Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 6: Các mô hình xử lý đồng hành

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 6: Các mô hình xử lý đồng hành là một trong những đề thi thuộc Chương 2: Quản lý Tiến trình và Đồng bộ hóa trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 6: Các mô hình xử lý đồng hành

Câu 1.Xử lý đồng hành (Concurrent Processing) là gì?
A. Chỉ việc chạy một chương trình duy nhất tại một thời điểm.
B. Việc nhiều tác vụ (hoặc các phần của một tác vụ) xuất hiện hoặc thực sự được thực thi cùng lúc.
C. Chỉ việc sử dụng một CPU duy nhất.
D. Luôn yêu cầu nhiều máy tính kết nối mạng.

Câu 2.Đâu là sự khác biệt chính giữa Concurrency (Đồng hành) và Parallelism (Song song)?
A. Concurrency yêu cầu nhiều CPU, Parallelism thì không.
B. Parallelism chỉ xảy ra trong hệ thống đơn CPU.
C. Concurrency chỉ thực thi một tác vụ tại một thời điểm.
D. Concurrency là việc quản lý nhiều tác vụ mà chúng CÓ THỂ thực thi cùng lúc (dường như cùng lúc trên 1 CPU hoặc thật sự cùng lúc trên nhiều CPU), còn Parallelism là việc NHIỀU tác vụ thực sự được thực thi cùng lúc trên nhiều đơn vị xử lý.

Câu 3.Trong hệ thống đơn xử lý (Single-processor system), xử lý đồng hành được hiện thực chủ yếu thông qua kỹ thuật nào?
A. Xử lý song song (Parallelism).
B. Hệ thống phân tán.
C. Sử dụng nhiều luồng (threads) cùng lúc.
D. Chia sẻ thời gian (Time-sharing) hoặc xen kẽ thực thi các tiến trình (Interleaving).

Câu 4.Trong hệ thống đa xử lý (Multi-processor system), xử lý đồng hành có thể được hiện thực thông qua cả xen kẽ thực thi và gì nữa?
A. Xử lý hàng loạt.
B. Thực thi song song thực sự (True Parallelism).
C. Hệ thống ảo hóa.
D. Spooling.

Câu 5.Mô hình xử lý đồng hành nào cho phép nhiều chương trình nằm trong bộ nhớ chính cùng lúc và hệ điều hành chuyển đổi giữa chúng khi một chương trình chờ I/O?
A. Xử lý hàng loạt đơn giản.
B. Chia sẻ thời gian.
C. Đa chương (Multiprogramming).
D. Hệ điều hành thời gian thực.

Câu 6.Mục đích chính của mô hình Đa chương là gì?
A. Phản hồi nhanh chóng cho người dùng.
B. Cung cấp môi trường tương tác cho nhiều người dùng.
C. Tối thiểu hóa việc sử dụng bộ nhớ.
D. Tối đa hóa hiệu suất sử dụng CPU.

Câu 7.Mô hình xử lý đồng hành nào cho phép nhiều người dùng cùng tương tác với một hệ thống máy tính thông qua các thiết bị đầu cuối, với thời gian phản hồi nhanh?
A. Đa chương (Multiprogramming).
B. Xử lý hàng loạt.
C. Chia sẻ thời gian (Time-sharing).
D. Hệ thống phân tán.

Câu 8.Kỹ thuật cốt lõi nào được sử dụng trong mô hình Chia sẻ thời gian để tạo cảm giác nhiều người dùng sử dụng hệ thống cùng lúc?
A. Spooling.
B. Bộ nhớ ảo.
C. Phân chia thời gian (Time-slicing).
D. Truyền thông điệp.

Câu 9.Mô hình nào đề cập đến việc một hệ thống máy tính có nhiều hơn một CPU hoặc lõi CPU, cho phép thực thi song song thực sự?
A. Đa nhiệm (Multitasking).
B. Đa chương (Multiprogramming).
C. Đa xử lý (Multiprocessing).
D. Chia sẻ thời gian.

Câu 10.Đâu là một ví dụ về hệ thống đa xử lý?
A. Máy tính chỉ có 1 CPU.
B. Hệ thống mạng kết nối nhiều máy tính đơn CPU.
C. Máy tính có 2 bộ xử lý Intel Core i7 hoặc 1 bộ xử lý Intel Core i7 4 lõi.
D. Máy tính chỉ chạy một chương trình duy nhất.

Câu 11.Trong mô hình Đa xử lý Đối xứng (Symmetric Multiprocessing – SMP), các bộ xử lý thường chia sẻ những tài nguyên nào?
A. Mỗi bộ xử lý có bộ nhớ riêng.
B. Chỉ chia sẻ thiết bị I/O.
C. Không chia sẻ tài nguyên nào.
D. Bộ nhớ chính, bus hệ thống và thiết bị I/O.

Câu 12.Ưu điểm chính của mô hình Đa xử lý Đối xứng (SMP) là gì?
A. Dễ dàng quản lý hơn hệ thống đơn xử lý.
B. Tăng hiệu năng bằng cách phân phối tải xử lý (workload) cho các CPU có sẵn.
C. Giảm chi phí phần cứng.
D. Chỉ hỗ trợ một người dùng.

Câu 13.Mô hình nào mô tả một hệ thống đa xử lý trong đó mỗi bộ xử lý được gán một vai trò cụ thể (ví dụ: một CPU xử lý I/O, CPU khác xử lý các tác vụ tính toán)?
A. Đa xử lý Đối xứng (SMP).
B. Đa xử lý Bất đối xứng (Asymmetric Multiprocessing – AMP).
C. Hệ thống phân tán.
D. Đa chương.

Câu 14.Trong mô hình Đa xử lý Bất đối xứng (AMP), việc quản lý các CPU thường được thực hiện bởi thành phần nào?
A. Mỗi CPU tự quản lý.
B. Các chương trình ứng dụng.
C. Người dùng.
D. Một bộ xử lý chính (Master Processor) hoặc hệ điều hành chuyên biệt.

Câu 15.Mô hình xử lý đồng hành nào liên quan đến việc sử dụng một tập hợp các máy tính độc lập, kết nối mạng để thực hiện một tác vụ chung, nhưng người dùng có thể nhận biết rõ sự tồn tại của các máy riêng lẻ?
A. Hệ thống đa xử lý.
B. Hệ thống thời gian thực.
C. Hệ thống mạng (Networked Systems).
D. Hệ thống nhúng.

Câu 16.Mô hình xử lý đồng hành nào liên quan đến việc sử dụng một tập hợp các máy tính độc lập, kết nối mạng, nhưng hệ điều hành làm cho toàn bộ hệ thống xuất hiện như một máy tính duy nhất đối với người dùng?
A. Hệ thống mạng.
B. Hệ thống đa xử lý.
C. Hệ thống phân tán (Distributed Systems).
D. Hệ thống thời gian thực.

Câu 17.Ưu điểm của hệ thống phân tán là gì?
A. Tốc độ xử lý nhanh hơn trên một tác vụ đơn lẻ.
B. Dễ dàng lập trình hơn hệ thống đơn máy.
C. Giảm độ phức tạp của quản lý tài nguyên.
D. Tính sẵn sàng cao (High Availability), khả năng chịu lỗi (Fault Tolerance), khả năng mở rộng (Scalability).

Câu 18.Nhược điểm chính của hệ thống phân tán là gì?
A. Khó sử dụng giao diện đồ họa.
B. Không hỗ trợ nhiều người dùng.
C. Giới hạn khả năng tính toán.
D. Phức tạp trong việc thiết kế và quản lý (ví dụ: đồng bộ hóa thời gian, xử lý lỗi mạng).

Câu 19.Mô hình nào mô tả việc chia nhỏ một tiến trình thành nhiều luồng thực thi (threads) có thể chạy đồng hành trong cùng một không gian địa chỉ?
A. Đa xử lý.
B. Đa chương.
C. Hệ thống phân tán.
D. Đa tiểu trình (Multithreading).

Câu 20.Lợi ích chính của Đa tiểu trình so với Đa tiến trình là gì?
A. Mỗi tiểu trình có không gian bộ nhớ riêng.
B. Cung cấp bảo vệ tốt hơn giữa các tác vụ.
C. Nhẹ hơn (ít tài nguyên hệ thống hơn) và giao tiếp giữa các tiểu trình nhanh hơn (qua bộ nhớ chung).
D. Mỗi tiểu trình có thể chạy trên một máy tính khác nhau.

Câu 21.Trong mô hình xử lý song song mức lệnh (Instruction-Level Parallelism), mục đích là gì?
A. Chạy nhiều chương trình cùng lúc.
B. Thực hiện nhiều lệnh máy (instructions) của một chương trình cùng lúc bằng cách sử dụng pipeline hoặc nhiều đơn vị thực thi trong CPU.
C. Chạy nhiều luồng cùng lúc.
D. Phân phối chương trình ra nhiều máy tính.

Câu 22.Loại hệ thống nào chắc chắn có khả năng xử lý song song (Parallelism) thực sự ở mức chương trình (nhiều chương trình chạy cùng lúc)?
A. Hệ thống đơn CPU chỉ chạy đa nhiệm.
B. Hệ thống xử lý hàng loạt.
C. Hệ thống đa xử lý (Multiprocessor system).
D. Hệ thống nhúng đơn nhiệm.

Câu 23.Khi nói về các mô hình xử lý đồng hành, “Contention” (Tranh chấp) là gì?
A. Khi một tiến trình hoàn thành quá nhanh.
B. Khi hai tiến trình không giao tiếp với nhau.
C. Khi nhiều tiến trình/luồng cùng muốn truy cập và sử dụng một tài nguyên dùng chung tại cùng một thời điểm.
D. Khi hệ điều hành không thể tạo thêm tiến trình mới.

Câu 24.Vấn đề đồng bộ hóa (Synchronization) trong xử lý đồng hành xuất hiện để giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng tốc độ thực thi.
B. Giảm bớt việc sử dụng bộ nhớ.
C. Đảm bảo tính đúng đắn của dữ liệu và thứ tự thực thi khi các tiến trình/luồng chia sẻ tài nguyên.
D. Giảm số lượng tiến trình trong hệ thống.

Câu 25.Sự phát triển của các mô hình xử lý đồng hành chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để làm cho hệ điều hành phức tạp hơn.
B. Giảm khả năng tương tác của người dùng.
C. Giảm chi phí sản xuất máy tính.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên phần cứng và cải thiện khả năng đáp ứng (responsiveness) của hệ thống đối với người dùng/ứng dụng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: