Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 4: Lịch sử phát triển hệ điều hành là một trong những đề thi thuộc Chương 1: Tổng quan về Hệ điều hành trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 4: Lịch sử phát triển hệ điều hành
Câu 1.Trong những năm đầu (thập niên 1940-1950), các máy tính hoạt động chủ yếu theo phương thức nào?
A. Chia sẻ thời gian giữa nhiều người dùng.
B. Sử dụng hệ điều hành phức tạp.
C. Xử lý các tác vụ theo lô từ xa.
D. Lập trình và vận hành trực tiếp trên phần cứng (không có OS).
Câu 2.Mục đích ra đời của các chương trình “Monitor” hay “Resident Monitor” đầu tiên là gì?
A. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng.
B. Cho phép nhiều chương trình chạy cùng lúc.
C. Tự động hóa việc chuyển đổi giữa các chương trình (job) để tăng hiệu quả sử dụng máy tính.
D. Quản lý bộ nhớ ảo.
Câu 3.Hệ điều hành xử lý hàng loạt (Batch Processing OS) ra đời nhằm giải quyết vấn đề gì của các hệ thống trước đó?
A. Tốc độ tính toán chậm.
B. Giảm thời gian thiết lập (setup time) giữa các công việc bằng cách nhóm các công việc tương tự lại.
C. Thiếu khả năng tương tác.
D. Không hỗ trợ các thiết bị ngoại vi.
Câu 4.Điểm đặc trưng của hệ điều hành xử lý hàng loạt là gì?
A. Người dùng có thể tương tác trực tiếp với chương trình đang chạy.
B. Các công việc được xử lý tuần tự theo lô mà không có sự can thiệp của người dùng trong quá trình chạy.
C. Sử dụng kỹ thuật phân chia thời gian.
D. Hỗ trợ nhiều người dùng cùng lúc.
Câu 5.Kỹ thuật Spooling (Simultaneous Peripheral Operations On-Line) được phát triển nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ CPU.
B. Quản lý bộ nhớ RAM hiệu quả hơn.
C. Cho phép CPU xử lý các công việc khác trong khi các thiết bị I/O chậm đang hoạt động.
D. Cung cấp bảo mật cho hệ thống tệp.
Câu 6.Khái niệm Multiprogramming (Đa chương) ra đời nhờ sự phát triển của kỹ thuật nào?
A. Giao diện người dùng đồ họa.
B. Bộ xử lý đa lõi.
C. Khả năng ngắt (Interrupt) và các thiết bị I/O hoạt động độc lập với CPU.
D. Mạng máy tính.
Câu 7.Mục tiêu chính của hệ điều hành đa chương là gì?
A. Giảm chi phí phần cứng.
B. Cung cấp môi trường làm việc cho nhiều người dùng.
C. Đảm bảo thời gian phản hồi nhanh cho người dùng.
D. Tối đa hóa việc sử dụng CPU bằng cách luôn có một chương trình để thực thi khi chương trình khác đang chờ I/O.
Câu 8.Sự ra đời của hệ điều hành chia sẻ thời gian (Time-sharing OS) là bước tiến quan trọng nhằm mục đích gì?
A. Nâng cao bảo mật hệ thống.
B. Giảm dung lượng bộ nhớ cần thiết.
C. Cho phép nhiều người dùng tương tác đồng thời với máy tính thông qua các thiết bị đầu cuối.
D. Tăng tốc độ xử lý hàng loạt.
Câu 9.Các hệ thống CTSS và MULTICS là những ví dụ ban đầu về loại hệ điều hành nào?
A. Hệ điều hành xử lý hàng loạt.
B. Hệ điều hành phân tán.
C. Hệ điều hành nhúng.
D. Hệ điều hành chia sẻ thời gian.
Câu 10.Hệ điều hành Unix ra đời vào khoảng thời gian nào và chịu ảnh hưởng bởi hệ thống nào?
A. Thập niên 1950, ảnh hưởng bởi Batch OS.
B. Thập niên 1970, ảnh hưởng bởi MS-DOS.
C. Thập niên 1970, chịu ảnh hưởng lớn từ MULTICS.
D. Thập niên 1980, ảnh hưởng bởi Windows.
Câu 11.Sự xuất hiện của máy tính cá nhân (Personal Computer) vào cuối thập niên 1970 và thập niên 1980 đã thúc đẩy sự phát triển của loại hệ điều hành nào?
A. Hệ điều hành thời gian thực.
B. Hệ điều hành máy chủ.
C. Hệ điều hành đơn người dùng, tương tác cao (ví dụ: MS-DOS, Mac OS).
D. Hệ điều hành siêu máy tính.
Câu 12.Hệ điều hành nào đã trở nên phổ biến trên các máy tính cá nhân tương thích IBM PC vào thập niên 1980?
A. CP/M.
B. Mac OS.
C. Unix.
D. MS-DOS.
Câu 13.Giao diện người dùng đồ họa (GUI) trở nên phổ biến trên máy tính cá nhân nhờ sự thành công của hệ điều hành nào vào giữa thập niên 1980?
A. MS-DOS.
B. Unix.
C. Apple Macintosh System (sau này là Mac OS).
D. Windows 1.0.
Câu 14.Microsoft Windows ban đầu được phát triển như là gì?
A. Một hệ điều hành xử lý hàng loạt.
B. Một nhân hệ điều hành mới hoàn toàn.
C. Một môi trường giao diện người dùng đồ họa chạy trên nền MS-DOS.
D. Một hệ điều hành thời gian thực.
Câu 15.Kiến trúc nào được giới thiệu trong Windows NT (và các phiên bản kế thừa) nhằm tăng tính ổn định và bảo mật so với các phiên bản Windows trước đó chạy trên MS-DOS?
A. Cấu trúc Monolithic đơn giản.
B. Hoàn toàn dựa vào Batch Processing.
C. Kiến trúc Hybrid (lai giữa Monolithic và Microkernel).
D. Cấu trúc phân tầng nghiêm ngặt.
Câu 16.Sự phát triển của mạng máy tính vào thập niên 1990 đã dẫn đến sự ra đời và phổ biến của loại hệ điều hành nào?
A. Hệ điều hành nhúng.
B. Hệ điều hành thời gian thực.
C. Hệ điều hành xử lý hàng loạt.
D. Hệ điều hành mạng (Network OS) và sau đó là hệ điều hành phân tán (Distributed OS).
Câu 17.Hệ điều hành nào là một ví dụ nổi bật về hệ điều hành mã nguồn mở dựa trên Unix, được bắt đầu phát triển vào đầu thập niên 1990?
A. Windows XP.
B. macOS.
C. Linux.
D. Solaris.
Câu 18.Cuộc cách mạng điện thoại thông minh vào cuối thập niên 2000 đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của loại hệ điều hành nào?
A. Hệ điều hành máy chủ.
B. Hệ điều hành xử lý hàng loạt.
C. Hệ điều hành phân tán.
D. Hệ điều hành di động (Mobile OS).
Câu 19.Hai hệ điều hành di động phổ biến nhất hiện nay là gì?
A. Windows Mobile và BlackBerry OS.
B. Symbian và Bada.
C. Android và iOS.
D. Palm OS và webOS.
Câu 20.Sự chuyển đổi từ giao diện dòng lệnh (Command Line Interface – CLI) sang giao diện người dùng đồ họa (Graphical User Interface – GUI) là một cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển OS, giúp cải thiện điều gì?
A. Hiệu năng xử lý của CPU.
B. Khả năng quản lý bộ nhớ.
C. Tốc độ truyền dữ liệu qua mạng.
D. Trải nghiệm và tính dễ sử dụng cho người dùng phổ thông.
Câu 21.Trong giai đoạn phát triển của hệ điều hành xử lý hàng loạt, dữ liệu đầu vào thường được chuẩn bị trên phương tiện nào?
A. Đĩa cứng.
B. USB.
C. Mạng Internet.
D. Băng từ hoặc bìa đục lỗ (punch cards).
Câu 22.Hệ thống nào được phát triển bởi AT&T’s Bell Labs và trở thành nền tảng cho nhiều hệ điều hành khác sau này (bao gồm cả Linux và macOS)?
A. MS-DOS.
B. CP/M.
C. Unix.
D. VMS.
Câu 23.Hệ điều hành đầu tiên của Apple Macintosh đã giới thiệu concept nào mà sau này trở nên phổ biến?
A. Multitasking.
B. Time-sharing.
C. Command Line Interface.
D. Giao diện người dùng đồ họa thân thiện với biểu tượng, cửa sổ, chuột.
Câu 24.Sự phát triển của kỹ thuật ảo hóa (Virtualization) đã ảnh hưởng đến cấu trúc và vai trò của hệ điều hành hiện đại như thế nào?
A. Làm cho OS trở nên đơn giản hơn.
B. Loại bỏ nhu cầu quản lý bộ nhớ.
C. Cho phép nhiều OS/môi trường chạy đồng thời trên cùng một phần cứng, cần các hypervisor hoặc tính năng ảo hóa tích hợp trong OS.
D. Chỉ liên quan đến hệ điều hành nhúng.
Câu 25.Nhìn chung, lịch sử phát triển hệ điều hành cho thấy xu hướng chuyển dịch từ:
A. Đa người dùng sang đơn người dùng.
B. GUI sang CLI.
C. Tương tác thấp, hiệu quả sử dụng phần cứng (trong Batch) sang tương tác cao, thân thiện người dùng, hỗ trợ đa nhiệm/đa người dùng (trong Time-sharing, PC OS).
D. Hệ thống lớn sang hệ thống nhỏ gọn.