Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 7: Khái niệm tiến trình(Process) và mô hình đa tiến trình(multiprocess)

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 7: Khái niệm tiến trình(Process) và mô hình đa tiến trình(multiprocess) là một trong những đề thi thuộc Chương 2: Quản lý Tiến trình và Đồng bộ hóa trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 7: Khái niệm tiến trình(Process) và mô hình đa tiến trình(multiprocess)

Câu 1.Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Tiến trình (Process)?
A. Một chương trình được lưu trữ trên đĩa cứng.
B. Mã nguồn của một chương trình.
C. Một đơn vị thực thi nhỏ trong chương trình.
D. Một chương trình đang được thực thi, bao gồm mã chương trình, dữ liệu, ngữ cảnh thực thi (các thanh ghi CPU), và không gian địa chỉ bộ nhớ riêng.

Câu 2.Sự khác biệt cơ bản giữa Chương trình (Program) và Tiến trình (Process) là gì?
A. Chương trình là tĩnh, Tiến trình là tĩnh.
B. Chương trình là động, Tiến trình là tĩnh.
C. Chương trình là động, Tiến trình là động.
D. Chương trình là một thực thể tĩnh (tệp mã), còn Tiến trình là một thực thể động (chương trình đang chạy).

Câu 3.Khi một tiến trình đang chờ một thao tác I/O hoàn thành, nó đang ở trạng thái nào?
A. Running (Đang chạy).
B. Ready (Sẵn sàng).
C. Waiting (Chờ).
D. Terminated (Kết thúc).

Câu 4.Trạng thái “Ready” (Sẵn sàng) của một tiến trình có nghĩa là gì?
A. Tiến trình đang chạy trên CPU.
B. Tiến trình đang chờ một sự kiện I/O.
C. Tiến trình đã hoàn thành thực thi.
D. Tiến trình đã sẵn sàng để được cấp phát CPU và thực thi.

Câu 5.Trạng thái “Running” (Đang chạy) của một tiến trình có nghĩa là gì?
A. Tiến trình đang chờ I/O.
B. Tiến trình đã hoàn thành.
C. Tiến trình đang được thực thi bởi CPU.
D. Tiến trình đang chờ được cấp phát CPU.

Câu 6.Thông tin về trạng thái hiện tại, ngữ cảnh thực thi, con trỏ lệnh, các thanh ghi CPU, thông tin lập lịch, thông tin quản lý bộ nhớ, v.v. của một tiến trình được lưu trữ ở đâu?
A. Trong mã chương trình.
B. Trong không gian bộ nhớ của tiến trình.
C. Trong Khối điều khiển tiến trình (Process Control Block – PCB).
D. Trên đĩa cứng.

Câu 7.Mục đích của Khối điều khiển tiến trình (PCB) là gì?
A. Chỉ lưu trữ mã chương trình.
B. Chỉ lưu trữ dữ liệu của tiến trình.
C. Cung cấp một nơi để tiến trình tự lưu trữ thông tin của nó.
D. Lưu trữ tất cả thông tin cần thiết mà hệ điều hành cần để quản lý và điều khiển một tiến trình cụ thể.

Câu 8.Chuyển ngữ cảnh (Context Switching) là quá trình gì?
A. Chuyển đổi giữa các ứng dụng bằng Alt+Tab.
B. Thay đổi mã chương trình đang được thực thi.
C. Hệ điều hành lưu ngữ cảnh (trạng thái CPU) của tiến trình hiện tại và nạp ngữ cảnh của tiến trình khác để CPU có thể thực thi tiến trình mới.
D. Thay đổi trạng thái của tiến trình từ Running sang Waiting.

Câu 9.Chi phí của việc chuyển ngữ cảnh (Context Switching) là gì?
A. Tăng tốc độ thực thi chương trình.
B. Sử dụng thêm bộ nhớ RAM.
C. Thời gian CPU bị lãng phí cho việc lưu và nạp ngữ cảnh, không thực hiện công việc hữu ích cho chương trình.
D. Giảm số lượng tiến trình có thể chạy.

Câu 10.Mô hình Đa tiến trình (Multiprocess model) đề cập đến khả năng nào của hệ điều hành?
A. Chạy một chương trình duy nhất.
B. Chỉ hỗ trợ một người dùng.
C. Cho phép nhiều tiến trình tồn tại và được quản lý đồng thời trong hệ thống.
D. Chỉ chạy trên hệ thống đa xử lý.

Câu 11.Ưu điểm của việc sử dụng mô hình Đa tiến trình là gì?
A. Chia sẻ tài nguyên bộ nhớ dễ dàng và an toàn giữa các tiến trình.
B. Thời gian tạo và hủy tiến trình nhanh chóng.
C. Tính cách ly cao giữa các tiến trình (không gian bộ nhớ riêng biệt), giúp tăng độ ổn định và bảo mật.
D. Giao tiếp giữa các tiến trình rất hiệu quả.

Câu 12.Nhược điểm của mô hình Đa tiến trình là gì?
A. Chỉ có thể chạy một tiến trình tại một thời điểm.
B. Khó quản lý.
C. Chi phí tạo và hủy tiến trình cao, giao tiếp giữa các tiến trình phức tạp hơn (cần cơ chế IPC).
D. Ít sử dụng tài nguyên hệ thống.

Câu 13.Trong Unix/Linux, hàm nào thường được sử dụng để tạo một tiến trình con (child process)?
A. `create_process()`
B. `new_process()`
C. `spawn()`
D. `fork()`

Câu 14.Sau khi gọi `fork()`, tiến trình con sẽ có đặc điểm gì so với tiến trình cha?
A. Chạy mã chương trình khác hoàn toàn.
B. Có không gian địa chỉ bộ nhớ chung với tiến trình cha.
C. Là một bản sao gần như chính xác của tiến trình cha, bao gồm mã chương trình, dữ liệu, và ngữ cảnh (trừ PID và Parent PID).
D. Luôn chạy trước tiến trình cha.

Câu 15.Trong Unix/Linux, hàm nào thường được sử dụng để một tiến trình thay thế mã chương trình hiện tại của nó bằng mã chương trình mới và bắt đầu thực thi chương trình mới đó?
A. `create()`
B. `run()`
C. `start()`
D. `exec()` (hoặc các biến thể như `execl`, `execv`,…)

Câu 16.Mục đích của lời gọi hệ thống `wait()` (trong tiến trình cha) là gì?
A. Dừng tiến trình cha vĩnh viễn.
B. Cho phép tiến trình con chạy trước.
C. Yêu cầu hệ điều hành tạo thêm tiến trình con.
D. Chờ cho đến khi một trong các tiến trình con của nó kết thúc.

Câu 17.Khi một tiến trình kết thúc thực thi, nó gọi lời gọi hệ thống nào?
A. `abort()` (Nếu kết thúc bất thường)
B. `terminate()`
C. `end()`
D. `exit()`

Câu 18.Một tiến trình con đã kết thúc nhưng tiến trình cha vẫn chưa gọi `wait()` để thu thập trạng thái của nó được gọi là gì?
A. Tiến trình zombie (Zombie process).
B. Tiến trình mồ côi (Orphan process).
C. Tiến trình bị chặn (Blocked process).
D. Tiến trình nền (Background process).
A. Tiến trình zombie (Zombie process).

Câu 19.Một tiến trình con mà tiến trình cha của nó đã kết thúc trước khi nó kết thúc được gọi là gì?
A. Tiến trình zombie.
B. Tiến trình mồ côi (Orphan process).
C. Tiến trình bị chặn.
D. Tiến trình chạy ngầm.

Câu 20.Trong hệ thống Unix/Linux, tiến trình mồ côi thường được “nhận nuôi” bởi tiến trình nào?
A. Tiến trình con đầu tiên của nó.
B. Tiến trình cha của tiến trình cha.
C. Tiến trình init (PID 1).
D. Tiến trình cuối cùng trong hàng đợi sẵn sàng.

Câu 21.Để hai tiến trình riêng biệt (có không gian địa chỉ riêng) trao đổi dữ liệu với nhau, chúng cần sử dụng cơ chế nào?
A. Truy cập trực tiếp vào không gian bộ nhớ của nhau.
B. Gọi hàm lẫn nhau.
C. Truy cập cùng các biến toàn cục.
D. Cơ chế giao tiếp liên tiến trình (Inter-Process Communication – IPC).

Câu 22.Ví dụ về các cơ chế IPC (Giao tiếp liên tiến trình) là gì?
A. Gọi hàm.
B. Truy cập biến cục bộ.
C. Gọi hệ thống ngẫu nhiên.
D. Pipe, Message Queues, Shared Memory, Semaphores, Sockets.

Câu 23.Mô hình xử lý đồng hành nào thường sử dụng Đa tiến trình một cách tự nhiên?
A. Hệ điều hành nhúng đơn nhiệm.
B. Hệ điều hành thời gian thực đơn nhiệm.
C. Các hệ điều hành đa nhiệm, đa người dùng như Unix/Linux, Windows.
D. Các hệ điều hành xử lý hàng loạt đời đầu.

Câu 24.Trong mô hình đa tiến trình, khi một tiến trình mới được tạo ra, nó được gán một định danh duy nhất gọi là gì?
A. Process Name (Tên tiến trình).
B. User ID (UID).
C. Group ID (GID).
D. Process ID (PID).

Câu 25.Nếu một chương trình chạy trên hệ điều hành đơn nhiệm (chỉ cho phép một chương trình chạy tại một thời điểm), nó sẽ được hiện thực dưới dạng bao nhiêu tiến trình?
A. Nhiều tiến trình.
B. Tùy thuộc vào số lượng CPU.
C. 0 tiến trình (chạy trực tiếp trên phần cứng).
D. Một tiến trình duy nhất.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: