Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 9: Tổng quan về công cụ tìm kiếm là một đề thi trọng yếu trong Môn Marketing kỹ thuật số, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này giúp người học hiểu rõ vai trò và cơ chế hoạt động của các công cụ tìm kiếm (search engines) – nền tảng quan trọng trong chiến lược tiếp thị số.
Trong đề thi này, người học cần nắm vững khái niệm công cụ tìm kiếm, cách chúng hoạt động qua thu thập dữ liệu (crawling), lập chỉ mục (indexing) và xếp hạng kết quả (ranking). Đồng thời, đề thi cũng giới thiệu các công cụ tìm kiếm phổ biến như Google, Bing, Yahoo, và vai trò của chúng trong việc kết nối người dùng với thông tin, sản phẩm và dịch vụ trên Internet.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 9: Tổng quan về công cụ tìm kiếm
Câu 1: Công cụ tìm kiếm (Search Engine) là gì?
A. Hệ thống phần mềm được thiết kế để tìm kiếm thông tin trên World Wide Web
B. Một loại trình duyệt web
C. Một phần mềm diệt virus
D. Một mạng xã hội
Câu 2: Mục tiêu chính của công cụ tìm kiếm là gì?
A. Cung cấp cho người dùng kết quả tìm kiếm phù hợp và hữu ích nhất
B. Hiển thị quảng cáo
C. Thu thập thông tin cá nhân
D. Làm chậm Internet
Câu 3: Công cụ tìm kiếm phổ biến nhất trên thế giới là gì?
A. Google
B. Bing
C. Yahoo
D. DuckDuckGo
Câu 4: Quá trình hoạt động của công cụ tìm kiếm bao gồm những bước nào?
A. Thu thập dữ liệu (Crawling), lập chỉ mục (Indexing), xếp hạng (Ranking)
B. Chỉ thu thập dữ liệu
C. Chỉ lập chỉ mục
D. Chỉ xếp hạng
Câu 5: Thu thập dữ liệu (Crawling) là gì?
A. Công cụ tìm kiếm sử dụng các chương trình tự động (crawlers/spiders) để duyệt qua các trang web trên Internet và thu thập thông tin
B. Người dùng tự tìm kiếm thông tin
C. Doanh nghiệp gửi thông tin cho công cụ tìm kiếm
D. Công cụ tìm kiếm không thu thập dữ liệu
Câu 6: Lập chỉ mục (Indexing) là gì?
A. Công cụ tìm kiếm phân tích nội dung của các trang web đã thu thập và lưu trữ thông tin đó vào một cơ sở dữ liệu lớn để có thể tìm kiếm nhanh chóng
B. Xóa thông tin khỏi cơ sở dữ liệu
C. Sắp xếp thông tin theo thứ tự bảng chữ cái
D. Không lưu trữ thông tin
Câu 7: Xếp hạng (Ranking) là gì?
A. Khi người dùng tìm kiếm, công cụ tìm kiếm sử dụng các thuật toán phức tạp để xếp hạng các trang web trong cơ sở dữ liệu theo mức độ liên quan và hữu ích đối với truy vấn của người dùng
B. Hiển thị kết quả ngẫu nhiên
C. Hiển thị kết quả theo thứ tự giá cả
D. Không xếp hạng kết quả
Câu 8: Thuật toán (Algorithm) của công cụ tìm kiếm là gì?
A. Một tập hợp các quy tắc và yếu tố được sử dụng để xác định thứ hạng của các trang web trong kết quả tìm kiếm
B. Một loại virus
C. Một phần mềm diệt virus
D. Một mật mã
Câu 9: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến thuật toán xếp hạng của công cụ tìm kiếm?
A. Nội dung, từ khóa, liên kết, trải nghiệm người dùng, tính thân thiện với thiết bị di động
B. Chỉ số lượng quảng cáo
C. Chỉ giá cả sản phẩm
D. Chỉ tên miền
Câu 10: SEO (Search Engine Optimization) là gì?
A. Quá trình tối ưu hóa website và nội dung để hiển thị tốt hơn trên các công cụ tìm kiếm
B. Trả tiền để quảng cáo trên công cụ tìm kiếm
C. Xây dựng website
D. Bán hàng trên website
Câu 11: SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. Sử dụng cả SEO và quảng cáo trả phí để tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm
B. Chỉ sử dụng SEO
C. Chỉ sử dụng quảng cáo trả phí
D. Không sử dụng công cụ tìm kiếm
Câu 12: Sự khác biệt giữa SEO và SEM là gì?
A. SEO là miễn phí (mất thời gian), SEM là trả phí
B. SEO là dễ, SEM là khó
C. SEO chỉ dành cho website lớn, SEM chỉ dành cho website nhỏ
D. SEO không quan trọng, SEM rất quan trọng
Câu 13: Quảng cáo trả phí (Paid Advertising) trên công cụ tìm kiếm hoạt động như thế nào?
A. Doanh nghiệp trả tiền để quảng cáo của họ hiển thị ở vị trí nổi bật trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan
B. Hiển thị quảng cáo ngẫu nhiên
C. Không ai nhìn thấy quảng cáo
D. Quảng cáo hiển thị miễn phí
Câu 14: PPC (Pay-Per-Click) là gì?
A. Một mô hình quảng cáo trực tuyến trong đó nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi có người nhấp vào quảng cáo của họ
B. Trả tiền cho mỗi lần hiển thị
C. Trả tiền cho mỗi lần mua hàng
D. Không trả tiền
Câu 15: CPA (Cost Per Acquisition) là gì?
A. Một mô hình quảng cáo trực tuyến trong đó nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký)
B. Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột
C. Trả tiền cho mỗi lần hiển thị
D. Không trả tiền
Câu 16: Lợi ích của việc sử dụng công cụ tìm kiếm cho doanh nghiệp là gì?
A. Tăng khả năng hiển thị, thu hút khách hàng tiềm năng, tăng doanh thu, xây dựng thương hiệu
B. Giảm chi phí
C. Làm cho doanh nghiệp phức tạp hơn
D. Không có lợi ích gì
Câu 17: Từ khóa (Keywords) là gì?
A. Các từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin
B. Tên của sản phẩm
C. Địa chỉ của website
D. Mã nguồn của website
Câu 18: Tại sao nghiên cứu từ khóa lại quan trọng?
A. Để hiểu rõ những gì khách hàng đang tìm kiếm và tối ưu hóa nội dung để đáp ứng nhu cầu của họ
B. Để làm phức tạp quá trình tìm kiếm
C. Để tăng giá sản phẩm
D. Vì không có lý do gì cả
Câu 19: “Long-tail keywords” là gì?
A. Các cụm từ khóa dài và cụ thể hơn, thường có ít lượt tìm kiếm hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn
B. Các cụm từ khóa ngắn và phổ biến
C. Các cụm từ khóa không liên quan
D. Các cụm từ khóa không ai sử dụng
Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một công cụ để nghiên cứu từ khóa?
A. Google Keyword Planner
B. SEMrush
C. Ahrefs
D. Google Translate
Câu 21: SEO on-page là gì?
A. Tối ưu hóa các yếu tố bên trong trang web (ví dụ: nội dung, tiêu đề, mô tả, hình ảnh) để cải thiện thứ hạng
B. Xây dựng liên kết từ các trang web khác
C. Trả tiền để quảng cáo
D. Không làm gì cả
Câu 22: SEO off-page là gì?
A. Xây dựng liên kết từ các trang web khác (backlinks) để tăng độ tin cậy và uy tín của website
B. Tối ưu hóa các yếu tố bên trong trang web
C. Trả tiền để quảng cáo
D. Không làm gì cả
Câu 23: Backlink là gì?
A. Liên kết từ một trang web khác đến trang web của bạn
B. Liên kết trong trang web của bạn
C. Quảng cáo
D. Không liên kết
Câu 24: Chất lượng của backlink quan trọng hơn số lượng có đúng không?
A. Đúng, backlink từ các trang web uy tín và liên quan sẽ có giá trị hơn
B. Sai, số lượng quan trọng hơn
C. Backlink không quan trọng
D. Tùy thuộc vào tâm trạng
Câu 25: Google Search Console là gì?
A. Một công cụ miễn phí của Google giúp bạn theo dõi và quản lý sự hiện diện của website trên Google Search
B. Một công cụ để thiết kế website
C. Một công cụ để bán hàng
D. Một mạng xã hội
Câu 26: Tại sao cần sử dụng Google Search Console?
A. Để kiểm tra xem Google có thể thu thập dữ liệu và lập chỉ mục website của bạn hay không, xem các từ khóa nào đang mang lại lưu lượng truy cập, khắc phục các lỗi kỹ thuật
B. Vì không có lý do gì cả
C. Vì nó dễ sử dụng
D. Vì nó miễn phí
Câu 27: Google Analytics là gì?
A. Một công cụ miễn phí của Google giúp bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập và hành vi của người dùng trên website
B. Một công cụ để thiết kế website
C. Một công cụ để bán hàng
D. Một mạng xã hội
Câu 28: Tại sao cần sử dụng Google Analytics?
A. Để hiểu rõ hơn về khách hàng, đánh giá hiệu quả của các chiến dịch Marketing, cải thiện trải nghiệm người dùng
B. Vì không có lý do gì cả
C. Vì nó dễ sử dụng
D. Vì nó miễn phí
Câu 29: “Black hat SEO” là gì?
A. Sử dụng các kỹ thuật gian lận và không tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm để tăng thứ hạng
B. Sử dụng các kỹ thuật hợp pháp
C. Không làm gì cả
D. Tối ưu hóa từ từ
Câu 30: Tại sao KHÔNG nên sử dụng “Black hat SEO”?
A. Vì có thể bị phạt bởi công cụ tìm kiếm và ảnh hưởng đến uy tín của website
B. Vì nó hiệu quả
C. Vì nó dễ thực hiện
D. Vì nó rẻ