Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 1: Tổng quan về hệ điều hành

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 1: Tổng quan về hệ điều hành là một trong những đề thi thuộc Chương 1: Tổng quan về Hệ điều hành trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 1: Tổng quan về hệ điều hành

Câu 1.Đâu là mục đích chính của Hệ điều hành?
A. Chỉ chạy một ứng dụng duy nhất tại một thời điểm.
B. Thiết kế giao diện đồ họa cho người dùng.
C. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các chương trình ứng dụng chạy.
D. Viết mã nguồn cho các ứng dụng.

Câu 2.Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của Hệ điều hành?
A. Người quản lý tài nguyên.
B. Người môi giới/Giao diện giữa người dùng/ứng dụng và phần cứng.
C. Máy ảo mở rộng.
D. Người dùng cuối tương tác trực tiếp với phần cứng mà không cần thông qua OS.

Câu 3.Hệ điều hành quản lý những loại tài nguyên nào của hệ thống máy tính?
A. Chỉ CPU và bộ nhớ RAM.
B. Chỉ thiết bị ngoại vi như bàn phím, chuột.
C. Chỉ các tệp và thư mục trên đĩa cứng.
D. CPU, bộ nhớ, thiết bị nhập/xuất và hệ thống tệp.

Câu 4.Chức năng “Quản lý tiến trình” của Hệ điều hành chịu trách nhiệm về điều gì?
A. Điều phối việc sử dụng CPU giữa các chương trình đang chạy.
B. Quản lý không gian lưu trữ trên đĩa cứng.
C. Cung cấp giao diện người dùng.
D. Quản lý kết nối mạng.

Câu 5.Khi bạn mở một ứng dụng, Hệ điều hành sẽ tạo ra một ____ để theo dõi quá trình thực thi của ứng dụng đó.
A. Tệp.
B. Thư mục.
C. Tiến trình (Process).
D. Lệnh (Command).

Câu 6.Chức năng “Quản lý bộ nhớ” của Hệ điều hành đảm bảo điều gì?
A. Chỉ cho phép một chương trình sử dụng toàn bộ bộ nhớ.
B. Bảo vệ bộ nhớ khỏi bị virus tấn công.
C. Phân bổ và giải phóng không gian bộ nhớ RAM cho các tiến trình một cách hiệu quả.
D. Tăng dung lượng ổ đĩa cứng.

Câu 7.Nếu một tiến trình yêu cầu sử dụng 100MB bộ nhớ RAM, chức năng nào của Hệ điều hành sẽ xử lý yêu cầu này?
A. Quản lý Hệ thống Tệp.
B. Quản lý Nhập/Xuất (I/O).
C. Quản lý Tiến trình.
D. Quản lý Bộ nhớ.

Câu 8.Chức năng “Quản lý hệ thống tệp” của Hệ điều hành có nhiệm vụ gì?
A. Chạy các chương trình.
B. Điều khiển các thiết bị phần cứng.
C. Tổ chức, lưu trữ, truy cập và bảo vệ các tệp dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ.
D. Kết nối máy tính với Internet.

Câu 9.Khi bạn lưu một tài liệu vào ổ đĩa, chức năng nào của Hệ điều hành đang hoạt động?
A. Quản lý Bộ nhớ.
B. Quản lý Tiến trình.
C. Quản lý Hệ thống Tệp.
D. Quản lý Nhập/Xuất (I/O).

Câu 10.Chức năng “Quản lý Nhập/Xuất (I/O)” của Hệ điều hành làm gì?
A. Viết mã cho các thiết bị phần cứng.
B. Chỉ quản lý máy in.
C. Cung cấp giao diện chuẩn để các chương trình tương tác với các thiết bị ngoại vi.
D. Khởi động máy tính.

Câu 11.Ví dụ về thiết bị ngoại vi (I/O) mà Hệ điều hành cần quản lý là gì?
A. CPU.
B. RAM.
C. Bàn phím và chuột.
D. Ổ cứng.

Câu 12.Lớp phần mềm nào nằm giữa phần cứng và các chương trình ứng dụng?
A. Trình biên dịch (Compiler).
B. Hệ cơ sở dữ liệu.
C. Hệ điều hành.
D. Trình duyệt web.

Câu 13.Hệ điều hành đóng vai trò “Máy ảo mở rộng” có nghĩa là gì?
A. Nó cho phép chạy nhiều hệ điều hành cùng lúc.
B. Nó che giấu sự phức tạp của phần cứng, cung cấp một giao diện đơn giản hơn cho người dùng và lập trình viên.
C. Nó chỉ chạy trên máy ảo.
D. Nó chỉ làm việc với phần cứng ảo.

Câu 14.Thành phần cốt lõi của Hệ điều hành, chịu trách nhiệm quản lý các tài nguyên cơ bản của hệ thống, được gọi là gì?
A. Giao diện người dùng (Shell).
B. Nhân hệ điều hành (Kernel).
C. Hệ thống tệp (File System).
D. Trình quản lý thiết bị (Device Manager).

Câu 15.Đâu là ví dụ về hệ điều hành xử lý hàng loạt (Batch Processing OS)?
A. Windows 10.
B. macOS.
C. Android.
D. Các hệ thống ban đầu chỉ thực hiện các “job” theo lô, không có tương tác trực tiếp của người dùng trong quá trình chạy.

Câu 16.Đặc điểm chính của hệ điều hành chia sẻ thời gian (Time-sharing OS) là gì?
A. Mỗi người dùng có một máy tính riêng.
B. Chỉ thực hiện một tác vụ duy nhất tại một thời điểm.
C. Cho phép nhiều người dùng sử dụng chung một máy tính cùng lúc bằng cách chia sẻ tài nguyên và thời gian CPU.
D. Chỉ dành cho các hệ thống nhúng.

Câu 17.Hệ điều hành nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống cần phản hồi nhanh chóng và chính xác trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như trong điều khiển công nghiệp hoặc y tế?
A. Hệ điều hành phân tán.
B. Hệ điều hành mạng.
C. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS).
D. Hệ điều hành đa nhiệm (Multitasking OS).

Câu 18.Trong các hệ điều hành hiện đại như Windows, macOS, Linux, chức năng nào cho phép nhiều chương trình dường như chạy đồng thời trên một CPU duy nhất?
A. Xử lý hàng loạt (Batch Processing).
B. Hệ điều hành mạng (Network OS).
C. Đa nhiệm (Multitasking).
D. Hệ điều hành phân tán (Distributed OS).

Câu 19.Khi một ứng dụng cần truy cập một thiết bị ngoại vi, nó sẽ thường gọi một ____ do Hệ điều hành cung cấp.
A. Tệp cấu hình.
B. Biến môi trường.
C. Hàm thư viện chuẩn C.
D. Lời gọi hệ thống (System Call).

Câu 20.Mối quan hệ giữa Phần cứng, Hệ điều hành, Phần mềm ứng dụng và Người dùng được mô tả như thế nào?
A. Người dùng ↔ Phần cứng ↔ Phần mềm ứng dụng ↔ Hệ điều hành.
B. Phần mềm ứng dụng ↔ Người dùng ↔ Hệ điều hành ↔ Phần cứng.
C. Người dùng ↔ Phần mềm ứng dụng ↔ Hệ điều hành ↔ Phần cứng.
D. Phần cứng ↔ Người dùng ↔ Phần mềm ứng dụng ↔ Hệ điều hành.

Câu 21.Điều gì xảy ra nếu không có Hệ điều hành trong một hệ thống máy tính?
A. Chỉ có thể chạy các chương trình đơn giản.
B. Phần cứng sẽ bị hỏng.
C. Người dùng và ứng dụng phải tương tác trực tiếp và phức tạp với phần cứng.
D. Máy tính sẽ tự động chạy các chương trình.

Câu 22.Chức năng bảo vệ và an toàn của Hệ điều hành nhằm mục đích gì?
A. Chỉ ngăn chặn virus.
B. Chỉ bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát.
C. Chỉ kiểm soát truy cập vào tài nguyên.
D. Đảm bảo rằng các chương trình và người dùng không can thiệp hoặc gây hại lẫn nhau, cũng như bảo vệ tài nguyên hệ thống khỏi truy cập trái phép.

Câu 23.Nếu một tiến trình A cố gắng truy cập vào vùng bộ nhớ được phân bổ cho tiến trình B, thành phần nào của Hệ điều hành sẽ ngăn chặn hành vi này?
A. Quản lý Hệ thống Tệp.
B. Quản lý Nhập/Xuất.
C. Bộ lập lịch tiến trình.
D. Hệ thống quản lý bộ nhớ (và cơ chế bảo vệ bộ nhớ).

Câu 24.Giả sử hệ thống tệp sử dụng các khối (block) có kích thước 4096 byte. Nếu một tệp có kích thước 10240 byte, Hệ điều hành sẽ cần cấp phát ít nhất bao nhiêu khối cho tệp này (giả sử không xét đến chi phí quản lý)?
A. \( \dfrac{10240}{4096} \)
B. \( 10240 \times 4096 \)
C. \( \left\lceil \dfrac{10240}{4096} \right\rceil = 3 \)
D. \( 10240 – 4096 \)

Câu 25.Điều gì mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Hệ điều hành và phần cứng?
A. Hệ điều hành hoạt động độc lập với phần cứng.
B. Hệ điều hành chỉ sử dụng một phần nhỏ của phần cứng.
C. Hệ điều hành quản lý và điều khiển hoạt động của phần cứng, cung cấp một giao diện trừu tượng cho phần mềm.
D. Phần cứng hoạt động trước rồi Hệ điều hành mới can thiệp.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: