Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 14: Cơ chế thông tin liên lạc

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 14: Cơ chế thông tin liên lạc là một trong những đề thi thuộc Chương 2: Quản lý Tiến trình và Đồng bộ hóa trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 14: Cơ chế thông tin liên lạc

Câu 1.Cơ chế nào cho phép các tiến trình trao đổi thông tin và đồng bộ hóa hoạt động?
A. Chuyển ngữ cảnh (Context Switching).
B. Lập lịch CPU (CPU Scheduling).
C. Quản lý bộ nhớ (Memory Management).
D. Giao tiếp liên tiến trình (Inter-Process Communication – IPC).

Câu 2.Đâu là hai mô hình cơ bản để thực hiện IPC?
A. Pipe và Socket.
B. Semaphore và Mutex.
C. Fork và Exec.
D. Bộ nhớ chia sẻ (Shared Memory) và Truyền thông điệp (Message Passing).

Câu 3.Trong mô hình Bộ nhớ chia sẻ (Shared Memory), các tiến trình giao tiếp bằng cách nào?
A. Gửi tin nhắn qua kernel.
B. Gọi các hàm API đặc biệt.
C. Đọc và ghi trực tiếp vào một vùng bộ nhớ chung được Hệ điều hành cấp phát.
D. Thông qua các tệp tạm thời trên đĩa.

Câu 4.Ưu điểm chính của Bộ nhớ chia sẻ so với Truyền thông điệp là gì?
A. Cung cấp cơ chế đồng bộ hóa tự động.
B. Dễ dàng sử dụng trong môi trường phân tán.
C. Tốc độ trao đổi dữ liệu cao hơn sau khi thiết lập, do không cần sự can thiệp của kernel cho mỗi thao tác đọc/ghi.
D. Ít phức tạp hơn để triển khai.

Câu 5.Trong mô hình Truyền thông điệp (Message Passing), các tiến trình giao tiếp bằng cách nào?
A. Truy cập trực tiếp vào bộ nhớ của nhau.
B. Gửi và nhận các tin nhắn (gói dữ liệu) thông qua các lời gọi hệ thống tới kernel.
C. Sử dụng biến toàn cục.
D. Chia sẻ cùng một ngăn xếp.

Câu 6.Nhược điểm chính của Truyền thông điệp so với Bộ nhớ chia sẻ là gì?
A. Khó khăn trong việc gửi dữ liệu nhỏ.
B. Tốc độ trao đổi dữ liệu chậm hơn do cần sự can thiệp của kernel cho mỗi thao tác gửi/nhận.
C. Các tiến trình phải tự đồng bộ hóa.
D. Chỉ hoạt động trên hệ thống đơn CPU.

Câu 7.Trong Truyền thông điệp trực tiếp (Direct Communication), các tiến trình giao tiếp với nhau bằng cách nào?
A. Sử dụng hộp thư trung gian.
B. Cần biết rõ tên (PID) của tiến trình gửi/nhận để gửi hoặc nhận tin nhắn.
C. Chỉ cần biết loại tin nhắn.
D. Sử dụng một kênh ẩn.

Câu 8.Trong Truyền thông điệp gián tiếp (Indirect Communication), các tiến trình giao tiếp thông qua một thực thể trung gian nào?
A. Tệp cấu hình.
C. Hộp thư (Mailbox) hoặc cổng (Port).
B. Biến môi trường.
D. Vùng swap trên đĩa.

Câu 9.Ưu điểm của Truyền thông điệp gián tiếp là gì?
A. Tốc độ trao đổi dữ liệu rất nhanh.
B. Dễ dàng sử dụng hơn Truyền thông điệp trực tiếp.
C. Cung cấp tính linh hoạt cao hơn, cho phép nhiều tiến trình gửi đến/nhận từ cùng một hộp thư, và ngắt kết nối giữa người gửi/người nhận.
D. Cần ít bộ nhớ hơn.

Câu 10.Pipe (đường ống) là một cơ chế IPC phổ biến trong các hệ thống Unix/Linux, nó thuộc mô hình IPC nào và đặc điểm chính là gì?
A. Bộ nhớ chia sẻ, cho phép truy cập ngẫu nhiên.
B. Truyền thông điệp, là kênh hai chiều không đồng bộ.
C. Truyền thông điệp, thường là kênh một chiều (Half-duplex) và được sử dụng giữa các tiến trình có quan hệ cha-con.
D. Bộ nhớ chia sẻ, chỉ sử dụng giữa các tiến trình không liên quan.

Câu 11.Named Pipe (FIFO) là một loại pipe có đặc điểm gì khác so với pipe thông thường?
A. Chỉ là pipe hai chiều.
B. Tốc độ trao đổi dữ liệu nhanh hơn Pipe.
C. Có tên trên hệ thống tệp, cho phép giao tiếp giữa các tiến trình không có quan hệ cha-con.
D. Chỉ sử dụng trong môi trường mạng.

Câu 12.Socket là một cơ chế IPC mạnh mẽ, thường được sử dụng để làm gì?
A. Giao tiếp giữa các tiểu trình trong cùng một tiến trình.
B. Giao tiếp giữa các tiến trình cha-con trên cùng một máy.
C. Quản lý bộ nhớ chia sẻ.
D. Giao tiếp giữa các tiến trình trên cùng một máy hoặc giữa các máy khác nhau qua mạng.

Câu 13.Trong mô hình Socket, có hai loại kết nối phổ biến là gì?
A. Shared và Non-shared.
B. Direct và Indirect.
C. User và Kernel.
D. Dựa trên kết nối (Connection-oriented, ví dụ: TCP) và Không dựa trên kết nối (Connectionless, ví dụ: UDP).

Câu 14.Signal là một cơ chế IPC đơn giản trong Unix/Linux, dùng để làm gì?
A. Trao đổi khối lượng dữ liệu lớn.
B. Thông báo cho một tiến trình về một sự kiện nào đó (ví dụ: lỗi, yêu cầu dừng).
C. Đồng bộ hóa truy cập bộ nhớ chia sẻ.
D. Tạo kênh truyền thông hai chiều.

Câu 15.Khi một tiến trình nhận được một Signal, nó có thể thực hiện những hành động nào?
A. Chỉ có thể bỏ qua Signal.
B. Chỉ có thể kết thúc (terminate).
C. Thực hiện hành động mặc định của hệ thống, bỏ qua Signal, hoặc bắt (catch) Signal và thực thi một hàm xử lý Signal tùy chỉnh.
D. Chỉ có thể gửi Signal khác.

Câu 16.Message Queue (Hàng đợi tin nhắn) là một cơ chế IPC thuộc mô hình nào và hoạt động ra sao?
A. Bộ nhớ chia sẻ, các tiến trình đọc/ghi trực tiếp.
B. Truyền thông điệp, các tiến trình gửi/nhận tin nhắn vào/từ một hàng đợi được quản lý bởi kernel.
C. Pipe, là kênh một chiều.
D. Shared memory, sử dụng semaphore để đồng bộ.

Câu 17.Ưu điểm của Message Queue là gì?
A. Tốc độ cao nhất.
B. Dễ sử dụng hơn Pipe.
C. Không cần sự can thiệp của kernel.
D. Cho phép gửi/nhận tin nhắn có cấu trúc, hỗ trợ ưu tiên tin nhắn, và các tiến trình không cần đồng bộ trực tiếp mà thông qua hàng đợi.

Câu 18.Nhược điểm của Message Queue là gì?
A. Khó khăn trong việc gửi tin nhắn ưu tiên thấp.
B. Giới hạn số lượng tiến trình sử dụng.
C. Tốc độ trao đổi nhanh hơn Bộ nhớ chia sẻ.
D. Tốc độ chậm hơn Bộ nhớ chia sẻ do chi phí kernel can thiệp. Kích thước hàng đợi và tin nhắn có thể bị giới hạn.

Câu 19.Semaphore và Mutex, mặc dù là cơ chế đồng bộ hóa, nhưng chúng cũng có thể được sử dụng gián tiếp trong IPC để làm gì?
A. Trao đổi dữ liệu trực tiếp giữa các tiến trình.
B. Đồng bộ hóa việc truy cập vào các tài nguyên dùng chung trong mô hình Bộ nhớ chia sẻ.
C. Gửi tín hiệu ngắt giữa các tiến trình.
D. Tạo các kênh truyền thông hai chiều.

Câu 20.Trong mô hình Bộ nhớ chia sẻ, các tiến trình A và B muốn trao đổi dữ liệu. A viết vào vùng nhớ, B đọc từ vùng nhớ. Nếu không có đồng bộ hóa, vấn đề gì có thể xảy ra?
A. Deadlock.
B. Starvation.
C. Cache miss.
D. Race Condition (ví dụ: B đọc dữ liệu cũ hoặc chưa hoàn chỉnh, A ghi đè dữ liệu trước khi B kịp đọc).

Câu 21.Kỹ thuật nào được sử dụng để đảm bảo tính nguyên tố (atomic) của các thao tác trên các cơ chế IPC như Semaphore, tránh bị ngắt giữa chừng?
A. Time slicing.
B. Preemption.
C. Spooling.
D. Vô hiệu hóa ngắt (Disabling Interrupts) trong các hệ thống đơn xử lý, hoặc sử dụng các lệnh phần cứng đặc biệt (như TestAndSet) trong đa xử lý.

Câu 22.Nếu hai tiến trình A và B muốn giao tiếp bằng Pipe, và A ghi dữ liệu trong khi B đọc dữ liệu, thì Pipe hoạt động giống như cấu trúc dữ liệu nào?
A. Ngăn xếp (Stack).
B. Hàng đợi (Queue – FIFO).
C. Cây (Tree).
D. Danh sách liên kết (Linked List).

Câu 23.Cơ chế nào thường được các ứng dụng Client-Server sử dụng để giao tiếp qua mạng?
A. Shared Memory.
B. Pipe.
C. Signal.
D. Socket.

Câu 24.Khi sử dụng Bộ nhớ chia sẻ, Hệ điều hành chịu trách nhiệm chính về việc gì?
A. Đồng bộ hóa việc đọc/ghi dữ liệu.
B. Cấp phát và quản lý vùng bộ nhớ chia sẻ, ánh xạ nó vào không gian địa chỉ của các tiến trình liên quan.
C. Định dạng dữ liệu được trao đổi.
D. Xử lý lỗi khi truy cập dữ liệu.

Câu 25.Mô hình IPC nào thường được sử dụng khi cần trao đổi một lượng lớn dữ liệu giữa các tiến trình trên cùng một máy tính?
A. Signal.
B. Message Queue (với tin nhắn nhỏ).
C. Pipe (với dữ liệu lớn, nhưng có giới hạn).
D. Bộ nhớ chia sẻ (Shared Memory), do chi phí cho mỗi byte truyền đi là thấp nhất sau khi thiết lập.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: