Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 11: Quảng cáo tìm kiếm trả tiền là một đề thi thực hành quan trọng trong Môn Marketing kỹ thuật số, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này giúp người học làm quen với quảng cáo tìm kiếm trả tiền (Search Engine Marketing – SEM), đặc biệt là các nền tảng như Google Ads.
Trong đề thi này, người học cần nắm vững cách hoạt động của quảng cáo tìm kiếm, bao gồm: đấu giá từ khóa, xác định ngân sách, viết nội dung quảng cáo hấp dẫn, chọn trang đích phù hợp, và theo dõi các chỉ số hiệu quả (CTR, CPC, Quality Score, Conversion Rate). Đề thi cũng yêu cầu hiểu cách phân biệt SEM với SEO, cũng như cách phối hợp hai công cụ này để tối đa hóa hiệu quả tiếp thị trên công cụ tìm kiếm.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 11: Quảng cáo tìm kiếm trả tiền
Câu 1: Quảng cáo tìm kiếm trả tiền (Paid Search Advertising) là gì?
A. Hình thức quảng cáo mà nhà quảng cáo trả tiền để quảng cáo của họ hiển thị ở vị trí nổi bật trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan
B. Tối ưu hóa website để hiển thị tốt hơn trên công cụ tìm kiếm
C. Quảng bá website trên mạng xã hội
D. Bán hàng trực tuyến
Câu 2: Mục tiêu chính của quảng cáo tìm kiếm trả tiền là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập có trả phí (paid traffic) vào website và chuyển đổi thành khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng thực sự
B. Tăng nhận diện thương hiệu
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Làm cho website nổi tiếng
Câu 3: Ưu điểm của quảng cáo tìm kiếm trả tiền so với SEO là gì?
A. Kết quả nhanh chóng, kiểm soát vị trí hiển thị, nhắm mục tiêu chính xác
B. Chi phí thấp
C. Yêu cầu ít kỹ năng
D. Hiệu quả lâu dài
Câu 4: Nhược điểm của quảng cáo tìm kiếm trả tiền so với SEO là gì?
A. Tốn kém, ngừng trả tiền thì quảng cáo ngừng hiển thị
B. Mất nhiều thời gian
C. Khó thực hiện
D. Ít khả năng nhắm mục tiêu
Câu 5: Các nền tảng quảng cáo tìm kiếm trả tiền phổ biến là gì?
A. Google Ads, Bing Ads
B. Facebook Ads, Instagram Ads
C. YouTube Ads, TikTok Ads
D. LinkedIn Ads, Twitter Ads
Câu 6: Google Ads là gì?
A. Nền tảng quảng cáo trực tuyến của Google cho phép nhà quảng cáo tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google Search và các trang web đối tác
B. Một công cụ để phân tích website
C. Một công cụ để thiết kế website
D. Một mạng xã hội
Câu 7: Bing Ads là gì?
A. Nền tảng quảng cáo trực tuyến của Microsoft cho phép nhà quảng cáo tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Bing và các trang web đối tác
B. Một công cụ để phân tích website
C. Một công cụ để thiết kế website
D. Một mạng xã hội
Câu 8: PPC (Pay-Per-Click) là gì?
A. Mô hình quảng cáo trực tuyến trong đó nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi có người nhấp vào quảng cáo của họ
B. Trả tiền cho mỗi lần hiển thị quảng cáo
C. Trả tiền cho mỗi lượt mua hàng
D. Quảng cáo miễn phí
Câu 9: CPC (Cost-Per-Click) là gì?
A. Chi phí mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo
B. Chi phí để tạo quảng cáo
C. Chi phí để hiển thị quảng cáo
D. Lợi nhuận trên mỗi nhấp chuột
Câu 10: CTR (Click-Through Rate) là gì?
A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo trên tổng số người nhìn thấy quảng cáo
B. Tỷ lệ người dùng mua hàng sau khi nhấp vào quảng cáo
C. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website
D. Chi phí trên mỗi chuyển đổi
Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo quảng cáo tìm kiếm hiệu quả?
A. Tiêu đề hấp dẫn
B. Mô tả rõ ràng
C. CTA mạnh mẽ
D. Số lượng từ khóa không liên quan
Câu 12: Trang đích (Landing Page) là gì?
A. Trang web mà người dùng được chuyển đến sau khi nhấp vào quảng cáo
B. Trang chủ của website
C. Trang liên hệ
D. Trang giới thiệu
Câu 13: Tại sao trang đích lại quan trọng?
A. Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)
B. Vì nó làm đẹp website
C. Vì nó là yêu cầu bắt buộc
D. Vì trang đích là nơi khách hàng tìm hiểu về công ty
Câu 14: Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế trang đích?
A. Tạo nội dung liên quan đến quảng cáo
B. Thiết kế đơn giản và dễ sử dụng
C. Có CTA rõ ràng
D. Nhồi nhét quá nhiều thông tin và hình ảnh động
Câu 15: Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) có vai trò gì trong quảng cáo tìm kiếm trả tiền?
A. Giúp bạn chọn được những từ khóa mà khách hàng tiềm năng đang tìm kiếm, tối ưu hóa chi phí và tăng hiệu quả quảng cáo
B. Giúp website trông đẹp mắt
C. Giúp tăng lượt truy cập ảo
D. Không có vai trò gì
Câu 16: Nhắm mục tiêu (Targeting) là gì?
A. Chọn đối tượng khách hàng mà bạn muốn quảng cáo của mình hiển thị cho họ, tăng khả năng tiếp cận đúng người và tăng hiệu quả quảng cáo
B. Bỏ qua khách hàng
C. Quảng cáo cho tất cả mọi người
D. Chỉ quảng cáo cho người thân quen
Câu 17: Bạn có thể nhắm mục tiêu quảng cáo tìm kiếm trả tiền dựa trên những yếu tố nào?
A. Địa điểm, ngôn ngữ, thiết bị, thời gian, nhân khẩu học, sở thích và hành vi
B. Chỉ địa điểm
C. Chỉ sở thích
D. Chỉ thu nhập
Câu 18: “Quality Score” (Điểm chất lượng) là gì?
A. Đánh giá của Google về chất lượng và mức độ liên quan của quảng cáo, từ khóa và trang đích của bạn, ảnh hưởng đến chi phí và vị trí quảng cáo
B. Đánh giá về số lượng quảng cáo
C. Đánh giá về giá cả sản phẩm
D. Đánh giá về độ nổi tiếng của thương hiệu
Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến Điểm chất lượng?
A. Tỷ lệ nhấp (CTR)
B. Mức độ liên quan của từ khóa
C. Chất lượng trang đích
D. Số lượng nhân viên của công ty
Câu 20: Tại sao Điểm chất lượng lại quan trọng?
A. Ảnh hưởng đến vị trí hiển thị quảng cáo và chi phí quảng cáo, giúp bạn tiết kiệm ngân sách và tiếp cận được nhiều khách hàng hơn
B. Không quan trọng
C. Chỉ làm phức tạp mọi thứ
D. Để có được sự công nhận từ Google
Câu 21: “Ad Extensions” (Tiện ích mở rộng quảng cáo) là gì?
A. Các thông tin bổ sung hiển thị cùng với quảng cáo, giúp quảng cáo nổi bật hơn và cung cấp nhiều thông tin hơn cho người dùng, tăng khả năng nhấp chuột
B. Các hình ảnh trong quảng cáo
C. Các video trong quảng cáo
D. Các liên kết trong quảng cáo
Câu 22: Ví dụ về Ad Extensions là gì?
A. Liên kết trang web (Sitelink Extensions)
B. Thông tin cuộc gọi (Call Extensions)
C. Địa điểm (Location Extensions)
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 23: Lợi ích của việc sử dụng Ad Extensions là gì?
A. Tăng CTR, tăng Điểm chất lượng, cung cấp nhiều thông tin hơn cho người dùng, cải thiện hiệu quả quảng cáo
B. Làm cho quảng cáo trông rối mắt
C. Tăng chi phí
D. Không có lợi ích
Câu 24: “Negative Keywords” (Từ khóa phủ định) là gì?
A. Các từ khóa mà bạn không muốn quảng cáo của mình hiển thị khi người dùng tìm kiếm chúng, giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng và tiết kiệm ngân sách
B. Các từ khóa bạn muốn quảng cáo hiển thị
C. Các từ khóa không liên quan
D. Các từ khóa bạn không biết
Câu 25: Tại sao nên sử dụng Negative Keywords?
A. Để tránh lãng phí ngân sách cho những lượt nhấp không liên quan và cải thiện hiệu quả quảng cáo, tập trung vào những khách hàng tiềm năng thực sự
B. Vì nó miễn phí
C. Vì nó dễ thực hiện
D. Vì không có lý do gì
Câu 26: “Remarketing” (Tiếp thị lại) là gì?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website của bạn nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng), nhắc nhở họ về sản phẩm/dịch vụ và thúc đẩy chuyển đổi
B. Quảng cáo cho những người chưa từng biết đến bạn
C. Quảng cáo cho người thân quen
D. Không quảng cáo
Câu 27: Hiệu quả của Remarketing đến từ đâu?
A. Nhắm mục tiêu đến những người đã quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn, tăng khả năng chuyển đổi và tạo ra khách hàng trung thành
B. Làm phiền người dùng
C. Chỉ hiệu quả với sản phẩm đắt tiền
D. Chỉ hiệu quả với người trẻ
Câu 28: Ngân sách quảng cáo (Advertising Budget) nên được phân bổ như thế nào?
A. Dựa trên mục tiêu Marketing, đối tượng mục tiêu, hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo khác nhau và khả năng sinh lời của từng từ khóa
B. Phân bổ ngẫu nhiên
C. Dựa trên ý kiến của người có kinh nghiệm
D. Sao chép ngân sách của đối thủ
Câu 29: Để thành công với quảng cáo tìm kiếm trả tiền, cần:
A. Theo dõi, phân tích và tối ưu hóa chiến dịch thường xuyên dựa trên dữ liệu thực tế, thử nghiệm các yếu tố khác nhau và không ngừng học hỏi
B. Tạo quảng cáo đẹp mắt
C. Sử dụng nhiều từ khóa
D. Chi thật nhiều tiền mà không cần theo dõi
Câu 30: Quảng cáo tìm kiếm trả tiền là một:
A. Công cụ hiệu quả để tăng lưu lượng truy cập và chuyển đổi, nhưng cần có kiến thức và kinh nghiệm để sử dụng hiệu quả, đòi hỏi sự đầu tư và theo dõi liên tục
B. Giải pháp nhanh chóng để làm giàu
C. Lãng phí tiền bạc nếu không hiểu rõ cách hoạt động
D. Dành cho những người không biết làm SEO