Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 21: Không gian địa chỉ và không gian vật lý

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 21: Không gian địa chỉ và không gian vật lý là một trong những đề thi thuộc Chương 3: Quản lý Bộ nhớ trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 21: Không gian địa chỉ và không gian vật lý

Câu 1.Không gian địa chỉ logic (Logical Address Space) là gì?
A. Tập hợp các địa chỉ bộ nhớ thực tế trên chip RAM.
B. Các địa chỉ trên đĩa cứng nơi chương trình được lưu.
C. Tập hợp tất cả các địa chỉ bộ nhớ được sinh ra bởi CPU cho một tiến trình.
D. Các địa chỉ được sử dụng bởi thiết bị I/O.

Câu 2.Không gian địa chỉ vật lý (Physical Address Space) là gì?
A. Tập hợp các địa chỉ mà chương trình sử dụng.
B. Các địa chỉ logic sau khi được chuyển đổi.
C. Tập hợp tất cả các địa chỉ bộ nhớ thực tế có sẵn trong hệ thống (trên RAM).
D. Các địa chỉ được tạo ra bởi MMU.

Câu 3.Đơn vị nào chịu trách nhiệm chuyển đổi địa chỉ logic thành địa chỉ vật lý?
A. CPU.
B. Hệ điều hành (Kernel).
C. Bộ lập lịch (Scheduler).
D. MMU (Memory Management Unit).

Câu 4.Tại sao Hệ điều hành lại cần phân biệt giữa không gian địa chỉ logic và vật lý?
A. Để đơn giản hóa việc lập trình ứng dụng.
B. Để chỉ cho phép một tiến trình chạy tại một thời điểm.
C. Để cho phép nhiều tiến trình chia sẻ bộ nhớ vật lý một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời cung cấp cho mỗi tiến trình một không gian địa chỉ logic riêng tư.
D. Để tăng tốc độ truy cập đĩa.

Câu 5.Việc ánh xạ địa chỉ logic sang vật lý có thể được thực hiện bằng cách nào?
A. Chỉ bằng cách thêm một hằng số cố định.
B. Chỉ bằng cách tra cứu trong bảng trang.
C. Chỉ bằng cách sử dụng địa chỉ cơ sở và giới hạn.
D. Sử dụng các kỹ thuật như thanh ghi cơ sở và giới hạn, phân trang, phân đoạn, hoặc kết hợp.

Câu 6.Trong phương pháp sử dụng thanh ghi cơ sở (Base Register) và thanh ghi giới hạn (Limit Register), địa chỉ logic được chuyển đổi thành địa chỉ vật lý như thế nào?
A. Địa chỉ vật lý = Địa chỉ logic * Base Register.
B. Địa chỉ vật lý = Base Register / Địa chỉ logic.
C. Địa chỉ vật lý = Limit Register + Offset.
D. Địa chỉ vật lý = Base Register + Địa chỉ logic (với điều kiện Địa chỉ logic <= Limit Register).

Câu 7.Thanh ghi giới hạn (Limit Register) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định địa chỉ bắt đầu của tiến trình trong bộ nhớ vật lý.
B. Xác định kích thước của bộ nhớ vật lý.
C. Xác định kích thước của một trang bộ nhớ.
D. Xác định kích thước (hoặc địa chỉ cuối cùng) của không gian địa chỉ logic của tiến trình, dùng để kiểm tra truy cập bộ nhớ hợp lệ.

Câu 8.Nếu một tiến trình cố gắng truy cập một địa chỉ logic lớn hơn giá trị trong Limit Register, điều gì xảy ra?
A. Dữ liệu sẽ được đọc từ đĩa.
B. Địa chỉ sẽ được ánh xạ tới một vùng bộ nhớ chia sẻ.
C. Thao tác được phép và không có vấn đề gì.
D. MMU sẽ phát hiện lỗi và tạo ra một “trap” (lỗi bẫy) gửi đến Hệ điều hành (ví dụ: Segmentation Fault).

Câu 9.Trong phương pháp Phân trang (Paging), không gian địa chỉ logic được chia thành các đơn vị có kích thước cố định nào?
A. Segments.
B. Pages.
C. Frames.
D. Blocks.

Câu 10.Trong Phân trang (Paging), bộ nhớ vật lý được chia thành các đơn vị có kích thước cố định nào?
A. Pages.
B. Segments.
C. Frames (Khung trang).
D. Blocks.

Câu 11.Việc ánh xạ từ địa chỉ logic (số trang, offset) sang địa chỉ vật lý (số khung trang, offset) trong Phân trang được thực hiện thông qua cấu trúc dữ liệu nào do Hệ điều hành quản lý?
A. Segment Table.
B. Process Control Block.
C. Page Table (Bảng trang).
D. Translation Lookaside Buffer (TLB).

Câu 12.Mỗi mục trong Page Table (Bảng trang) thường chứa thông tin gì?
A. Kích thước của trang.
B. Địa chỉ logic của trang.
C. Tên của tiến trình sở hữu trang.
D. Số hiệu của khung trang (Frame Number) tương ứng trong bộ nhớ vật lý và các bit cờ (valid/invalid, protection bits, v.v.).

Câu 13.Nếu bit “valid” trong một mục của Bảng trang là “invalid”, điều đó có nghĩa là gì?
A. Trang đó chứa dữ liệu không hợp lệ.
B. Trang đó đang được sử dụng bởi tiến trình khác.
C. Trang đó nằm trong bộ nhớ chia sẻ.
D. Trang đó hiện không có mặt trong bộ nhớ vật lý (có thể đang nằm trên đĩa trong vùng swap).

Câu 14.Translation Lookaside Buffer (TLB) là một bộ đệm nhỏ, tốc độ cao, hoạt động như thế nào trong quá trình dịch địa chỉ?
A. Lưu trữ toàn bộ Bảng trang.
B. Lưu trữ các mục Bảng trang được truy cập gần đây nhất để tăng tốc độ dịch địa chỉ.
C. Thực hiện tính toán địa chỉ vật lý.
D. Kiểm tra lỗi truy cập bộ nhớ.

Câu 15.Khi một địa chỉ logic cần được dịch, MMU sẽ kiểm tra ở đâu đầu tiên?
A. Bảng trang trong bộ nhớ chính.
B. TLB.
C. Thanh ghi cơ sở.
D. Đĩa cứng.

Câu 16.Nếu mục Bảng trang không được tìm thấy trong TLB (TLB Miss), MMU sẽ làm gì tiếp theo?
A. Báo lỗi và chấm dứt tiến trình.
B. Yêu cầu Hệ điều hành dịch địa chỉ.
C. Truy cập trực tiếp vào địa chỉ vật lý.
D. Truy cập Bảng trang trong bộ nhớ chính để tìm mục tương ứng, sau đó nạp mục đó vào TLB (nếu còn chỗ) và thực hiện dịch địa chỉ.

Câu 17.Phân mảnh nội bộ (Internal Fragmentation) trong Phân trang xảy ra khi nào?
A. Khi Bảng trang quá lớn.
B. Khi bộ nhớ vật lý bị chia thành nhiều mảnh nhỏ.
C. Khi TLB bị đầy.
D. Khi kích thước dữ liệu của tiến trình trong trang cuối cùng nhỏ hơn kích thước trang, phần còn lại của trang bị lãng phí.

Câu 18.Trong Phân đoạn (Segmentation), không gian địa chỉ logic của tiến trình được chia thành các đơn vị có kích thước thay đổi gọi là gì?
A. Pages.
B. Frames.
C. Segments.
D. Blocks.

Câu 19.Trong Phân đoạn (Segmentation), việc ánh xạ từ địa chỉ logic (số đoạn, offset) sang địa chỉ vật lý được thực hiện thông qua cấu trúc dữ liệu nào?
A. Page Table.
B. Process Control Block.
C. Translation Lookaside Buffer (TLB).
D. Segment Table (Bảng đoạn).

Câu 20.Mỗi mục trong Segment Table (Bảng đoạn) thường chứa thông tin gì?
A. Số hiệu của khung trang.
B. Kích thước trang.
C. Địa chỉ logic của đoạn.
D. Địa chỉ cơ sở (Base Address) của đoạn trong bộ nhớ vật lý và giới hạn (Limit) hay kích thước của đoạn.

Câu 21.Ưu điểm chính của Phân đoạn (Segmentation) so với Phân trang là gì?
A. Loại bỏ Phân mảnh nội bộ.
B. Cấu trúc Bảng đoạn đơn giản hơn Bảng trang.
C. Không cần hỗ trợ phần cứng.
D. Phản ánh cấu trúc logic của chương trình, tạo điều kiện cho bảo vệ và chia sẻ dữ liệu/mã theo từng đoạn có ý nghĩa.

Câu 22.Nhược điểm chính của Phân đoạn (Segmentation) là gì?
A. Dễ gây ra Phân mảnh nội bộ.
B. Chi phí lưu trữ Bảng đoạn lớn.
C. Có thể gây ra Phân mảnh ngoại vi (External Fragmentation) do các đoạn có kích thước thay đổi.
D. Khó khăn trong việc chia sẻ mã.

Câu 23.Hệ điều hành nào thường sử dụng kết hợp cả Phân trang và Phân đoạn (ví dụ: Phân đoạn phân trang)?
A. MS-DOS.
B. Các hệ điều hành thời gian thực đơn giản.
C. Unix đời đầu.
D. Hệ thống Intel 80×86 (ví dụ: các phiên bản Windows cũ, OS/2).

Câu 24.Mục đích của việc sử dụng địa chỉ logic và vật lý, cùng với các cơ chế dịch địa chỉ, là để hiện thực hóa khái niệm nào trong quản lý bộ nhớ?
A. Chỉ để tăng tốc độ.
B. Chỉ để tiết kiệm bộ nhớ.
C. Cung cấp không gian địa chỉ riêng tư và được bảo vệ cho mỗi tiến trình, đồng thời cho phép ảo hóa bộ nhớ (Virtual Memory).
D. Chỉ để hỗ trợ hệ thống đa xử lý.

Câu 25.Nếu kích thước trang là \(2^k\) byte, thì \(k\) bit thấp nhất của địa chỉ logic biểu diễn thành phần nào?
A. Số trang (Page Number).
B. Số khung trang (Frame Number).
C. Kích thước trang.
D. Offset (độ lệch) bên trong trang.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: