường không kiên nhẫn chờ đợi website tải chậm
B. Không quan trọng
C. Chỉ quan trọng đối với website bán hàng
D. Chỉ quan trọng đối với người dùng có kết nối chậm
Câu 11: Điều gì KHÔNG nên làm để tối ưu hóa tốc độ tải trang website?
A. Tối ưu hóa hình ảnh
B. Sử dụng bộ nhớ đệm (caching)
C. Giảm thiểu mã nguồn
D. Sử dụng quá nhiều plugin và tiện ích
Câu 12: SEO (Search Engine Optimization) có vai trò gì trong thiết kế website?
A. Giúp website hiển thị tốt hơn trên các công cụ tìm kiếm, thu hút nhiều khách hàng tiềm năng hơn
B. Làm cho website trông đẹp mắt
C. Sử dụng công nghệ phức tạp
D. Không quan trọng
Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để SEO on-page hiệu quả?
A. Nghiên cứu từ khóa
B. Tối ưu hóa tiêu đề và mô tả
C. Tối ưu hóa nội dung
D. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan
Câu 14: “Call to Action (CTA)” là gì?
A. Lời kêu gọi hành động khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký, liên hệ)
B. Tên của website
C. Hình ảnh trên website
D. Nội dung trên website
Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để tạo CTA hiệu quả?
A. Rõ ràng
B. Hấp dẫn
C. Dễ thấy
D. Tốn kém
Câu 16: “Conversion Rate” (Tỷ lệ chuyển đổi) là gì?
A. Tỷ lệ người dùng thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) trên tổng số người truy cập website
B. Số lượt truy cập website
C. Thời gian trên trang website
D. Tỷ lệ thoát trang website
Câu 17: Làm thế nào để tăng tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)?
A. Tối ưu hóa thiết kế website, cải thiện nội dung, tạo CTA hiệu quả, đơn giản hóa quy trình mua hàng
B. Tăng giá sản phẩm
C. Giảm chất lượng sản phẩm
D. Bỏ qua khách hàng
Câu 18: “Bounce Rate” (Tỷ lệ thoát trang) là gì?
A. Tỷ lệ người dùng truy cập website và rời đi ngay lập tức mà không tương tác với bất kỳ trang nào khác
B. Số lượt truy cập website
C. Thời gian trên trang website
D. Tỷ lệ chuyển đổi
Câu 19: Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) cao có nghĩa là gì?
A. Người dùng không tìm thấy thông tin họ cần, website tải chậm, thiết kế không hấp dẫn
B. Website có nhiều khách hàng trung thành
C. Website hoạt động tốt
D. Không có ý nghĩa gì
Câu 20: Làm thế nào để giảm tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)?
A. Cải thiện nội dung, tối ưu hóa tốc độ tải trang, thiết kế lại giao diện, đảm bảo tính thân thiện với thiết bị di động
B. Tăng giá sản phẩm
C. Giảm chất lượng sản phẩm
D. Bỏ qua người dùng
Câu 21: “Time on Page” (Thời gian trên trang) là gì?
A. Thời gian trung bình người dùng dành cho một trang cụ thể trên website
B. Số lượt truy cập website
C. Tỷ lệ chuyển đổi
D. Tỷ lệ thoát trang
Câu 22: Thời gian trên trang (Time on Page) dài có nghĩa là gì?
A. Người dùng quan tâm đến nội dung và tương tác với trang web
B. Website tải chậm
C. Website có nhiều lỗi
D. Không có ý nghĩa gì
Câu 23: “Pageviews” (Lượt xem trang) là gì?
A. Tổng số lượt xem của tất cả các trang trên website
B. Số lượt truy cập website
C. Tỷ lệ chuyển đổi
D. Tỷ lệ thoát trang
Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một công cụ để đo lường các thông số website?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Translate
D. Hotjar
Câu 25: Tại sao cần phải đo lường các thông số website?
A. Để hiểu rõ hành vi của người dùng, đánh giá hiệu quả của website và đưa ra quyết định cải thiện
B. Vì không có gì để làm
C. Vì đó là xu hướng
D. Vì nó dễ thực hiện
Câu 26: “Heatmap” là gì?
A. Bản đồ nhiệt hiển thị những khu vực trên trang web mà người dùng tương tác nhiều nhất
B. Bản đồ địa lý
C. Bảng giá
D. Bản vẽ kỹ thuật
Câu 27: “Session Recording” là gì?
A. Ghi lại hành vi của người dùng khi họ truy cập và sử dụng website
B. Ghi âm cuộc gọi
C. Ghi hình quảng cáo
D. Ghi lại nội dung trên website
Câu 28: Phân tích dữ liệu website giúp gì cho doanh nghiệp?
A. Hiểu rõ khách hàng, cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng tỷ lệ chuyển đổi, tối ưu hóa chi phí Marketing
B. Làm phức tạp mọi thứ
C. Không giúp ích gì
D. Chỉ dành cho doanh nghiệp lớn
Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất để thiết kế một website thành công?
A. Cung cấp giá trị cho người dùng, giải quyết vấn đề của họ, tạo ra trải nghiệm tích cực
B. Có giao diện đẹp mắt
C. Sử dụng công nghệ phức tạp
D. Bán được nhiều hàng
Câu 30: Thiết kế website là một:
A. Quá trình liên tục và cần được cải thiện thường xuyên
B. Công việc chỉ cần thực hiện một lần
C. Lãng phí thời gian và tiền bạc
D. Chỉ dành cho doanh nghiệp lớn