Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 2: Phân loại hệ điều hành là một trong những đề thi thuộc Chương 1: Tổng quan về Hệ điều hành trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 2: Phân loại hệ điều hành
Câu 1.Hệ điều hành xử lý hàng loạt (Batch Processing OS) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phản hồi ngay lập tức các yêu cầu của người dùng.
B. Gom các công việc (job) có yêu cầu tương tự thành lô và thực hiện tuần tự.
C. Chia sẻ thời gian CPU cho nhiều người dùng cùng lúc.
D. Quản lý tài nguyên trên mạng máy tính.
Câu 2.Đâu là nhược điểm chính của hệ điều hành xử lý hàng loạt truyền thống?
A. Khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng lúc kém.
B. Chi phí phần cứng cao.
C. Thiếu tương tác trực tiếp giữa người dùng và chương trình trong quá trình thực thi.
D. Không hỗ trợ các thiết bị nhập/xuất.
Câu 3.Đặc điểm nổi bật của hệ điều hành chia sẻ thời gian (Time-sharing OS) là gì?
A. Mỗi công việc được xử lý cho đến khi hoàn thành.
C. Sử dụng kỹ thuật phân chia thời gian (time slicing) để phục vụ nhiều người dùng/tiến trình một cách xen kẽ.
B. Chỉ dành cho các hệ thống máy chủ lớn.
D. Không cần quản lý bộ nhớ.
Câu 4.Mục đích chính của hệ điều hành chia sẻ thời gian là gì?
A. Tối đa hóa việc sử dụng CPU bởi một người dùng duy nhất.
B. Thực hiện các tác vụ tính toán cường độ cao trong thời gian dài.
C. Đảm bảo phản hồi cực nhanh cho các sự kiện bên ngoài.
D. Cung cấp môi trường làm việc tương tác cho nhiều người dùng cùng lúc.
Câu 5.Hệ điều hành nào thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu thời gian phản hồi cực kỳ nghiêm ngặt, ví dụ như hệ thống điều khiển tên lửa hay thiết bị y tế?
A. Hệ điều hành mạng.
B. Hệ điều hành đa nhiệm.
C. Hệ điều hành xử lý hàng loạt.
D. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS).
Câu 6.Trong hệ điều hành thời gian thực, “thời gian thực cứng” (Hard Real-time) có nghĩa là gì?
A. Có thể chấp nhận một số độ trễ trong phản hồi.
B. Phản hồi nhanh nhất có thể nhưng không đảm bảo thời hạn.
C. Phải hoàn thành một tác vụ trong một khoảng thời gian cố định và nghiêm ngặt, nếu không sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
D. Dễ dàng lập trình và phát triển.
Câu 7.Trong hệ điều hành thời gian thực, “thời gian thực mềm” (Soft Real-time) có nghĩa là gì?
A. Cố gắng hoàn thành tác vụ trong thời gian quy định, nhưng việc trễ hạn không gây ra lỗi hệ thống nghiêm trọng, chỉ làm giảm chất lượng dịch vụ.
B. Không có bất kỳ ràng buộc thời gian nào.
C. Dành cho các ứng dụng văn phòng thông thường.
D. Chỉ hoạt động trên phần cứng chuyên dụng.
Câu 8.Hệ điều hành nào quản lý các tài nguyên và cung cấp dịch vụ cho các máy tính kết nối trong mạng?
A. Hệ điều hành phân tán.
B. Hệ điều hành mạng (Network OS).
C. Hệ điều hành nhúng.
D. Hệ điều hành di động.
Câu 9.Trong hệ điều hành mạng, người dùng thường nhận biết rõ ranh giới giữa máy tính cục bộ và các tài nguyên trên mạng. Điều này khác với loại hệ điều hành nào?
A. Hệ điều hành thời gian thực.
B. Hệ điều hành phân tán.
C. Hệ điều hành di động.
D. Hệ điều hành xử lý hàng loạt.
Câu 10.Đặc điểm chính của hệ điều hành phân tán (Distributed OS) là gì?
A. Chỉ chạy trên một máy tính mạnh duy nhất.
B. Mỗi máy tính hoạt động độc lập và không chia sẻ tài nguyên.
C. Quản lý một tập hợp các máy tính kết nối mạng như một hệ thống duy nhất, trong suốt với người dùng.
D. Chỉ sử dụng trong các siêu máy tính.
Câu 11.Hệ điều hành nào thường được cài đặt trên các thiết bị có tài nguyên hạn chế và thực hiện các chức năng chuyên biệt, ví dụ như lò vi sóng, máy giặt, hoặc thiết bị y tế cầm tay?
A. Hệ điều hành máy chủ.
B. Hệ điều hành máy tính để bàn.
C. Hệ điều hành di động.
D. Hệ điều hành nhúng (Embedded OS).
Câu 12.Đâu là ví dụ phổ biến của hệ điều hành di động (Mobile OS)?
A. Windows Server.
B. macOS.
C. Unix.
D. Android và iOS.
Câu 13.Sự khác biệt chính giữa hệ điều hành máy tính để bàn và hệ điều hành máy chủ là gì?
A. Hệ điều hành máy tính để bàn không hỗ trợ mạng.
B. Hệ điều hành máy chủ chỉ có giao diện dòng lệnh.
C. Hệ điều hành máy chủ được tối ưu hóa cho hiệu năng, độ tin cậy và quản lý tài nguyên mạng để phục vụ nhiều người dùng đồng thời, trong khi hệ điều hành máy tính để bàn tập trung vào trải nghiệm người dùng cá nhân.
D. Hệ điều hành máy tính để bàn đắt hơn.
Câu 14.Hệ điều hành nào hỗ trợ đa nhiệm (Multitasking)?
A. Chỉ các hệ điều hành hiện đại.
B. Chỉ hệ điều hành chia sẻ thời gian.
C. Chỉ hệ điều hành thời gian thực.
D. Hầu hết các hệ điều hành hiện đại (máy tính để bàn, máy chủ, di động).
Câu 15.Mô hình nào mô tả hệ điều hành trong đó hạt nhân (kernel) chứa gần như tất cả các chức năng của hệ điều hành trong một không gian địa chỉ duy nhất?
A. Hệ điều hành phân tán.
B. Hệ điều hành microkernel.
C. Hệ điều hành monolithic.
D. Hệ điều hành lai (Hybrid).
Câu 16.Mô hình nào mô tả hệ điều hành trong đó hạt nhân (kernel) chỉ chứa các chức năng cốt lõi nhất (quản lý tiến trình, quản lý bộ nhớ mức thấp, giao tiếp liên tiến trình), còn các dịch vụ khác (quản lý hệ thống tệp, driver thiết bị) chạy dưới dạng các tiến trình người dùng riêng biệt?
A. Hệ điều hành monolithic.
B. Hệ điều hành microkernel.
C. Hệ điều hành mạng.
D. Hệ điều hành nhúng.
Câu 17.Ưu điểm tiềm năng của mô hình microkernel so với monolithic là gì?
A. Tốc độ thực thi các dịch vụ nhanh hơn.
B. Kích thước hạt nhân lớn hơn.
C. Tính mô-đun cao hơn, dễ bảo trì và mở rộng, tăng độ tin cậy (lỗi ở một dịch vụ không làm sập toàn bộ hệ thống).
D. Ít phức tạp hơn trong thiết kế.
Câu 18.Nhiều hệ điều hành hiện đại như Windows, macOS, Linux được coi là sử dụng mô hình nào?
A. Chỉ monolithic.
B. Chỉ microkernel.
C. Lai (Hybrid), kết hợp các yếu tố của cả monolithic và microkernel.
D. Chỉ hệ điều hành mạng.
Câu 19.Hệ điều hành nào tập trung vào việc cung cấp môi trường để chạy các chương trình ứng dụng và quản lý tài nguyên cho một người dùng duy nhất tại một thời điểm, mặc dù có thể hỗ trợ đa nhiệm?
A. Hệ điều hành máy chủ.
B. Hệ điều hành máy tính để bàn (Desktop OS).
C. Hệ điều hành thời gian thực.
D. Hệ điều hành phân tán.
Câu 20.Trong hệ điều hành đa chương (Multiprogramming), mục đích chính là gì?
A. Chạy nhiều phiên bản của cùng một chương trình.
B. Cho phép nhiều người dùng tương tác cùng lúc.
C. Đảm bảo mỗi chương trình hoàn thành trước khi chương trình tiếp theo bắt đầu.
D. Giữ cho CPU bận rộn bằng cách chuyển sang thực thi chương trình khác khi chương trình hiện tại đang chờ một thao tác I/O.
Câu 21.Hệ điều hành nào KHÔNG thuộc loại hệ điều hành đa người dùng (Multi-user OS)?
A. Linux server.
B. Windows Server.
C. Các hệ điều hành xử lý hàng loạt đời đầu.
D. Unix.
Câu 22.Sự khác biệt cơ bản giữa hệ điều hành đa nhiệm (Multitasking) và hệ điều hành đa xử lý (Multiprocessing) là gì?
A. Đa nhiệm chỉ chạy trên một CPU, đa xử lý chạy trên nhiều CPU.
B. Đa nhiệm chỉ cho phép một chương trình chạy tại một thời điểm.
C. Đa xử lý chỉ hỗ trợ một người dùng.
D. Đa nhiệm cho phép nhiều tác vụ dường như chạy đồng thời trên một (hoặc nhiều) CPU, trong khi đa xử lý đề cập đến việc hệ điều hành hỗ trợ chạy trên hệ thống có nhiều CPU vật lý hoặc lõi CPU.
Câu 23.Hệ điều hành nào được thiết kế đặc biệt để quản lý và chạy các ứng dụng ảo hóa (virtualization)?
A. Hệ điều hành nhúng.
B. Hệ điều hành thời gian thực.
C. Hypervisor (hoặc VMM – Virtual Machine Monitor).
D. Hệ điều hành di động.
Câu 24.Một hệ điều hành cho phép nhiều người dùng cùng đăng nhập và sử dụng tài nguyên của hệ thống cùng lúc được gọi là gì?
A. Hệ điều hành đơn nhiệm.
B. Hệ điều hành đơn người dùng.
C. Hệ điều hành đa người dùng.
D. Hệ điều hành thời gian thực.
Câu 25.Đâu là một yếu tố quan trọng để phân loại các hệ điều hành?
A. Kích thước của ổ cứng.
B. Khả năng hỗ trợ đa nhiệm, đa người dùng, xử lý phân tán, thời gian thực, v.v.
C. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để viết OS.
D. Màu sắc của giao diện người dùng.