Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 26: Thay thế trang là một trong những đề thi thuộc Chương 3: Quản lý Bộ nhớ trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 26: Thay thế trang
Câu 1.Thuật toán Thay thế trang (Page Replacement Algorithm) được sử dụng khi nào trong hệ thống bộ nhớ ảo phân trang theo yêu cầu (Demand Paging)?
A. Khi một trang được nạp lần đầu vào bộ nhớ.
B. Khi một trang được đẩy ra đĩa.
C. Khi một tiến trình kết thúc.
D. Khi xảy ra Page Fault và tất cả các khung trang (frames) trong bộ nhớ vật lý đã đầy.
Câu 2.Mục tiêu chính của Thuật toán thay thế trang là gì?
A. Tối đa hóa số lượng Page Fault.
B. Giảm chi phí cho việc nạp trang từ đĩa.
C. Tăng tốc độ truy cập đĩa.
D. Giảm thiểu số lượng Page Fault bằng cách chọn trang (frame) để loại bỏ sao cho trang đó ít có khả năng được sử dụng lại trong tương lai gần nhất.
Câu 3.Nếu có F khung trang trống có sẵn khi xảy ra Page Fault, Hệ điều hành sẽ làm gì thay vì sử dụng thuật toán thay thế trang?
A. Đẩy một trang khác ra đĩa.
B. Chấm dứt tiến trình gây ra Page Fault.
C. Gửi tín hiệu lỗi.
D. Chọn một trong F khung trang trống đó để nạp trang cần thiết vào.
Câu 4.Thuật toán thay thế trang nào là dễ hiện thực nhất nhưng có thể không hiệu quả?
A. Optimal.
B. LRU.
C. LFU.
D. FIFO (First-In, First-Out).
Câu 5.Trong thuật toán FIFO, trang nào bị loại bỏ khi cần giải phóng khung trang?
A. Trang đã được sử dụng gần đây nhất.
B. Trang đã được sử dụng ít lần nhất.
C. Trang đã được nạp vào bộ nhớ vật lý LÂU NHẤT.
D. Trang được truy cập đầu tiên trong một khoảng thời gian.
Câu 6.Thuật toán nào có thể gặp phải Belady’s Anomaly (số Page Fault tăng khi số khung trang tăng)?
A. Optimal.
B. LRU.
C. Clock.
D. FIFO.
Câu 7.Thuật toán thay thế trang nào được coi là tối ưu (Optimal) nhưng không thể hiện thực vì lý do gì?
A. Quá phức tạp để lập trình.
B. Gây ra quá nhiều Page Fault.
C. Yêu cầu quá nhiều bộ nhớ.
D. Yêu cầu biết trước chuỗi truy cập bộ nhớ trong TƯƠNG LAI.
Câu 8.Trong thuật toán Optimal, trang nào bị loại bỏ?
A. Trang đã được nạp vào bộ nhớ lâu nhất.
B. Trang đã được sử dụng gần đây nhất.
C. Trang được sử dụng ít lần nhất.
D. Trang sẽ không được sử dụng lại trong khoảng thời gian DÀI NHẤT trong tương lai.
Câu 9.Thuật toán thay thế trang nào cố gắng xấp xỉ hoạt động của Optimal bằng cách loại bỏ trang đã KHÔNG được sử dụng trong khoảng thời gian DÀI NHẤT trong quá khứ?
A. FIFO.
B. Optimal.
C. LRU (Least Recently Used).
D. LFU (Least Frequently Used).
Câu 10.Để hiện thực chính xác thuật toán LRU, Hệ điều hành cần sử dụng thông tin gì?
A. Số lần truy cập vào mỗi trang.
B. Dấu thời gian (timestamp) hoặc số thứ tự truy cập của lần cuối cùng mỗi trang được sử dụng.
C. Thời gian mà mỗi trang đã ở trong bộ nhớ.
D. Thứ tự mà các trang được nạp vào bộ nhớ.
Câu 11.Hiện thực LRU một cách chính xác có nhược điểm gì?
A. Dễ gặp Belady’s Anomaly.
B. Không giảm thiểu Page Fault.
C. Tốn kém chi phí cập nhật và quản lý (cần cập nhật thông tin thời gian sử dụng cho MỌI lần truy cập bộ nhớ).
D. Không tận dụng được hỗ trợ phần cứng.
Câu 12.Thuật toán thay thế trang nào là một xấp xỉ tốt của LRU và thường được hiện thực trong thực tế?
A. FIFO.
B. Optimal.
C. LFU.
D. Clock (hoặc Second-Chance).
Câu 13.Thuật toán Clock sử dụng bit cờ nào trong Page Table entry để giúp quyết định trang nào nên bị loại bỏ?
A. Dirty bit (Modified bit).
B. Valid bit (Present bit).
C. Protection bits.
D. Reference bit (Accessed bit).
Câu 14.Trong thuật toán Clock, khi cần loại bỏ một trang, Hệ điều hành quét các khung trang theo vòng tròn. Nếu Reference bit của trang hiện tại là 1, điều gì xảy ra?
A. Trang đó bị loại bỏ ngay lập tức.
B. Trang đó được ghi ra đĩa.
C. Quá trình quét dừng lại.
D. Reference bit được đặt lại thành 0, và con trỏ Clock chuyển sang khung trang tiếp theo (cơ hội thứ hai).
Câu 15.Trong thuật toán Clock, khi cần loại bỏ một trang, nếu Hệ điều hành tìm thấy một trang có Reference bit là 0 trong quá trình quét, điều gì có thể xảy ra?
A. Reference bit được đặt lại thành 1.
B. Trang đó được giữ lại trong bộ nhớ.
C. Con trỏ Clock chuyển sang khung trang tiếp theo.
D. Trang đó là ứng cử viên để loại bỏ (nếu Dirty bit là 1, nó phải được ghi ra đĩa trước khi loại bỏ).
Câu 16.Bit “Dirty bit” (Modified bit) được sử dụng trong các thuật toán thay thế trang để làm gì?
A. Đánh dấu trang bị lỗi.
B. Đánh dấu trang được truy cập gần đây.
C. Đánh dấu trang không có trong bộ nhớ.
D. Giảm thiểu thao tác I/O ra đĩa: chỉ những trang đã bị sửa đổi mới cần ghi lại ra đĩa khi bị loại bỏ.
Câu 17.Nếu một trang được chọn để thay thế có Dirty bit = 0, điều đó có nghĩa là gì?
A. Trang đó không thể bị loại bỏ.
B. Trang đó phải được ghi ra đĩa trước khi loại bỏ.
C. Nội dung trang trong bộ nhớ giống với bản sao trên đĩa, nên chỉ cần loại bỏ mà không cần ghi lại ra đĩa.
D. Trang đó không bao giờ được truy cập.
Câu 18.Thuật toán thay thế trang LFU (Least Frequently Used) loại bỏ trang nào?
A. Trang được sử dụng gần đây nhất.
B. Trang đã được sử dụng ít lần nhất từ khi được nạp vào bộ nhớ.
C. Trang được nạp vào bộ nhớ lâu nhất.
D. Trang sẽ không được sử dụng trong tương lai.
Câu 19.Nhược điểm của thuật toán LFU là gì?
A. Khó hiện thực.
B. Gây ra nhiều Page Fault hơn FIFO.
C. Dễ gặp Belady’s Anomaly.
D. Không phản ánh tốt “lịch sử sử dụng” gần đây; một trang được sử dụng rất nhiều trong quá khứ xa có thể không được sử dụng gần đây nhưng vẫn có số đếm cao và không bị loại bỏ.
Câu 20.Thuật toán thay thế trang nào là một biến thể kết hợp ý tưởng của FIFO và Reference bit (Accessed bit)?
A. LRU.
B. Optimal.
C. LFU.
D. Second-Chance (một tên khác của Clock algorithm).
Câu 21.Phân bổ khung trang (Frame Allocation) là quá trình gì?
A. Chia bộ nhớ vật lý thành các khung trang.
B. Gán các trang logic cho các khung trang.
C. Chọn trang để thay thế.
D. Quyết định số lượng khung trang tối thiểu hoặc cố định sẽ được cấp phát cho mỗi tiến trình trong hệ thống.
Câu 22.Nếu một tiến trình được cấp phát quá ít khung trang, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Tiến trình sẽ chạy nhanh hơn.
B. Số lượng chuyển ngữ cảnh giảm.
C. Giảm thiểu Page Fault.
D. Tăng tần suất xảy ra Page Fault và có nguy cơ gây ra Thrashing.
Câu 23.Mô hình Working Set (Tập làm việc) được sử dụng trong phân bổ khung trang nhằm mục đích gì?
A. Giới hạn số lượng tiến trình trong bộ nhớ.
B. Đảm bảo tất cả các tiến trình có cùng số lượng khung trang.
C. Cố gắng cấp phát đủ số lượng khung trang bằng kích thước Working Set của tiến trình để nó có thể chạy hiệu quả mà không bị Thrashing.
D. Chỉ sử dụng cho thuật toán thay thế trang FIFO.
Câu 24.Trang được chọn để thay thế thường có Dirty bit = 1. Điều gì xảy ra với trang đó?
A. Bị loại bỏ ngay lập tức.
B. Được giữ lại trong bộ nhớ.
C. Phải được ghi lại vào vùng swap trên đĩa trước khi khung trang của nó có thể được sử dụng cho trang mới.
D. Chỉ cập nhật Bảng trang.
Câu 25.Trong hệ thống sử dụng bộ nhớ ảo, thuật toán thay thế trang là một phần quan trọng của bộ phận quản lý nào của Hệ điều hành?
A. Quản lý tiến trình.
B. Quản lý tệp.
C. Quản lý I/O.
D. Quản lý bộ nhớ.